Câu tường thuật trong tiếng Anh (Reported Speech) là một trong những khái niệm quan trọng mà người học tiếng Anh cần phải nắm vững. Đây là một kỹ năng ngữ pháp giúp bạn diễn đạt lại lời nói của người khác mà không cần sử dụng lời nói trực tiếp, tạo ra sự linh hoạt trong giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng cungunggiaovien.com tìm hiểu kỹ về câu tường thuật, cấu trúc của nó, các loại câu tường thuật phổ biến và những lưu ý quan trọng khi sử dụng câu tường thuật trong tiếng Anh.
Câu tường thuật là gì?
Câu tường thuật là một trong các loại câu trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt lại lời nói của người khác mà không cần phải trích dẫn chính xác từng từ, từng chữ của câu nói đó. Thay vì sử dụng dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp (Direct Speech), câu tường thuật dùng các từ nối và cấu trúc ngữ pháp để truyền tải nội dung mà không làm giảm đi ý nghĩa ban đầu của câu nói.
Cấu trúc cơ bản của câu tường thuật trong tiếng Anh thường theo công thức: S + động từ (ở thì quá khứ) + that + S + động từ (theo thời gian phù hợp).
Ví dụ: Câu trực tiếp: “I am going to the park,” she said.
Câu tường thuật: She said that she was going to the park.
Tuy nhiên, cấu trúc này có thể thay đổi tùy vào thì của câu gốc và loại câu mà bạn muốn tường thuật. Điều quan trọng là phải thay đổi các yếu tố như thì của động từ, đại từ, từ chỉ thời gian sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Các loại câu tường thuật trong tiếng Anh và cách sử dụng
Có ba loại câu tường thuật chính trong tiếng Anh mà bạn cần nắm rõ: câu tường thuật của lời nói trực tiếp, câu hỏi và câu mệnh lệnh. Mỗi loại câu có một cách sử dụng và cấu trúc khác nhau.
Câu tường thuật với lời nói trực tiếp
Câu tường thuật với lời nói trực tiếp là loại câu phổ biến và dễ hiểu nhất. Đây là trường hợp bạn tường thuật lại lời nói của người khác nhưng không sử dụng dấu ngoặc kép như trong câu trực tiếp. Bạn chỉ cần thay đổi các đại từ, động từ và một số từ chỉ thời gian sao cho phù hợp với câu tường thuật.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “I will meet you at the cafe,” she said.
Câu tường thuật: She said that she would meet me at the cafe.
Lưu ý rằng trong câu tường thuật này, “will” được chuyển thành “would”, và “you” được thay thành “me” vì đại từ “you” được tường thuật lại từ góc nhìn của người nói.
Câu tường thuật với câu hỏi
Khi bạn chuyển một câu hỏi thành câu tường thuật, có một số điều cần chú ý. Đối với câu hỏi có thể trả lời “Yes” hoặc “No” (yes/no questions), bạn cần sử dụng “if” hoặc “whether” để nối câu tường thuật. Đồng thời, câu tường thuật này không dùng dấu hỏi chấm.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “Do you like pizza?” she asked.
Câu tường thuật: She asked if I liked pizza.
Đối với câu hỏi bắt đầu bằng từ nghi vấn (wh-questions) như “what”, “where”, “how”, bạn chỉ cần dùng từ nghi vấn đó trong câu tường thuật.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “Where are you going?” he asked.
Câu tường thuật: He asked where I was going.
Xem thêm:
- Câu tường thuật dạng câu hỏi: Cách chuyển đổi và ví dụ thực tế
- Bí quyết sử dụng câu tường thuật đặc biệt trong tiếng Anh
- Hiểu rõ câu bị động tường thuật trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả
Câu tường thuật với câu mệnh lệnh
Khi tường thuật lại một câu mệnh lệnh trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng động từ như “tell”, “order”, “ask”, “advise” để diễn đạt yêu cầu của người nói.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “Please bring me the report,” he said.
Câu tường thuật: He asked me to bring him the report.
Lưu ý rằng trong trường hợp này, “close” không thay đổi vì nó là một yêu cầu hoặc mệnh lệnh.
Những điểm cần lưu ý khi sử dụng câu tường thuật trong tiếng Anh
Để sử dụng câu tường thuật chính xác, có một số điểm quan trọng bạn cần phải chú ý:
Thay đổi đại từ và thì động từ
Một trong những điểm quan trọng khi chuyển câu trực tiếp thành câu tường thuật là bạn cần thay đổi các đại từ (như “I”, “you”, “he”, “she”) và thì động từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “I am working now,” he said.
Câu tường thuật: He said that he was working then.
Sự thay đổi về thời gian trong câu tường thuật
Khi chuyển câu trực tiếp sang câu tường thuật, các từ chỉ thời gian cũng sẽ thay đổi. Ví dụ, từ “today” có thể chuyển thành “that day”, “tomorrow” thành “the next day”, “now” thành “then”, v.v.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “I will see you tomorrow,” he said.
Câu tường thuật: He said that he would see me the next day.
Nâng tầm khả năng tiếng Anh của bạn với những bài viết bổ ích trong chuyên mục Kiến thức tiếng Anh
Tầm quan trọng của câu tường thuật trong giao tiếp thực tế
Trong giao tiếp hàng ngày, câu tường thuật không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác mà còn khiến bạn nghe và nói tiếng Anh tự nhiên hơn. Sử dụng câu tường thuật giúp bạn truyền đạt lại lời nói của người khác mà không cần phải sử dụng nguyên văn, từ đó tạo ra sự linh hoạt trong việc chia sẻ thông tin.
Xem thêm: Hướng dẫn và bài tập câu tường thuật trong tiếng Anh dành cho người học
Câu tường thuật trong các tình huống giao tiếp thực tế
Trong thực tế, câu tường thuật được sử dụng rất nhiều trong các cuộc trò chuyện thông thường, các bài thuyết trình, hay khi bạn cần kể lại câu chuyện của ai đó.
Ví dụ: Câu trực tiếp: “I will help you with this project,” he said.
Câu tường thuật: He said that he would help me with the project.
Kết luận
Câu tường thuật là một phần không thể thiếu trong việc học và sử dụng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng tường thuật của bạn, từ đó nâng cao khả năng viết và nói tiếng Anh một cách lưu loát và tự tin.
Có thể bạn quan tâm: