• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Opportunity đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn và Phân biệt với Chance

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Opportunity đi với giới từ gì? Cấu trúc chuẩn và Phân biệt với Chance
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Opportunity là gì?
  2. 2. Opportunity đi với giới từ gì?
    1. 2.1. Opportunity + to
    2. 2.2. Opportunity + for
  3. 3. Các cụm từ đi với Opportunity thông dụng
  4. 4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Opportunity
    1. 4.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
    2. 4.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)
  5. 5. Phân biệt Chance và Opportunity chi tiết
  6. 6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
  7. 7. Bài tập vận dụng
    1. Bài 1: Điền Chance hoặc Opportunity vào chỗ trống
    2. Bài 2: Điền giới từ phù hợp (to/for)
  8. Kết luận

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, từ vựng về chủ đề “cơ hội” xuất hiện với tần suất dày đặc, đặc biệt là trong môi trường học thuật và công sở. “Opportunity” là một từ quen thuộc, nhưng không phải ai cũng nắm vững Opportunity đi Với Giới Từ Gì để sử dụng chính xác và chuyên nghiệp.

Việc nhầm lẫn giữa các cấu trúc ngữ pháp có thể khiến câu văn của bạn thiếu tự nhiên. Chẳng hạn, khi bạn muốn [giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh ngắn gọn] trong một buổi phỏng vấn, việc dùng sai giới từ sau “opportunity” có thể làm giảm đi sự ấn tượng đối với nhà tuyển dụng.

Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ giải đáp chi tiết về định nghĩa, giới từ đi kèm, các cụm từ thông dụng và cách phân biệt rõ ràng giữa “Opportunity” và “Chance”.

1. Opportunity là gì?

Opportunity (phát âm: /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/) là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là cơ hội hoặc thời cơ.

Theo từ điển Cambridge, Opportunity được định nghĩa là một dịp hoặc tình huống giúp bạn có thể làm điều gì đó mà mình muốn hoặc cần phải làm (an occasion or situation that makes it possible to do something).

Ví dụ minh họa:

  • Anna was never given the opportunity of going to college. (Anna chưa bao giờ có cơ hội được học đại học.)
  • David goes fishing at every opportunity. (David đi câu cá bất cứ khi nào có cơ hội.)

Opportunity là cơ hội/ thời cơOpportunity là cơ hội/ thời cơ

2. Opportunity đi với giới từ gì?

Để trả lời cho câu hỏi “Opportunity đi với giới từ gì?”, chúng ta cần ghi nhớ hai giới từ phổ biến nhất đi kèm với danh từ này là to và for. Tùy thuộc vào đối tượng hoặc hành động theo sau mà ta lựa chọn giới từ cho phù hợp.

2.1. Opportunity + to

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng khi muốn nói về cơ hội để thực hiện một hành động cụ thể. Theo sau giới từ “to” luôn là một động từ nguyên mẫu (Infinitive).

Công thức:

Opportunity + to + Verb (nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • I had the opportunity to study abroad for a year. (Tôi đã có cơ hội đi du học trong một năm.)
  • John was given the opportunity to lead the project. (John đã được trao cơ hội để lãnh đạo dự án.)

Câu ví dụ Opportunity + toCâu ví dụ Opportunity + to

2.2. Opportunity + for

Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả cơ hội dành cho ai đó hoặc liên quan đến một sự việc/sự vật cụ thể. Theo sau “for” thường là một Danh từ (Noun) hoặc Đại từ (Pronoun).

Khi nhận được một cơ hội tốt, cảm xúc của bạn chắc chắn sẽ rất vui mừng. Tuy nhiên, để diễn tả niềm vui đó bằng tiếng Anh, bạn cũng cần biết [pleased đi với giới từ gì] để câu văn thêm phần chính xác và cảm xúc hơn.

Công thức:

Opportunity + for + Noun / Pronoun

Ví dụ:

  • The company provides equal opportunities for all employees. (Công ty tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.)
  • This program creates more opportunities for young people. (Chương trình này tạo ra nhiều cơ hội hơn cho giới trẻ.)

Câu ví dụ opportunity + forCâu ví dụ opportunity + for

3. Các cụm từ đi với Opportunity thông dụng

Để sử dụng “Opportunity” một cách thành thạo như người bản xứ, bạn không chỉ cần biết giới từ đi kèm mà còn cần nắm vững các Collocations (cụm từ cố định).

Đặc biệt, trong các chủ đề xã hội như [Mẫu viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Bình Đẳng Giới với Bản Dịch Dễ Hiểu], cụm từ “Equal opportunity” (cơ hội bình đẳng) xuất hiện rất thường xuyên.

Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ phổ biến:

Cụm từ (Collocation) Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Take / Seize the opportunity /teɪk/ – /siːz ði ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ Nắm bắt/chộp lấy cơ hội để làm gì đó Lan was quick to take any opportunity that came her way.
Cash in on opportunity /kæʃ ɪn ɒn ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ Tận dụng cơ hội để thu lợi (thường về tài chính) Mark decided to cash in on the opportunity to invest in real estate.
Growth opportunity /ɡrəʊθ ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ Cơ hội phát triển, mở rộng tiềm năng The startup is actively seeking growth opportunities in Asia.
Provide / Open up an opportunity /prəˈvaɪd/ – /ˈəʊ.pən ʌp ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ Tạo điều kiện/mở ra cơ hội cho ai The course will open up new opportunities for your career.
Lose / Miss opportunity /luːz/ – /mɪs ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ Đánh mất hoặc bỏ lỡ cơ hội Julia lost a great opportunity to study abroad.

Một số cụm từ đi với opportunityMột số cụm từ đi với opportunity

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Opportunity

Việc mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bài viết hoặc bài nói của bạn phong phú hơn, tránh lặp từ nhàm chán.

4.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)

  • Chance: Cơ hội (mang tính ngẫu nhiên hơn).
  • Possibility: Khả năng xảy ra.
  • Break: Dịp may bất ngờ, cơ hội đổi đời (thường dùng trong nghệ thuật/sự nghiệp).
  • Shot: Cơ hội thử làm gì đó (Ví dụ: Give it a shot).
  • Occasion: Dịp, thời điểm thích hợp.

Một số từ đồng nghĩa opportunityMột số từ đồng nghĩa opportunity

4.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)

  • Setback: Trở ngại, sự thụt lùi.
  • Disadvantage: Sự bất lợi.
  • Hardship: Gian khổ, khó khăn.
  • Failure: Sự thất bại.
  • Obstacle: Chướng ngại vật.

Một số từ trái nghĩa opportunityMột số từ trái nghĩa opportunity

5. Phân biệt Chance và Opportunity chi tiết

Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa “Chance” và “Opportunity” vì chúng đều có nghĩa là “cơ hội”. Tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của chúng có sự khác biệt rõ rệt.

Tiêu chí Chance Opportunity
Bản chất Mang tính ngẫu nhiên, may rủi, tình cờ. Thường nói về xác suất xảy ra sự việc. Mang tính tích cực, là hoàn cảnh thuận lợi có được do nỗ lực hoặc sắp xếp.
Cách dùng Dùng cho cả tích cực và tiêu cực. Nhấn mạnh vào “khả năng” (possibility). Thường dùng trong bối cảnh tích cực, công việc, học tập. Nhấn mạnh vào “thời cơ”.
Ví dụ There’s a good chance it will rain. (Có khả năng cao trời sẽ mưa – Ngẫu nhiên). I have the opportunity to work here. (Tôi có cơ hội làm việc ở đây – Do nỗ lực/sắp xếp).

Sự khác biệt giữa Chance và OpportunitySự khác biệt giữa Chance và Opportunity

6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Dưới đây là giải đáp cho những thắc mắc phổ biến nhất của người học xoay quanh từ khóa “Opportunity đi với giới từ gì”.

1. Opportunity to V hay Ving?
Cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất là Opportunity + to V (động từ nguyên mẫu).
Ví dụ: I had the opportunity to meet the CEO.

Mặc dù cấu trúc Opportunity of + V-ing vẫn tồn tại (ví dụ: the opportunity of doing something), nhưng trong giao tiếp hiện đại và văn viết trang trọng, Opportunity + to V được ưa chuộng hơn hẳn khi nói về hành động.

2. Sau opportunity là gì?
Như đã đề cập, sau Opportunity thường là giới từ to (đi với động từ) hoặc for (đi với danh từ/đại từ).

3. Làm sao để tạo ấn tượng khi có cơ hội giới thiệu bản thân?
Khi cơ hội đến, việc bạn thể hiện mình ra sao rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo [Đoạn văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh siêu đơn giản] để chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống giao tiếp bất ngờ.

4. Opportunity nghĩa là gì?
Opportunity nghĩa là cơ hội, thời cơ tốt để thực hiện một mục tiêu hoặc kế hoạch nào đó.

7. Bài tập vận dụng

Hãy cùng thực hành để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé.

Bài 1: Điền Chance hoặc Opportunity vào chỗ trống

  1. This is a great __ to meet new people.
  2. There’s a good __ it might rain tomorrow.
  3. She was given an __ to study abroad.
  4. I didn’t have a __ to say goodbye.
  5. He took the __ and applied for the job.

Bài 2: Điền giới từ phù hợp (to/for)

  1. This is a good opportunity __ learn something new.
  2. The company provides opportunities __ all staff members.
  3. She seized the opportunity __ speak at the conference.
  4. Do you think this is a good opportunity __ me?
  5. It’s a rare opportunity __ visit the museum at night.

Đáp án tham khảo:

  • Bài 1: 1. Opportunity | 2. Chance | 3. Opportunity | 4. Chance | 5. Opportunity (hoặc Chance đều được tùy ngữ cảnh, nhưng Opportunity nhấn mạnh việc nắm bắt thời cơ xin việc).
  • Bài 2: 1. to | 2. for | 3. to | 4. for | 5. to

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được Opportunity đi với giới từ gì, cũng như cách phân biệt sự khác nhau tinh tế giữa Opportunity và Chance. Việc sử dụng đúng giới từ và ngữ cảnh không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Hãy tiếp tục theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngôn ngữ và kỹ năng giảng dạy nhé!

Bài Trước

Vị Trí Trạng Từ Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết & Bài Tập Vận Dụng

Bài Tiếp

Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Trọn Bộ Kiến Thức Cấu Trúc & Cách Dùng Chi Tiết

Bài Tiếp
Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Trọn Bộ Kiến Thức Cấu Trúc & Cách Dùng Chi Tiết

Câu Hỏi Đuôi (Tag Question): Trọn Bộ Kiến Thức Cấu Trúc & Cách Dùng Chi Tiết

Tổng Hợp Từ Vựng Về Cơ Thể Người Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

Tổng Hợp Từ Vựng Về Cơ Thể Người Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất

Tổng Hợp Các Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc & Bài Tập Chi Tiết

Tổng Hợp Các Cách Đặt Câu Hỏi Trong Tiếng Anh: Cấu Trúc & Bài Tập Chi Tiết

cung ứng giao viện thumb

Bánh chưng tiếng Anh là gì? Cách gọi chuẩn và dễ hiểu nhất

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh