Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp những cụm từ nghe có vẻ liên quan đến màu sắc nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Nếu như bạn đã tìm hiểu về màu sắc trong tiếng anh, bạn sẽ biết rằng màu xanh dương (blue) thường tượng trưng cho sự yên bình hoặc nỗi buồn. Tuy nhiên, thành ngữ “out of the blue” lại mang một sắc thái ý nghĩa hoàn toàn khác, mô tả những sự kiện xảy ra đầy bất ngờ.
Vậy out of the blue thực sự là gì? Tại sao bầu trời xanh lại liên quan đến sự đột ngột? Hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên đi sâu vào tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các biến thể của idiom thú vị này qua bài viết dưới đây.
1. Định nghĩa: Out of the blue là gì?
Theo định nghĩa chính thống từ từ điển Cambridge, “Out of the blue” được giải thích là: “If something happens out of the blue, it is completely unexpected”.
Dịch sang tiếng Việt, cụm từ này dùng để mô tả một sự kiện, hành động hoặc tin tức xảy ra hoàn toàn bất ngờ, không hề có dấu hiệu báo trước hay bất kỳ sự chuẩn bị nào. Trong văn nói tiếng Việt, chúng ta thường dùng những cụm từ tương đương như “từ trên trời rơi xuống”, “đùng một cái” hay “bất thình lình”.
Sự kiện được mô tả bằng “out of the blue” thường mang lại cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt cho người trải nghiệm, có thể là ngạc nhiên tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh.
2. Nguồn gốc thú vị của thành ngữ
Thực chất, “out of the blue” là phiên bản rút gọn của một câu thành ngữ cổ hơn và dài hơn: “a bolt out of the clear, blue sky” (tạm dịch: tia sét đánh xuống từ bầu trời xanh trong).
Theo The American Heritage Dictionary Of Idioms, cụm từ gốc này xuất hiện vào những năm 1800. Hình ảnh ẩn dụ ở đây rất rõ ràng: Khi trời đang quang mây tạnh, bầu trời trong xanh (clear, blue sky), khả năng xuất hiện một tia sét (bolt) là điều gần như không thể xảy ra hoặc cực kỳ hiếm gặp.
Do đó, hình ảnh này được dùng để ám chỉ những sự việc có xác suất xảy ra cực thấp, không ai lường trước được. Theo thời gian, người bản xứ đã lược bỏ bớt các từ ngữ rườm rà, chỉ giữ lại “out of the blue” nhưng vẫn giữ nguyên hàm ý về sự bất ngờ tột độ.
Minh họa ý nghĩa thành ngữ Out of the blue diễn tả sự bất ngờ
3. Cách sử dụng và Ví dụ minh họa
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “out of the blue” đóng vai trò như một trạng từ (adverb phrase) hoặc tính từ (adjective phrase) để bổ nghĩa cho hành động hoặc sự việc. Việc nắm vững vị trí của cụm từ này cũng quan trọng như khi bạn phân biệt cách dùng prefer to v hay ving để câu văn trở nên tự nhiên hơn.
Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- Out of the blue, she received a job offer from a prestigious company.
(Bất ngờ thay, cô ấy nhận được lời mời làm việc từ một công ty danh tiếng mà trước đó cô không hề nghĩ tới.) - The news of his promotion came out of the blue.
(Tin tức về việc anh ấy được thăng chức đến một cách đầy bất ngờ.) - I hadn’t seen him in years, and then he called me out of the blue.
(Tôi đã không gặp anh ta nhiều năm rồi, đùng một cái anh ta gọi điện cho tôi.) - Her sudden resignation was totally out of the blue for the entire team.
(Việc cô ấy đột ngột xin nghỉ việc là một cú sốc bất ngờ đối với toàn bộ nhóm.)
4. Các từ và cụm từ đồng nghĩa (Synonyms)
Để tránh lặp từ và làm phong phú thêm vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ tương đương để diễn tả sự bất ngờ. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn trả lời các câu hỏi tiếng anh trong các bài thi nói hoặc viết.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa phổ biến kèm phiên âm và ví dụ:
Unforeseen
- Phiên âm: /ˌʌn.fɔːrˈsiːn/
- Ý nghĩa: Không lường trước được.
- Ví dụ: An unforeseen event disrupted our plans. (Một sự kiện không lường trước đã phá vỡ kế hoạch của chúng tôi.)
From nowhere
- Phiên âm: /frɒm ˈnəʊ.weər/
- Ý nghĩa: Từ hư không (xuất hiện đột ngột).
- Ví dụ: From nowhere, a brilliant idea struck her mind. (Đột nhiên, một ý tưởng tuyệt vời lóe lên trong đầu cô ấy.)
Without warning
- Phiên âm: /wɪˈðaʊt ˈwɔː.nɪŋ/
- Ý nghĩa: Không báo trước.
- Ví dụ: Without warning, the storm hit the city. (Không có cảnh báo nào, cơn bão đã ập vào thành phố.)
Abruptly
- Phiên âm: /əˈbrʌpt.li/
- Ý nghĩa: Đột ngột, cộc lốc.
- Ví dụ: Abruptly, the lights went out. (Đột ngột, đèn tắt phụt.)
Unexpectedly
- Phiên âm: /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd.li/
- Ý nghĩa: Một cách không mong đợi.
- Ví dụ: An unexpectedly opportunity propelled her career forward. (Một cơ hội xuất hiện bất ngờ đã đẩy sự nghiệp của cô ấy tiến lên.)
Caught somebody unawares
- Phiên âm: /kɔːt ˈsʌm.bə.di ˌʌn.əˈweəz/
- Ý nghĩa: Làm ai đó bất ngờ (khi họ không đề phòng).
- Ví dụ: The news caught us unawares. (Tin tức đó làm chúng tôi hoàn toàn bất ngờ.)
Minh họa cụm từ Caught somebody unawares gây bất ngờ cho người khác
5. Ứng dụng trong giao tiếp thực tế
Thành ngữ này được sử dụng rất linh hoạt trong văn nói hàng ngày. Hãy cùng xem xét hai tình huống cụ thể dưới đây. Bạn cũng có thể tham khảo cách xây dựng hội thoại này để áp dụng khi Viết một đoạn văn tả phòng ngủ bằng tiếng Anh – Một Góc Thư Giãn Và Sáng Tạo nếu muốn thêm yếu tố bất ngờ vào câu chuyện.
Tình huống 1: Nhận quà bất ngờ
Tom: “Look what I found in my mailbox today!”
(Nhìn xem tớ tìm thấy gì trong hòm thư hôm nay này!)
Emily: “A gift? Who could have sent it?”
(Một món quà ư? Ai gửi thế nhỉ?)
Tom: “I have no idea. It came completely out of the blue. Perhaps one of my friends wanted to surprise me.”
(Tớ chịu. Nó đến hoàn toàn bất ngờ. Có lẽ một người bạn nào đó muốn làm tớ ngạc nhiên.)
Tình huống 2: Gặp người quen cũ
Sarah: “I bumped into John at the grocery store today.”
(Hôm nay tớ tình cờ gặp John ở cửa hàng tạp hóa.)
Emma: “Really? How long has it been?”
(Thật á? Đã bao lâu rồi không gặp?)
Sarah: “Years. It was so unexpected, just like running into him out of the blue. It was really nice seeing him again.”
(Nhiều năm rồi. Thật sự rất bất ngờ, cứ như gặp anh ấy từ trên trời rơi xuống vậy. Rất vui khi được gặp lại anh ấy.)
6. Bài tập vận dụng
Để kiểm tra mức độ hiểu bài, hãy chọn xem câu nào dưới đây sử dụng cụm từ in đậm (mang nghĩa tương đương hoặc là out of the blue) một cách hợp lý nhất với ngữ cảnh.
- Unexpectedly, her childhood friend appeared at her doorstep with flowers, instantly brightening her day.
- Yesterday, John finished the marathon out of the blue! He’s trained for it for months.
- As they walked, a colorful hot air balloon descended from nowhere, creating a magical moment.
- Suddenly, the phone rang in the middle of the night.
Đáp án và giải thích:
-
Các câu đúng: Câu 1, 3 và 4.
- Cả ba câu này đều mô tả những sự kiện xảy ra bất ngờ, không có sự chuẩn bị trước: bạn cũ đột ngột ghé thăm, khinh khí cầu hạ cánh từ hư không, hoặc điện thoại reo giữa đêm. Đây là những ngữ cảnh hoàn hảo cho out of the blue hoặc các từ đồng nghĩa. Bạn có thể áp dụng cách miêu tả sự xuất hiện bất ngờ này khi tập Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo, ví dụ như việc bất ngờ thấy một cánh buồm hiện ra trong sương sớm.
-
Câu sai: Câu 2.
- Lý do: Việc John hoàn thành cuộc thi marathon không thể gọi là “out of the blue” vì câu sau đã giải thích rằng anh ấy đã luyện tập cho nó trong nhiều tháng (He’s trained for it for months). Đây là một kết quả có thể dự đoán được, không phải sự kiện ngẫu nhiên hay bất ngờ.
Kết luận
Thành ngữ “Out of the blue” là một công cụ tuyệt vời giúp câu chuyện của bạn trở nên sinh động và kịch tính hơn. Nó không chỉ đơn thuần mô tả sự bất ngờ, mà còn gợi lên hình ảnh thú vị về một tia sét giữa trời quang.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững nguồn gốc, cách sử dụng cũng như các biến thể của cụm từ này. Hãy cố gắng áp dụng nó vào các đoạn hội thoại hàng ngày hoặc các bài viết tiếng Anh để ghi điểm ấn tượng với người đối diện nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.
- The American Heritage Dictionary of Idioms.












