• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Tổng Hợp Các Tính Từ Mô Tả Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 22, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Tổng Hợp Các Tính Từ Mô Tả Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Nhóm tính từ mang ý nghĩa tích cực (Positive Adjectives)
  2. 2. Nhóm tính từ mang ý nghĩa tiêu cực (Negative Adjectives)
  3. 3. Nhóm tính từ trung tính (Neutral Adjectives)
  4. 4. Cách sử dụng và ví dụ đặt câu
  5. 5. Mẹo ghi nhớ tính từ chỉ tính cách hiệu quả
  6. Kết luận

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc miêu tả bản thân hoặc người khác là một trong những chủ đề giao tiếp cơ bản và quan trọng nhất. Bạn không chỉ cần vốn từ vựng về ngoại hình mà còn cần nắm vững các tính từ mô tả tính cách con người để cuộc trò chuyện trở nên sâu sắc và sinh động hơn.

Dù bạn đang muốn khen ngợi một người bạn, hay cần nhận xét khách quan về một đồng nghiệp, việc sử dụng chính xác từ ngữ sẽ giúp bạn truyền tải đúng thông điệp. Đặc biệt, khi phân biệt cách dùng từ cho nam và giới tính nữ tiếng anh, sự tinh tế trong việc chọn tính từ sẽ thể hiện trình độ ngôn ngữ của bạn. Bài viết này sẽ hệ thống lại danh sách các tính từ chỉ tính cách thông dụng nhất, được phân loại rõ ràng để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhấtTừ vựng tiếng Anh về tính cách con người thông dụng nhất

1. Nhóm tính từ mang ý nghĩa tích cực (Positive Adjectives)

Khi bạn muốn dành lời khen hoặc viết thư giới thiệu (reference letter), nhóm từ vựng này sẽ là công cụ đắc lực. Những người sở hữu các phẩm chất này thường được yêu mến và thành công trong cuộc sống.

Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ tích cực:

Từ vựng Phiên âm (tham khảo) Nghĩa tiếng Việt
Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ Có nhiều tham vọng, hoài bão
Brave /breɪv/ Dũng cảm, anh hùng
Careful /ˈkeə.fəl/ Cẩn thận, kỹ lưỡng
Cheerful /ˈtʃɪə.fəl/ Vui vẻ, hân hoan
Clever /ˈklev.ər/ Khéo léo, lanh lợi
Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ Tự tin
Creative /kriˈeɪ.tɪv/ Sáng tạo
Dependable /dɪˈpen.də.bəl/ Đáng tin cậy
Enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/ Hăng hái, nhiệt tình
Faithful /ˈfeɪθ.fəl/ Chung thủy, trung thành
Friendly /ˈfrend.li/ Thân thiện
Generous /ˈdʒen.ər.əs/ Hào phóng, rộng lượng
Gentle /ˈdʒen.təl/ Nhẹ nhàng, dịu dàng
Hardworking /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/ Chăm chỉ
Honest /ˈɒn.ɪst/ Trung thực
Humorous /ˈhjuː.mə.rəs/ Hài hước
Imaginative /ɪˈmædʒ.ɪ.nə.tɪv/ Giàu trí tưởng tượng
Kind /kaɪnd/ Tốt bụng
Loyal /ˈlɔɪ.əl/ Trung thành
Modest /ˈmɒd.ɪst/ Khiêm tốn
Observant /əbˈzɜː.vənt/ Tinh ý, hay quan sát
Open-minded /ˌəʊ.pənˈmaɪn.dɪd/ Khoáng đạt, cởi mở
Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ Lạc quan
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/ Kiên nhẫn
Polite /pəˈlaɪt/ Lịch sự
Sincere /sɪnˈsɪər/ Thành thật, chân thành
Smart / Intelligent /smɑːt/ Thông minh
Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ Hòa đồng
Tactful /ˈtækt.fəl/ Lịch thiệp, khéo léo trong cư xử
Talented /ˈtæl.ən.tɪd/ Tài năng
Understanding /ˌʌn.dəˈstæn.dɪng/ Thấu hiểu, cảm thông
Wise /waɪz/ Thông thái, uyên bác

Ví dụ, khi miêu tả một người phụ nữ dịu dàng nhưng đầy màu sắc và sức sống, bạn có thể liên tưởng vẻ đẹp tâm hồn họ phong phú như tên tiếng anh của các loài hoa vậy: “She is as gentle as a lily and as cheerful as a sunflower.” (Cô ấy dịu dàng như hoa ly và vui tươi như hoa hướng dương).

2. Nhóm tính từ mang ý nghĩa tiêu cực (Negative Adjectives)

Trong cuộc sống, chúng ta cũng cần những từ vựng để diễn tả những nét tính cách chưa tốt hoặc cần khắc phục. Tuy nhiên, hãy sử dụng chúng một cách thận trọng để tránh gây xúc phạm người nghe.

  • Aggressive: Hung hăng, xông xáo (lưu ý: trong kinh doanh đôi khi mang nghĩa tích cực là “quyết đoán”, nhưng đời thường thường là “hiếu chiến”).
  • Bad-tempered / Hot-tempered: Nóng tính, dễ nổi cáu.
  • Boastful (gốc từ Boast): Hay khoe khoang.
  • Boring: Nhàm chán.
  • Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
  • Cold: Lạnh lùng.
  • Cruel: Độc ác, tàn nhẫn.
  • Gruff: Thô lỗ, cục cằn.
  • Haughty: Kiêu căng, ngạo mạn.
  • Headstrong / Stubborn: Cứng đầu, bướng bỉnh (như một con la – as stubborn as a mule).
  • Impolite: Bất lịch sự.
  • Insolent: Láo xược.
  • Lazy: Lười biếng.
  • Mad / Crazy: Điên khùng (thường dùng trong văn nói suồng sã).
  • Mean: Keo kiệt, xấu tính.
  • Naughty: Nghịch ngợm (thường dùng cho trẻ con).
  • Pessimistic: Bi quan.
  • Reckless: Hấp tấp, liều lĩnh.
  • Selfish: Ích kỷ.
  • Stupid: Ngốc nghếch (từ này khá nặng, nên hạn chế dùng).
  • Unkind: Xấu bụng, không tốt.
  • Unpleasant: Khó chịu.

Để dễ hình dung về mức độ tiêu cực, bạn có thể liên tưởng đến các gam màu tối trong bảng màu bằng tiếng anh. Ví dụ, một người “Pessimistic” (bi quan) thường nhìn cuộc đời qua lăng kính màu xám xịt (grey), thiếu đi sự tươi sáng.

3. Nhóm tính từ trung tính (Neutral Adjectives)

Đây là những từ mô tả đặc điểm tính cách không hẳn là tốt hay xấu, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thể hiện.

  • Competitive: Có tính ganh đua, cạnh tranh (Tốt trong thi đấu, xấu nếu quá mức trong tình bạn).
  • Cautious: Thận trọng (Tốt khi cần an toàn, nhưng đôi khi là nhút nhát).
  • Easy-going: Dễ tính, sao cũng được.
  • Exciting: Thú vị (thường dùng cho sự vật/sự việc hơn, nhưng có thể dùng cho người tạo cảm giác thú vị).
  • Extroverted: Hướng ngoại.
  • Introverted: Hướng nội.
  • Keen: Say mê, nhiệt tình với cái gì đó.
  • Quiet: Ít nói, trầm tính.
  • Rational: Có lý trí, chừng mực.
  • Serious: Nghiêm túc (Cần thiết trong công việc, nhưng có thể gây căng thẳng khi vui chơi).
  • Shy: Nhút nhát, bẽn lẽn.
  • Strict: Nghiêm khắc.
  • Talkative: Nói nhiều (Có thể là hoạt ngôn, nhưng cũng có thể là nói dai).

4. Cách sử dụng và ví dụ đặt câu

Việc học thuộc lòng danh sách từ vựng là chưa đủ, bạn cần biết cách đặt câu để “biến” từ vựng đó thành của mình. Dưới đây là một số ví dụ về tính từ chỉ tính cách trong các cấu trúc câu thông dụng:

Cấu trúc 1: S + be + Adjective

  • My father is very strict but he loves us. (Bố tôi rất nghiêm khắc nhưng ông ấy yêu chúng tôi).
  • Don’t be so selfish! (Đừng có ích kỷ như vậy!).

Cấu trúc 2: S + seem/look + Adjective

  • She looks shy at first, but she is actually very funny. (Cô ấy trông có vẻ nhút nhát lúc đầu, nhưng thực ra cô ấy rất hài hước).

Cấu trúc 3: Cụm danh từ (Adjective + Noun)

  • He is a dependable employee. (Anh ấy là một nhân viên đáng tin cậy).

Một ví dụ thực tế về sự chăm chỉ (Hardworking): Hãy tưởng tượng một học sinh ôn thi miệt mài, cậu ấy học cả vào những ngày lễ. Dù bạn bè đi chơi, cậu ấy vẫn ngồi vào bàn học kể cả khi mọi người đang tìm hiểu ngày 2/9 tiếng anh là gì để đi du lịch. Đó chính là sự kiên trì (Persistence) và chăm chỉ đáng nể.

5. Mẹo ghi nhớ tính từ chỉ tính cách hiệu quả

Để không bị “loạn” giữa hàng tá từ vựng mới, bạn hãy áp dụng các phương pháp sau:

  1. Học theo cặp từ trái nghĩa:
    • Generous (Hào phóng) >< Mean (Keo kiệt)
    • Optimistic (Lạc quan) >< Pessimistic (Bi quan)
    • Hardworking (Chăm chỉ) >< Lazy (Lười biếng)
  2. Gắn từ vựng với người thực: Hãy nghĩ về bạn bè, người thân của bạn và gán cho họ 1-2 tính từ trong danh sách trên. Ví dụ: “Mẹ mình rất Careful và Gentle“.
  3. Sử dụng hình ảnh: Não bộ ghi nhớ hình ảnh tốt hơn chữ viết. Hãy nhìn vào bức ảnh đầu bài viết và thử miêu tả những khuôn mặt đó bằng tiếng Anh.

Kết luận

Việc nắm vững các tính từ mô tả tính cách con người giúp bạn tự tin hơn rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh, từ những cuộc trò chuyện xã giao hàng ngày đến môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Hy vọng danh sách tổng hợp trên đây đã mang lại cho bạn cái nhìn toàn diện và hữu ích. Hãy chọn ra 5 từ vựng mà bạn tâm đắc nhất và bắt đầu thực hành đặt câu ngay hôm nay nhé! Chúc các bạn học tập thành công.

Nguồn tham khảo:

  • Toomva – Học tiếng Anh qua video.
  • Các tài liệu ngữ pháp tiếng Anh cơ bản.
Bài Trước

Phân biệt Affect và Effect: Cách dùng chuẩn xác, Mẹo nhớ và Bài tập vận dụng

Bài Tiếp

Tổng hợp lời chúc kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa nhất

Bài Tiếp
Tên gọi các mốc kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh phổ biến

Tổng hợp lời chúc kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh lãng mạn và ý nghĩa nhất

Ensure đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách phân biệt Ensure, Assure, Insure chuẩn xác

Ensure đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách phân biệt Ensure, Assure, Insure chuẩn xác

cung ứng giao viện thumb

Tổng Hợp Bài Tập Liên Từ Trong Tiếng Anh Có Đáp Án Chi Tiết

cung ứng giao viện thumb

Tổng hợp Đề thi nói tiếng Anh lớp 7 học kì 1 Global Success (Có đáp án chi tiết)

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh