Danh từ (Noun) là một trong những thành phần ngữ pháp cốt lõi và quan trọng nhất, đóng vai trò “xương sống” trong việc hình thành nên các cấu trúc câu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng nắm vững định nghĩa, cách phân loại cũng như vị trí của chúng. Bài viết này sẽ cung cấp trọn bộ kiến thức chuyên sâu về danh từ, giúp bạn củng cố nền tảng tiếng Anh của mình.
Tổng quan về danh từ trong tiếng Anh
1. Định nghĩa Danh từ trong tiếng Anh là gì?
Danh từ (Noun – viết tắt là N) là từ loại được sử dụng để chỉ người, sự vật, địa điểm, ý tưởng, khái niệm hoặc hiện tượng. Trong một câu, việc xác định chức vụ tiếng anh là gì của danh từ rất quan trọng, bởi chúng thường đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object).
Sơ đồ vị trí và vai trò của danh từ
Dưới đây là các ví dụ điển hình về danh từ theo từng nhóm đối tượng:
- Danh từ chỉ người: teacher (giáo viên), doctor (bác sĩ), student (học sinh), father (bố)…
- Danh từ chỉ con vật: cat (con mèo), bird (con chim), elephant (con voi)…
- Danh từ chỉ đồ vật: table (cái bàn), laptop (máy tính xách tay), pen (cái bút)…
- Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), park (công viên), Vietnam (Việt Nam)…
- Danh từ chỉ hiện tượng: rain (mưa), storm (bão), sunshine (ánh nắng)…
- Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: happiness (hạnh phúc), freedom (tự do), culture (văn hóa)…
2. Phân loại các danh từ trong tiếng Anh
Để sử dụng danh từ chính xác, chúng ta cần hiểu rõ các cách phân loại của chúng. Có 5 tiêu chí phân loại phổ biến nhất:
2.1. Danh từ số ít và Danh từ số nhiều
Ví dụ minh họa danh từ số ít
- Danh từ số ít (Singular Nouns): Dùng để chỉ một sự vật, hiện tượng đếm được (số lượng là 1) hoặc các danh từ không đếm được.
- Ví dụ: a dog (một con chó), an apple (một quả táo), water (nước).
- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): Dùng để chỉ từ hai sự vật, hiện tượng đếm được trở lên. Thông thường, danh từ số nhiều được hình thành bằng cách thêm đuôi “s” hoặc “es”.
- Ví dụ: dogs (những con chó), apples (những quả táo), boxes (những cái hộp).
2.2. Danh từ chung và Danh từ riêng
- Danh từ chung (Common Nouns): Là những từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng một cách bao quát, chung chung.
- Ví dụ: city (thành phố), man (người đàn ông), river (dòng sông).
- Danh từ riêng (Proper Nouns): Là tên gọi cụ thể của một người, địa danh hoặc tổ chức nào đó. Lưu ý rằng danh từ riêng luôn phải viết hoa chữ cái đầu. Khi học về danh từ chỉ người và cách xưng hô, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về mrs là nam hay nữ để sử dụng các danh xưng cho chính xác.
- Ví dụ: Hanoi (Hà Nội), Peter, Microsoft.
2.3. Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được
Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
- Danh từ đếm được (Countable Nouns): Là những danh từ chỉ sự vật tồn tại độc lập, có thể đếm bằng số lượng cụ thể (một, hai, ba…).
- Ví dụ: three books (ba quyển sách), two cars (hai chiếc xe).
- Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): Là những danh từ chỉ chất liệu, chất lỏng hoặc khái niệm trừu tượng không thể đi kèm trực tiếp với số đếm. Chúng luôn ở dạng số ít.
- Ví dụ: milk (sữa), money (tiền), advice (lời khuyên).
2.4. Danh từ cụ thể và Danh từ trừu tượng
- Danh từ cụ thể (Concrete Nouns): Chỉ những sự vật hữu hình mà con người có thể cảm nhận qua 5 giác quan (nhìn, nghe, ngửi, nếm, chạm).
- Ví dụ: flower (bông hoa), music (âm nhạc), ice (đá).
- Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): Chỉ những khái niệm, cảm xúc, ý tưởng phi vật thể.
- Ví dụ: knowledge (kiến thức), bravery (sự dũng cảm), time (thời gian).
2.5. Danh từ đơn và Danh từ ghép
- Danh từ đơn (Simple Nouns): Được cấu tạo từ một từ duy nhất.
- Ví dụ: house (nhà), tree (cây).
- Danh từ ghép (Compound Nouns): Được hình thành do sự kết hợp của hai hay nhiều từ lại với nhau.
- Ví dụ: toothpaste (kem đánh răng), bedroom (phòng ngủ), mother-in-law (mẹ chồng).
Danh từ ghép trong tiếng Anh
3. Dấu hiệu nhận biết Danh từ (Noun)
Trong nhiều trường hợp, bạn có thể xác định một từ là danh từ dựa vào hậu tố (đuôi) của nó. Việc nắm vững các hậu tố này không chỉ giúp bạn nhận biết từ loại mà còn hỗ trợ áp dụng quy tắc đánh trọng âm chuẩn xác hơn, vì mỗi đuôi thường có quy luật nhấn âm riêng.
3.1. Hậu tố chỉ vật hoặc khái niệm trừu tượng
- -tion / -sion: nation (quốc gia), television (tivi), conclusion (kết luận).
- -ment: enviroment (môi trường), movement (phong trào).
- -ence / -ance: difference (sự khác biệt), importance (tầm quan trọng).
- -ness: sadness (nỗi buồn), weakness (điểm yếu).
- -ity / -ty: ability (khả năng), beauty (vẻ đẹp).
- -ship: relationship (mối quan hệ), scholarship (học bổng).
- -ism: tourism (ngành du lịch), journalism (ngành báo chí).
- -age: village (ngôi làng), marriage (hôn nhân).
- -th: health (sức khỏe), warmth (hơi ấm).
- -dom: wisdom (trí khôn), freedom (tự do).
- -ure: nature (thiên nhiên), failure (thất bại).
- -logy: technology (công nghệ), ecology (sinh thái học).
3.2. Hậu tố chỉ người
Hậu tố danh từ chỉ người thường gặp
- -er / -or: worker (công nhân), driver (tài xế), actor (diễn viên), visitor (du khách).
- -ist: dentist (nha sĩ), scientist (nhà khoa học).
- -ee: trainee (thực tập sinh), employee (nhân viên).
- -cian: musician (nhạc sĩ), technician (kỹ thuật viên).
- -ant: accountant (kế toán), assistant (trợ lý).
Lưu ý: Khi học từ vựng mới, hãy kết hợp học luôn cách đánh dấu trọng âm để phát âm chuẩn ngay từ đầu.
4. Vị trí của Danh từ trong câu
Biết được danh từ đứng ở đâu sẽ giúp bạn sắp xếp trật tự từ trong câu đúng ngữ pháp.
4.1. Đứng sau mạo từ
Danh từ thường đứng sau các mạo từ: a, an, the.
- Ví dụ: a book (một quyển sách), the sun (mặt trời).
4.2. Đứng sau tính từ sở hữu
Danh từ xuất hiện sau các tính từ sở hữu như: my, your, our, their, his, her, its.
Danh từ đứng sau tính từ sở hữu
- Ví dụ: My car (xe của tôi), her dress (váy của cô ấy).
4.3. Đứng sau từ chỉ số lượng (Lượng từ)
Danh từ đứng sau các từ như: many, much, some, any, a lot of, few, little…
- Ví dụ: Some students (một vài học sinh), much water (nhiều nước).
4.4. Đứng sau giới từ
Danh từ đóng vai trò tân ngữ cho giới từ (in, on, at, of, with, under…).
Danh từ đứng sau giới từ
- Ví dụ: The cat is on the chair (Con mèo ở trên ghế).
- She is interested in music (Cô ấy thích âm nhạc).
4.5. Đứng sau từ hạn định chỉ định
Danh từ đứng sau this, that, these, those.
- Ví dụ: This laptop (chiếc laptop này), those birds (những chú chim kia).
5. Bài tập thực hành về Danh từ
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng làm bài tập trắc nghiệm nhỏ dưới đây.
Bài tập thực hành về danh từ
Chọn danh từ số ít hoặc số nhiều phù hợp để điền vào chỗ trống:
- The _____ are playing in the park. (A. child / B. children)
- She has two _____. (A. cat / B. cats)
- There is a _____ on the roof. (A. bird / B. birds)
- He is holding a bunch of _____. (A. flower / B. flowers)
- The _____ is sleeping under the table. (A. cat / B. cats)
- She likes to read books about _____. (A. history / B. histories)
- How many _____ are in the garden? (A. tomato / B. tomatoes)
- They have three _____. (A. dog / B. dogs)
- The _____ is sitting on the fence. (A. bird / B. birds)
- He bought a new pair of _____. (A. shoe / B. shoes)
Đáp án:
- B | 2. B | 3. A | 4. B | 5. A
- A | 7. B | 8. B | 9. A | 10. B
Bên cạnh các bài tập ngữ pháp, bạn có thể luyện tập sử dụng danh từ bằng cách viết các đoạn văn ngắn. Ví dụ, hãy thử sức với chủ đề Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo, trong đó chú ý vận dụng đa dạng các loại danh từ đã học.
Lời kết
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về danh từ (Noun) trong tiếng Anh. Việc nắm vững các loại danh từ, dấu hiệu nhận biết và vị trí của chúng là bước đệm vững chắc để bạn chinh phục các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ở trình độ cao hơn. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng vào thực tế để sử dụng thành thạo nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary
- Basic English Grammar Resources














