Khi bắt đầu hành trình chinh phục ngoại ngữ, việc nắm vững nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là nền tảng cốt lõi để bạn có thể phát âm chuẩn như người bản xứ. Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa mặt chữ cái và âm thanh thực tế, dẫn đến việc dù thuộc từ vựng nhưng khi nói người nghe vẫn không hiểu.
Thực tế, bảng chữ cái tiếng Anh chỉ có 26 ký tự, nhưng lại tạo ra đến 44 âm khác nhau trong bảng phiên âm quốc tế IPA. Trong đó bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm. Để giao tiếp tự tin và trôi chảy, bạn cần hiểu rõ cơ chế tạo âm của từng loại. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết và đầy đủ nhất về hệ thống âm vị này.
Ngoài việc học phát âm, việc thường xuyên luyện tập qua các văn bản cũng rất quan trọng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về [bài đọc tiếng anh là gì] để kết hợp luyện đọc và phát âm hiệu quả hơn.
Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh
Trước khi đi sâu vào chi tiết, chúng ta cần phân biệt rõ sự khác nhau cơ bản giữa hai khái niệm này. Theo định nghĩa từ các từ điển uy tín như Cambridge, sự khác biệt nằm ở luồng hơi khi phát âm.
Định nghĩa cơ bản
Nguyên âm (Vowels) là những dao động của thanh quản tạo ra âm thanh khi luồng khí từ phổi đi lên qua miệng mà không gặp bất kỳ vật cản nào (như răng, môi, lưỡi). Dây thanh quản sẽ rung lên khi bạn phát âm nguyên âm.
Nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh là gì?
Ngược lại, Phụ âm (Consonants) là những âm thanh được tạo ra khi luồng khí từ thanh quản lên miệng bị cản trở một phần hoặc toàn bộ. Sự cản trở này có thể đến từ việc khép môi, răng chạm môi, hoặc lưỡi chạm ngạc mềm/cứng. Phụ âm chỉ phát ra thành tiếng rõ ràng khi được ghép với nguyên âm.
Việc hiểu rõ sự khác biệt này cực kỳ hữu ích, ví dụ như khi bạn phân vân [khi nào dùng a và an], quy tắc sẽ dựa trên âm đầu tiên của từ là nguyên âm hay phụ âm chứ không phải mặt chữ.
Phân loại chi tiết các nguyên âm (Vowels)
Trong bảng phiên âm IPA, 20 nguyên âm được chia thành hai nhóm chính: Nguyên âm đơn (Monophthongs) và Nguyên âm đôi (Diphthongs).
1. Nguyên âm đơn (Monophthongs)
Nguyên âm đơn lại được chia nhỏ thành nguyên âm ngắn và nguyên âm dài. Sự khác biệt nằm ở độ dài hơi khi phát âm và độ căng của cơ miệng.
Nguyên âm trong tiếng Anh
Nguyên âm ngắn:
Đặc điểm là phát âm ngắn, gọn, dứt khoát.
- /i/: Môi hơi mở rộng, lưỡi hạ thấp. Ví dụ: hit /hɪt/.
- /e/: Môi mở rộng hơn âm /i/. Ví dụ: bed /bed/.
- /ʊ/: Môi hơi tròn, âm bật nhanh. Ví dụ: book /bʊk/.
- /ʌ/: Lai giữa âm “ă” và “ơ”, miệng thả lỏng. Ví dụ: cup /kʌp/.
- /ɒ/: Giống “o” nhưng ngắn, môi tròn. Ví dụ: dog /dɒg/.
- /ə/: Âm “ơ” nhẹ, xuất hiện trong các âm tiết không nhấn trọng âm. Ví dụ: doctor /ˈdɒktər/.
Nguyên âm dài:
Khi phát âm cần kéo dài hơi, thường có dấu hai chấm (:) phía sau trong phiên âm.
- /i:/: Môi bẹt sang hai bên như đang cười. Ví dụ: sea /siː/.
- /u:/: Môi tròn, lưỡi đưa sâu vào trong. Ví dụ: school /skuːl/.
- /a:/: Miệng mở rộng, âm phát ra từ cuống họng. Ví dụ: father /ˈfɑːðər/.
- /ɔ:/: Môi tròn, lưỡi cong lên. Ví dụ: ball /bɔːl/.
- /ɜ:/: Âm “ơ” cong lưỡi, ngân dài. Ví dụ: birthday /ˈbɜːθdeɪ/.
2. Nguyên âm đôi (Diphthongs)
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn, yêu cầu sự chuyển đổi vị trí lưỡi và môi linh hoạt từ âm này sang âm kia.
Nguyên âm đôi
Dưới đây là bảng tóm tắt các nguyên âm đôi phổ biến:
| Ký hiệu IPA | Cách phát âm gợi nhớ | Ví dụ |
|---|---|---|
| /ɪə/ | Đọc lướt từ /i/ sang /ə/ (gần giống “ia”) | here /hɪə(r)/ |
| /eə/ | Đọc lướt từ /e/ sang /ə/ | hair /heə(r)/ |
| /eɪ/ | Đọc lướt từ /e/ sang /i/ (gần giống “ây”) | day /deɪ/ |
| /ɔɪ/ | Đọc lướt từ /ɔ:/ sang /i/ (gần giống “oi”) | boy /bɔɪ/ |
| /aɪ/ | Đọc lướt từ /a:/ sang /i/ (gần giống “ai”) | try /traɪ/ |
| /əʊ/ | Đọc lướt từ /ə/ sang /ʊ/ (gần giống “âu”) | goat /gəʊt/ |
| /aʊ/ | Đọc lướt từ /a:/ sang /ʊ/ (gần giống “ao”) | mouth /maʊθ/ |
Khi học cấu trúc câu, chẳng hạn như [cách chia động từ tobe], việc nắm vững nguyên âm sẽ giúp bạn nối âm (linking sounds) tự nhiên hơn, ví dụ như trong cụm “He is” (/hiː ɪz/ -> /hiːjɪz/).
Hệ thống phụ âm (Consonants) trong tiếng Anh
Tiếng Anh có 24 phụ âm được ghi nhận trong bảng IPA. Điểm đặc biệt của phụ âm là chúng được chia thành cặp Vô thanh (Unvoiced) và Hữu thanh (Voiced).
Bạn có thể tìm hiểu sâu hơn về cách phân loại và luyện tập chi tiết tại bài viết chuyên sâu về [các phụ âm trong tiếng anh] của chúng tôi.
Phụ âm trong tiếng Anh
1. Cặp phụ âm Hữu thanh và Vô thanh
Đây là chìa khóa để phát âm chuẩn. Sự khác biệt nằm ở dây thanh quản:
- Hữu thanh: Dây thanh quản rung (bạn có thể sờ tay lên cổ họng để kiểm tra).
- Vô thanh: Dây thanh quản không rung, chỉ có tiếng gió hoặc tiếng bật hơi.
Bảng các cặp âm thường gặp:
| Phụ âm Vô thanh (Không rung) | Ví dụ | Phụ âm Hữu thanh (Rung) | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| /p/ | pen | /b/ | bed |
| /t/ | top | /d/ | dog |
| /k/ | cat | /g/ | go |
| /f/ | fan | /v/ | van |
| /s/ | sun | /z/ | zoo |
| /ʃ/ (sờ nặng) | she | /ʒ/ | vision |
| /tʃ/ (chờ nặng) | chips | /dʒ/ | job |
| /θ/ (thờ) | think | /ð/ (đờ) | this |
2. Các phụ âm còn lại
Ngoài các cặp trên, còn có các phụ âm mũi (âm thoát ra đường mũi), âm bên và âm trượt:
- /m/: moon
- /n/: nice
- /ŋ/: sing (âm ngờ)
- /l/: love
- /r/: run
- /w/: wet
- /h/: hot
- /j/: yes
Quy tắc phát âm và nhấn trọng âm quan trọng
Phát âm đúng từng âm là chưa đủ, bạn cần biết cách nhấn trọng âm (Stress) để tạo nên ngữ điệu tự nhiên. Đây là yếu tố giúp phân biệt từ vựng và truyền tải cảm xúc.
Cách phát âm một số âm tiết
Một số quy tắc phát âm đặc biệt
- Phụ âm G:
- Phát âm là /g/ khi đứng trước a, u, o (VD: game, go).
- Phát âm là /dʒ/ khi đứng trước i, e, y (VD: giant, gym).
- Phụ âm C:
- Phát âm là /k/ khi đứng trước a, u, o (VD: cat, cold).
- Phát âm là /s/ khi đứng trước i, e, y (VD: city, cycle).
- Nối âm (Liaison): Người bản xứ thường nối phụ âm cuối của từ trước với nguyên âm đầu của từ sau. Ví dụ: Look at that -> /lʊ kæt ðæt/.
Để diễn đạt mục đích trong câu phức, bạn có thể dùng cấu trúc “in order to”. Nếu chưa rõ cách dùng và cách phát âm cụm từ này trong câu, hãy tham khảo bài viết [in order to là gì] để bổ sung kiến thức ngữ pháp và ngữ âm đồng thời.
Quy tắc nhấn trọng âm cơ bản
Tiếng Anh là ngôn ngữ đa âm tiết và có trọng âm (stress-timed language), khác với tiếng Việt là đơn âm tiết.
Quy tắc nhấn trá»ng âm trong tiếng Anh
- Từ có 2 âm tiết:
- Động từ/Giới từ: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2 (VD: begin, between).
- Danh từ/Tính từ: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1 (VD: teacher, happy).
- Từ có hậu tố (Suffixes):
- Các đuôi -ic, -sion, -tion làm trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó (VD: economic, vision).
- Các đuôi -ee, -ese nhận trọng âm chính (VD: trainee, Vietnamese).
Mẹo ghi nhớ nguyên âm và phụ âm hiệu quả
Việc ghi nhớ 44 âm không phải là điều dễ dàng trong một sớm một chiều. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn học nhanh hơn:
Tip giúp bạn ghi nhớ nguyên âm, phụ âm trong tiếng Anh
-
Thần chú “UỂ OẢI”:
5 nguyên âm chính trên mặt chữ là U, E, O, A, I. Bạn có thể ghép chúng thành từ tiếng Việt “UỂ OẢI” để dễ nhớ. Tuy nhiên, hãy nhớ đây là mặt chữ, còn cách đọc sẽ thay đổi tùy ngữ cảnh (VD: chữ “u” trong umbrella là /ʌ/, nhưng trong university là /ju:/). -
Luyện tập theo cặp (Minimal Pairs):
Hãy luyện tập các từ chỉ khác nhau một âm duy nhất để tai bạn quen với sự khác biệt. Ví dụ: ship /ʃɪp/ (ngắn) và sheep /ʃiːp/ (dài); men /men/ và man /mæn/. -
Quy tắc chữ “Y”:
Chữ Y được xem là “bán nguyên âm”. Khi đứng cuối từ đơn âm tiết, nó thường được phát âm là nguyên âm đôi /aɪ/. Ví dụ: cry, fly, shy.
Kết luận
Hiểu rõ và thực hành nhuần nhuyễn nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh là bước đệm vững chắc nhất để bạn giao tiếp tự tin. Đừng chỉ học thuộc lòng lý thuyết, hãy đứng trước gương, quan sát khẩu hình miệng và luyện tập mỗi ngày. Hãy bắt đầu từ những âm đơn giản nhất, chú ý đến các cặp âm hữu thanh – vô thanh và quy tắc nhấn trọng âm để tiếng Anh của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn.
Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!












