Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, từ vựng về chủ đề “cơ hội” xuất hiện với tần suất dày đặc, đặc biệt là trong môi trường học thuật và công sở. “Opportunity” là một từ quen thuộc, nhưng không phải ai cũng nắm vững Opportunity đi Với Giới Từ Gì để sử dụng chính xác và chuyên nghiệp.
Việc nhầm lẫn giữa các cấu trúc ngữ pháp có thể khiến câu văn của bạn thiếu tự nhiên. Chẳng hạn, khi bạn muốn [giới thiệu về bản thân bằng tiếng anh ngắn gọn] trong một buổi phỏng vấn, việc dùng sai giới từ sau “opportunity” có thể làm giảm đi sự ấn tượng đối với nhà tuyển dụng.
Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ giải đáp chi tiết về định nghĩa, giới từ đi kèm, các cụm từ thông dụng và cách phân biệt rõ ràng giữa “Opportunity” và “Chance”.
1. Opportunity là gì?
Opportunity (phát âm: /ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/) là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là cơ hội hoặc thời cơ.
Theo từ điển Cambridge, Opportunity được định nghĩa là một dịp hoặc tình huống giúp bạn có thể làm điều gì đó mà mình muốn hoặc cần phải làm (an occasion or situation that makes it possible to do something).
Ví dụ minh họa:
- Anna was never given the opportunity of going to college. (Anna chưa bao giờ có cơ hội được học đại học.)
- David goes fishing at every opportunity. (David đi câu cá bất cứ khi nào có cơ hội.)
Opportunity là cơ hội/ thời cơ
2. Opportunity đi với giới từ gì?
Để trả lời cho câu hỏi “Opportunity đi với giới từ gì?”, chúng ta cần ghi nhớ hai giới từ phổ biến nhất đi kèm với danh từ này là to và for. Tùy thuộc vào đối tượng hoặc hành động theo sau mà ta lựa chọn giới từ cho phù hợp.
2.1. Opportunity + to
Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng khi muốn nói về cơ hội để thực hiện một hành động cụ thể. Theo sau giới từ “to” luôn là một động từ nguyên mẫu (Infinitive).
Công thức:
Opportunity + to + Verb (nguyên mẫu)
Ví dụ:
- I had the opportunity to study abroad for a year. (Tôi đã có cơ hội đi du học trong một năm.)
- John was given the opportunity to lead the project. (John đã được trao cơ hội để lãnh đạo dự án.)
Câu ví dụ Opportunity + to
2.2. Opportunity + for
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để diễn tả cơ hội dành cho ai đó hoặc liên quan đến một sự việc/sự vật cụ thể. Theo sau “for” thường là một Danh từ (Noun) hoặc Đại từ (Pronoun).
Khi nhận được một cơ hội tốt, cảm xúc của bạn chắc chắn sẽ rất vui mừng. Tuy nhiên, để diễn tả niềm vui đó bằng tiếng Anh, bạn cũng cần biết [pleased đi với giới từ gì] để câu văn thêm phần chính xác và cảm xúc hơn.
Công thức:
Opportunity + for + Noun / Pronoun
Ví dụ:
- The company provides equal opportunities for all employees. (Công ty tạo cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên.)
- This program creates more opportunities for young people. (Chương trình này tạo ra nhiều cơ hội hơn cho giới trẻ.)
Câu ví dụ opportunity + for
3. Các cụm từ đi với Opportunity thông dụng
Để sử dụng “Opportunity” một cách thành thạo như người bản xứ, bạn không chỉ cần biết giới từ đi kèm mà còn cần nắm vững các Collocations (cụm từ cố định).
Đặc biệt, trong các chủ đề xã hội như [Mẫu viết đoạn văn bằng tiếng Anh về Bình Đẳng Giới với Bản Dịch Dễ Hiểu], cụm từ “Equal opportunity” (cơ hội bình đẳng) xuất hiện rất thường xuyên.
Dưới đây là bảng tổng hợp các cụm từ phổ biến:
| Cụm từ (Collocation) | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Take / Seize the opportunity | /teɪk/ – /siːz ði ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Nắm bắt/chộp lấy cơ hội để làm gì đó | Lan was quick to take any opportunity that came her way. |
| Cash in on opportunity | /kæʃ ɪn ɒn ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Tận dụng cơ hội để thu lợi (thường về tài chính) | Mark decided to cash in on the opportunity to invest in real estate. |
| Growth opportunity | /ɡrəʊθ ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Cơ hội phát triển, mở rộng tiềm năng | The startup is actively seeking growth opportunities in Asia. |
| Provide / Open up an opportunity | /prəˈvaɪd/ – /ˈəʊ.pən ʌp ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Tạo điều kiện/mở ra cơ hội cho ai | The course will open up new opportunities for your career. |
| Lose / Miss opportunity | /luːz/ – /mɪs ən ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/ | Đánh mất hoặc bỏ lỡ cơ hội | Julia lost a great opportunity to study abroad. |
Một số cụm từ đi với opportunity
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Opportunity
Việc mở rộng vốn từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bài viết hoặc bài nói của bạn phong phú hơn, tránh lặp từ nhàm chán.
4.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)
- Chance: Cơ hội (mang tính ngẫu nhiên hơn).
- Possibility: Khả năng xảy ra.
- Break: Dịp may bất ngờ, cơ hội đổi đời (thường dùng trong nghệ thuật/sự nghiệp).
- Shot: Cơ hội thử làm gì đó (Ví dụ: Give it a shot).
- Occasion: Dịp, thời điểm thích hợp.
Một số từ đồng nghĩa opportunity
4.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)
- Setback: Trở ngại, sự thụt lùi.
- Disadvantage: Sự bất lợi.
- Hardship: Gian khổ, khó khăn.
- Failure: Sự thất bại.
- Obstacle: Chướng ngại vật.
Một số từ trái nghĩa opportunity
5. Phân biệt Chance và Opportunity chi tiết
Rất nhiều người học tiếng Anh nhầm lẫn giữa “Chance” và “Opportunity” vì chúng đều có nghĩa là “cơ hội”. Tuy nhiên, sắc thái ý nghĩa của chúng có sự khác biệt rõ rệt.
| Tiêu chí | Chance | Opportunity |
|---|---|---|
| Bản chất | Mang tính ngẫu nhiên, may rủi, tình cờ. Thường nói về xác suất xảy ra sự việc. | Mang tính tích cực, là hoàn cảnh thuận lợi có được do nỗ lực hoặc sắp xếp. |
| Cách dùng | Dùng cho cả tích cực và tiêu cực. Nhấn mạnh vào “khả năng” (possibility). | Thường dùng trong bối cảnh tích cực, công việc, học tập. Nhấn mạnh vào “thời cơ”. |
| Ví dụ | There’s a good chance it will rain. (Có khả năng cao trời sẽ mưa – Ngẫu nhiên). | I have the opportunity to work here. (Tôi có cơ hội làm việc ở đây – Do nỗ lực/sắp xếp). |
Sự khác biệt giữa Chance và Opportunity
6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Dưới đây là giải đáp cho những thắc mắc phổ biến nhất của người học xoay quanh từ khóa “Opportunity đi với giới từ gì”.
1. Opportunity to V hay Ving?
Cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất là Opportunity + to V (động từ nguyên mẫu).
Ví dụ: I had the opportunity to meet the CEO.
Mặc dù cấu trúc Opportunity of + V-ing vẫn tồn tại (ví dụ: the opportunity of doing something), nhưng trong giao tiếp hiện đại và văn viết trang trọng, Opportunity + to V được ưa chuộng hơn hẳn khi nói về hành động.
2. Sau opportunity là gì?
Như đã đề cập, sau Opportunity thường là giới từ to (đi với động từ) hoặc for (đi với danh từ/đại từ).
3. Làm sao để tạo ấn tượng khi có cơ hội giới thiệu bản thân?
Khi cơ hội đến, việc bạn thể hiện mình ra sao rất quan trọng. Bạn có thể tham khảo [Đoạn văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh siêu đơn giản] để chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống giao tiếp bất ngờ.
4. Opportunity nghĩa là gì?
Opportunity nghĩa là cơ hội, thời cơ tốt để thực hiện một mục tiêu hoặc kế hoạch nào đó.
7. Bài tập vận dụng
Hãy cùng thực hành để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé.
Bài 1: Điền Chance hoặc Opportunity vào chỗ trống
- This is a great __ to meet new people.
- There’s a good __ it might rain tomorrow.
- She was given an __ to study abroad.
- I didn’t have a __ to say goodbye.
- He took the __ and applied for the job.
Bài 2: Điền giới từ phù hợp (to/for)
- This is a good opportunity __ learn something new.
- The company provides opportunities __ all staff members.
- She seized the opportunity __ speak at the conference.
- Do you think this is a good opportunity __ me?
- It’s a rare opportunity __ visit the museum at night.
Đáp án tham khảo:
- Bài 1: 1. Opportunity | 2. Chance | 3. Opportunity | 4. Chance | 5. Opportunity (hoặc Chance đều được tùy ngữ cảnh, nhưng Opportunity nhấn mạnh việc nắm bắt thời cơ xin việc).
- Bài 2: 1. to | 2. for | 3. to | 4. for | 5. to
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được Opportunity đi với giới từ gì, cũng như cách phân biệt sự khác nhau tinh tế giữa Opportunity và Chance. Việc sử dụng đúng giới từ và ngữ cảnh không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Hãy tiếp tục theo dõi Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngôn ngữ và kỹ năng giảng dạy nhé!












