“Có một cái cây trong một khu vườn…” – Hình ảnh này thật quen thuộc, nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để miêu tả chi tiết từng thành phần của nó bằng ngôn ngữ quốc tế chưa? Chủ đề về thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận, và việc nắm vững các bộ phận của cây bằng tiếng Anh không chỉ giúp vốn từ vựng của bạn phong phú hơn mà còn hỗ trợ đắc lực khi bạn đọc hiểu các tài liệu sinh học hay mô tả cảnh quan.
Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ cùng bạn đi sâu vào tìm hiểu tên gọi, phiên âm và chức năng của từng bộ phận trên một cái cây. Không chỉ là những từ đơn lẻ, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng để bạn tự tin hơn khi gặp bất kỳ [đoạn văn bản tiếng anh] nào về chủ đề thực vật.
1. Hệ thống rễ và thân cây (Root & Trunk System)
Để một cái cây đứng vững và phát triển, nó cần một nền móng vững chắc. Dưới đây là những từ vựng cơ bản nhất về phần “cốt lõi” của cây.
Các bộ phận của cây bằng tiếng Anh mô tả qua hình ảnh minh họa
Root – /ru:t/: Rễ cây
Đây là bộ phận nằm dưới lòng đất, đóng vai trò như “miệng ăn” của cây. Chức năng chính của rễ là hấp thụ nước và khoáng chất từ đất để nuôi dưỡng toàn bộ cây. Ngoài ra, nó còn giúp cây bám chặt vào lòng đất trước mưa gió.
Bark – /bɑ:k/: Vỏ cây
Tương tự như da của con người, vỏ cây (Bark) là lớp ngoài cùng bao bọc lấy thân và các cành lớn (đối với cây thân gỗ). Chức năng quan trọng nhất của vỏ là bảo vệ các lớp biểu bì bên trong khỏi sâu bệnh, động vật và tác động của thời tiết.
Bole – /bəʊl/: Thân cây
Trong tiếng Anh thông dụng, chúng ta thường nghe từ “Trunk” để chỉ thân cây. Tuy nhiên, “Bole” là một từ chuyên ngành hơn, chỉ phần thân cây được tính từ gốc lên đến điểm bắt đầu phân nhánh đầu tiên (không bao gồm cành).
Nhiệm vụ của thân cây là vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ lên cành, lá, hoa, quả. Đồng thời, nó là trụ cột giúp cây đứng thẳng và vươn cao đón ánh nắng. Khi học phát âm từ này, bạn nên tham khảo [cách đánh trọng âm trong tiếng anh] để đảm bảo phát âm chuẩn xác, tránh nhầm lẫn với từ “Bowl” (cái bát).
2. Hệ thống cành và tán cây (Branches & Crown)
Phần trên mặt đất của cây là nơi diễn ra các hoạt động quang hợp và sinh sản sôi nổi nhất. Khi tìm hiểu các bộ phận của cây bằng tiếng Anh, bạn cần phân biệt rõ sự khác nhau giữa các loại cành và tán.
Crown – /kraʊn/: Tán cây (Ngọn cây)
Khác với Bole (thân dưới), Crown dùng để chỉ toàn bộ phần phía trên của cây, bao gồm cành, lá và ngọn cây tỏa ra từ thân chính. Đây là phần tạo nên bóng mát mà chúng ta thường thấy.
Bough – /baʊ/: Cành cây lớn
Bough là những cành cây lớn, mọc trực tiếp từ thân chính (Bole). Chúng đóng vai trò như những “cánh tay” khổng lồ, vận chuyển dinh dưỡng và nâng đỡ hệ thống cành nhỏ, lá và quả.
Branch – /brɑ:ntʃ/: Nhánh cây
Branch là những cành nhỏ hơn mọc ra từ Bough hoặc từ các Branch khác. Mạng lưới các nhánh cây giúp phân bố lá đều ra các hướng để đón ánh sáng mặt trời tối ưu nhất.
Foliage – /ˈfəʊliɪdʒ/: Tán lá (Bộ lá)
Đây là danh từ tập hợp, chỉ toàn bộ lá trên một cái cây. Từ này thường được dùng trong văn chương hoặc mô tả phong cảnh các cây thân gỗ lớn. Ví dụ: “The fall foliage” (Tán lá mùa thu).
Leaf – /li:f/: Lá cây
Lá là nhà máy năng lượng của cây, nơi diễn ra quá trình quang hợp để sản xuất oxy và năng lượng. Lá cây thường có màu xanh (Green) nhờ chất diệp lục. Tuy nhiên, ở một số vùng khí hậu, lá có thể chuyển sang vàng, đỏ hoặc cam. Nếu bạn muốn miêu tả chính xác màu sắc của lá vào các mùa khác nhau, việc ôn lại [tên các màu sắc tiếng việt] và tiếng Anh tương ứng sẽ rất hữu ích.
Lưu ý ngữ pháp: Số nhiều của “Leaf” là “Leaves”.
3. Bộ phận sinh sản (Reproductive Parts)
Cuối cùng, chu trình sống của cây được duy trì nhờ các bộ phận sinh sản. Đây là những phần thường mang lại vẻ đẹp và giá trị kinh tế cho con người.
Flower – /ˈflaʊə[r]/: Hoa
Hoa là cơ quan sinh sản hữu tính của cây. Nhiều loài hoa sở hữu màu sắc rực rỡ và hương thơm quyến rũ để thu hút côn trùng (ong, bướm) giúp thụ phấn. Từ đó, phấn hoa được mang từ bông này sang bông khác, khởi đầu cho quá trình tạo quả.
Fruit – /fru:t/: Quả / Trái
Sau khi hoa được thụ phấn, bầu nhụy sẽ phát triển thành quả. Quả có chức năng bảo vệ hạt bên trong và thu hút động vật ăn quả, giúp phát tán hạt giống đi xa. Khi nói về số lượng trái cây, bạn cần lưu ý cách sử dụng [lượng từ trong tiếng anh] vì “Fruit” có thể vừa là danh từ đếm được, vừa là không đếm được tùy ngữ cảnh.
Seed – /si:d/: Hạt
Hạt là kết tinh của quá trình sinh sản, chứa phôi để phát triển thành một cây mới. Đây là khởi nguồn cho một vòng đời tiếp theo của thực vật.
Lời kết
Việc học các bộ phận của cây bằng tiếng Anh không quá phức tạp nếu bạn chia chúng theo từng nhóm chức năng như chúng tôi đã trình bày ở trên: từ rễ – thân, đến cành – lá và cuối cùng là hoa – quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và từ vựng chính xác để áp dụng vào việc học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.
Đừng quên thường xuyên quan sát thực tế và gọi tên các bộ phận này bằng tiếng Anh để ghi nhớ lâu hơn nhé!














