• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Tổng Hợp 100+ Cụm Động Từ Tiếng Anh (Phrasal Verbs) Thông Dụng Nhất Theo Chủ Đề

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Tổng Hợp 100+ Cụm Động Từ Tiếng Anh (Phrasal Verbs) Thông Dụng Nhất Theo Chủ Đề
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì?
  2. 2. Danh sách 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất
    1. Nhóm A: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ A
    2. Nhóm B: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ B
    3. Nhóm C: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ C
    4. Nhóm D: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ D
    5. Nhóm F: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ F
    6. Nhóm G: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ G
    7. Nhóm H & K: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ H, K
    8. Nhóm L & M: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ L, M
    9. Nhóm P & R: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ P, R
    10. Nhóm S, T & W: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ S, T, W
  3. 3. Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh hiệu quả
    1. 3.1. Tránh học theo động từ gốc (Not Recommended)
    2. 3.2. Nhóm theo tiểu từ (Particle)
    3. 3.3. Học theo chủ đề (Topic)
  4. 4. Bài tập thực hành (Có đáp án)
  5. Kết luận
  6. Tài liệu tham khảo

Học cụm động từ tiếng Anh hiệu quảHọc cụm động từ tiếng Anh hiệu quả

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao mình học rất nhiều từ vựng nhưng khi giao tiếp vẫn cảm thấy thiếu tự nhiên, không giống người bản xứ? Bí mật nằm ở việc sử dụng cụm động từ tiếng Anh (Phrasal Verbs). Thay vì dùng những từ đơn lẻ trang trọng, người Anh – Mỹ có xu hướng sử dụng các cụm động từ trong hội thoại hàng ngày để diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và gần gũi hơn.

Việc nắm vững các cụm từ này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng Speaking mà còn nâng cao khả năng nghe hiểu đáng kể. Ngay cả trong những câu chào hỏi xã giao đơn giản như good morning tiếng anh là gì, việc hiểu ngữ cảnh để chêm vào các cụm động từ phù hợp cũng tạo nên sự khác biệt lớn. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 100 cụm động từ phổ biến nhất, đi kèm ví dụ minh họa và phương pháp học hiệu quả dành cho bạn.

1. Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì?

Trước khi đi vào danh sách chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của loại từ này. Cụm động từ là sự kết hợp giữa một động từ chính và một hoặc hai tiểu từ (có thể là giới từ hoặc trạng từ).

Điều thú vị và cũng là “thách thức” lớn nhất của Phrasal Verbs chính là nghĩa của chúng thường khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của động từ tạo nên nó.

  • Ví dụ: Look là “nhìn”, After là “sau”. Nhưng Look after lại mang nghĩa là “chăm sóc”.

Để sử dụng thành thạo, bạn không nên đoán mò mà cần học thuộc theo ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là danh sách các cụm động từ được phân loại theo bảng chữ cái để bạn dễ dàng tra cứu.

2. Danh sách 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất

Nhóm A: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ A

  • Account for: Chiếm (số lượng), hoặc giải thích nguyên nhân.
    • Ví dụ: All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc trong tòa nhà hiện đã được tìm thấy/xác định).
  • Allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận.
    • Ví dụ: She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).
  • Ask after: Hỏi thăm sức khỏe.
    • Ví dụ: If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết tình hình anh ấy, hãy hỏi thăm anh ấy).
  • Ask for: Hỏi xin ai cái gì.
    • Ví dụ: I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe thì có một người đàn ông xin đi nhờ).
  • Advance on: Trình bày, tiến về phía, tấn công.
    • Ví dụ: Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations. (Mùa chuột thường là giữa thu và đầu đông, khi chúng tiến vào nơi ở của con người).
  • Agree on (something): Đồng ý về vấn đề gì.
    • Ví dụ: They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật).
  • Agree with: Đồng ý với ai, hợp với (thức ăn, khí hậu).
    • Ví dụ: I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn).
  • Answer for: Chịu trách nhiệm về điều gì.
    • Ví dụ: You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải chịu trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai).

Cụm động từ answer for minh họaCụm động từ answer for minh họa

  • Attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc.
  • Attend to: Chú ý, giải quyết.

Nhóm B: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ B

Việc học từ vựng cũng giống như việc tìm hiểu các bộ phận cơ thể tiếng anh, bạn cần biết chức năng và vị trí của chúng để lắp ghép thành câu hoàn chỉnh.

  • Bring in: Mang về (lợi nhuận, thu nhập).
    • Ví dụ: She brings in about $600 a week. (Cô ấy kiếm được khoảng 600 đô la một tuần).
  • Bring up: Nuôi dưỡng, đề cập tới.
    • Ví dụ: An aunt brought him up. (Một người dì đã nuôi dưỡng anh ấy).
  • Back up: Ủng hộ, sao lưu (dữ liệu), lùi xe, ùn tắc (giao thông).
    • Ví dụ: The traffic is starting to back up. (Giao thông bắt đầu ùn tắc).
  • Belong to: Thuộc về ai đó.
  • Break in: Ngắt lời, đột nhập.
    • Ví dụ: As she was talking, he suddenly broke in. (Khi cô ấy đang nói, anh ta đột ngột ngắt lời).
  • Break away: Trốn thoát, rời bỏ.
  • Break down: Hư hỏng (xe cộ, máy móc), suy sụp (tinh thần).
    • Ví dụ: Has your washing machine broken down again? (Máy giặt của bạn lại hỏng nữa à?).
  • Break up: Chia tay, giải tán.
  • Break off: Chấm dứt quan hệ, ngừng đột ngột.
  • Bring down: Hạ xuống, làm giảm.
  • Bring out: Xuất bản, làm nổi bật.
  • Bring off: Thành công (trong việc khó khăn).
  • Burn out: Cháy trụi, kiệt sức.

Nhóm C: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ C

  • Call off: Hủy bỏ.
    • Ví dụ: Union leaders called the strike off. (Lãnh đạo công đoàn đã hủy bỏ cuộc đình công).
  • Come up with: Nảy ra (ý tưởng), nghĩ ra.
    • Ví dụ: He came up with a great idea. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời).
  • Clean up: Dọn dẹp.
  • Cut down: Cắt giảm.
  • Catch up with: Bắt kịp, đuổi kịp.
    • Ví dụ: His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó những lời nói dối sẽ đuổi kịp anh ta – ám chỉ gánh hậu quả).
  • Come about: Xảy ra.
  • Check in: Làm thủ tục vào (khách sạn, sân bay).
  • Check out: Làm thủ tục ra, kiểm tra.
  • Call up: Gọi điện thoại, gọi nhập ngũ.
  • Carry out: Thực hiện, tiến hành.
  • Come apart: Vỡ vụn, tách rời ra.

Khi học các cụm từ này, bạn có thể liên tưởng đến các sự vật gần gũi. Ví dụ, khi nhắc đến côn trùng hay động vật nhỏ, bạn có biết con muỗi tiếng anh là gì không? Đôi khi trong giao tiếp, việc mô tả hành động “xua đuổi” (drive away) một con muỗi cũng cần dùng đúng cụm động từ đấy.

Nhóm D: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ D

  • Dress up: Ăn diện, mặc đẹp.
  • Drop by/in: Ghé thăm (không báo trước).
    • Ví dụ: I dropped in on George on my way home. (Tôi ghé thăm George trên đường về nhà).
  • Delight in: Thích thú với điều gì.
  • Die away/ Die down: Giảm dần, dịu đi (âm thanh, ánh sáng).
  • Die for: Thèm muốn đến chết đi được.
    • Ví dụ: I’m dying for the weekend. (Tôi mong đến cuối tuần muốn chết đi được).
  • Drop off: Buồn ngủ, thiu thiu ngủ; hoặc thả ai đó xuống xe.

Nhóm F: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ F

  • Fall down: Ngã xuống, thất bại.
  • Fall back: Rút lui.
  • Fall for: Say mê ai đó, bị lừa.
    • Ví dụ: He fell for her the moment their eyes met. (Anh ấy đã phải lòng cô ấy ngay khoảnh khắc mắt chạm mắt).

Minh họa cụm từ Fall forMinh họa cụm từ Fall for

  • Find out: Tìm ra, khám phá ra.
  • Face off: Đối đầu.
  • Faff about: Lưỡng lự, làm việc không dứt khoát.

Để kết nối các ý tưởng khi sử dụng những cụm động từ này trong một đoạn văn, bạn cần sử dụng thành thạo các từ nối trong tiếng anh. Chúng đóng vai trò như chất keo gắn kết các câu từ rời rạc thành một chỉnh thể logic.

Nhóm G: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ G

  • Grow up: Lớn lên, trưởng thành.
  • Give in: Nhượng bộ, đồng ý (sau khi đã từ chối).
  • Go over: Kiểm tra lại, xem xét kỹ.
  • Give up: Từ bỏ.
    • Ví dụ: You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không đoán ra đâu – bạn chịu thua chưa?).
  • Go up: Tăng lên (giá cả, nhiệt độ).
  • Get about: Đi đây đi đó, di chuyển nhiều nơi.
  • Get by: Xoay xở, đủ sống.
    • Ví dụ: They’re finding it increasingly difficult to get by. (Họ thấy ngày càng khó khăn để trang trải cuộc sống).
  • Get up: Thức dậy.

Nhóm H & K: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ H, K

  • Hold up: Trì hoãn, chống đỡ.
  • Hold on: Chờ đợi, giữ máy (điện thoại).
  • Hold back: Ngăn lại, kìm nén.
  • Hope for: Hy vọng điều gì.
  • Keep up: Duy trì, tiếp tục, theo kịp.
  • Keep around: Giữ cái gì bên cạnh.
  • Keep away: Tránh xa.
  • Keep back: Giữ khoảng cách an toàn, giấu giếm.

Nhóm L & M: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ L, M

  • Look after: Chăm sóc.
  • Look at: Nhìn vào, xem xét.
  • Look up to: Kính trọng, ngưỡng mộ.
    • Ví dụ: He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy luôn ngưỡng mộ chú mình).
  • Leave out: Bỏ quên, bỏ sót.
  • Move out: Chuyển đi (nơi ở).
  • Move on: Tiếp tục, chuyển sang việc khác, bước tiếp (sau thất bại/chia tay).

Minh họa cụm từ Move onMinh họa cụm từ Move on

  • Make after: Đuổi theo.
  • Make of: Hiểu, đánh giá về ai/cái gì.

Nhóm P & R: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ P, R

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh đôi khi có sự tương đồng hoặc khác biệt thú vị so với tiếng Việt. Ví dụ, khi nghiên cứu về câu phức trong tiếng việt, bạn sẽ thấy cách chúng ta ghép các mệnh đề lại với nhau cũng phức tạp không kém gì việc ghép động từ và giới từ trong tiếng Anh.

  • Put forward: Đề xuất, đưa ra.
  • Pass away: Qua đời (từ nói giảm nói tránh của “die”).
  • Pull back: Rút lui.
  • Run after: Chạy theo, đuổi theo.
  • Race off: Chạy vụt đi.
  • Rain down on: Rơi xuống xối xả (mưa, bom đạn).
  • Rake over: Gợi lại chuyện cũ (thường là chuyện không vui).

Nhóm S, T & W: Các cụm từ bắt đầu bằng chữ S, T, W

  • Speed up: Tăng tốc.
  • Slow down: Chậm lại.
  • Show up: Xuất hiện, đến nơi.
  • Stand for: Viết tắt cho, đại diện cho, chấp nhận.
  • Stay behind: Ở lại sau.
  • Stand out: Nổi bật.
  • Show off: Khoe khoang.
  • Set off: Khởi hành.
  • Turn off: Tắt (thiết bị), rẽ (đường).
  • Turn down: Từ chối, vặn nhỏ (âm lượng).
  • Talk over: Thảo luận.
  • Think over: Cân nhắc kỹ.
  • Turn away: Quay đi, từ chối không cho vào.
  • Tie down: Ràng buộc, cột chặt.
  • Wake up: Tỉnh giấc.
  • Warm up: Khởi động (trước khi tập thể thao), làm nóng bầu không khí.
  • Work out: Tập thể dục, tìm ra giải pháp, kết thúc tốt đẹp.
  • Write down: Viết xuống, ghi chép lại.

3. Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh hiệu quả

Học thuộc lòng danh sách trên theo kiểu “vẹt” sẽ khiến bạn mau chán và dễ quên. Dưới đây là 3 phương pháp học tư duy giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.

Phương pháp học cụm động từ tiếng Anh tư duyPhương pháp học cụm động từ tiếng Anh tư duy

3.1. Tránh học theo động từ gốc (Not Recommended)

Cách học truyền thống là liệt kê tất cả cụm từ bắt đầu bằng “Get” (Get in, get out, get up, get by…). Cách này dễ gây nhầm lẫn vì các từ trông giống nhau nhưng nghĩa lại hoàn toàn khác biệt.

3.2. Nhóm theo tiểu từ (Particle)

Hãy thử nhóm các cụm động từ theo giới từ đi kèm. Các giới từ thường mang một nét nghĩa chung.

  • Ví dụ với giới từ “OUT” (thường mang nghĩa: hết sạch, ra ngoài, hoặc kết thúc/tắt).
    • Run out: Cạn kiệt.
    • Put out: Dập tắt (lửa).
    • Go out: Đi chơi/Tắt (đèn).

Cách này giúp bạn tư duy logic và đoán nghĩa của từ mới dễ dàng hơn dựa trên nghĩa của giới từ.

3.3. Học theo chủ đề (Topic)

Đây là cách học thực tế nhất. Hãy gom nhóm các cụm động từ dùng cho các tình huống cụ thể:

  • Chủ đề Du lịch: Check in, check out, set off, take off.
  • Chủ đề Tình cảm: Ask out, fall for, break up, make up.
  • Chủ đề Công việc: Take over, burn out, carry out, call off.

4. Bài tập thực hành (Có đáp án)

Để kiểm tra mức độ ghi nhớ, hãy thử sức với bài tập điền từ dưới đây:

Đề bài: Chọn cụm động từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
(break out, look forward to, run out, keep up, call off, put up with, make up)

  1. Don’t smoke in the forest. Fires easily __ at this time of the year.
  2. I __ seeing my friends again.
  3. I’m afraid we have __ of apple juice.
  4. Your website has helped me a lot to __ the good work.
  5. A friend of mine has __ her wedding.
  6. His mother can’t __ his terrible behavior anymore.
  7. As an excuse for being late, she __ a whole story.

Đáp án tham khảo:

  1. break out (bùng phát)
  2. look forward to (mong chờ)
  3. run out (hết sạch)
  4. keep up (duy trì)
  5. called off (hủy bỏ)
  6. put up with (chịu đựng)
  7. made up (bịa chuyện)

Kết luận

Việc thành thạo cụm động từ tiếng Anh là một bước tiến lớn giúp bạn xóa bỏ khoảng cách giữa “người học tiếng Anh” và “người dùng tiếng Anh”. Đừng cố gắng nhồi nhét tất cả 100 từ cùng lúc. Hãy chọn ra 5 cụm từ mỗi ngày, đặt câu với chúng và áp dụng ngay vào các đoạn hội thoại hoặc bài viết của bạn.

Hy vọng bài viết này của Blog Cung ứng giáo viên đã mang lại cho bạn nguồn tài liệu giá trị để nâng cấp vốn từ vựng của mình. Hãy kiên trì luyện tập, và bạn sẽ thấy khả năng ngôn ngữ của mình tiến bộ vượt bậc!

Tài liệu tham khảo

  • NativeX – Tổng hợp 100 cụm động từ thông dụng hay gặp trong tiếng Anh.
  • Oxford Learner’s Dictionaries.
  • Cambridge Dictionary – Phrasal Verbs section.
Bài Trước

[Tổng Hợp] Từ Vựng Tiếng Anh Về Hoạt Động Hàng Ngày Và Mẫu Câu Giao Tiếp Thông Dụng

Bài Tiếp

Tổng Hợp Những Đoạn Văn Về Ước Mơ Làm Bác Sĩ Hay Nhất Cho Học Sinh Lớp 3

Bài Tiếp
Tổng Hợp Những Đoạn Văn Về Ước Mơ Làm Bác Sĩ Hay Nhất Cho Học Sinh Lớp 3

Tổng Hợp Những Đoạn Văn Về Ước Mơ Làm Bác Sĩ Hay Nhất Cho Học Sinh Lớp 3

Khái niệm câu so sánh trong tiếng Anh

Tổng Hợp Cấu Trúc Câu So Sánh Trong Tiếng Anh: Công Thức & Bài Tập Chi Tiết

cung ứng giao viện thumb

Uống thuốc tiếng Anh là gì? 5 cách diễn đạt nâng cao thay thế "Take medicine"

Cấu trúc Advise: Tổng hợp cách dùng, phân biệt với Advice và bài tập

Cấu trúc Advise: Tổng hợp cách dùng, phân biệt với Advice và bài tập

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh