Trong thời đại hội nhập toàn cầu, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành tài chính ngân hàng không chỉ cần thiết cho những người làm việc trong lĩnh vực này mà còn vô cùng hữu ích cho bất kỳ ai muốn quản lý tài chính cá nhân hiệu quả. Đặc biệt, khi giao dịch với các ngân hàng quốc tế hoặc đọc các tài liệu nước ngoài, rào cản ngôn ngữ có thể dẫn đến những hiểu lầm không đáng có.
Bài viết này sẽ giải mã chi tiết các thuật ngữ tiếng Anh quan trọng trong ngành ngân hàng, từ các loại tài khoản, phương thức thanh toán đến các khái niệm pháp lý liên quan đến tài sản. Việc nâng cao vốn từ vựng này chính là bước đệm vững chắc để cải thiện khả năng tiếng anh là gì và sự tự tin của bạn trong các giao dịch tài chính.
1. Các Phương Thức Thanh Toán và Chuyển Tiền
Hiểu rõ cách thức dòng tiền di chuyển là bước đầu tiên để quản lý tài khoản thông minh. Dưới đây là những thuật ngữ phổ biến nhất liên quan đến việc thanh toán.
Hệ Thống Bù Trừ Tự Động (Automated Clearing House – ACH)
ACH Authorization là một thuật ngữ thường gặp khi bạn thực hiện thanh toán điện tử tại Mỹ và các nước phương Tây. Đây là sự ủy quyền cho phép người cho vay hoặc đơn vị cung cấp dịch vụ rút tiền điện tử trực tiếp từ tài khoản ngân hàng, công đoàn tín dụng hoặc thẻ trả trước của bạn khi đến hạn thanh toán.
Điểm đặc biệt của ACH là bạn hoàn toàn có quyền thu hồi quyết định ủy quyền này nếu không muốn tiếp tục sử dụng dịch vụ hoặc thay đổi phương thức thanh toán.
Trích Nợ Tự Động (Automatic Debit Payment)
Khác với việc bạn chủ động thanh toán hóa đơn định kỳ (bill pay), Automatic Debit Payment là khi bạn cấp quyền cho một công ty được phép “lấy” tiền trực tiếp từ tài khoản của bạn.
- Trả hóa đơn định kỳ: Bạn ra lệnh cho ngân hàng trả tiền cho công ty.
- Trích nợ tự động: Bạn cho phép công ty tự động rút tiền từ ngân hàng của bạn.
Hối Phiếu Đòi Nợ (Demand Draft)
Đây là một khái niệm khá thú vị trong giao dịch ngân hàng. Demand Draft cho phép một bên thứ ba rút tiền từ tài khoản ngân phiếu (checking account) của bạn mà không cần chữ ký trực tiếp của bạn trên tờ séc truyền thống. Phương thức này thường được sử dụng trong các giao dịch qua điện thoại hoặc internet được ủy quyền trước.
2. Các Loại Tài Khoản Tiết Kiệm và Đầu Tư
Ngân hàng không chỉ là nơi giữ tiền mà còn là nơi sinh lời. Hãy cùng tìm hiểu các thuật ngữ về tiền gửi.
Tiền Gửi Tiết Kiệm Có Kỳ Hạn (Certificate of Deposit – CD)
CD là viết tắt của Certificate of Deposit. Đây là một dạng tài khoản tiết kiệm đặc biệt, nơi bạn cam kết gửi tiền trong một khoảng thời gian cố định (kỳ hạn) để hưởng mức lãi suất cao hơn thông thường.
Quy tắc vàng của CD là bạn phải giữ tiền cho đến khi đáo hạn. Nếu rút trước hạn, bạn sẽ phải chịu một khoản phạt đáng kể. Nhiều người thường chọn gửi CD để tích lũy cho các dịp đặc biệt trong năm, ví dụ như để chuẩn bị tài chính cho tết nguyên đán tiếng anh sung túc hơn.
Đáo Hạn CD (CD Rollover)
Khi kỳ hạn của CD kết thúc, quá trình này được gọi là Rollover (đáo hạn hoặc gia hạn). Tại thời điểm này, bạn có quyền rút cả gốc lẫn lãi, hoặc tiếp tục tái tục một kỳ hạn mới với mức lãi suất tại thời điểm đó.
Tài Khoản Thị Trường Tiền Tệ (Money Market Account)
Money Market Account (MMA) là sự lai tạo giữa tài khoản thanh toán và tài khoản tiết kiệm. Loại tài khoản này thường do các ngân hàng hoặc công đoàn tín dụng cung cấp, mang lại lãi suất cao hơn tài khoản thanh toán thông thường nhưng có thể đi kèm với các giới hạn về số lần giao dịch trong tháng.
3. Các Vấn Đề Về Số Dư và Phí Phạt
Đây là phần kiến thức quan trọng giúp bạn tránh bị mất tiền oan trong quá trình sử dụng dịch vụ ngân hàng.
Thấu Chi (Overdraft)
Overdraft xảy ra khi bạn thực hiện một giao dịch (rút tiền, quẹt thẻ, chuyển khoản…) với số tiền lớn hơn số dư hiện có trong tài khoản, nhưng ngân hàng vẫn chấp nhận thanh toán giao dịch đó thay cho bạn.
Về cơ bản, ngân hàng đang cho bạn vay nóng một khoản tiền ngắn hạn. Tuy nhiên, điều này thường đi kèm với phí thấu chi. Bạn có thể bù đắp khoản thấu chi này bằng cách nạp tiền vào tài khoản hoặc liên kết với thẻ tín dụng.
Phí Không Đủ Tiền (Non-sufficient Funds – NSF Fees)
Ngược lại với thấu chi, nếu ngân hàng từ chối thanh toán vì tài khoản của bạn không đủ tiền, bạn sẽ bị tính phí NSF. Tình huống này thường được gọi là séc bị “bounced” (bị trả lại) hoặc tài khoản “rỗng”. Để tránh tình trạng này, việc kiểm soát chi tiêu và ghi nhớ số dư là cực kỳ quan trọng.
Thời Gian Giữ Tiền Gửi (Deposit Hold)
Khi bạn nộp một tấm séc (check) vào tài khoản, tiền có thể chưa nổi ngay lập tức. Khoảng thời gian ngân hàng giữ số tiền đó để xác minh được gọi là Deposit Hold. Tùy vào quy định và uy tín của khách hàng, một số ngân hàng có thể giải phóng tiền nhanh hơn hoặc yêu cầu phí để xử lý nhanh.
4. Pháp Lý, Ủy Thác và Quyền Sở Hữu
Trong các giao dịch tài chính phức tạp, đặc biệt liên quan đến thừa kế hoặc quản lý tài sản hộ, các thuật ngữ dưới đây là không thể bỏ qua. Khi điền các biểu mẫu pháp lý này, bạn cần chú ý kỹ các thông tin cá nhân, ví dụ như phân biệt rõ surname là tên hay họ để tránh sai sót trong hồ sơ.
Tài Khoản Đồng Sở Hữu (Joint Account)
Đây là loại tài khoản đứng tên hai hoặc nhiều người (thường là vợ chồng hoặc đối tác kinh doanh).
- Quyền lợi: Bất kỳ ai có tên trong tài khoản đều có quyền ký séc, rút tiền, và thực hiện giao dịch.
- Rủi ro: Nếu một người mắc nợ, chủ nợ có thể yêu cầu thu hồi tiền từ tài khoản chung này, ảnh hưởng đến người còn lại.
Người Nhận Ủy Thác (Fiduciary)
Fiduciary là người hoặc tổ chức được tin tưởng giao trọng trách quản lý tiền bạc hoặc tài sản cho người khác. Về mặt pháp lý, Fiduciary bắt buộc phải hành động vì lợi ích tốt nhất của người chủ sở hữu tài sản, không được tư lợi cá nhân.
Các vai trò liên quan đến Fiduciary bao gồm:
- Guardian of property (Người giám hộ tài sản): Người được tòa án chỉ định để quản lý tài sản cho người không còn khả năng tự quản lý.
- Representative payee (Người trả tiền đại diện): Người được cơ quan An sinh xã hội (SSA) chỉ định để nhận và quản lý tiền trợ cấp cho người thụ hưởng.
Quyền Luật Sư/Giấy Ủy Quyền (Power of Attorney – POA)
POA là văn bản pháp lý cho phép một người thay mặt bạn đưa ra các quyết định tài chính. POA đặc biệt quan trọng trong việc lập kế hoạch dự phòng cho tương lai. Nếu chẳng may bạn gặp vấn đề về sức khỏe (như mất trí nhớ, chấn thương sọ não) và không thể tự quyết định, người giữ POA sẽ thay bạn quản lý tài sản.
Mã Số Thuế Cá Nhân (ITIN)
ITIN (Individual Taxpayer Identification Number) là mã số thuế do Sở Thuế Vụ Mỹ (IRS) cấp cho những cá nhân không đủ điều kiện để có Số An Sinh Xã Hội (SSN), thường là người nước ngoài không cư trú nhưng có phát sinh nghĩa vụ thuế tại Mỹ.
Hạn Mức Tín Dụng Cá Nhân (Personal Line of Credit)
Khác với các khoản vay thế chấp hay vay mua nhà, Personal Line of Credit là một khoản vay không bảo đảm. Nó hoạt động khá giống thẻ tín dụng: bạn được cấp một hạn mức, có thể rút tiền khi cần, trả lãi trên số tiền thực tế sử dụng và phải thanh toán khoản tối thiểu hàng tháng.
5. Mở Rộng Vốn Từ Vựng Tài Chính
Ngoài các thuật ngữ chuyên môn, việc làm giàu vốn từ vựng ở các lĩnh vực khác cũng giúp não bộ linh hoạt hơn khi học ngôn ngữ. Ví dụ, bạn có thể tìm hiểu thêm về tên các màu sắc tiếng việt để hiểu các thành ngữ tài chính như “in the black” (có lãi) hay “in the red” (thua lỗ), hoặc thậm chí là từ vựng về các hành tinh bằng tiếng anh để đa dạng hóa chủ đề giao tiếp.
Các Hình Thức Ủy Thác Đặc Biệt Khác
- Revocable Living Trust (Tín thác sinh thời có thể hủy bỏ): Cho phép bạn kiểm soát tài sản khi còn sống và chuyển giao chúng thuận lợi sau khi mất mà không cần qua thủ tục kiểm duyệt di chúc phức tạp.
- VA Fiduciary: Người được Bộ Cựu chiến binh chỉ định để quản lý quyền lợi cho các cựu chiến binh không thể tự quản lý tài chính.
Kết Luận
Việc hiểu đúng và đủ các thuật ngữ tiếng Anh ngành tài chính ngân hàng như ACH, Overdraft, Fiduciary hay CD không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao dịch tại các ngân hàng quốc tế mà còn bảo vệ quyền lợi tài chính của chính mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cẩm nang tra cứu hữu ích. Hãy tiếp tục theo dõi blog để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về ngôn ngữ và đời sống!
Tham khảo:
- Consumer Financial Protection Bureau (CFPB)













