Đối với cộng đồng người học tiếng Anh, việc nhầm lẫn khi sử dụng Tính Từ đuôi Ing Và Ed là một “lỗi kinh điển”. Sự khác biệt giữa câu nói “I am boring” (Tôi là người nhàm chán) và “I am bored” (Tôi đang thấy chán) tuy nhỏ về mặt ngữ pháp nhưng lại tạo ra khoảng cách lớn về ý nghĩa, ảnh hưởng trực tiếp đến cách người nghe hiểu về cảm xúc và con người bạn.
Tuy nhiên, đừng quá lo lắng. Chỉ cần nắm vững bản chất cốt lõi và một vài mẹo nhỏ, bạn hoàn toàn có thể làm chủ kiến thức này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt rạch ròi hai loại tính từ này, đồng thời cung cấp bài tập thực hành để bạn ghi nhớ sâu hơn. Nếu bạn đang thắc mắc các cấu trúc ngữ pháp khác như sau regret là to v hay ving, hãy tham khảo thêm để hoàn thiện nền tảng của mình.
1. Bản chất cốt lõi của tính từ đuôi ing và ed
Tính từ trong tiếng Anh vô cùng đa dạng, nhưng nhóm tính từ được thành lập bằng cách thêm hậu tố “-ing” hoặc “-ed” vào sau động từ thường gây nhiều bối rối nhất. Để gỡ rối, chúng ta cần đi sâu vào định nghĩa và cách dùng của từng loại.
Phân biệt tính từ đuôi ing và ed
1.1. Tính từ đuôi “-ing” (Present Participle)
Tính từ có đuôi “-ing” thường mang ý nghĩa chủ động. Chúng được dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm bản chất của một người, một sự vật hoặc một sự việc. Chính chủ thể này “tỏa ra” hoặc “gây ra” cảm xúc, trạng thái cho đối tượng khác.
Ví dụ minh họa:
- This book is interesting. (Cuốn sách này rất thú vị).
- -> Từ “interesting” mô tả bản chất của cuốn sách. Nó tạo ra sự thích thú cho người đọc.
- The movie was boring. (Bộ phim thật nhàm chán).
- -> Bản thân bộ phim có tính chất gây chán nản.
- The game was exciting. (Trò chơi thật hấp dẫn).
1.2. Tính từ đuôi “-ed” (Past Participle)
Ngược lại, tính từ đuôi “-ed” mang ý nghĩa bị động. Chúng được dùng để diễn tả cảm xúc, tâm trạng của một người (hoặc đôi khi là vật) khi bị tác động bởi một yếu tố bên ngoài (sự việc, tình huống hoặc người khác).
Ví dụ minh họa:
- I am interested in this book. (Tôi cảm thấy hứng thú với cuốn sách này).
- -> “Interested” là cảm xúc của “Tôi” do cuốn sách mang lại.
- He is bored with the movie. (Anh ấy thấy chán bộ phim này).
- She is excited about the trip. (Cô ấy rất hào hứng về chuyến đi).
Khi học từ vựng chuyên ngành, ví dụ như tiếng anh chuyên ngành logistics, bạn cũng sẽ thường xuyên bắt gặp các cặp tính từ này khi mô tả quy trình (confusing process) hay cảm nhận của nhân viên (confused staff).
2. 4 Mẹo phân biệt tính từ đuôi ing và ed cực dễ nhớ
Hiểu lý thuyết là một chuyện, nhưng để phản xạ nhanh khi giao tiếp hoặc làm bài thi, bạn cần những “mẹo” ghi nhớ. Dưới đây là 4 quy tắc vàng giúp bạn xác định đúng loại tính từ cần dùng.
mẹo phân biệt tính từ đuôi ing và đuôi ed
2.1. Xác định đối tượng mô tả (Chủ thể vs Tác nhân)
- Nếu mô tả cảm giác của ai đó (bị tác động): Dùng đuôi “-ed”.
- Ví dụ: She was surprised by the news. (Cô ấy bị bất ngờ bởi tin tức).
- Nếu mô tả tính chất của sự vật/sự việc (gây ra cảm giác): Dùng đuôi “-ing”.
- Ví dụ: The news is surprising. (Tin tức này gây bất ngờ).
2.2. Dựa vào danh từ theo sau
Đây là một mẹo ngữ pháp rất hữu ích:
- Nếu tính từ đứng trước danh từ chỉ người hoặc vật để bổ nghĩa cho tính chất của nó -> Dùng đuôi “-ing”.
- Ví dụ: This is an interesting book. (Đây là một cuốn sách thú vị).
- Nếu câu có 2 chủ thể, chủ thể này bị tác động bởi chủ thể kia -> Dùng đuôi “-ed” cho chủ thể bị tác động.
- Ví dụ: She is excited about the new project.
Trong các bài tập viết đoạn văn về tình bạn bằng tiếng Anh, việc sử dụng đúng tính từ này sẽ giúp bài viết của bạn sâu sắc và giàu cảm xúc hơn.
2.3. Sự xuất hiện của động từ “Make”
Nếu trong câu có cấu trúc với động từ “Make” (làm cho…), thông thường tân ngữ theo sau sẽ đi kèm với tính từ đuôi “-ed”.
- Cấu trúc: S + make + O + Adj (-ed)
- Ví dụ: The news made her excited. (Tin tức làm cô ấy phấn khích).
2.4. Dựa vào giới từ đi kèm
Hầu hết các tính từ chỉ cảm xúc đuôi “-ed” thường đi kèm với các giới từ cụ thể (in, with, about, at, by…). Tính từ đuôi “-ing” ít khi đi kèm giới từ theo cách này.
- Ví dụ: He is very interested in music. (Anh ấy rất quan tâm đến âm nhạc).
- Sai: He is very interesting in music.
3. Danh sách 40 cặp tính từ đuôi ing và ed thông dụng nhất
Để giao tiếp trôi chảy, việc nạp sẵn vốn từ là điều bắt buộc. Dưới đây là bảng tổng hợp các cặp tính từ phổ biến nhất mà bạn nên ghi nhớ. Bạn có thể áp dụng chúng khi nói về mọi chủ đề, từ cảm xúc cá nhân cho đến kiến thức địa lý như nước áo tiếng anh là gì và những điều thú vị (interesting facts) về đất nước này.
| STT | Ý nghĩa tiếng Việt | Tính từ đuôi “-ing” (Tính chất) | Tính từ đuôi “-ed” (Cảm xúc) |
|---|---|---|---|
| 1 | Báo động | Alarming | Alarmed |
| 2 | Thú vị, buồn cười | Amusing | Amused |
| 3 | Phiền phức / Khó chịu | Annoying | Annoyed |
| 4 | Kinh ngạc | Astonishing | Astonished |
| 5 | Nhàm chán | Boring | Bored |
| 6 | Bối rối, khó hiểu | Confusing | Confused |
| 7 | Thuyết phục | Convincing | Convinced |
| 8 | Duyên dáng / Mê hoặc | Charming | Charmed |
| 9 | Chán nản, trầm cảm | Depressing | Depressed |
| 10 | Thất vọng | Disappointing | Disappointed |
| 11 | Nản lòng | Discouraging | Discouraged |
| 12 | Ghê tởm | Disgusting | Disgusted |
| 13 | Lo âu, xáo trộn | Disturbing | Disturbed |
| 14 | Xấu hổ, ngại ngùng | Embarrassing | Embarrassed |
| 15 | Khích lệ | Encouraging | Encouraged |
| 16 | Giải trí | Entertaining | Entertained |
| 17 | Hào hứng | Exciting | Excited |
| 18 | Kiệt sức | Exhausting | Exhausted |
| 19 | Hấp dẫn, lôi cuốn | Fascinating | Fascinated |
| 20 | Sợ hãi | Frightening | Frightened |
| 21 | Bực bội, nản lòng | Frustrating | Frustrated |
| 22 | Hài lòng | Gratifying | Gratified |
| 23 | Truyền cảm hứng | Inspiring | Inspired |
| 24 | Quan tâm / Thú vị | Interesting | Interested |
| 25 | Gợi sự tò mò | Intriguing | Intrigued |
| 26 | Choáng ngợp | Overwhelming | Overwhelmed |
| 27 | Hài lòng | Pleasing | Pleased |
| 28 | Thư giãn | Relaxing | Relaxed |
| 29 | Nhẹ nhõm | Relieving | Relieved |
| 30 | Thỏa mãn | Satisfying | Satisfied |
| 31 | Gây sốc | Shocking | Shocked |
| 32 | Ngạc nhiên | Surprising | Surprised |
| 33 | Khiếp sợ | Terrifying | Terrified |
| 34 | Đe dọa | Threatening | Threatened |
| 35 | Hồi hộp, ly kỳ | Thrilling | Thrilled |
| 36 | Mệt mỏi | Tiring | Tired |
| 37 | Cảm động | Touching | Touched |
| 38 | Gây lo lắng (mất can đảm) | Unnerving | Unnerved |
| 39 | Nâng cao tinh thần | Uplifting | Uplifted |
| 40 | Lo lắng | Worrying | Worried |
4. Ứng dụng vào hội thoại thực tế
Học qua ví dụ là cách tốt nhất để hiểu ngữ cảnh. Dưới đây là đoạn hội thoại giữa Mark và Emily tại một nhà hàng, nơi họ sử dụng rất nhiều tính từ đuôi ing và ed.
Tình huống: Mark và Emily đang trải nghiệm một nhà hàng mới.
Mark: This restaurant is so interesting. I love the unique decor. Have you tried the spicy chicken wings yet? They’re amazing!
(Nhà hàng này thật thú vị. Mình thích cách trang trí độc đáo này. Cậu đã thử cánh gà cay chưa? Nó ngon tuyệt vời!)
Emily: I know, right? The atmosphere is so relaxing. And the food is delicious! I’m a bit full now, though. That burger was so satisfying.
(Mình biết mà. Không khí ở đây thật thư giãn. Và đồ ăn thì ngon tuyệt! Nhưng giờ mình hơi no rồi. Cái burger đó thật đã miệng.)
Mark: I’m glad you’re enjoying it. I was a bit worried about the reviews online, but they were definitely misleading.
(Mình mừng là cậu thích. Mình đã hơi lo lắng về các đánh giá trên mạng, nhưng chúng chắc chắn đã gây hiểu lầm.)
Emily: Me too. I’m so happy we decided to come here. I’m feeling really relaxed now.
(Mình cũng vậy. Rất vui vì chúng ta đã quyết định đến đây. Bây giờ mình cảm thấy thực sự thư thái.)
Mark: Me too. Let’s come back again sometime.
(Mình cũng thế. Lúc nào đó chúng ta hãy quay lại nhé.)
Bạn thấy đấy, ngay cả trong những chủ đề đời thường như ăn uống hay bàn luận về tên các loại rau xanh trong món salad, việc sử dụng đúng tính từ sẽ giúp câu chuyện tự nhiên hơn rất nhiều.
5. Bài tập thực hành (Có đáp án)
Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Bài tập 1: Chọn tính từ đúng (Ing/Ed)
- The movie was so __________ (boring/bored) that I fell asleep.
- She was __________ (exciting/excited) to see her favorite band perform live.
- The instructions were very __________ (confusing/confused), so I had to ask for help.
- I felt __________ (tiring/tired) after the long hike.
- His joke was very __________ (amusing/amused) and made everyone laugh.
- She was __________ (embarrassing/embarrassed) when she tripped in front of the crowd.
- The news was quite __________ (shocking/shocked) and left everyone speechless.
- He was __________ (frustrating/frustrated) by the lack of progress on the project.
- The book is __________ (interesting/interested) and I can’t put it down.
- I am __________ (worried/worrying) about the upcoming exam.
Bài tập 2: Viết lại câu không đổi nghĩa
- The story was interesting. -> I was…
- The noise was annoying. -> She was…
- The movie was frightening. -> We were…
- The news was shocking. -> He was…
- The long journey is tiring. -> He is…
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
- boring | 2. excited | 3. confusing | 4. tired | 5. amusing
- embarrassed | 7. shocking | 8. frustrated | 9. interesting | 10. worried
Bài tập 2:
- I was interested in the story.
- She was annoyed by the noise.
- We were frightened by the movie.
- He was shocked by the news.
- He is tired of the long journey.
Kết luận
Việc phân biệt tính từ đuôi ing và ed không hề khó khăn nếu bạn nắm vững nguyên tắc: “-ed” dùng cho cảm xúc người bị tác động, “-ing” dùng cho tính chất của đối tượng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể tự tin sử dụng chính xác các cặp tính từ để diễn đạt suy nghĩ của mình một cách tinh tế và chuẩn xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên nhé!













