Trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh, đại từ đóng vai trò như xương sống giúp câu văn trở nên mạch lạc và tránh lặp từ. Việc phân biệt rõ ràng giữa đại từ nhân xưng, tính từ sở hữu hay đại từ phản thân là bài học vỡ lòng nhưng vô cùng quan trọng.
Bài viết này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về các loại đại từ thông dụng nhất, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên. Nếu bạn đang học cách viết địa chỉ bằng tiếng anh hoặc soạn thảo văn bản, việc nắm vững các quy tắc dưới đây là điều kiện tiên quyết.
1. Đại Từ Nhân Xưng (Personal Pronouns)
Đại từ nhân xưng (hay đại từ xưng hô) là những từ dùng để chỉ người nói, người nghe, hoặc người/vật được đề cập đến trong cuộc hội thoại. Chúng thường đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
Phân loại theo ngôi
- Ngôi thứ nhất: Người nói (I, We).
- Ngôi thứ hai: Người nghe (You).
- Ngôi thứ ba: Người/vật được nhắc đến (He, She, It, They).
Bảng tổng hợp đại từ nhân xưng
| Đại từ nhân xưng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| I | /aɪ/ | Tôi (Ngôi thứ nhất số ít) |
| We | /wi:/ | Chúng tôi, chúng ta (Ngôi thứ nhất số nhiều) |
| You | /ju:/ | Bạn, ông, bà… (Ngôi thứ hai số ít/nhiều) |
| He | /hi:/ | Anh ấy (Ngôi thứ ba số ít) |
| She | /ʃi:/ | Cô ấy (Ngôi thứ ba số ít) |
| It | /ɪt/ | Nó (Ngôi thứ ba số ít) |
| They | /ðeɪ/ | Họ, chúng nó (Ngôi thứ ba số nhiều) |
Lưu ý quan trọng khi sử dụng
- Về cách gọi: Khi muốn gọi ai đó từ xa, tuyệt đối KHÔNG gọi “You! You!”. Đây là hành động rất bất lịch sự trong văn hóa phương Tây. Thay vào đó, hãy dùng danh xưng như Mr., Mrs., Miss, hoặc Ms. đi kèm tên.
- Về từ “It”: Chỉ dùng cho con vật, đồ vật hoặc khái niệm trừu tượng. Theo nguyên tắc ngữ pháp cơ bản, “It” không dùng để chỉ người. Khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, từ “Nó” chỉ người thứ ba cần được dịch là “He” hoặc “She” tùy giới tính.
Việc sử dụng đúng đại từ không chỉ giúp câu văn chính xác mà còn thể hiện sự tinh tế, giống như khi bạn sưu tầm những câu nói hay về bình yên, ngữ pháp chuẩn giúp thông điệp được truyền tải trọn vẹn hơn.
2. Đại Từ Sở Hữu (Possessive Pronouns)
Đại từ sở hữu được sử dụng để chỉ sự sở hữu và quan trọng nhất là để thay thế cho một danh từ (hoặc cụm tính từ sở hữu + danh từ) đã được nhắc đến trước đó, giúp tránh lặp từ.
Công thức:
Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + Danh từ
Ví dụ:
- It’s my hat (Đó là cái mũ của tôi) → It’s mine (Đó là cái của tôi).
- It’s her car (Đó là xe của cô ấy) → It’s hers (Đó là cái của cô ấy).
Bảng biến đổi đại từ sở hữu
| Đại từ nhân xưng | Đại từ sở hữu | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|
| I | Mine | /maɪn/ | Cái của tôi |
| We | Ours | /’aʊəz/ | Cái của chúng tôi |
| You | Yours | /jɔ:z/ | Cái của bạn/các bạn |
| He | His | /hɪz/ | Cái của anh ấy |
| She | Hers | /hɜ:z/ | Cái của cô ấy |
| It | Its | /ɪts/ | Cái của nó |
| They | Theirs | /ðeəz/ | Cái của họ |
Khi bạn thực hành Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm, bạn sẽ thường xuyên dùng đại từ sở hữu để so sánh các món đồ, ví dụ: “Your bag is blue, mine is red” (Túi của bạn màu xanh, cái của tôi màu đỏ).
3. Tính Từ Sở Hữu (Possessive Adjectives)
Khác với đại từ sở hữu, tính từ sở hữu luôn đi kèm và đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó, thể hiện tính chất sở hữu.
Lưu ý: Không bao giờ dùng tính từ sở hữu đứng một mình mà không có danh từ theo sau.
| Đại từ chủ ngữ | Tính từ sở hữu | Ví dụ |
|---|---|---|
| I | My | My book (Sách của tôi) |
| We | Our | Our house (Nhà của chúng tôi) |
| You | Your | Your pen (Bút của bạn) |
| He | His | His car (Xe của anh ấy) |
| She | Her | Her dog (Chó của cô ấy) |
| It | Its | Its tail (Đuôi của nó) |
| They | Their | Their garden (Vườn của họ) |
Kỹ năng này đặc biệt hữu ích khi Viết đoạn văn về người bạn thân bằng tiếng Anh, nơi bạn cần mô tả ngoại hình hay tính cách của họ (ví dụ: Her hair is long, His eyes are brown).
4. Đại Từ Tân Ngữ (Object Pronouns)
Đại từ tân ngữ cũng là đại từ nhân xưng nhưng chúng không đứng đầu câu làm chủ ngữ. Thay vào đó, chúng đóng vai trò là tân ngữ (nhận tác động của hành động) hoặc bổ ngữ trong câu.
| Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ |
|---|---|
| I | Me |
| You | You |
| He | Him |
| She | Her |
| It | It |
| They | Them |
Ví dụ minh họa:
- You know me. (Bạn biết tôi) – “Me” là tân ngữ.
- I dislike him. (Tôi không thích anh ta) – “Him” là tân ngữ.
- I love her. (Tôi yêu cô ấy) – “Her” là tân ngữ.
Trong các bài tập Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về du lịch – Một Trải Nghiệm Du Lịch, đại từ tân ngữ giúp bạn kể lại những việc đã xảy ra với mình hoặc nhóm của mình (ví dụ: The guide helped us).
5. Đại Từ Phản Thân (Reflexive Pronouns)
Đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng. Hành động của người nói tác động ngược lại lên chính họ.
Bảng đại từ phản thân
| Chủ ngữ | Đại từ phản thân | Nghĩa |
|---|---|---|
| I | Myself | Chính tôi/tự tôi |
| We | Ourselves | Chính chúng tôi |
| You (số ít) | Yourself | Chính bạn |
| You (số nhiều) | Yourselves | Chính các bạn |
| He | Himself | Chính anh ấy |
| She | Herself | Chính cô ấy |
| It | Itself | Chính nó |
| They | Themselves | Chính họ |
Ví dụ thực tế:
- I’ll do it myself. (Tôi sẽ tự làm việc đó).
- I cut myself when I shaved this morning. (Tôi tự làm đứt tay/trầy da khi cạo râu sáng nay).
- He shot himself. (Anh ấy tự bắn mình/tự vẫn).
- That man is talking to himself. (Người đàn ông kia đang nói chuyện một mình).
Kết Luận
Việc nắm vững bảng hệ thống các đại từ trong tiếng Anh là bước đệm vững chắc để bạn tiến xa hơn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Từ việc xưng hô đúng mực đến việc tránh lặp từ hay diễn đạt các hành động phản thân, tất cả đều cần sự chính xác trong từng loại đại từ.
Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và dễ hiểu nhất. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu với từng loại đại từ để ghi nhớ lâu hơn.
Tài liệu tham khảo:
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh – Mee Master English Easily.
- Các nguồn tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.












