• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

[Tiền Tố Tiếng Anh (Prefix) Là Gì? Tổng Hợp 15 Tiền Tố Thông Dụng Nhất]

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 21, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
cung ứng giao viện thumb

cungunggiaovien-thumbnail-post

0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Tiền tố tiếng Anh là gì?
  2. Các nhóm tiền tố chỉ sự phủ định hoặc đối nghịch
    1. 1. Anti- (Chống lại, đối nghịch)
    2. 2. Dis- (Không, thiếu hụt, làm trái)
    3. 3. Non- (Không)
    4. 4. Un- (Không, trái ngược)
    5. 5. Mis- (Sai, nhầm lẫn)
  3. Các nhóm tiền tố chỉ thời gian và thứ tự
    1. 6. Pre- (Trước)
    2. 7. Post- (Sau, muộn)
    3. 8. Ex- (Cũ, cựu)
  4. Các nhóm tiền tố chỉ mức độ và tính chất
    1. 9. Auto- (Tự động, tự thân)
    2. 10. Hyper- (Quá mức, vượt trội)
    3. 11. Over- (Vượt quá)
    4. 12. Under- (Dưới mức, không đủ)
  5. Các nhóm tiền tố chỉ mối quan hệ và sự dịch chuyển
    1. 13. Co- (Cùng nhau)
    2. 14. Inter- (Liên kết, ở giữa)
    3. 15. Trans- (Xuyên qua, biến đổi)
  6. Kết luận

Trong hành trình chinh phục ngoại ngữ, việc mở rộng vốn từ vựng luôn là một thách thức lớn. Đã bao giờ bạn gặp một từ mới, trông khá quen thuộc nhưng không dám chắc về nghĩa của nó? Rất có thể, chìa khóa nằm ở tiền tố (prefix).

Hiểu rõ về tiền tố không chỉ giúp bạn đoán nghĩa của từ một cách chính xác mà còn hỗ trợ đắc lực khi phân tích bất kỳ [đoạn văn bản tiếng anh] nào mà không cần tra từ điển liên tục. Hãy cùng Cung ứng giáo viên tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này và bỏ túi ngay 15 tiền tố phổ biến nhất hiện nay.

Tiền tố tiếng Anh là gì?

Tiền tố (Prefix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào phía trước một từ gốc (root word). Sự xuất hiện của tiền tố sẽ làm thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho từ gốc đó.

Điểm đặc biệt thú vị là mỗi Tiền Tố Trong Tiếng Anh thường mang một ý nghĩa cụ thể và gần như cố định. Lợi dụng đặc điểm này, người học có thể dễ dàng suy luận ý nghĩa của hàng loạt từ vựng mới chỉ bằng cách phân tích cấu trúc của chúng.

Dưới đây là danh sách 15 tiền tố thông dụng mà bạn chắc chắn sẽ bắt gặp thường xuyên trong giao tiếp và văn bản học thuật.

Các nhóm tiền tố chỉ sự phủ định hoặc đối nghịch

Nhóm tiền tố này cực kỳ phổ biến, giúp biến đổi nghĩa của từ sang hướng ngược lại hoặc mang sắc thái tiêu cực.

1. Anti- (Chống lại, đối nghịch)

Tiền tố Anti- xuất hiện từ thế kỷ XV và ngày càng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa là chống đối, kháng lại hoặc ngăn chặn.

  • Body (Cơ thể) -> Antibody (Kháng thể)
  • Septic (Nhiễm trùng) -> Antiseptic (Khử trùng)

Ví dụ:

You should put some antiseptic on that cut.
(Bạn nên bôi một ít thuốc khử trùng lên vết đứt tay đó.)

2. Dis- (Không, thiếu hụt, làm trái)

Có nguồn gốc từ tiếng Latin, Dis- là tiền tố mang tính phủ định mạnh mẽ. Khi Dis- đi kèm với một từ, nó thường ám chỉ sự thiếu hụt, mất đi hoặc hành động trái ngược lại.

  • Connect (Kết nối) -> Disconnect (Mất kết nối)
  • Appear (Xuất hiện) -> Disappear (Biến mất)

Ví dụ:

You won’t believe it! That creature just disappeared into thin air.
(Bạn sẽ không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất vào hư không.)

3. Non- (Không)

Tương tự như Dis-, tiền tố Non- dùng để thể hiện ý phủ định đơn thuần. Nó có thể kết hợp linh hoạt với cả danh từ và tính từ.

  • Negotiable (Có thể đàm phán) -> Non-negotiable (Miễn bàn luận/Không thể thương lượng)
  • Alcoholic (Có chứa cồn) -> Non-alcoholic (Không chứa cồn)

Ví dụ:

The restaurant only serves non-alcoholic products.
(Nhà hàng chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn.)

4. Un- (Không, trái ngược)

Un- là một trong những tiền tố linh hoạt nhất, có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ và cả danh từ. Khi bạn đang tập [viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh], việc sử dụng linh hoạt tiền tố Un- sẽ giúp câu văn trở nên phong phú hơn.

  • Fair (Công bằng) -> Unfair (Bất công)
  • Rest (Nghỉ ngơi, yên ổn) -> Unrest (Bất ổn, náo loạn)

Ví dụ:

The unrest we are witnessing now may lead to full-scale civil war.
(Những bất ổn mà chúng ta đang chứng kiến hiện nay có thể dẫn đến nội chiến toàn diện.)

5. Mis- (Sai, nhầm lẫn)

Tiền tố Mis- chuyên dùng để chỉ những sai lầm, sự hiểu sai hoặc đánh giá không chính xác.

  • Understand (Hiểu) -> Misunderstand (Hiểu lầm)
  • Judge (Phán xét) -> Misjudge (Phán xét sai/Đánh giá sai)

Ví dụ:

Don’t misjudge her based on a single mistake. She is generally a very competent and reliable person.
(Đừng đánh giá sai cô ấy chỉ dựa trên một lỗi lầm. Nhìn chung cô ấy là người rất có năng lực và đáng tin cậy.)

Đôi khi, việc thiếu vốn từ vựng cơ bản cũng gây ra sự hiểu lầm (misunderstanding). Ví dụ, nếu không biết [cành cây tiếng anh là gì] (branch), bạn có thể miêu tả sai sự vật trong giao tiếp hàng ngày.

Các nhóm tiền tố chỉ thời gian và thứ tự

Nhóm tiền tố này giúp xác định thời điểm xảy ra sự việc so với mốc thời gian gốc.

6. Pre- (Trước)

Pre- dùng để chỉ sự việc, hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.

  • Historic (Thuộc lịch sử) -> Prehistoric (Tiền sử)
  • War (Chiến tranh) -> Prewar (Trước chiến tranh)

Ví dụ:

The country experienced economic growth during the prewar period, but everything changed when the war broke out.
(Đất nước đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ trước chiến tranh, nhưng mọi thứ đã thay đổi khi chiến tranh bùng nổ.)

7. Post- (Sau, muộn)

Bắt nguồn từ chữ “postscript” (tái bút) trong tiếng Latin, Post- mang nghĩa là phía sau, muộn hơn hoặc xảy ra sau đó. Đây là từ vựng nâng cao thường gặp khi bạn cần [viết một bài văn tiếng anh] mang tính học thuật hoặc phân tích xã hội.

  • Graduate (Tốt nghiệp) -> Postgraduate (Sau đại học/Cao học)
  • Lunch (Bữa trưa) -> Post-lunch (Sau bữa trưa)

Ví dụ:

He took a post-lunch nap to relax.
(Anh ấy đã chợp mắt sau bữa trưa để thư giãn.)

8. Ex- (Cũ, cựu)

Tiền tố này rất quen thuộc trong đời sống, dùng để chỉ những gì thuộc về quá khứ, không còn giữ vị trí hay mối quan hệ như trước nữa.

  • Boyfriend (Bạn trai) -> Ex-boyfriend (Bạn trai cũ)
  • President (Tổng thống) -> Ex-president (Cựu tổng thống)

Ví dụ:

She is still friends with her ex-boyfriend even though they broke up years ago.
(Cô ấy vẫn là bạn với bạn trai cũ mặc dù họ đã chia tay nhiều năm trước.)

Các nhóm tiền tố chỉ mức độ và tính chất

9. Auto- (Tự động, tự thân)

Xuất phát từ tiếng Hy Lạp, Auto- thường đi kèm với các thuật ngữ kỹ thuật hoặc danh từ để nhấn mạnh khả năng tự vận hành hoặc xuất phát từ chính bản thân chủ thể.

  • Pilot (Phi công) -> Autopilot (Chế độ lái tự động)
  • Biography (Tiểu sử) -> Autobiography (Tự truyện)

Ví dụ:

In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in.
(Trong cuốn tự truyện của mình, ông ấy hồi tưởng lại cảnh nghèo khó nơi mình lớn lên.)

10. Hyper- (Quá mức, vượt trội)

Hyper- giúp tăng thêm một tầng nghĩa cho từ gốc, biểu thị sự vượt quá giới hạn thông thường, đôi khi mang nghĩa tiêu cực là “quá đà”.

  • Sensitive (Nhạy cảm) -> Hypersensitive (Quá mẫn cảm)
  • Critical (Chỉ trích) -> Hypercritical (Quá khắt khe)

Ví dụ:

He becomes hypersensitive after being criticized by his wife.
(Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ càm ràm.)

11. Over- (Vượt quá)

Tương tự như Hyper nhưng thông dụng hơn, Over- chỉ sự vượt quá mức định trước hoặc làm điều gì đó quá mức cần thiết.

  • Weight (Cân nặng) -> Overweight (Thừa cân)
  • Come (Đến) -> Overcome (Vượt qua)

Ví dụ:

Despite facing many challenges, she managed to overcome them and achieve her goals.
(Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã nỗ lực vượt qua chúng và đạt được mục tiêu của mình.)

12. Under- (Dưới mức, không đủ)

Trái ngược với Over, Under- chỉ sự nằm dưới mức tiêu chuẩn hoặc thực hiện điều gì đó chưa đủ.

  • Estimate (Đánh giá) -> Underestimate (Đánh giá thấp)
  • Performance (Hiệu suất) -> Underperformance (Kém hiệu quả)

Ví dụ:

I underestimated the complexity of the task. It turned out to be much more challenging than I thought.
(Tôi đã đánh giá thấp sự phức tạp của nhiệm vụ. Hóa ra nó khó khăn hơn nhiều so với tôi nghĩ.)

Các nhóm tiền tố chỉ mối quan hệ và sự dịch chuyển

13. Co- (Cùng nhau)

Là dạng rút gọn của “Com-“, tiền tố Co- mang ý nghĩa cùng nhau, phối hợp hoặc đồng hành.

  • Exist (Tồn tại) -> Co-exist (Cùng tồn tại)
  • Worker (Người lao động) -> Co-worker (Đồng nghiệp)

Ví dụ:

He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired.
(Anh ta bắt đầu lo lắng về công việc sau khi chứng kiến các đồng nghiệp bị sa thải.)

14. Inter- (Liên kết, ở giữa)

Tiền tố Inter- thể hiện sự kết nối qua lại giữa các quốc gia, khu vực hoặc sự vật. Trong quá trình học từ vựng, bạn sẽ thấy người học tìm kiếm rất nhiều chủ đề đa dạng, từ các từ vựng học thuật như “International” cho đến các từ lóng hay các câu hỏi riêng tư như [thủ dâm tiếng anh là gì]. Điều này cho thấy sự phong phú của ngôn ngữ khi kết hợp các tiền tố.

  • Continental (Lục địa) -> Intercontinental (Liên lục địa)
  • National (Thuộc quốc gia) -> International (Quốc tế)

Ví dụ:

The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles.
(Cuộc thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta chỉ trích các tên lửa liên lục địa.)

15. Trans- (Xuyên qua, biến đổi)

Trans- mang hai sắc thái nghĩa chính: một là băng qua/vượt qua (địa lý), hai là sự thay đổi hoàn toàn về trạng thái (biến đổi).

  • Form (Hình thành/Hình dạng) -> Transform (Biến đổi)
  • Atlantic (Đại Tây Dương) -> Transatlantic (Ngang qua Đại Tây Dương)

Ví dụ:

The transatlantic flight has to be cancelled as the storm gets stronger.
(Chuyến bay ngang qua Đại Tây Dương buộc phải hủy bỏ khi cơn bão ngày càng mạnh lên.)

Kết luận

Việc nắm vững 15 tiền tố tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng đoán nghĩa từ vựng và đọc hiểu. Thay vì học vẹt từng từ riêng lẻ, hãy học theo hệ thống tiền tố – hậu tố để xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc.

Để khám phá thêm nhiều kiến thức mới và có lộ trình học tập hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu khác tại Cung ứng giáo viên. Chúc các bạn học tốt!

Bài Trước

Tổng hợp các bộ phận của cây bằng tiếng Anh: Từ vựng và Hình ảnh chi tiết

Bài Tiếp

Đầu Bếp Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bếp Cần Biết

Bài Tiếp
Đầu Bếp Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bếp Cần Biết

Đầu Bếp Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp 100+ Từ Vựng Và Thuật Ngữ Chuyên Ngành Bếp Cần Biết

Vòi rửa bát tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng và kiến thức thiết bị nhà bếp

Vòi rửa bát tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng và kiến thức thiết bị nhà bếp

Trước Giới Từ Là Gì? Cách Dùng Giới Từ Tiếng Anh Chuẩn Xác

Trước Giới Từ Là Gì? Cách Dùng Giới Từ Tiếng Anh Chuẩn Xác

Tổng Hợp 20 Cách Đánh Trọng Âm Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất Để Nói Như Người Bản Xứ

Tổng Hợp 20 Cách Đánh Trọng Âm Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất Để Nói Như Người Bản Xứ

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh