Bạn đang tìm hiểu con voi tiếng Anh là gì? Có thể bạn đã biết câu trả lời cơ bản, nhưng thế giới từ vựng xoay quanh loài vật khổng lồ này còn thú vị hơn rất nhiều. Từ tên gọi các bộ phận cơ thể đến những thành ngữ độc đáo được người bản xứ sử dụng hàng ngày, việc nắm vững chủ đề này sẽ giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn đáng kể.
Trong bài viết này, Blog Cung Ứng Giáo Viên sẽ cùng bạn khám phá chi tiết về cách gọi con voi trong tiếng Anh, cách phát âm chuẩn, cũng như mở rộng các kiến thức ngôn ngữ liên quan.
Con voi tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, con voi được gọi là Elephant.
- Phiên âm: /ˈel.ɪ.fənt/
- Loại từ: Danh từ (Noun)
Đây là một từ vựng khá phổ biến nhưng thường bị phát âm sai trọng âm. Hãy lưu ý rằng trọng âm của từ này rơi vào âm tiết đầu tiên: EL-e-phant.
Ví dụ:
- The elephant is the largest land animal. (Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất).
- We saw a herd of elephants on our safari. (Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn voi trong chuyến đi dã ngoại).
Khi bạn bắt đầu học ngoại ngữ, việc đặt câu hỏi như từ này viết thế nào hay learn đi với giới từ gì để ghi nhớ lâu hơn là một thói quen rất tốt. Đối với từ “Elephant”, bạn có thể học kèm với các giới từ chỉ vị trí hoặc động từ chỉ hành động của loài vật này.
Từ vựng về các bộ phận của con voi
Để miêu tả một con voi chi tiết hơn, bạn không thể chỉ dùng mỗi từ “Elephant”. Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh chỉ những bộ phận đặc trưng nhất của loài voi:
1. Cái vòi (Trunk)
Vòi voi trong tiếng Anh là Trunk /trʌŋk/. Đây là bộ phận đa năng nhất của con voi, dùng để thở, ngửi, cầm nắm và hút nước.
- Ví dụ: The elephant uses its trunk to drink water. (Con voi dùng vòi để uống nước).
2. Ngà voi (Tusk / Ivory)
- Tusk /tʌsk/: Chỉ chiếc ngà mọc ra từ miệng voi.
- Ivory /ˈaɪ.vər.i/: Chỉ chất liệu ngà (thường dùng trong ngữ cảnh buôn bán hoặc chế tác, tuy nhiên cần lưu ý bảo vệ động vật hoang dã).
- Ví dụ: Male elephants have large tusks. (Những con voi đực có cặp ngà lớn).
3. Đàn voi (Herd)
Khi nói về một nhóm voi sống cùng nhau, chúng ta dùng từ Herd /hɜːd/.
- Ví dụ: A herd of elephants is crossing the river. (Một đàn voi đang băng qua sông).
Khi học về danh từ tập hợp như “herd”, nhiều bạn thắc mắc cấu trúc câu sẽ chia số ít hay số nhiều, hay consist đi với giới từ gì khi miêu tả thành phần của đàn. Thông thường, “consist of” là cụm từ chuẩn xác nhất để liệt kê các cá thể trong một tập hợp.
Các thành ngữ tiếng Anh thú vị về con voi (Idioms)
Loài voi không chỉ xuất hiện trong tự nhiên mà còn đi sâu vào văn hóa Anh ngữ qua các thành ngữ (Idioms). Dưới đây là những cụm từ “bất hủ” liên quan đến con voi mà bạn nhất định phải biết.
1. The elephant in the room
Thành ngữ này ám chỉ một vấn đề lớn, hiển nhiên và rắc rối mà mọi người đều biết nhưng lại cố tình lờ đi, không muốn bàn luận tới vì nó nhạy cảm hoặc gây khó xử.
- Ví dụ: Neither of them wanted to mention the elephant in the room: their impending divorce. (Không ai trong số họ muốn đề cập đến vấn đề nhức nhối đang hiện hữu: cuộc ly hôn sắp tới của họ).
2. A white elephant
“A white elephant” (Voi trắng) dùng để chỉ một vật gì đó rất tốn kém để duy trì nhưng lại không có tác dụng hoặc giá trị sử dụng thực tế, thậm chí còn gây phiền toái cho chủ nhân.
- Ví dụ: The new stadium has become a white elephant because nobody uses it. (Sân vận động mới đã trở thành một “con voi trắng” vì chẳng ai sử dụng nó cả).
Trái ngược (on the contrary đi với giới từ gì – contrary to) với suy nghĩ rằng voi trắng là quý hiếm và may mắn, trong kinh doanh hay quản lý tài sản, sở hữu một “white elephant” là điều không ai mong muốn.
3. Have a memory of an elephant
Người phương Tây tin rằng loài voi có trí nhớ siêu phàm. Vì vậy, thành ngữ này dùng để khen ngợi ai đó có trí nhớ cực tốt, không bao giờ quên điều gì.
- Ví dụ: Ask John, he has a memory of an elephant. (Hỏi John đi, anh ấy có trí nhớ siêu phàm đấy).
Sử dụng thành thạo các thành ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Bạn sẽ không còn phải lo lắng hay tự hỏi liệu mình có confident đi với giới từ gì cho đúng ngữ pháp hay không, bởi vì các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ thường được học nguyên khối.
Phân biệt các loài voi bằng tiếng Anh
Có hai loài voi chính trên thế giới và tên tiếng Anh của chúng cũng khác nhau dựa trên nguồn gốc địa lý:
- African Elephant (Voi châu Phi): Loài voi lớn hơn, tai to hơn.
- Asian Elephant (Voi châu Á): Loài nhỏ hơn, tai nhỏ hơn.
Ngoài ra, chúng ta còn biết đến loài voi đã tuyệt chủng là Mammoth (Voi ma mút).
Các nghiên cứu khoa học được conducted đi với giới từ gì (thường là conducted by scientists hoặc conducted on elephants) đã chỉ ra nhiều điểm khác biệt thú vị về tập tính giữa hai loài voi này, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thế giới tự nhiên.
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ con voi tiếng Anh là gì cũng như bỏ túi thêm được nhiều từ vựng và thành ngữ hay ho liên quan đến loài vật này. Từ “Elephant” tuy đơn giản nhưng lại mở ra rất nhiều kiến thức ngôn ngữ thú vị phải không nào?
Đừng quên luyện tập đặt câu với từ “Elephant”, “Trunk”, “Tusk” hay sử dụng idiom “The elephant in the room” trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ sâu hơn nhé.
Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ ngay với bạn bè cùng học tiếng Anh!










