“Make” là một trong những động từ “đa năng” và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chính sự đa dạng này lại trở thành con dao hai lưỡi, khiến người học thường xuyên bối rối không biết Make đi Với Giới Từ Gì hay làm sao để phân biệt nó với “Do”, “Create” hay “Become”.
Việc nắm vững cách sử dụng “Make” không chỉ giúp bạn tránh các lỗi sai ngữ pháp cơ bản mà còn nâng tầm khả năng diễn đạt tự nhiên như người bản xứ. Trong bài viết chuyên sâu này, hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên giải mã toàn bộ kiến thức về “Make”, từ định nghĩa, cụm động từ (Phrasal Verbs) cho đến các cấu trúc câu nâng cao. Để bắt đầu, bạn có thể thử thực hành viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh ngắn sử dụng từ “Make”, sau đó đối chiếu với kiến thức dưới đây xem mình đã dùng đúng chưa nhé.
1. Bản chất của “Make” là gì?
Trong tiếng Anh, “Make” đóng hai vai trò chính: vừa là Danh từ (Noun), vừa là Động từ (Verb). Tùy thuộc vào vị trí trong câu, ngữ nghĩa của từ này sẽ thay đổi linh hoạt.
Định nghĩa Make là gì trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tóm tắt ý nghĩa cơ bản của “Make”:
| Vai trò | Ý nghĩa chính | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Danh từ | Kiểu dáng, cấu tạo, nguồn gốc, nhãn hiệu (sản phẩm). | There are many different makes to choose from. (Có nhiều kiểu dáng khác nhau để lựa chọn). |
| Động từ | Làm ra, chế tạo, sắp xếp, kiếm được, gây ra, bắt buộc… | Can I make you a cup of tea? (Tôi pha cho bạn một tách trà nhé?) |
Nhìn chung, dù ở vai trò nào, “Make” thường liên quan đến quá trình tạo ra một kết quả, một sản phẩm hoặc một trạng thái mới từ những nguyên liệu hoặc yếu tố có sẵn.
2. Giải đáp: Make đi với giới từ gì?
Đây là phần kiến thức quan trọng nhất và cũng dễ gây nhầm lẫn nhất. Không giống như các từ vựng đơn lẻ, khi “Make” kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ tạo thành các cụm động từ (Phrasal Verbs) mang nghĩa hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ sự kết hợp này cũng quan trọng như việc bạn tìm hiểu quick đi với giới từ gì để sử dụng tính từ chính xác.
Tổng hợp các giới từ đi kèm với Make phổ biến
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các giới từ đi kèm với “Make”:
| Cấu trúc (Make + Giới từ) | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|
| Make against | Bất lợi, có hại, chống lại | Why does Nick always make against her? (Tại sao Nick luôn chống đối cô ấy?) |
| Make for | Dẫn đến, tạo ra kết quả / Đi về hướng nào đó | Both teams played well, which made for a great match. (Cả hai đội chơi tốt, tạo nên một trận đấu tuyệt vời). |
| Make (sth) into | Biến đổi cái gì thành cái gì | The strawberries can be made into jam. (Dâu tây có thể được làm thành mứt). |
| Make (sth) of | Hiểu, có ý kiến về cái gì | What do you make of this idea? (Bạn nghĩ gì về ý tưởng này?) |
| Make off | Chuồn đi, chạy trốn | The thieves made off quickly. (Những tên trộm đã nhanh chóng tẩu thoát). |
| Make off with | Ăn trộm và mang đi | Someone broke in and made off with the jewelry. (Ai đó đột nhập và cuỗm đi số nữ trang). |
| Make out | Nhận ra, hiểu được, nhìn thấy / Viết (séc) | I can’t make out the sign clearly. (Tôi không thể nhìn rõ cái biển báo). |
| Make over | Chuyển nhượng / Cải tạo, tu sửa | She made over the house to her son. (Bà ấy đã sang tên ngôi nhà cho con trai). |
| Make up | Trang điểm / Bịa đặt / Làm hòa / Chiếm tỉ lệ | Men make up 60% of the workforce. (Nam giới chiếm 60% lực lượng lao động). |
| Make up for | Bù đắp cho | He worked hard to make up for lost time. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để bù lại thời gian đã mất). |
3. Phân biệt Make và Made: Khi nào dùng từ nào?
Rất nhiều người học thắc mắc về sự khác biệt giữa “Make” và “Made”. Về cơ bản, “Made” là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “Make”. Tuy nhiên, sự khác biệt không chỉ nằm ở thì (tense) mà còn ở cấu trúc câu, đặc biệt là trong thể bị động.
Trong quá trình học ngữ pháp, việc phân biệt các dạng từ tương tự như việc tìm hiểu advantage đi với giới từ gì để biết khi nào dùng “advantage of” hay “advantage in”.
3.1. Sự khác biệt cơ bản
- Make (Hiện tại/Tương lai/Nguyên mẫu): Dùng cho hành động đang diễn ra, thói quen hoặc tương lai. Có thể dùng làm danh từ.
- Ví dụ: I will make a cake. (Tôi sẽ làm một cái bánh).
- Made (Quá khứ/Bị động): Dùng cho hành động đã xảy ra hoặc mô tả nguồn gốc/chất liệu (thể bị động).
- Ví dụ: This table is made of wood. (Cái bàn này được làm từ gỗ).
3.2. Made đi với giới từ gì trong thể bị động?
Khi nói về nguồn gốc xuất xứ hay chất liệu, chúng ta thường dùng “Made” đi kèm với các giới từ sau:
- Made in + Địa điểm: Sản xuất tại đâu.
- Ex: Made in Vietnam.
- Made by + Người/Công ty: Được làm bởi ai.
- Ex: Made by hand (Làm thủ công).
- Made of + Chất liệu (Chất liệu không biến đổi): Giữ nguyên tính chất vật lý.
- Ex: The chair is made of wood. (Ghế làm từ gỗ – nhìn vẫn ra gỗ).
- Made from + Chất liệu (Chất liệu biến đổi): Thay đổi tính chất hóa học/vật lý.
- Ex: Paper is made from wood. (Giấy làm từ gỗ – không còn thấy gỗ nữa).
- Made with + Nguyên liệu: Liệt kê thành phần (thường dùng trong nấu ăn).
- Ex: This soup is made with chicken and corn.
4. Các cấu trúc Make thường gặp nhất
Để sử dụng thành thạo, bạn cần nắm vững các mẫu câu thông dụng. Các cấu trúc này quan trọng không kém gì việc bạn học treat đi với giới từ gì để biết cách diễn đạt sự đối đãi hay chữa trị.
4.1. Make + Tân ngữ (Object)
Dùng để chỉ hành động tạo ra cái gì đó hoặc thực hiện một hành động cụ thể.
- Make a mistake: Phạm lỗi.
- Make a decision: Ra quyết định.
- Make an effort: Nỗ lực.
- Make money/a profit: Kiếm tiền/Kiếm lời.
4.2. Make + Tân ngữ + Tính từ
Cấu trúc này mang nghĩa: “Làm cho ai/cái gì trở nên như thế nào”.
- Công thức: Make + O + Adj
- Ví dụ: You make me happy. (Bạn làm tôi hạnh phúc).
Sơ đồ tư duy các cấu trúc Make phổ biến
4.3. Make + Tân ngữ + Danh từ
Dùng để chỉ việc bổ nhiệm, bầu chọn hoặc biến ai đó thành cái gì.
- Ví dụ: They made him captain. (Họ bầu anh ấy làm đội trưởng).
4.4. Make + O + V (nguyên thể)
Đây là cấu trúc cầu khiến (Causative form), mang nghĩa “Bắt buộc ai làm gì” hoặc “Khiến ai làm gì”.
- Ví dụ: The sad movie made me cry. (Bộ phim buồn khiến tôi khóc).
- Lưu ý: Ở thể bị động, cấu trúc này chuyển thành Be made TO V.
- Ví dụ: I was made to wait for 2 hours. (Tôi bị bắt phải chờ 2 tiếng).
5. Phân biệt Make với các động từ dễ gây nhầm lẫn
5.1. Make vs. Become
- Make: Tác động từ bên ngoài gây ra sự thay đổi (Chủ ngữ gây ra hành động).
- Become: Sự tự thay đổi của chủ thể (Nội động từ).
Phân biệt cấu trúc Become và Make
5.2. Make vs. Do
Đây là cặp từ gây đau đầu nhất. Quy tắc chung là:
- Do: Tập trung vào quá trình hành động, công việc, nhiệm vụ chung chung (Do homework, Do housework, Do a job).
- Make: Tập trung vào kết quả/sản phẩm được tạo ra (Make a cake, Make a plan, Make coffee).
5.3. Make vs. Let
- Make: Bắt buộc/Khiến ai làm gì (mang tính ép buộc hoặc tác động mạnh).
- Let: Cho phép ai làm gì (mang tính nhẹ nhàng, đồng ý).
- Ex: My dad let me go out, but he made me finish homework first. (Bố cho phép tôi đi chơi, nhưng bắt tôi làm xong bài tập trước đã).
6. Thành ngữ (Idioms) hay với Make
Để đạt điểm cao trong các kỳ thi nói hoặc giao tiếp tự nhiên, bạn nên “bỏ túi” các thành ngữ sau. Việc mở rộng vốn từ vựng, thậm chí tìm hiểu những chủ đề đời sống hay thắc mắc nhạy cảm như thủ dâm tiếng anh là gì (masturbation) cũng là một phần của quá trình làm chủ ngôn ngữ toàn diện.
- Make a living: Kiếm sống.
- Make sense: Có lý, dễ hiểu.
- Make ends meet: Xoay sở cho đủ sống.
- Make a fuss: Làm ầm ĩ lên.
- Make up one’s mind: Quyết định (= Decide).
- Make believe: Giả bộ.
7. Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi “Make đi với giới từ gì” cũng như nắm vững các cấu trúc quan trọng liên quan. “Make” là một từ vựng cơ bản nhưng việc sử dụng nó một cách tinh tế chính là chìa khóa để nâng trình tiếng Anh của bạn.
Hãy nhớ nguyên tắc cốt lõi: Make thường hướng đến kết quả và sản phẩm, trong khi các giới từ đi kèm sẽ biến hóa nó thành nhiều lớp nghĩa thú vị. Đừng quên ôn tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary
- Oxford Learner’s Dictionaries













