“Fancy” là một từ vựng cực kỳ thú vị và đa năng trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ, đặc biệt là Anh-Anh. Tuy nhiên, rất nhiều người học tiếng Anh vẫn còn bối rối khi sử dụng từ này: Liệu sau Fancy to V hay Ving? Fancy có những tầng nghĩa nào khác ngoài “thích”?
Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ giúp bạn giải đáp triệt để câu hỏi trên, đồng thời tổng hợp mọi kiến thức quan trọng về cấu trúc Fancy để bạn tự tin sử dụng như người bản xứ.
1. Tổng quan về Fancy: Định nghĩa và phân loại
Trước khi đi sâu vào ngữ pháp, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ “Fancy”. Trong từ điển Oxford, Fancy hoạt động linh hoạt dưới ba vai trò: Danh từ, Động từ và Tính từ.
1.1. Fancy là Danh từ (Noun)
Khi là danh từ, Fancy mang ý nghĩa về sự tưởng tượng, hoặc một sở thích, mong muốn nhất thời.
- Ví dụ: He had a sudden fancy to go for a swim. (Anh ấy đột nhiên có hứng thú đi bơi.)
- Ví dụ: The novel is written based on the author’s fancies. (Cuốn tiểu thuyết được viết dựa trên trí tưởng tượng của tác giả.)
1.2. Fancy là Động từ (Verb)
Đây là dạng phổ biến nhất gây ra thắc mắc về ngữ pháp. Khi là động từ, Fancy có nghĩa là mong muốn, yêu thích hoặc tưởng tượng ra điều gì đó.
- Ví dụ: Where do you fancy going for in the summer holiday? (Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ hè này?)
1.3. Fancy là Tính từ (Adjective)
Ở dạng tính từ, Fancy dùng để mô tả sự sang trọng, cầu kỳ, đắt tiền hoặc hợp thời.
- Ví dụ: She lives in a fancy apartment in the city center. (Cô ấy sống trong một căn hộ sang trọng ở trung tâm thành phố.)
Cấu trúc Fancy trong tiếng Anh với các dạng từ loại khác nhau
2. Giải đáp thắc mắc: Sau Fancy to V hay Ving?
Đây là câu hỏi trọng tâm của bài viết. Câu trả lời chính xác là: Sau Fancy là V-ing.
Giải thích: Fancy là một ngoại động từ (transitive verb). Khi bạn muốn diễn đạt ý “thích làm gì đó” hoặc “muốn làm gì đó” bằng từ Fancy, động từ theo sau nó bắt buộc phải ở dạng Gerund (Danh động từ/V-ing).
Cấu trúc:
S + fancy + V-ing + …
Ví dụ minh họa:
- Đúng: I fancy reading a good book on a rainy day. (Tôi thích đọc một cuốn sách hay vào ngày mưa.)
- Sai: I fancy
to reada good book… - Đúng: Would you fancy having dinner at my place? (Bạn có muốn đến nhà mình ăn tối không?)
3. Các cấu trúc Fancy thông dụng nhất trong tiếng Anh
Để sử dụng Fancy một cách “sành điệu” và chính xác, bạn không chỉ nên dừng lại ở cấu trúc cơ bản. Dưới đây là các biến thể và cách dùng mở rộng của Fancy:
3.1. Cấu trúc Fancy + Ving (Mong muốn/Ngạc nhiên)
Ngoài nghĩa là mong muốn làm gì, cấu trúc này còn dùng trong câu cảm thán để bày tỏ sự ngạc nhiên bất ngờ.
Công thức câu cảm thán:
Fancy + V-ing + …!
- Ví dụ: Fancy seeing her become a CEO! (Thật không thể ngờ là thấy cô ấy trở thành giám đốc điều hành!)
- Ví dụ: I fancy running every afternoon. (Tôi thích chạy bộ mỗi chiều – nghĩa mong muốn thông thường).
3.2. Cấu trúc Fancy + O + To V (Tin tưởng/Dự đoán)
Đây là trường hợp ngoại lệ khiến nhiều người nhầm lẫn rằng Fancy đi với To V. Tuy nhiên, hãy chú ý: Fancy KHÔNG đi trực tiếp với To V, mà phải có một Tân ngữ (Object) chèn vào giữa.
Cấu trúc này mang nghĩa: Tin tưởng ai đó sẽ làm gì, hoặc dự đoán kết quả.
Công thức:
S + Fancy + O + to V
- Ví dụ: I fancy him to win the race. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thắng cuộc đua này.)
- Ví dụ: She fancies us to go on a trip together. (Cô ấy muốn chúng ta cùng đi du lịch.)
Tổng hợp các cấu trúc Fancy và cách dùng chi tiết
3.3. Cấu trúc Fancy Something (Muốn cái gì đó)
Dùng khi bạn muốn một danh từ cụ thể chứ không phải hành động.
- Ví dụ: She fancies a new pair of shoes. (Cô ấy muốn một đôi giày mới.)
- Ví dụ: Do you fancy a drink? (Bạn có muốn uống chút gì không?)
3.4. Cấu trúc Fancy Someone (Thích ai đó – tình cảm lãng mạn)
Trong văn nói (đặc biệt là Anh-Anh), “Fancy someone” nghĩa là bị thu hút về mặt giới tính, “cảm nắng” ai đó.
- Ví dụ: Do you think he fancies me? (Cậu có nghĩ là anh ấy thích tớ không?)
3.5. Cấu trúc Fancy That (Tin/Tưởng tượng rằng)
- Ví dụ: He fancies that aliens exist. (Anh ta tin rằng người ngoài hành tinh có thật.)
3.6. Cấu trúc Fancy Oneself (Tự cao/Ảo tưởng)
Dùng để chỉ những người tự đánh giá mình quá cao.
Công thức:
Fancy oneself + as + Noun/Noun Phrase
- Ví dụ: He fancies himself as a genius. (Anh ta cứ ảo tưởng mình là thiên tài.)
3.7. Thành ngữ: Fancy Someone’s Chances
Cụm từ này dùng để đánh giá khả năng thành công của ai đó.
- Ví dụ: My mother is trying hard and I fancy her chances. (Mẹ tôi đang rất cố gắng và tôi tin vào khả năng thành công của bà ấy.)
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Fancy
Để ghi nhớ kiến thức Fancy to V hay Ving, hãy cùng thực hành qua các bài tập trắc nghiệm dưới đây.
Câu hỏi: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để thay thế hoặc điền vào chỗ trống.
-
She bought a fancy homestay next to the hill. (Từ “fancy” ở đây đồng nghĩa với?)
- A. Costly
- B. Cheap
- C. Big
-
Nam has become a doctor as is fancy. (Từ “fancy” ở đây nghĩa là?)
- A. Talent
- B. Dream/Desire
- C. Ability
-
Binh told me she had a fancy for coffee then.
- A. Whim (Sở thích bất chợt)
- B. Thirty
- C. Cake
-
I fancy dating Linh. (Nghĩa của câu này là?)
- A. Hate
- B. Meet
- C. Like/Want
-
I fancy Mai to succeed in her illness battle. (Cấu trúc này thể hiện?)
- A. Like
- B. Want
- C. Believe/Predict
Bài tập trắc nghiệm kiểm tra kiến thức về cấu trúc Fancy
Đáp án chi tiết:
- A (Costly/High quality): Trong ngữ cảnh này, fancy mang nghĩa sang trọng, đắt tiền.
- B (Dream/Desire): Fancy ở dạng danh từ chỉ mong muốn, ước mơ.
- A (Whim): A fancy for something = hứng thú nhất thời.
- C (Like/Want): Fancy + Ving = Thích làm gì.
- C (Believe/Predict): Fancy + O + To V = Tin rằng ai đó sẽ làm được gì.
5. Kết luận
Qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời rõ ràng cho câu hỏi Fancy to V hay Ving. Hãy nhớ quy tắc cốt lõi: Fancy + V-ing khi nói về sở thích hoặc mong muốn làm gì đó. Đồng thời, đừng quên các cấu trúc mở rộng như Fancy someone hay Fancy oneself để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn.
Việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như Fancy sẽ giúp bạn ghi điểm trong các bài thi và gây ấn tượng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy thường xuyên ghé thăm Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!











