Chủ đề thực phẩm, đặc biệt là các loại rau củ, luôn là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Dù bạn đang đi siêu thị ở nước ngoài, gọi món tại nhà hàng hay đơn giản là xem các video dạy nấu ăn, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về rau củ là vô cùng quan trọng.
Cũng giống như việc tìm hiểu về tên tiếng anh của các loài hoa giúp bạn yêu thêm thiên nhiên, việc học tên các loại rau củ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các chủ đề về dinh dưỡng và đời sống. Dưới đây là danh sách 24 loại rau củ quả thông dụng nhất, kèm theo phiên âm chuẩn Anh-Anh và Anh-Mỹ để bạn dễ dàng luyện tập.
1. Nhóm các loại củ và gia vị nền (Root Vegetables & Spices)
Đây là nhóm thực phẩm xuất hiện trong hầu hết các căn bếp. Lưu ý sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ ở một số từ như “Tomato” hay “Potato”.
| STT | Từ vựng | Phiên âm (Anh-Anh / Anh-Mỹ) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Beet | /biːt/ | Củ cải đường |
| 2 | Radish | /ˈræd.ɪʃ/ | Củ cải đỏ/Củ cải |
| 3 | Potato | /pəˈteɪ.təʊ/ – /pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai tây |
| 4 | Sweet potato | /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/ – /ˌswiːt pəˈteɪ.t̬oʊ/ | Khoai lang |
| 5 | Carrot | /ˈkær.ət/ – /ˈker.ət/ | Cà rốt |
| 6 | Garlic | /ˈɡɑː.lɪk/ – /ˈɡɑːr.lɪk/ | Tỏi |
| 7 | Onion | /ˈʌn.jən/ | Hành tây |
Để phát âm chính xác các từ này, bạn cần nắm vững kiến thức về nguyên âm phụ âm tiếng anh. Ví dụ, âm đuôi của từ “Garlic” hay trọng âm của “Potato” là những điểm người học thường mắc lỗi.
2. Nhóm rau ăn lá và thân (Leafy Greens & Stems)
Nhóm rau xanh đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất xơ và vitamin cho các bộ phận cơ thể bằng tiếng anh phát triển khỏe mạnh. Dưới đây là những cái tên quen thuộc:
| STT | Từ vựng | Phiên âm (Anh-Anh / Anh-Mỹ) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 8 | Asparagus | /əˈspær.ə.ɡəs/ – /əˈsper.ə.ɡəs/ | Măng tây |
| 9 | Celery | /ˈsel.ər.i/ – /ˈsel.ɚ.i/ | Cần tây |
| 10 | Lettuce | /ˈlet.ɪs/ | Rau diếp (xà lách) |
| 11 | Spinach | /ˈspɪn.ɪtʃ/ | Rau chân vịt (bina) |
| 12 | Kale | /keɪl/ | Cải xoăn |
| 13 | Cabbage | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
3. Nhóm quả và hoa dùng làm rau (Fruit & Flower Vegetables)
Rất nhiều loại thực phẩm chúng ta gọi là “rau” thực chất về mặt thực vật học lại là quả hoặc hoa. Thế giới thực vật cũng kỳ diệu và đa dạng như các hành tinh trong hệ mặt trời tiếng anh vậy.
| STT | Từ vựng | Phiên âm (Anh-Anh / Anh-Mỹ) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 14 | Broccoli | /ˈbrɒk.əl.i/ – /ˈbrɑː.kəl.i/ | Bông cải xanh (Súp lơ xanh) |
| 15 | Artichoke | /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/ – /ˈɑːr.t̬ə.tʃoʊk/ | Atisô |
| 16 | Cauliflower | /ˈkɒl.ɪˌflaʊ.ər/ – /ˈkɑː.ləˌflaʊ.ɚ/ | Súp lơ trắng |
| 17 | Tomato | /təˈmɑː.təʊ/ – /təˈmeɪ.t̬oʊ/ | Cà chua |
| 18 | Cucumber | /ˈkjuː.kʌm.bər/ | Dưa chuột |
| 19 | Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ – /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ | Quả bơ |
| 20 | Eggplant | /ˈeɡ.plɑːnt/ – /ˈeɡ.plænt/ | Cà tím |
| 21 | Butternut squash | /ˌbʌt.ə.nʌt ˈskwɒʃ/ – /ˌbʌt̬.ɚ.nʌt ˈskwɑːʃ/ | Bí đỏ (dạng hồ lô) |
| 22 | Pumpkin | /ˈpʌmp.kɪn/ | Bí ngô |
| 23 | Zucchini | /zuˈkiː.ni/ – /zuːˈkiː.ni/ | Bí ngòi |
| 24 | Mushroom | /ˈmʌʃ.ruːm/ hoặc /ˈmʌʃ.rʊm/ | Nấm |
Một mẹo nhỏ để ghi nhớ: Hãy thử dán nhãn tên tiếng Anh lên các hộp đựng thực phẩm trong tủ lạnh. Việc nhìn thấy từ vựng mỗi ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ thụ động rất hiệu quả. Thậm chí, bạn có thể đặt câu hỏi đố vui với bạn bè như “Bí ngô thường xuất hiện vào dịp Halloween, vậy còn dịp lễ Quốc khánh thì sao, ngày 2/9 tiếng anh là gì?” để mở rộng vốn từ sang các chủ đề khác.
Lời kết
Việc bổ sung vốn từ vựng tiếng Anh về rau củ không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi vào bếp hay đi chợ mà còn là bước đệm vững chắc để làm chủ ngôn ngữ này trong đời sống thường nhật. Hãy bắt đầu từ những loại rau quả bạn ăn hàng ngày, luyện phát âm theo phiên âm quốc tế đã cung cấp ở trên để đạt hiệu quả tốt nhất.
Đừng quên thực hành thường xuyên và đón đọc các bài viết tiếp theo để mở rộng kho tàng từ vựng của mình nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Bài viết gốc tổng hợp từ VnExpress (Theo FluentU).











