Viết về thói quen hàng ngày không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp bạn làm quen với cấu trúc câu và từ vựng hữu ích. Đây là một chủ đề tuyệt vời để học sinh luyện tập tiếng Anh. Bài viết này, cungunggiaovien sẽ cung cấp cho bạn đoạn văn tiếng anh về thói quen hàng ngày ngắn gọn và chi tiết về thói quen hằng ngày, kèm theo cách viết cụ thể, giúp bạn dễ dàng luyện tập và cải thiện khả năng viết của mình.
Các Từ Vựng đoạn văn tiếng anh về thói quen hàng ngày:
- Wake up /weɪk ʌp/ – Thức dậy
- Get up /ɡet ʌp/ – Rời giường
- Brush teeth /brʌʃ tiːθ/ – Đánh răng
- Wash face /wɒʃ feɪs/ – Rửa mặt
- Take a shower /teɪk ə ˈʃaʊər/ – Tắm
- Get dressed /ɡet drɛst/ – Mặc quần áo
- Have breakfast /hæv ˈbrɛkfəst/ – Ăn sáng
- Go to work /ɡoʊ tə wɜːrk/ – Đi làm
- Start work /stɑːrt wɜːrk/ – Bắt đầu công việc
- Take a break /teɪk ə breɪk/ – Nghỉ giải lao
- Have lunch /hæv lʌntʃ/ – Ăn trưa
- Finish work /ˈfɪnɪʃ wɜːrk/ – Kết thúc công việc
- Go home /ɡoʊ hoʊm/ – Về nhà
- Watch TV /wɒtʃ ˌtiːˈviː/ – Xem tivi
- Go to bed /ɡoʊ tə bɛd/ – Đi ngủ
Bố cục bài viết về thói quen hàng ngày
Khi viết về thói quen hàng ngày của bản thân bằng tiếng Anh, bạn cần chú ý đến ba phần chính: Mở bài, Thân bài và Kết bài. Mỗi phần sẽ giúp bạn xây dựng một bài viết đầy đủ và dễ hiểu về những thói quen thường xuyên trong cuộc sống của mình.
Mở bài
Trong phần mở bài, bạn cần giới thiệu chung về thói quen mà bạn làm mỗi ngày. Đây là cơ hội để bạn đưa ra một cái nhìn tổng quan về các hoạt động trong ngày của mình.
Ví dụ:
Every morning after I wake up, I usually have a routine of exercising to stay healthy.
(Mỗi sáng, sau khi thức dậy, tôi thường có thói quen tập thể dục để duy trì sức khỏe.)
Bạn có thể bắt đầu với một câu mở rộng, nói về mục đích của các thói quen hàng ngày hay lý do tại sao chúng lại quan trọng đối với bạn.
Thân bài
Trong phần thân bài, bạn sẽ đi vào chi tiết hơn về các thói quen của mình. Hãy liệt kê và mô tả một số hoạt động mà bạn làm thường xuyên. Đây cũng là nơi bạn có thể giải thích tại sao bạn thực hiện những thói quen này và chúng mang lại lợi ích gì.
Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:
- I spend a lot of time on + N/ V-ing: Tôi dành nhiều thời gian vào việc…
- You’ll always see/find me + V-ing: Bạn sẽ luôn thấy tôi làm…
- I (often) tend to + V: Tôi thường làm việc gì đó theo xu hướng…
- V-ing is a big part of my life: … là một phần trong cuộc sống của tôi.
- I have a habit of + N/V-ing: Tôi có thói quen…
Ví dụ:
You will always find me reading books before bed. It helps me relax and unwind after a long day.
(Bạn sẽ luôn thấy tôi đọc sách trước khi đi ngủ. Nó giúp tôi thư giãn và nghỉ ngơi sau một ngày dài.)
Hoặc:
I often tend to wake up early in the morning to have a peaceful time before the day starts.
(Tôi thường dậy sớm vào buổi sáng để có chút thời gian yên tĩnh trước khi một ngày bắt đầu.)
Khám phá kho tàng văn mẫu tiếng Anh cực hay, từ các bài luận đến các bài viết sáng tạo giúp bạn chinh phục mọi kỳ thi!
Kết bài
Phần kết bài là lúc bạn đưa ra cảm nhận về những thói quen của mình. Bạn có thể bày tỏ sự thích thú với những thói quen này nếu chúng có ích, hoặc đề xuất những cải thiện nếu bạn cảm thấy chúng chưa tốt. Mục tiêu là để người đọc hiểu rằng bạn đã nhận thức được giá trị của những thói quen này.
Ví dụ:
Music is a great thing to help me relieve stress. I will keep listening to music every day as it helps me feel relaxed.
(Nhạc là một phương pháp tuyệt vời giúp tôi giảm căng thẳng. Tôi sẽ tiếp tục nghe nhạc mỗi ngày vì nó giúp tôi thư giãn.)
Hoặc:
Although I tend to watch TV late at night, I will try to go to bed earlier to improve my sleep habits.
(Mặc dù tôi có thói quen xem tivi khuya, tôi sẽ cố gắng đi ngủ sớm hơn để cải thiện thói quen ngủ của mình.)
Mẫu đoạn văn tiếng anh về thói quen hàng ngày
Việc viết về thói quen hàng ngày bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết mà còn giúp bạn tổ chức và chia sẻ những hoạt động trong cuộc sống của mình một cách chi tiết. Qua bài viết, bạn có thể chia sẻ cảm nhận và học cách mô tả thói quen một cách rõ ràng và mạch lạc.
Đoạn 1: đoạn văn tiếng anh về thói quen hàng ngày
Every day, I wake up at 6:00 AM, feeling refreshed and ready to take on the day. After brushing my teeth and washing my face, I take a quick shower to fully wake up. I then get dressed and go downstairs to have breakfast, usually consisting of cereal or a smoothie. At 7:30 AM, I leave the house and catch the bus to work. My workday begins at 8:00 AM, where I spend the majority of my time handling emails and working on different projects. I always take a short break at around 10:00 AM to grab a coffee and stretch. For lunch, I eat with my coworkers, and we discuss various topics. By 5:00 PM, my workday ends, and I head home to unwind. In the evening, I usually watch TV for a while, or sometimes I like to read a book. By 10:00 PM, I’m in bed, ready for a good night’s sleep, preparing for another productive day ahead.
Bản dịch:
Mỗi ngày, tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng, cảm thấy sảng khoái và sẵn sàng bắt đầu ngày mới. Sau khi đánh răng và rửa mặt, tôi tắm nhanh để hoàn toàn tỉnh táo. Sau đó, tôi mặc quần áo và đi xuống bếp ăn sáng, thường là ngũ cốc hoặc một ly sinh tố. Lúc 7 giờ 30, tôi rời nhà và bắt xe buýt đi làm. Ngày làm việc của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng, tôi dành phần lớn thời gian để xử lý email và làm các dự án khác nhau. Tôi luôn nghỉ ngơi một chút vào khoảng 10 giờ sáng để uống cà phê và vươn vai. Vào giờ ăn trưa, tôi ăn cùng các đồng nghiệp và chúng tôi thảo luận về nhiều chủ đề khác nhau. Đến 5 giờ chiều, công việc kết thúc và tôi về nhà để thư giãn. Buổi tối, tôi thường xem TV hoặc đôi khi đọc sách. Lúc 10 giờ tối, tôi đã lên giường, chuẩn bị cho một giấc ngủ ngon và sẵn sàng cho một ngày làm việc hiệu quả nữa.
Đoạn 2: đoạn văn tiếng anh về thói quen hàng ngày đơn giản
My daily routine as a student is simple but helps me stay organized and focused. I wake up at 6:30 AM and start my day by brushing my teeth and washing my face. After that, I enjoy a quick breakfast, usually some bread with butter or a glass of milk. I leave for school around 7:15 AM, catching the bus at 7:30. School begins at 8:00 AM, and I attend classes until lunchtime. During lunch, I enjoy talking with my classmates and sometimes we go to the nearby park. After school finishes at 3:00 PM, I head home to relax for a while before starting my homework. I usually spend an hour doing my assignments and reviewing lessons. In the evening, I spend time playing games or watching educational videos online. I have dinner with my family around 7:00 PM, and we talk about our day. At 9:00 PM, I prepare for the next day by organizing my schoolbag and then I relax by reading a book before going to bed at 10:00 PM. This routine helps me balance my study and leisure time effectively.
Bản dịch:
Thói quen hàng ngày của tôi là một học sinh rất đơn giản nhưng giúp tôi luôn có tổ chức và tập trung. Tôi thức dậy lúc 6 giờ 30 sáng và bắt đầu ngày mới bằng cách đánh răng và rửa mặt. Sau đó, tôi thưởng thức bữa sáng nhanh chóng, thường là một chút bánh mì với bơ hoặc một ly sữa. Tôi rời nhà lúc 7 giờ 15 để bắt xe buýt lúc 7 giờ 30. Trường học bắt đầu lúc 8 giờ sáng, và tôi tham gia các lớp học cho đến giờ ăn trưa. Trong giờ nghỉ trưa, tôi thích trò chuyện với các bạn cùng lớp và đôi khi chúng tôi đi đến công viên gần đó. Sau khi trường kết thúc lúc 3 giờ chiều, tôi về nhà thư giãn một chút trước khi bắt đầu làm bài tập. Tôi thường dành một giờ làm bài tập và ôn lại các bài học. Vào buổi tối, tôi dành thời gian chơi trò chơi hoặc xem các video học tập trực tuyến. Tôi ăn tối cùng gia đình vào khoảng 7 giờ tối, và chúng tôi kể về ngày của mình. Lúc 9 giờ tối, tôi chuẩn bị sách vở cho ngày hôm sau, rồi thư giãn bằng cách đọc sách trước khi đi ngủ lúc 10 giờ tối. Thói quen này giúp tôi cân bằng thời gian học tập và thư giãn một cách hiệu quả.
Kết luận
Viết về thói quen hàng ngày không chỉ giúp học sinh cải thiện kỹ năng viết mà còn giúp các em rèn luyện được khả năng sắp xếp và biểu đạt ý tưởng một cách mạch lạc và rõ ràng. Các mẫu đoạn văn tiếng anh về thói quen hàng ngày cung cấp các cấu trúc và từ vựng hữu ích, giúp học sinh dễ dàng ứng dụng trong việc luyện viết. Hy vọng rằng những gợi ý và bài mẫu trên sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích cho các em trong việc nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh của mình.
Có thể bạn quan tâm:
- Đoạn văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh siêu đơn giản
- Viết đoạn văn về người bạn thân bằng tiếng Anh
- Viết đoạn văn miêu tả tính cách bằng tiếng Anh ngắn gọn