Trong quá trình học tiếng Anh, việc mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề là vô cùng quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp và đọc hiểu. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về Cockroach – một từ vựng phổ biến thuộc lĩnh vực côn trùng học (entomology) và vệ sinh môi trường (environmental sanitation).
Ngoài việc nắm rõ định nghĩa, chúng ta cũng sẽ khám phá các cụm từ liên quan để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Để phát âm chuẩn từ này và các từ vựng phức tạp khác, bạn có thể tham khảo thêm về [cách đánh dấu trọng âm] để cải thiện kỹ năng nói của mình.
1. Định nghĩa và từ vựng liên quan đến Cockroach
Cockroach (/ˈkɒk.rəʊtʃ/) trong tiếng Việt nghĩa là con gián. Đây là loài côn trùng quen thuộc nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực trong đời sống hàng ngày. Dưới đây là các cụm từ và khái niệm mở rộng liên quan đến loài vật này mà bạn cần biết.
Household pest – Côn trùng gây hại trong nhà
Gián được xếp vào nhóm côn trùng gây hại điển hình. Khi mô tả về đặc tính này, chúng ta có cụm từ Household pest.
- Ví dụ: The cockroach is a notorious household pest that thrives in unsanitary environments.
- Dịch nghĩa: Gián là côn trùng gây hại nổi tiếng thường sống trong môi trường kém vệ sinh.
Trong câu ví dụ trên, bạn có thể thấy cấu trúc ngữ pháp khá chặt chẽ. Nếu bạn thắc mắc về vị trí các từ loại trong câu, ví dụ như [sau giới từ là từ loại gì], hãy lưu ý rằng sau giới từ “in” thường là một danh từ hoặc cụm danh từ (unsanitary environments).
Scavenger insect – Côn trùng ăn tạp
Một đặc tính nổi bật của loài gián là thói quen ăn uống. Chúng được gọi là Scavenger insect (côn trùng ăn tạp).
- Ví dụ: Cockroaches are scavenger insects feeding on food scraps and waste.
- Dịch nghĩa: Gián là loài côn trùng ăn tạp, chuyên ăn vụn thức ăn và rác thải.
Vì chúng thường xuất hiện ở những nơi có đồ ăn thừa, nên việc giữ gìn vệ sinh khu vực bếp là rất quan trọng. Thậm chí một [đầu bếp tiếng anh là gì] chuyên nghiệp cũng luôn phải cảnh giác với loài côn trùng này để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
2. Đặc điểm sinh học và tác hại của Cockroach
Hardy survivor – Sinh vật sống dai
Gián nổi tiếng với khả năng sinh tồn mạnh mẽ, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Thuật ngữ tiếng Anh mô tả đặc điểm này là Hardy survivor.
- Ví dụ: The cockroach is a hardy survivor that can live without food for weeks.
- Dịch nghĩa: Gián là sinh vật sống dai, có thể tồn tại nhiều tuần không cần ăn.
Sự “bền bỉ” này khiến chúng trở thành nỗi ám ảnh của nhiều gia đình. Đôi khi, việc xua đuổi chúng khó khăn đến mức bạn chỉ muốn dùng ngay chiếc [giày tiếng anh là gì] đang đi để xử lý, nhưng điều này không được khuyến khích vì có thể lan truyền vi khuẩn.
Allergen source – Nguồn gây dị ứng
Không chỉ gây phiền toái, gián còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người, được gọi là Allergen source (nguồn gây dị ứng).
- Ví dụ: Cockroaches are an allergen source linked to asthma and respiratory issues.
- Dịch nghĩa: Gián là nguồn gây dị ứng có liên quan đến hen suyễn và các vấn đề hô hấp.
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững ý nghĩa của từ Cockroach cũng như các từ vựng vệ tinh như Household pest, Scavenger insect, Hardy survivor và Allergen source. Việc học từ vựng qua các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt hơn.
Bên cạnh đó, để mô tả chi tiết hơn về các loài côn trùng hay sự vật xung quanh, đừng quên trau dồi thêm vốn từ về [màu sắc trong tiếng anh]. Hãy tiếp tục theo dõi blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!












