Dấu câu là một chủ đề tuy không mới mẻ trong việc học ngoại ngữ nhưng lại thường bị nhiều người học bỏ quên. Đa số chúng ta thường mắc sai lầm khi cho rằng cách dùng của chúng hoàn toàn giống với tiếng Việt. Tuy nhiên, việc sử dụng sai dấu câu trong tiếng Anh không chỉ khiến bạn mất điểm trong các bài thi Writing hay khi viết email, mà đôi khi còn khiến đối phương hiểu sai hoàn toàn thông điệp bạn muốn truyền tải.
Để giúp bạn giao tiếp văn bản chuyên nghiệp hơn, bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết các loại dấu câu và quy tắc sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
Bạn có thể tham khảo thêm về từ vựng các ngành nghề như đầu bếp tiếng anh là gì để mở rộng vốn từ trước khi đi sâu vào ngữ pháp và dấu câu.
Dấu câu (Punctuation) trong tiếng Anh là gì?
Dấu câu (tiếng Anh gọi là Punctuation) là hệ thống các ký hiệu đặc biệt (như ! ; “ …) được sử dụng trong văn bản. Chức năng chính của chúng là tạo ra ý nghĩa, phân định cấu trúc câu và ngắt nghỉ hợp lý giữa các thành phần.
Một số ví dụ điển hình bao gồm: dấu chấm (.), dấu phẩy (,), dấu chấm hỏi (?), dấu chấm than (!), dấu hai chấm (:), dấu chấm phẩy (;), dấu nháy đơn (‘) và dấu nháy kép (“,”).
Khi nói hoặc viết tiếng Anh, chúng ta không chỉ dùng từ vựng để diễn đạt mà còn phải dựa vào dấu câu để điều hướng. Chúng đóng vai trò như những “biển báo giao thông” trong văn bản:
- Định vị điểm bắt đầu và kết thúc của một câu.
- Chỉ dẫn nơi cần tạm dừng hoặc lấy hơi khi đọc to.
- Làm rõ nghĩa của câu, tránh gây hiểu lầm cho người đọc/người nghe.
Nắm vững cách dùng dấu câu là chìa khóa để thông điệp của bạn được truyền tải trọn vẹn và chuyên nghiệp nhất.
Những dấu câu phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng
Dưới đây là chi tiết cách sử dụng các loại dấu câu thường gặp nhất mà người học tiếng Anh cần lưu ý.
1. Dấu chấm (Full stop)
Dấu chấm (.) là dấu câu cơ bản nhất, thường được dùng để kết thúc một câu trần thuật hoàn chỉnh, có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Ví dụ:
Sam will do anything to achieve his dreams.
(Sam sẽ làm tất cả để đạt được ước mơ của mình.)
2. Dấu phẩy (Comma)
Dấu phẩy (,) là loại dấu câu có nhiều biến thể sử dụng nhất trong tiếng Anh. Có 5 trường hợp phổ biến bạn cần ghi nhớ:
Dùng để liệt kê:
Khi liệt kê một chuỗi các danh từ, tính từ hoặc hành động.
I need 2 eggs, 3 apples and a glass of milk.
(Tôi cần 2 quả trứng, 3 quả táo và 1 ly sữa.)
Dùng để phân tách mệnh đề phụ thuộc và cụm giới từ dài:
According to the weather forecast, the tropical storm is coming.
(Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.)
Dùng phân tách 2 mệnh đề độc lập:
Thường được liên kết bởi các liên từ (conjunctions) như “but”, “and”, “so”…
I dream to be a digital nomad, but I have a big family to take care of.
(Tôi mơ trở thành kẻ vừa chu du vừa làm việc, cơ mà tôi còn cả một gia đình cần chăm sóc.)
Kỹ năng sử dụng dấu phẩy đặc biệt quan trọng trong giao tiếp văn phòng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách viết email bằng tiếng anh để thấy rõ vai trò của dấu câu trong văn phong trang trọng.
Dùng trong hội thoại trực tiếp (Direct speech):
Sam said, “If you don’t start now, you will regret for sure.”
(Sam nói: “Nếu không bắt đầu từ bây giờ, chắc chắn anh sẽ hối hận.”)
Dùng phân tách thành phần bổ ngữ hoặc mệnh đề quan hệ không xác định:
Bill Gates, the richest man in the world, comes from Seattle.
(Bill Gates, người đàn ông giàu nhất thế giới, là người ở bang Seattle.)
3. Dấu chấm hỏi (Question mark)
Rất đơn giản, dấu chấm hỏi (?) luôn đứng ở cuối câu nghi vấn (câu hỏi).
Ví dụ:
How long have you left this town?
(Anh rời vùng này được bao lâu rồi?)
4. Dấu chấm than (Exclamation mark)
Dấu chấm than (!) được đặt cuối câu để thể hiện cảm xúc mạnh như sự ngạc nhiên, tức giận, hoặc nhấn mạnh một mệnh lệnh. Tuy nhiên, trong văn viết học thuật hoặc trang trọng, bạn nên hạn chế lạm dụng dấu câu này.
Ví dụ:
I can’t believe he dropped out of school to be a perfomer!
(Tớ không thể tin là hắn bỏ học để trở thành người biểu diễn!)
5. Dấu hai chấm (Colons)
Dấu hai chấm (:) thường được sử dụng với 2 mục đích chính:
Để giải thích hoặc liệt kê thông tin:
She left the company for the following reasons: bad pay, horrible hours, poor relations with colleagues, and her boss.
(Cô ta thông báo nghỉ việc vì những lý do: lương thấp, giờ làm việc quá nhiều, quan hệ không tốt với đồng nghiệp và vì chính cấp trên của cô ấy.)
Việc liệt kê ý tưởng rõ ràng rất quan trọng khi làm bài tập viết, ví dụ như khi bạn thực hành viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề đầu bếp hay bất kỳ chủ đề nào khác.
Để bắt đầu một lời thoại trực tiếp (tương tự dấu phẩy):
He announced to his friends: “I’m going to study abroad!”
(Anh thông báo với bạn bè: “Tớ sắp đi du học rồi!”)
6. Dấu chấm phẩy (Semicolons)
Dấu chấm phẩy (;) là sự kết hợp giữa dấu chấm và dấu phẩy, thường dùng trong 2 trường hợp:
Phân tách 2 mệnh đề độc lập:
Khi 2 mệnh đề này có mối quan hệ chặt chẽ về nghĩa và người viết không muốn tách thành 2 câu riêng biệt.
John loves studying; he can’t get enough at school.
(John rất ham học; anh cảm thấy học ở trường vẫn chưa đủ.)
Phân tách các nhóm từ trong một danh sách liệt kê phức tạp (đã có chứa dấu phẩy):
They plan to study English, for their travels; digital marketing, for their work; and history, for their own enjoyment.
(Họ có kế hoạch học tiếng Anh để đi du lịch; học digital marketing để phục vụ cho công việc; và nghiên cứu lịch sử để thỏa mãn sở thích của mình.)
7. Dấu ngoặc đơn (Parentheses)
Dấu ngoặc đơn ( ) được dùng để chèn thêm thông tin bổ sung, giải thích hoặc chú thích vào trong câu. Đặc điểm của phần thông tin này là nếu bỏ đi, câu văn vẫn giữ nguyên cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa chính.
Ví dụ:
The conference (which was held in Paris) was a great success.
(Hội nghị (được tổ chức tại Paris) đã thành công tốt đẹp.)
Khi đặt tên riêng nước ngoài, đôi khi chúng ta cũng dùng ngoặc đơn để chú thích ý nghĩa hoặc cách đọc. Bạn có thể tham khảo danh sách các họ tiếng anh hay cho nữ để hiểu thêm về cách viết tên riêng trong tiếng Anh.
8. Dấu gạch nối (Hyphen)
Dấu gạch nối (-) ngắn hơn dấu gạch ngang, dùng để liên kết các từ lại với nhau tạo thành từ ghép hoặc cụm tính từ.
Ví dụ:
She is a well-known actress. (Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng.)
This is a two-year project. (Đây là một dự án kéo dài hai năm.)
9. Dấu ngoặc kép (Quotation marks)
Dấu ngoặc kép (” “) được sử dụng để trích dẫn nguyên văn lời nói trực tiếp của ai đó hoặc trích dẫn một câu danh ngôn, tiêu đề tác phẩm.
Ví dụ:
He said, “I will be there tomorrow.”
(Anh ấy nói: “Tôi sẽ ở đó vào ngày mai.”)
The famous quote is, “It is never too late to be what you might have been.”
10. Dấu gạch ngang (Dash)
Dấu gạch ngang (—) dài hơn dấu gạch nối, thường được dùng để tạo ra sự gián đoạn trong câu, nhằm nhấn mạnh một ý hoặc giải thích thêm cho phần trước đó (tương tự dấu ngoặc đơn nhưng mang tính nhấn mạnh hơn).
Ví dụ:
She finally realized what the answer was — it had been right in front of her all along.
(Cuối cùng cô ấy cũng nhận ra câu trả lời là gì — nó đã ở ngay trước mặt cô ấy suốt thời gian qua.)
11. Dấu nháy đơn / Dấu lược (Apostrophes)
Dấu nháy đơn (‘) có hai chức năng cực kỳ quan trọng nhưng hay bị nhầm lẫn:
- Chỉ sự sở hữu (Possession): Ví dụ: John’s car (Xe của John).
- Viết tắt (Contraction): Đánh dấu các chữ cái bị lược bỏ.
Nhiều người, kể cả người bản xứ, thường hay quên hoặc đặt sai vị trí dấu này trong các từ viết tắt như: “was not” -> wasn’t, “of the clock” -> o’clock, “should not” -> shouldn’t.
Ví dụ:
You shouldn’t wear that shirt. It’s cold out there.
(Bạn không nên mặc cái áo đó. Ngoài kia lạnh lắm.)
Việc sử dụng từ vựng chính xác kết hợp với dấu câu đúng chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói về mọi chủ đề, từ đời sống cho đến kỹ thuật, ví dụ như hỏi máy bay trong tiếng anh là gì và mô tả các bộ phận của nó.
Kết luận
Việc sử dụng đúng dấu câu trong tiếng Anh đóng vai trò then chốt trong việc truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác, mạch lạc và chuyên nghiệp. Nó không chỉ giúp người đọc hiểu đúng thông điệp của bạn mà còn thể hiện trình độ ngôn ngữ vững vàng của người viết.
Hy vọng bài viết tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tên gọi cũng như chức năng của từng loại dấu câu. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những quy tắc này thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng tiếng Anh nhé!











