Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc miêu tả bản thân hoặc người khác là một trong những chủ đề giao tiếp cơ bản và quan trọng nhất. Bạn không chỉ cần vốn từ vựng về ngoại hình mà còn cần nắm vững các tính từ mô tả tính cách con người để cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và sinh động hơn.
Dù bạn đang muốn khen ngợi một người bạn, hay cần nhận xét khách quan về một đồng nghiệp, việc sử dụng chính xác từ ngữ sẽ giúp bạn truyền tải đúng thông điệp. Đặc biệt, khi phân biệt cách dùng từ cho nam và giới tính nữ tiếng anh, sự tinh tế trong việc chọn tính từ sẽ thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn. Bài viết này sẽ hệ thống lại danh sách các tính từ chỉ tính cách thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhất
1. Nhóm tính từ mang ý nghĩa tích cực (Positive Adjectives)
Khi bạn muốn dành lời khen hoặc viết thư giới thiệu (reference letter), nhóm từ vựng này sẽ là công cụ đắc lực. Những người sở hữu các phẩm chất này thường được yêu mến và thành công trong cuộc sống.
Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ tích cực:
| Từ vựng | Phiên âm (tham khảo) | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| Ambitious | /æmˈbɪʃ.əs/ | Có nhiều tham vọng, hoài bão |
| Brave | /breɪv/ | Dũng cảm, anh hùng |
| Careful | /ˈkeə.fəl/ | Cẩn thận, kỹ lưỡng |
| Cheerful | /ˈtʃɪə.fəl/ | Vui vẻ, hân hoan |
| Clever | /ˈklev.ər/ | Khéo léo, lanh lợi |
| Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
| Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | Sáng tạo |
| Dependable | /dɪˈpen.də.bəl/ | Đáng tin cậy |
| Enthusiastic | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ | Hăng hái, nhiệt tình |
| Faithful | /ˈfeɪθ.fəl/ | Chung thủy, trung thành |
| Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
| Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng, rộng lượng |
| Gentle | /ˈdʒen.təl/ | Nhẹ nhàng, dịu dàng |
| Hardworking | /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ | Chăm chỉ |
| Honest | /ˈɒn.ɪst/ | Trung thực |
| Humorous | /ˈhjuː.mə.rəs/ | Hài hước |
| Imaginative | /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ | Giàu trí tưởng tượng |
| Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
| Loyal | /ˈlɔɪ.əl/ | Trung thành |
| Modest | /ˈmɒd.ɪst/ | Khiêm tốn |
| Observant | /əbˈzɜː.vənt/ | Tinh ý, hay quan sát |
| Open-minded | /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ | Khoáng đạt, cởi mở |
| Optimistic | /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ | Lạc quan |
| Patient | /ˈpeɪ.ʃənt/ | Kiên nhẫn |
| Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
| Sincere | /sɪnˈsɪər/ | Thành thật, chân thành |
| Smart / Intelligent | /smɑːt/ | Thông minh |
| Sociable | /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ | Hòa đồng |
| Tactful | /ˈtækt.fəl/ | Lịch thiệp, khéo léo trong cư xử |
| Talented | /ˈtæl.ən.tɪd/ | Tài năng |
| Understanding | /ˌʌn.dəˈstæn.dɪng/ | Thấu hiểu, cảm thông |
| Wise | /waɪz/ | Thông thái, uyên bác |
Ví dụ, khi miêu tả một người phụ nữ dịu dàng nhưng đầy màu sắc và sức sống, bạn có thể liên tưởng vẻ đẹp tâm hồn họ phong phú như tên tiếng anh của các loài hoa vậy: “She is as gentle as a lily and as cheerful as a sunflower.” (Cô ấy dịu dàng như hoa ly và vui tươi như hoa hướng dương).
2. Nhóm tính từ mang ý nghĩa tiêu cực (Negative Adjectives)
Trong cuộc sống, chúng ta cũng cần những từ vựng để diễn tả những nét tính cách chưa tốt hoặc cần khắc phục. Tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách thận trọng để tránh gây xúc phạm người nghe.
- Aggressive: Hung hăng, xông xáo (lưu ý: trong kinh doanh đôi khi mang nghĩa tích cực là “quyết đoán”, nhưng đời thường thường là “hiếu chiến”).
- Bad-tempered / Hot-tempered: Nóng tính, dễ nổi cáu.
- Boastful (gốc từ Boast): Hay khoe khoang.
- Boring: Nhàm chán.
- Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
- Cold: Lạnh lùng.
- Cruel: Độc ác, tàn nhẫn.
- Gruff: Thô lỗ, cục cằn.
- Haughty: Kiêu căng, ngạo mạn.
- Headstrong / Stubborn: Cứng đầu, bướng bỉnh (như một con la – as stubborn as a mule).
- Impolite: Bất lịch sự.
- Insolent: Láo xược.
- Lazy: Lười biếng.
- Mad / Crazy: Điên khùng (thường dùng trong văn nói suồng sã).
- Mean: Keo kiệt, xấu tính.
- Naughty: Nghịch ngợm (thường dùng cho trẻ con).
- Pessimistic: Bi quan.
- Reckless: Hấp tấp, liều lĩnh.
- Selfish: Ích kỷ.
- Stupid: Ngốc nghếch (từ này khá nặng, nên hạn chế dùng).
- Unkind: Xấu bụng, không tốt.
- Unpleasant: Khó chịu.
Để dễ hình dung về mức độ tiêu cực, bạn có thể liên tưởng đến các gam màu tối trong bảng màu bằng tiếng anh. Ví dụ, một người “Pessimistic” (bi quan) thường nhìn cuộc đời qua lăng kính màu xám xịt (grey), thiếu đi sự tươi sáng.
3. Nhóm tính từ trung tính (Neutral Adjectives)
Đây là những từ mô tả đặc điểm tính cách không hẳn là tốt hay xấu, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thể hiện.
- Competitive: Có tính ganh đua, cạnh tranh (Tốt trong thi đấu, xấu nếu quá mức trong tình bạn).
- Cautious: Thận trọng (Tốt khi cần an toàn, nhưng đôi khi là nhút nhát).
- Easy-going: Dễ tính, sao cũng được.
- Exciting: Thú vị (thường dùng cho sự vật/sự việc hơn, nhưng có thể dùng cho người tạo cảm giác thú vị).
- Extroverted: Hướng ngoại.
- Introverted: Hướng nội.
- Keen: Say mê, nhiệt tình với cái gì đó.
- Quiet: Ít nói, trầm tính.
- Rational: Có lý trí, chừng mực.
- Serious: Nghiêm túc (Cần thiết trong công việc, nhưng có thể gây căng thẳng khi vui chơi).
- Shy: Nhút nhát, bẽn lẽn.
- Strict: Nghiêm khắc.
- Talkative: Nói nhiều (Có thể là hoạt ngôn, nhưng cũng có thể là nói dai).
4. Cách sử dụng và ví dụ đặt câu
Việc học thuộc lòng danh sách từ vựng là chưa đủ, bạn cần biết cách đặt câu để “biến” từ vựng đó thành của mình. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ chỉ tính cách trong các cấu trúc câu thông dụng:
Cấu trúc 1: S + be + Adjective
- My father is very strict but he loves us. (Bố tôi rất nghiêm khắc nhưng ông ấy yêu chúng tôi).
- Don’t be so selfish! (Đừng có ích kỷ như vậy!).
Cấu trúc 2: S + seem/look + Adjective
- She looks shy at first, but she is actually very funny. (Cô ấy trông có vẻ nhút nhát lúc đầu, nhưng thực ra cô ấy rất hài hước).
Cấu trúc 3: Cụm danh từ (Adjective + Noun)
- He is a dependable employee. (Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy).
Một ví dụ thực tế về sự chăm chỉ (Hardworking): Hãy tưởng tượng một học sinh ôn thi miệt mài, cậu ấy học cả vào những ngày lễ. Dù bạn bè đi chơi, cậu ấy vẫn ngồi vào bàn học kể cả khi mọi người đang tìm hiểu ngày 2/9 tiếng anh là gì để đi du lịch. Đó chính là sự kiên trì (Persistence) và chăm chỉ đáng nể.
5. Mẹo ghi nhớ tính từ chỉ tính cách hiệu quả
Để không bị “loạn” giữa hàng tá từ vựng mới, bạn hãy áp dụng các phương pháp sau:
- Học theo cặp từ trái nghĩa:
- Generous (Hào phóng) >< Mean (Keo kiệt)
- Optimistic (Lạc quan) >< Pessimistic (Bi quan)
- Hardworking (Chăm chỉ) >< Lazy (Lười biếng)
- Gắn từ vựng với người thực: Hãy nghĩ về bạn bè, người thân của bạn và gán cho họ 1-2 tính từ trong danh sách trên. Ví dụ: “Mẹ mình rất Careful và Gentle“.
- Sử dụng hình ảnh: Não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Hãy nhìn vào bức ảnh đầu bài viết và thử miêu tả những khuôn mặt đó bằng tiếng Anh.
Kết luận
Việc nắm vững các tính từ mô tả tính cách con người giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, từ những cuộc trò chuyện xã giao hàng ngày đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hy vọng danh sách tổng hợp trên đây đã mang lại cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích. Hãy chọn ra 5 từ vựng mà bạn tâm đắc nhất và bắt đầu thực hành đặt câu ngay hôm nay nhé! Chúc các bạn học tập thành công.
Nguồn tham khảo:
- Toomva – Học tiếng Anh qua video.
- Các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.











