Việc nắm vững cấu trúc câu trong tiếng Anh (Sentence Structure) là nền tảng cốt lõi giúp bạn cải thiện kỹ năng Viết (Writing) và Nói (Speaking) một cách linh hoạt, tự tin. Khi hiểu rõ cách sắp xếp các thành phần trong câu, bạn sẽ tránh được những lỗi ngữ pháp cơ bản và diễn đạt ý tưởng mạch lạc hơn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các cách sắp xếp câu, từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.
Để bắt đầu lộ trình chinh phục ngữ pháp, bên cạnh việc học cấu trúc câu, bạn cũng nên tham khảo thêm về các dạng so sánh trong tiếng anh để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình.
cấu trúc câu sentence structure ILA
4 Loại cấu trúc câu trong tiếng Anh cơ bản
Cấu trúc câu được hiểu là cách các thành phần ngữ pháp (chủ ngữ, động từ, tân ngữ…) kết hợp với nhau. Trong tiếng Anh, chúng ta có 4 loại câu chính dựa trên cấu trúc mệnh đề:
1. Câu đơn (Simple Sentence)
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, chỉ bao gồm 1 mệnh đề độc lập. Mệnh đề này thường có đủ chủ ngữ, động từ và tân ngữ (nếu cần).
- Ví dụ: She was correct. (Cô ấy đã đúng.)
2. Câu ghép (Compound Sentence)
Câu ghép kết hợp hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập lại với nhau. Các mệnh đề này thường được nối bằng các liên từ kết hợp (FANBOYS: for, and, nor, but, or, yet, so) hoặc dấu chấm phẩy.
- Ví dụ: I was exhausted, but I worked all night. (Tôi kiệt sức nhưng vẫn làm việc suốt đêm.)
3. Câu phức (Complex Sentence)
Câu phức bao gồm một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc (because, although, if, since…).
- Ví dụ: I went to dinner because I was hungry. (Tôi đi ăn tối vì tôi đói.)
4. Câu phức hợp (Compound-Complex Sentence)
Đây là loại câu kết hợp các đặc điểm của câu ghép và câu phức, chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc.
- Ví dụ: I wondered what became of her; if she liked Chicago so much, it made no sense for her to up and leave. (Tôi tự hỏi chuyện gì đã xảy ra với cô ấy; nếu cô ấy thích Chicago đến vậy thì việc cô ấy rời đi chẳng có nghĩa lý gì.)
Thành phần chính cấu tạo nên câu trong tiếng Anh
Trước khi đi sâu vào các công thức cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ vai trò của từng thành phần trong câu. Hiểu rõ các thuật ngữ này cũng quan trọng như việc nắm bắt khái niệm with respect to là gì trong các văn bản trang trọng.
Cấu trúc tiếng Anh là gì?
Dưới đây là bảng tổng hợp các thành phần cấu tạo câu:
| Loại từ | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Chủ ngữ (Subject – S) | Thực hiện hoặc tham gia vào hành động trong câu. | My cat is sleeping. |
| Tân ngữ (Object – O) | Chịu tác động của hành động do chủ ngữ gây ra. | My boyfriend gave me a present. |
| Đại từ (Pronoun) | Từ dùng để xưng hô, thay thế cho danh từ. | She, he, it… |
| Danh từ (Noun – N) | Chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng. Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. | Supermarket, doctor, student… |
| Động từ (Verb – V) | Diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình. | Play, run, sing… |
| Tính từ (Adjective – Adj) | Bổ nghĩa cho danh từ/đại từ, mô tả tính chất. | Beautiful, big, cute… |
| Trạng từ (Adverb – Adv) | Bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác. | Quickly, fluently… |
| Mạo từ (Article) | Đứng trước danh từ để xác định danh từ đó. | A, an, the |
| Liên từ (Conjunction) | Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề. | I like coffee and tea. |
| Giới từ (Preposition) | Chỉ vị trí, thời gian, mối quan hệ. | On, in, above… |
| Danh động từ (Gerund) | Động từ thêm đuôi “-ing” hoạt động như danh từ. | Swimming is my favorite sport. |
Các mẫu câu tiếng Anh cơ bản (Basic Patterns)
Sau khi nắm vững thành phần, chúng ta sẽ áp dụng vào các công thức cấu trúc câu trong tiếng Anh phổ biến nhất.
cấu trúc câu sentence structure ILA
1. Cấu trúc: S + V + (O)
Đây là mẫu câu đơn giản nhất. Chủ ngữ (S) và Động từ (V) là hai thành phần bắt buộc.
- Ví dụ: I cook. (Tôi nấu ăn.)
Để câu đầy đủ ý nghĩa, ta thường thêm Tân ngữ (O) hoặc các thông tin phụ trợ.
- Ví dụ: I cook dinner for my husband. (Tôi nấu bữa tối cho chồng tôi.)
2. Cấu trúc: S + V + O + O
Câu này chứa hai tân ngữ: một tân ngữ trực tiếp (Direct Object) và một tân ngữ gián tiếp (Indirect Object).
- Ví dụ: The teacher showed the students (gián tiếp) a new experiment (trực tiếp).
Việc xác định đúng tân ngữ cũng quan trọng như khi bạn học cách hỏi địa chỉ tiếng anh là gì để đưa thông tin chính xác cho người nghe.
3. Cấu trúc: S + V + C (Subject + Verb + Complement)
Cấu trúc này sử dụng Bổ ngữ (Complement – C) để làm rõ nghĩa cho chủ ngữ. Động từ ở đây thường là Linking Verbs (động từ nối) như: to be, become, feel, look, seem…
- Ví dụ: She became a doctor. (Cô ấy trở thành bác sĩ – Danh từ làm bổ ngữ)
- Ví dụ: He looks tired. (Anh ấy trông có vẻ mệt – Tính từ làm bổ ngữ)
[
4. Cấu trúc: S + V + O + C
Ở cấu trúc này, Bổ ngữ (C) được dùng để bổ sung ý nghĩa cho Tân ngữ (O), giúp câu diễn đạt trọn vẹn trạng thái hoặc tính chất của tân ngữ đó.
- Ví dụ: She found the movie interesting. (Cô ấy thấy bộ phim thú vị.)
- Ví dụ: He named the cat “Cheese”. (Anh ấy đặt tên con mèo là “Phô Mai”.)
Các cấu trúc câu thông dụng khác trong giao tiếp
Ngoài các mẫu câu căn bản, tiếng Anh còn có nhiều cấu trúc đặc biệt giúp diễn đạt sắc thái ý nghĩa phong phú hơn. Khi liệt kê các ví dụ, đôi khi chúng ta dùng “etc.” để biểu thị ý nghĩa vân vân trong tiếng anh, nhưng trong văn viết trang trọng, hãy cố gắng viết đầy đủ.
1. Used to + V-infinitive
Diễn tả một thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng nay không còn nữa.
cấu trúc câu used to ILA
- Ví dụ: They used to go swimming every weekend. (Họ đã từng đi bơi vào mỗi cuối tuần.)
2. Be used to / Get used to + V-ing/Noun
Khác với “Used to”, cấu trúc này diễn tả sự “quen với” một việc gì đó ở hiện tại hoặc quá trình dần thích nghi.
- Ví dụ: We are used to his loud voice. (Chúng tôi đã quen với giọng nói ồn ào của anh ta.)
3. Too… to (Quá… đến nỗi mà)
Công thức: S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something
- Ví dụ: The car is too expensive for them to afford. (Chiếc xe đắt đến mức họ không thể mua nổi.)
4. Prevent/Stop… from (Ngăn cản ai làm gì)
Công thức: To prevent/stop + someone/something + From + V-ing
- Ví dụ: The police stopped the protesters from entering the building. (Cảnh sát ngăn người biểu tình vào tòa nhà.)
5. Cấu trúc Because (Bởi vì)
Dùng để giải thích nguyên nhân, theo sau là một mệnh đề (S + V).
cấu trúc câu because sentence structure ILA
- Ví dụ: I stayed at home because I was sick.
6. Cấu trúc Because of
Cũng chỉ nguyên nhân nhưng theo sau là Danh từ, Cụm danh từ hoặc V-ing.
- Ví dụ: She couldn’t attend the party because of her work.
7. Prefer… to (Thích cái gì hơn cái gì)
Công thức: To prefer + noun/gerund + to + noun/gerund
Cấu trúc: To prefer + noun/ gerund + to + noun/ gerund
- Ví dụ: She prefers tea to coffee. (Cô ấy thích trà hơn cà phê.)
8. Các tính từ đi với giới từ
Nhiều tính từ trong tiếng Anh đi kèm với giới từ cụ thể để tạo thành cấu trúc cố định:
-
Amazed at / Surprised at: Ngạc nhiên về…
-
Angry at: Tức giận với…
-
Good at / Bad at: Giỏi / Dở về…
-
Ví dụ: Monica is good at playing the guitar.
9. Spend time/money (Dành thời gian/tiền bạc)
Công thức: To spend + amount of time/money + on + something
- Ví dụ: He spent all his savings on a new car.
Banner sự kiện xmas
Bài tập xác định cấu trúc câu (Kèm đáp án)
Để kiểm tra mức độ hiểu bài, hãy phân tích cấu trúc (S, V, O, C, A) của các câu sau:
- My dog is acting weird lately.
- It is getting too warm here.
- The sky is blue.
- Mai bought me a pair of shoes.
- Nobody knows the answer.
Đáp án tham khảo:
- My dog (S) / is acting (V) / weird (C) / lately (A). -> S-V-C-A
- It (S) / is getting (V) / too warm (C) / here (A). -> S-V-C-A
- The sky (S) / is (V) / blue (C). -> S-V-C
- Mai (S) / bought (V) / me (IO) / a pair of shoes (DO). -> S-V-IO-DO
- Nobody (S) / knows (V) / the answer (O). -> S-V-O
(Chú thích: A – Adjunct: thành phần phụ ngữ chỉ thời gian, nơi chốn…)
Kết luận
Trên đây là tổng hợp đầy đủ các cấu trúc câu trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Việc ghi nhớ và vận dụng thành thạo các mẫu câu này không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những kiến thức này thành phản xạ ngôn ngữ của riêng bạn.
Đừng quên tham khảo thêm bài viết Viết đoạn văn về ngôi nhà bằng tiếng Anh – Từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu chi tiết để thấy cách các cấu trúc câu được áp dụng vào một bài viết thực tế như thế nào.
Tài liệu tham khảo
- Sentence structure grammar rules – Cambridge.
- An Introduction to English Sentence Structure – Grammarly.

![[Quá khứ của Give là gì? Cách chia Give V2 và Give V3 chuẩn xác nhất] 18 [Quá khứ của Give là gì? Cách chia Give V2 và Give V3 chuẩn xác nhất]](https://cungunggiaovien.com/wp-content/uploads/2025/12/ila-hoc-tu-vung-3-1.webp)










