• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cảm Xúc: Trọn Bộ Từ A-Z Và Cách Dùng Hiệu Quả

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 22, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Từ Vựng Tiếng Anh Chỉ Cảm Xúc: Trọn Bộ Từ A-Z Và Cách Dùng Hiệu Quả
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc cần nhớ
    1. 1.1. Từ vựng chỉ cảm xúc tích cực (Positive Emotions)
    2. 1.2. Từ vựng chỉ cảm xúc tiêu cực (Negative Emotions)
  2. 2. Cách hỏi và trả lời về cảm xúc trong giao tiếp
    1. 2.1. Mẫu câu hỏi thăm
    2. 2.2. Mẫu câu trả lời
  3. 3. Những cụm từ (Idioms) chỉ cảm xúc hay gặp
  4. 4. Phương pháp học từ vựng cảm xúc hiệu quả
  5. 5. Bài tập thực hành
    1. Bài 1: Chọn tính từ thích hợp điền vào chỗ trống
    2. Bài 2: Tìm từ có trọng âm khác
  6. Lời kết

Trong giao tiếp hàng ngày, việc diễn đạt cảm xúc là một phần không thể thiếu để tạo nên sự kết nối sâu sắc giữa người với người. Tuy nhiên, nhiều người học thường gặp khó khăn và cảm thấy lúng túng khi chỉ quanh quẩn với những từ cơ bản như “happy” hay “sad”. Việc mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn giúp lời nói trở nên tinh tế, giàu sắc thái hơn.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hệ thống từ vựng toàn diện về cảm xúc, các mẫu câu giao tiếp thông dụng và những thành ngữ thú vị để bạn làm chủ mọi cuộc hội thoại. Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây!

Để bắt đầu với một tâm thế tích cực, bạn có thể tìm hiểu thêm về khái niệm lạc quan tiếng anh là gì để thấy được vẻ đẹp của ngôn ngữ khi diễn tả niềm vui sống.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc cần nhớ

Để dễ dàng ghi nhớ, chúng ta sẽ chia các từ vựng thành hai nhóm chính: cảm xúc tích cực và cảm xúc tiêu cực. Việc phân loại này giúp não bộ tiếp nhận thông tin một cách logic và hệ thống hơn.

1.1. Từ vựng chỉ cảm xúc tích cực (Positive Emotions)

Khi bạn muốn chia sẻ niềm vui, sự hân hoan hay hài lòng, hãy sử dụng những tính từ dưới đây để thay thế cho từ “happy” đơn điệu:

  • Amused /ə’mju:zd/: Vui vẻ, thích thú.
  • Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: Rất hạnh phúc, vui sướng.
  • Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: Vô cùng hạnh phúc, ngây ngất.
  • Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: Nhiệt tình, hăng hái.
  • Excited /ɪkˈsaɪtɪd/: Phấn khích, hứng thú.
  • Great /ɡreɪt/: Tuyệt vời.
  • Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: Hiếu kỳ, bị lôi cuốn.
  • Keen /kiːn/: Ham thích, tha thiết.
  • Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn/: Rất sung sướng (như đang ở trên mặt trăng).
  • Overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: Cực kỳ hứng thú, vui mừng khôn xiết.
  • Positive /ˈpɒzətɪv/: Lạc quan, tích cực.
  • Relaxed /rɪˈlækst/: Thư giãn, thoải mái.
  • Surprised /sə’praɪzd/: Ngạc nhiên (theo hướng tích cực).
  • Terrific /təˈrɪfɪk/: Tuyệt vời.
  • Wonderful /ˈwʌndərfl/: Tuyệt diệu.

Việc sử dụng từ ngữ phong phú cũng giống như việc gọi đúng tên tiếng anh của các loài hoa, mỗi từ mang một sắc thái và vẻ đẹp riêng biệt, giúp câu chuyện của bạn thêm phần rực rỡ.

1.2. Từ vựng chỉ cảm xúc tiêu cực (Negative Emotions)

Cuộc sống không phải lúc nào cũng màu hồng. Khi cần chia sẻ nỗi buồn hay sự bất mãn, những từ vựng sau sẽ giúp bạn diễn tả chính xác tâm trạng của mình:

  • Angry /’æŋgri/: Tức giận.
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng, băn khoăn.
  • Annoyed /əˈnɔɪd/: Bực mình, khó chịu.
  • Appalled /əˈpɔːld/: Rất sốc, kinh hoàng.
  • Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: Hơi lo lắng, e sợ.
  • Ashamed /əˈʃeɪmd/: Xấu hổ.
  • Bewildered /bɪˈwɪldər/: Rất bối rối, hoang mang.
  • Bored /bɔ:d/: Chán nản.
  • Confused /kən’fju:zd/: Lúng túng, mơ hồ.
  • Depressed /dɪˈprest/: Rất buồn, trầm cảm.
  • Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: Thất vọng.
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: Dễ bị xúc động.
  • Envious /ˈenviəs/: Thèm muốn, đố kỵ.
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst/: Ngượng ngùng, xấu hổ.
  • Frightened /ˈfraɪtnd/: Sợ hãi.
  • Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: Tuyệt vọng, nản lòng.
  • Furious /ˈfjʊriəs/: Giận giữ, điên tiết.
  • Horrified /’hɒrɪfaɪ/: Kinh hãi.
  • Hurt /hɜ:t/: Tổn thương.

Biểu cảm đa dạng của con người giúp giao tiếp trở nên sinh động hơnBiểu cảm đa dạng của con người giúp giao tiếp trở nên sinh động hơn

  • Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/: Khó chịu, cáu kỉnh.
  • Jealous /ˈdʒeləs/: Ghen tuông, ganh tị.
  • Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: Chán ngấy, mệt mỏi.
  • Malicious /mə’lɪʃəs/: Ác độc, hiểm độc.
  • Negative /ˈneɡətɪv/: Tiêu cực, bi quan.
  • Reluctant /rɪˈlʌktənt/: Miễn cưỡng.
  • Sad /sæd/: Buồn bã.
  • Scared /skerd/: Sợ hãi.
  • Stressed /strest/: Căng thẳng, mệt mỏi.
  • Suspicious /səˈspɪʃəs/: Đa nghi, ngờ vực.
  • Terrible /ˈterəbl/: Cảm thấy tệ, ốm hoặc mệt mỏi.
  • Terrified /ˈterɪfaɪd/: Rất sợ hãi, khiếp sợ.
  • Tense /tens/: Căng thẳng.
  • Thoughtful /’θɔ:tfl/: Trầm tư, suy nghĩ.
  • Tired /’taɪəd/: Mệt.
  • Upset /ʌpˈset/: Tức giận hoặc không vui.
  • Worried /’wʌrid/: Lo lắng.

Khi học các tính từ này, bạn cần nắm vững dấu hiệu nhận biết từ loại để sử dụng chúng đúng vị trí trong câu, tránh nhầm lẫn giữa tính từ đuôi “-ed” (chỉ cảm xúc người) và đuôi “-ing” (chỉ tính chất sự vật).

2. Cách hỏi và trả lời về cảm xúc trong giao tiếp

Hiểu và quan tâm đến cảm xúc của người đối diện là chìa khóa của một cuộc hội thoại thành công. Dưới đây là các cấu trúc câu hỏi và trả lời thông dụng mà bạn có thể áp dụng ngay.

Giao tiếp hiệu quả bắt đầu bằng việc thấu hiểu cảm xúcGiao tiếp hiệu quả bắt đầu bằng việc thấu hiểu cảm xúc

2.1. Mẫu câu hỏi thăm

  • How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
  • How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy ra sao?)
  • How do you feel? (Cảm giác của bạn thế nào rồi?)

2.2. Mẫu câu trả lời

  • I feel + tính từ
    • Ví dụ: I feel unhappy. (Tôi cảm thấy buồn.)
  • I am + tính từ
    • Ví dụ: I’m terrified. (Tôi thấy rất sợ hãi.)
  • I get + tính từ
    • Ví dụ: I get overjoyed. (Tôi đang rất hào hứng.)
  • S (ngôi ba) + looks + tính từ
    • Ví dụ: He looks worried. (Anh ấy trông có vẻ lo lắng.)

Để thực hành tốt phần này, bạn có thể thử viết một đoạn văn tiếng anh ngắn mô tả lại cảm xúc của mình trong ngày, sau đó tự đọc lại để kiểm tra ngữ điệu.

3. Những cụm từ (Idioms) chỉ cảm xúc hay gặp

Để đạt đến trình độ tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, việc sử dụng các thành ngữ (Idioms) là rất quan trọng. Dưới đây là những cụm từ “đắt giá” giúp bạn ghi điểm:

Sử dụng thành ngữ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên hơnSử dụng thành ngữ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn

  • Be in a black mood: Tâm trạng tồi tệ, dễ nổi cáu.
    • Ví dụ: My father is in a black mood. Don’t piss him off. (Bố đang quạu đấy. Đừng chọc tức ông ấy.)
  • Be petrified of: Sợ đến điếng người.
    • Ví dụ: When his child fell, he was petrified. (Khi con ngã, anh ấy sợ điếng người.)
  • To bite someone’s head off: Nổi giận vô cớ, mắng mỏ ai đó.
    • Ví dụ: It’s not my fault but she just bit my head off. (Không phải lỗi của tôi mà cô ấy cứ mắng xối xả.)
  • To puzzle over: Băn khoăn, cố gắng tìm hiểu điều gì đó.
    • Ví dụ: He’s still puzzling over the strange phone call. (Anh ấy vẫn đang băn khoăn về cuộc gọi lạ.)
  • Be ambivalent about: Mâu thuẫn, nửa muốn nửa không.
    • Ví dụ: Linda was ambivalent about moving to Vietnam. (Linda đắn đo về việc chuyển đến Việt Nam.)

Cảm xúc mãnh liệt nhất thường liên quan đến tình cảm đôi lứa. Bạn có thể tham khảo thêm bộ từ vựng tiếng anh chủ đề tình yêu để bổ sung vào kho tàng ngôn ngữ của mình những cách diễn đạt lãng mạn và sâu sắc hơn.

4. Phương pháp học từ vựng cảm xúc hiệu quả

Khối lượng từ vựng về cảm xúc là rất lớn, vì vậy học vẹt sẽ không mang lại kết quả lâu dài. Một trong những phương pháp tối ưu nhất là học qua hình ảnh và âm thanh.

Học qua hình ảnh giúp não bộ ghi nhớ từ vựng lâu hơnHọc qua hình ảnh giúp não bộ ghi nhớ từ vựng lâu hơn

Theo nghiên cứu khoa học, não bộ tiếp nhận hình ảnh nhanh hơn văn bản gấp nhiều lần. Quy trình học gợi ý:

  1. Nghe và nhại lại (Shadowing): Lắng nghe phát âm chuẩn và lặp lại.
  2. Gắn kết hình ảnh: Tìm kiếm hình ảnh minh họa cho cảm xúc đó (ví dụ: khuôn mặt cười rạng rỡ cho “Delighted”).
  3. Đặt câu theo ngữ cảnh: Tự đặt câu với từ mới trong tình huống thực tế của bản thân.
  4. Học qua phim ảnh: Chú ý cách nhân vật diễn đạt cảm xúc trong phim.

5. Bài tập thực hành

Hãy kiểm tra ngay kiến thức bạn vừa học qua các bài tập nhỏ dưới đây:

Bài 1: Chọn tính từ thích hợp điền vào chỗ trống

(Từ gợi ý: Shocked, Interested, Surprised, Depressed, Disappointed)

  1. My job makes me _____.
  2. Are you ____ in buying a car?
  3. Everybody was ____ that he passed the exam.
  4. I was ____ with the film. It wasn’t good.
  5. We were very ____ when we heard the bad news.

Bài 2: Tìm từ có trọng âm khác

  1. A. darkness | B. warmth | C. market | D. remark
  2. A. begin | B. comfort | C. apply | D. suggest
  3. A. provide | B. product | C. promote | D. profess

Đáp án tham khảo:
Bài 1:

  1. Depressed | 2. Interested | 3. Surprised | 4. Disappointed | 5. Shocked
    Bài 2:
  2. D | 2. B | 3. B

Lời kết

Việc làm chủ từ vựng tiếng Anh chỉ cảm xúc không chỉ giúp bạn vượt qua các bài thi mà còn là cầu nối để bạn thấu hiểu và chia sẻ nhiều hơn trong cuộc sống. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay bằng cách thay thế những từ ngữ đơn giản thường dùng bằng những tính từ “đắt” hơn mà chúng tôi đã giới thiệu.

Đừng quên thực hành thường xuyên và ghé thăm blog Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!

Bài Trước

Sau like dùng to V hay Ving? Giải đáp chi tiết cấu trúc và cách dùng chuẩn xác

Bài Tiếp

Cách Viết Đoạn Văn Nghị Luận Xã Hội 200 Chữ “Ăn Trọn” Điểm Thi THPT

Bài Tiếp
cung ứng giao viện thumb

Cách Viết Đoạn Văn Nghị Luận Xã Hội 200 Chữ "Ăn Trọn" Điểm Thi THPT

cung ứng giao viện thumb

Hoa anh đào tiếng Anh là gì? Từ vựng và thành ngữ hay về các loài hoa

Phân biệt Also As well as và Too: Hướng dẫn chi tiết cách dùng và vị trí trong câu

Phân biệt Also As well as và Too: Hướng dẫn chi tiết cách dùng và vị trí trong câu

cung ứng giao viện thumb

Tên Các Màu Trong Tiếng Anh Chuẩn HTML: Bảng Mã Màu Và Cách Gọi Chính Xác

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (278)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Beehive là gì? Khám phá 3 tầng nghĩa thú vị của từ Beehive trong tiếng Anh

Tháng mười hai 26, 2025
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh