Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng và thiêng liêng nhất trong văn hóa của người Việt Nam. Tuy nhiên, khi muốn giới thiệu nét đẹp văn hóa này đến bạn bè quốc tế, không ít người gặp khó khăn trong việc diễn đạt. Vậy Tết âm lịch tiếng Anh là gì? Làm sao để sử dụng từ vựng chính xác và viết được những đoạn văn giới thiệu ấn tượng?
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện từ định nghĩa, bộ từ vựng chuyên ngành đến các mẫu đoạn văn bản tiếng anh giới thiệu về Tết, giúp bạn tự tin giao tiếp và quảng bá văn hóa Việt.
1. Định nghĩa Tết âm lịch tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Tết âm lịch hay Tết Nguyên Đán thường được gọi là Lunar New Year (phiên âm: /ˈluːnə njuː jɪə/). Đây là thuật ngữ phổ biến nhất dùng để chỉ ngày lễ mừng năm mới tính theo lịch âm của các quốc gia châu Á như Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore…
Tết âm lịch trong tiếng Anh là Lunar New Year
Tại Việt Nam, Tết còn có các tên gọi thân thuộc khác như Tết Ta, Tết Cả. Thời gian diễn ra Tết thường bắt đầu vào ngày 1 tháng 1 âm lịch, rơi vào khoảng cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2 dương lịch.
Đây là thời điểm vàng để các gia đình sum họp (reunion), cùng nhau nhìn lại một năm đã qua và cầu chúc những điều tốt đẹp cho năm mới. Không khí chuẩn bị Tết thường bắt đầu từ ngày ông Công ông Táo (23 tháng Chạp) kéo dài đến đêm Giao thừa và các ngày đầu năm.
2. Kho tàng từ vựng về Tết âm lịch trong tiếng Anh
Để mô tả sinh động không khí ngày Tết, bạn cần nắm vững bộ từ vựng theo chủ đề. Dưới đây là danh sách các từ vựng thiết yếu, bạn có thể kết hợp tham khảo thêm từ vựng tiếng anh theo chủ đề tết để vốn từ phong phú hơn.
Thời gian và các mốc quan trọng
- Lunar New Year: Tết Âm lịch
- New Year’s Eve: Đêm Giao thừa
- The New Year: Tân niên
- Kitchen God’s Day: Ngày ông Công, ông Táo (23 tháng Chạp)
Hoa và cây cảnh ngày Tết
- Peach blossom: Hoa đào
- Apricot blossom: Hoa mai
- Kumquat tree: Cây quất
- Marigold: Hoa vạn thọ
- Orchid: Hoa lan
Ẩm thực truyền thống
- Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh chưng
- Sticky Rice Cake: Bánh giầy/Bánh tét
- Dried candied fruits: Mứt hoa quả
- Five-fruit tray: Mâm ngũ quả
- Jellied meat: Thịt đông
- Lean pork paste: Giò lụa
- Pickled onion: Hành muối
- Roasted watermelon seeds: Hạt dưa
Từ vựng về Tết âm lịch trong tiếng Anh
Các hoạt động và phong tục
- Exchange New year’s wishes: Chúc Tết
- Lucky money: Tiền lì xì
- First caller: Người xông đất
- Worship the ancestors: Thờ cúng tổ tiên
- Calligraphy pictures: Thư pháp
- Dragon dancers: Múa lân/sư rồng
- Visit relatives and friends: Thăm họ hàng và bạn bè
Để mở rộng vốn từ cho các dịp đặc biệt khác trong năm, bạn cũng nên xem thêm các bài viết về từ vựng tiếng anh theo chủ đề lễ hội.
3. Tổng hợp mẫu đoạn văn ngắn giới thiệu về Tết Nguyên Đán
Viết về Tết là một chủ đề quen thuộc không chỉ trong giao tiếp mà còn trong các bài thi. Đặc biệt đối với các bạn học sinh đang ôn luyện bài tập tiếng anh lớp 9, việc nắm vững cấu trúc bài viết về lễ hội là rất cần thiết. Dưới đây là 3 mẫu đoạn văn ngắn bạn có thể tham khảo.
Mẫu 1: Tổng quan về không khí Tết
Tiếng Anh:
The Lunar New Year is the most important holiday for Vietnamese people. This is also an opportunity for families to reunite, eat a warm meal, and welcome the transition to the new year. Before Tet, everyone will clean and decorate the house together. Children wear new clothes, and adults are busy shopping for Tet. In the Tet feast, Chung cake, pork paste, and pickled onions are indispensable. Especially on New Year’s Eve, people worship ancestors to pray for health and peace.
Dịch nghĩa:
Tết Âm lịch là ngày lễ quan trọng nhất của người Việt Nam. Đây cũng là dịp để gia đình đoàn tụ, ăn bữa cơm đầm ấm và chào đón khoảnh khắc chuyển giao năm mới. Trước Tết, mọi người cùng nhau dọn dẹp và trang trí nhà cửa. Trẻ em mặc quần áo mới, người lớn tất bật mua sắm Tết. Trong mâm cỗ Tết, bánh chưng, giò lụa và hành muối là những món không thể thiếu. Đặc biệt vào đêm Giao thừa, mọi người thờ cúng tổ tiên để cầu mong sức khỏe và bình an.
Viết đoạn văn ngắn về Tết Nguyên đán trong tiếng Anh
Mẫu 2: Tập trung vào phong tục truyền thống
Tiếng Anh:
Tet is a traditional Vietnamese holiday where everyone reflects on the past year. Houses are cleaned, and people cook traditional meals to worship their ancestors. “Xông đất” (First footing) is a unique custom; the first guest entering the house determines the family’s luck for the year. During the three days of Tet, Vietnamese people visit relatives, exchange wishes, and give lucky money to children. People also go to temples/pagodas to pray for fortune and happiness.
Dịch nghĩa:
Tết là ngày lễ truyền thống để mọi người nhìn lại một năm đã qua. Nhà cửa được dọn dẹp sạch sẽ, mọi người nấu các món ăn truyền thống để cúng tổ tiên. “Xông đất” là một phong tục độc đáo; người khách đầu tiên vào nhà sẽ quyết định vận may của gia đình trong năm đó. Trong ba ngày Tết, người Việt đi thăm họ hàng, trao nhau lời chúc và lì xì cho trẻ nhỏ. Mọi người cũng đi chùa để cầu tài lộc và hạnh phúc.
Mẫu 3: Cảm xúc và không khí gia đình
Tiếng Anh:
Tet typically falls in late January or early February. Before Tet, family members tidy the house and decorate it with peach or apricot blossoms. Children eagerly anticipate Tet to receive lucky money in red envelopes. For Vietnamese people, Tet is the quality time for family gatherings after a year of hard work. It is a moment to welcome the new year with hope and blessings.
Dịch nghĩa:
Tết thường rơi vào cuối tháng 1 hoặc đầu tháng 2. Trước Tết, các thành viên trong gia đình dọn dẹp nhà cửa và trang trí với hoa đào hoặc hoa mai. Trẻ em rất háo hức đón Tết để nhận tiền lì xì trong những bao lì xì đỏ. Đối với người Việt, Tết là khoảng thời gian quý báu để gia đình sum họp sau một năm làm việc vất vả. Đó là khoảnh khắc chào đón năm mới với nhiều hy vọng và phước lành.
Ngoài chủ đề ngày Tết, việc học thêm học từ vựng tiếng anh theo chủ đề con vật cũng rất hữu ích để bạn có thể giải thích về 12 con giáp (The 12 Zodiac Animals) cho bạn bè quốc tế hiểu hơn về năm tuổi Âm lịch.
4. Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh về chủ đề Tết
Để giúp bạn hình dung cách sử dụng từ vựng vào giao tiếp thực tế, hãy tham khảo đoạn hội thoại giữa Lisa và Mai dưới đây:
Lisa: What will people do before the Tet holiday? (Mọi người thường làm gì trước Tết nhỉ?)
Mai: Before Tet, people often clean their houses and decorate them with apricot blossoms, peach blossoms, or kumquat trees. (Trước Tết, mọi người thường dọn dẹp nhà cửa, trang trí nhà với hoa mai, hoa đào hoặc cây quất.)
Lisa: Why do people have to clean their houses before Tet? (Vì sao mọi người phải dọn dẹp nhà cửa trước Tết?)
Mai: It is believed that cleaning the house before Tet will drive away the old year’s bad luck and bring good luck for the new year. (Người ta quan niệm rằng dọn dẹp nhà cửa trước Tết để xua đuổi những điềm xui của năm cũ, chào đón những may mắn cho năm mới.)
Lisa: Do people prepare traditional food? (Mọi người có chuẩn bị những món ăn truyền thống không?)
Mai: Yes. Vietnamese people wrap Chung cake to worship their ancestors. Other typical dishes include jellied meat, pickled onions, and bitter melon soup. (Có chứ. Người Việt gói bánh chưng để cúng tổ tiên. Các món ăn đặc trưng khác bao gồm thịt đông, hành muối và canh khổ qua.)
Lisa: If I can celebrate Tet in Vietnam, I will try these dishes. (Nếu có dịp đón Tết ở Việt Nam, nhất định mình sẽ thử các món này.)
Kết luận
Hiểu rõ Tết âm lịch tiếng Anh là gì và cách diễn đạt các phong tục ngày Tết không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ mà còn là cầu nối văn hóa tuyệt vời. Hy vọng với bộ từ vựng, các bài viết mẫu và đoạn hội thoại trên, bạn sẽ tự tin hơn khi giới thiệu về ngày lễ lớn nhất của dân tộc đến bạn bè năm châu.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và tham khảo thêm các bài viết về từ vựng tiếng anh theo chủ đề lễ hội trên blog để làm giàu vốn từ của mình nhé. Chúc bạn có những giờ học tiếng Anh hiệu quả!
Nguồn tham khảo:
- Bài viết gốc từ ELSA Speak: “Tết âm lịch tiếng Anh là gì? Mẫu viết đoạn văn ngắn về Tết Nguyên đán bằng tiếng Anh”












