Làm sao để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học thắc mắc khi bắt đầu tiếp cận với ngữ pháp căn bản, đặc biệt là khi học về các cấu trúc so sánh. Việc nắm vững quy tắc này không chỉ giúp bạn làm bài tập chính xác mà còn giúp việc giao tiếp trở nên tự nhiên hơn.
Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp chi tiết những kiến thức ngữ pháp cốt lõi về tính từ ngắn và tính từ dài, các trường hợp ngoại lệ cùng bộ bài tập thực hành có đáp án để bạn củng cố kiến thức ngay lập tức.
Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh
Khái niệm cơ bản: Tính từ ngắn và tính từ dài là gì?
Để phân biệt hai loại tính từ này, chìa khóa nằm ở “số âm tiết” (syllables) của từ. Một âm tiết được hiểu đơn giản là một đơn vị âm thanh phát ra khi chúng ta đọc một từ.
Ví dụ: Từ “fast” (nhanh) chỉ phát ra một hơi -> 1 âm tiết. Từ “happy” (vui vẻ) phát ra hai hơi /hap-py/ -> 2 âm tiết.
Khái niệm tính từ – adjective
1. Tính từ ngắn (Short adjectives)
Tính từ ngắn là những tính từ chỉ có một âm tiết duy nhất. Đây là nhóm từ vựng rất phổ biến và thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Một số ví dụ điển hình:
- Big (to)
- Small (nhỏ)
- Hot (nóng)
- Cold (lạnh)
- Tall (cao)
Ví dụ trong câu:
- This shirt is big enough to fit me. (Chiếc áo này đủ rộng để tôi mặc vừa.)
- The soup is too hot to eat. (Món súp này quá nóng để ăn.)
Lưu ý đặc biệt: Trong tiếng Anh, có những tính từ có hai âm tiết nhưng nếu kết thúc bằng đuôi /-y/ thì vẫn được quy ước là tính từ ngắn.
Ví dụ:
- Happy (hạnh phúc)
- Easy (dễ dàng)
- Busy (bận rộn)
- Noisy (ồn ào)
Nếu bạn đang tìm hiểu về các dạng so sánh trong tiếng anh, việc nhận diện đúng nhóm tính từ này là bước đầu tiên cực kỳ quan trọng để chia động từ chính xác.
2. Tính từ dài (Long adjectives)
Tính từ dài là những tính từ có từ hai âm tiết trở lên (ngoại trừ các trường hợp đặc biệt kết thúc bằng đuôi -y, -le, -ow, -et, -er).
Ví dụ:
- Modern (hiện đại) – 2 âm tiết
- Expensive (đắt đỏ) – 3 âm tiết
- Intelligent (thông minh) – 4 âm tiết
- Beautiful (xinh đẹp) – 3 âm tiết
Ví dụ trong câu:
- She is a beautiful girl. (Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.)
- This exercise is difficult. (Bài tập này khó quá.)
Một số trường hợp tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -le, -er, -et, -ow có thể được coi là vừa ngắn vừa dài (sẽ được đề cập chi tiết ở phần ngoại lệ).
Cách phân biệt nhanh tính từ ngắn và tính từ dài
Cách phân biệt tính từ ngắn và dài
Cách đơn giản và chính xác nhất là dựa vào phát âm. Tuy nhiên, nếu bạn chưa thạo phát âm, có thể nhìn vào mặt chữ để ước lượng số nguyên âm (u, e, o, a, i) và chữ y.
Quy tắc nhận diện
| Loại tính từ | Đặc điểm nhận dạng | Ví dụ & Phiên âm |
|---|---|---|
| Tính từ ngắn | Có 1 cụm nguyên âm phát ra 1 hơi. Phiên âm thường không có trọng âm (stress). | Clean /kliːn/ (sạch) Soft /sɒft/ (mềm) Smart /smɑːt/ (thông minh) |
| Tính từ dài | Có từ 2 cụm nguyên âm trở lên. Phiên âm luôn có dấu nhấn trọng âm. | Important /ɪmˈpɔːtənt/ (quan trọng) Wonderful /ˈwʌndəfʊl/ (tuyệt vời) |
Ứng dụng trong câu so sánh: Sự khác biệt cốt lõi
Khi áp dụng vào các dạng so sánh trong tiếng anh, tính từ ngắn và tính từ dài tuân theo các cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn khác nhau. Đây là phần kiến thức trọng tâm bạn cần ghi nhớ.
So sánh tính từ ngắn và dài
1. Cấu trúc so sánh hơn (Comparative)
So sánh hơn dùng để so sánh đặc điểm giữa hai đối tượng.
-
Với tính từ ngắn: Thêm đuôi -er vào sau tính từ.
- Công thức: S + to be + Adj-er + than + O
- Ví dụ: Today is warmer than yesterday. (Hôm nay ấm hơn hôm qua.)
-
Với tính từ dài: Thêm more vào trước tính từ, giữ nguyên tính từ.
- Công thức: S + to be + more + Adj + than + O
- Ví dụ: Look! That car is more expensive than mine. (Nhìn kìa! Chiếc xe đó đắt hơn xe của tôi.)
2. Cấu trúc so sánh nhất (Superlative)
So sánh nhất dùng để chỉ ra đối tượng nổi bật nhất trong một nhóm (từ 3 đối tượng trở lên).
-
Với tính từ ngắn: Thêm đuôi -est vào sau tính từ và luôn có mạo từ the phía trước.
- Công thức: S + to be + the + Adj-est…
- Ví dụ: Russia is the biggest country in the world. (Nga là quốc gia lớn nhất thế giới.)
-
Với tính từ dài: Thêm the most vào trước tính từ.
- Công thức: S + to be + the most + Adj…
- Ví dụ: He is the most intelligent student in my class. (Cậu ấy là học sinh thông minh nhất lớp tôi.)
Các trường hợp đặc biệt và quy tắc chính tả
Ngữ pháp tiếng Anh luôn có những ngoại lệ. Dưới đây là những quy tắc biến đổi chính tả và các trường hợp bất quy tắc bạn cần thuộc lòng.
1. Quy tắc chính tả cho tính từ ngắn
Khi thêm đuôi -er hoặc -est, chúng ta cần lưu ý:
- Tận cùng là -e: Chỉ thêm -r hoặc -st.
- Nice → Nicer → Nicest
- Tận cùng là 1 nguyên âm + 1 phụ âm: Gấp đôi phụ âm cuối.
- Big → Bigger → Biggest
- Hot → Hotter → Hottest
- Tận cùng là -y: Đổi -y thành -i rồi thêm đuôi.
- Happy → Happier → Happiest
- Dry → Drier → Driest
Lưu ý các trường hợp đặc biệt
2. Tính từ bất quy tắc (Irregular Adjectives)
Một số tính từ không tuân theo quy tắc thêm đuôi hay thêm “more/most” mà biến đổi hoàn toàn.
| Tính từ gốc | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
| Good (tốt) | Better | The best |
| Bad (tệ) | Worse | The worst |
| Far (xa) | Farther/Further | The farthest/furthest |
| Little (ít) | Less | The least |
| Much/Many (nhiều) | More | The most |
3. Tính từ “lưỡng tính” (Vừa ngắn vừa dài)
Một số tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng -le, -er, -ow, -et có thể áp dụng cả hai cách chia (thêm đuôi hoặc dùng more/most). Tuy nhiên, cách thêm đuôi thường phổ biến hơn trong văn nói.
Các từ thường gặp: Quiet, Narrow, Clever, Simple.
- Ví dụ:
- Quiet → Quieter / More quiet
- Simple → Simpler / More simple
4. Tính từ ngắn đuôi “-ed”
Các tính từ ngắn được hình thành từ quá khứ phân từ (V-ed) như tired, bored, pleased… dù có thể chỉ có 1-2 âm tiết nhưng khi so sánh phải dùng như tính từ dài (dùng more/most).
- Đúng: He looks more tired than usual.
- Sai: He looks tireder than usual.
Bài tập thực hành về tính từ ngắn và tính từ dài
Để nắm vững kiến thức, mời bạn thử sức với các bài tập dưới đây.
Bài tập thực hành
Bài 1: Viết dạng so sánh hơn của các tính từ trong ngoặc
- I think London is __ (expensive) than New York.
- Is the North Sea __ (big) than the Mediterranean Sea?
- Are you a __ (good) student than your sister?
- My dad’s __ (funny) than your dad!
- Crocodiles are __ (dangerous) than dolphins.
- Physics is __ (bad) than chemistry.
- Cars are __ (safe) than motorbikes.
- Australia is far __ (hot) than Ireland.
Bài 2: Viết dạng so sánh nhất của các tính từ trong ngoặc
- Who is the __ (tall) person in your family?
- My mum is the __ (good) cook in the world.
- December is the __ (cold) month of the year in my country.
- What’s the __ (dangerous) animal in the world?
- Ethan is the __ (happy) boy that I know.
- Where are the __ (nice) beaches in your country?
- She bought the __ (big) cake in the shop.
- Who is the __ (famous) singer in your country?
Làm bài tập tiếng Anh
Đáp án tham khảo
Bài 1:
- more expensive
- bigger
- better
- funnier
- more dangerous
- worse
- safer
- hotter
Bài 2:
- tallest
- best
- coldest
- most dangerous
- happiest
- nicest
- biggest
- most famous
Kết luận
Việc phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài là nền tảng quan trọng để bạn sử dụng tiếng Anh chính xác, đặc biệt trong các cấu trúc so sánh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hệ thống hóa lại kiến thức một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất. Hãy thường xuyên luyện tập để biến những quy tắc ngữ pháp này thành phản xạ tự nhiên khi giao tiếp nhé.
Đừng quên theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều bài học bổ ích khác!











