Trái cây tiếng Anh là một chủ đề từ vựng nền tảng nhưng vô cùng thú vị và quan trọng. Không chỉ đơn thuần là tên gọi các loại thực phẩm cung cấp dinh dưỡng, thế giới trái cây còn ẩn chứa nhiều kiến thức văn hóa và ngôn ngữ độc đáo. Việc nắm vững tên gọi các loại quả giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đi siêu thị ở nước ngoài hay đơn giản là hiểu rõ thành phần trong thực đơn nhà hàng.
Bài viết này sẽ là cuốn cẩm nang toàn diện, đưa bạn khám phá thế giới trái cây đa sắc màu. Chúng ta sẽ đi sâu vào cách phát âm, phân loại chi tiết và tìm hiểu nghĩa tiếng Việt chuẩn xác của từng loại quả. Bên cạnh đó, để đọc đúng tên các loại quả này, bạn cũng cần nắm vững kiến thức về nguyên âm trong tiếng anh để có phát âm chuẩn xác nhất ngay từ đầu.
Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng được phân loại khoa học kèm hình ảnh minh họa sinh động dưới đây.
Trái cây trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, trái cây được gọi là Fruit, có phiên âm quốc tế là /fruːt/. Tương tự như tiếng Việt, trái cây trong tiếng Anh cũng được chia thành nhiều nhóm dựa trên đặc điểm sinh học và cấu tạo:
- Citrus fruit: Tên gọi chung cho các loại quả có múi, thuộc họ cam quýt, thường có vị chua ngọt và giàu Vitamin C.
- Soft fruit (berries): Nhóm quả mọng, thường có kích thước nhỏ, mềm, vỏ mỏng và nhiều nước.
- Stone fruit (drupes): Nhóm quả hạch, đặc trưng bởi phần thịt quả bao quanh một hạt to và cứng ở giữa.
- Melon: Tên gọi chung cho các giống dưa – loại quả có kích thước lớn, thịt mềm, vỏ dày và chứa nhiều nước.
Tên gọi các thành phần cấu tạo của trái cây trong tiếng Anh
Để sử dụng chính xác tên các loại trái cây này trong câu, đặc biệt là khi nói về số lượng (một quả táo, một quả cam), bạn cần lưu ý quy tắc khi nào dùng a và an để tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản.
Tên các loại quả có múi (Citrus Fruits)
Nhóm quả có múi (Citrus) là nguồn cung cấp vitamin, khoáng chất và chất xơ dồi dào cho cơ thể. Với hương vị thơm ngon đặc trưng và màu sắc bắt mắt, đây là nhóm trái cây phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày.
Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết về các loại quả có múi:
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Bưởi | Pomelo |
| Bưởi chùm | Grapefruit |
| Cam | Orange |
| Quýt | Mandarin |
| Quất / Tắc (quả dài) | Kumquat |
| Quất / Tắc (quả tròn) | Calamansi |
| Chanh vàng | Lemon |
| Chanh xanh | Lime |
| Chanh dây (vỏ vàng) | Granadilla |
| Chanh dây (vỏ tím) | Passion fruit |
| Thanh yên | Citron |
Bảng tên các loại trái cây họ cam quýt bằng tiếng Anh
Thực tế, thế giới của họ cam quýt đa dạng hơn rất nhiều. Ví dụ, khi nhắc đến cam (Orange) hay quýt (Mandarin), người bản xứ có thể dùng những tên gọi cụ thể hơn tùy thuộc vào giống cây trồng:
- Các loại cam: Navel Orange (cam rốn), Blood Orange (cam đỏ), Seville Orange (cam chua), Bergamot Orange (cam hương)…
- Các loại quýt: Tangerine, Clementine, Tangelo…
Quả cam tiếng Anh là gì?
Quả cam trong tiếng Anh là Orange, phiên âm là /ˈɒr.ɪndʒ/.
Trên thế giới có hơn 400 giống cam khác nhau, nhưng chúng thường được quy về 4 nhóm chính: common orange (cam thông thường), blood orange (cam đỏ), navel orange (cam rốn) và acidless orange (cam ngọt không chua). Việc hiểu rõ nguồn gốc và sở hữu tiếng anh là gì đối với tên gọi các giống cam (ví dụ: Seville Orange – cam của vùng Seville) sẽ giúp bạn sành sỏi hơn khi chọn mua trái cây nhập khẩu.
Hình ảnh minh họa các loại quả có múi chi tiết
Tên các loại quả mọng (Berries)
Quả mọng (Berry) là những loại trái cây nhỏ, mọng nước, thường mọc trên các bụi rậm hoặc dây leo. Nhóm quả này nổi tiếng với màu sắc rực rỡ (xanh, đỏ, tím, vàng…) và hàm lượng chất chống oxy hóa cao.
Dưới đây là danh sách các loại Berry phổ biến mà người Việt thường gặp hoặc nghe tên:
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Dâu tây | Strawberry |
| Dâu tằm | Mulberry |
| Việt quất (xanh) | Blueberry |
| Việt quất (đen) | Bilberry |
| Nam việt quất | Cranberry |
| Mâm xôi (đỏ) | Raspberry |
| Mâm xôi (đen) | Blackberry |
| Trái cơm cháy | Elderberry |
| Quả lý gai | Gooseberry |
| Quả kỷ tử | Goji Berry / Wolfberry |
| Quả bách xù | Juniper berry |
| Chùm ruột | Star gooseberry |
Tổng hợp tên các loại quả mọng Berry trong tiếng Anh
Ngoài danh sách trên, phương Tây còn rất chuộng các loại quả mọng khác như Acai berry, Blackcurrants (lý chua đen) hay Boysenberry. Sự đa dạng này tạo nên một thế giới ẩm thực phong phú từ các món tráng miệng đến các loại nước sốt.
Hình ảnh các loại quả mọng berry khác
Từ vựng trái cây tiếng Anh có 1 hạt (Stone Fruits)
Nhóm quả hạch (Stone fruits) hay trái cây có 1 hạt thường có phần hạt rất cứng ở giữa. Dưới đây là bảng từ vựng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt để bạn dễ tra cứu:
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Anh đào | Cherry |
| Bơ | Avocado |
| Chà là | Dates |
| Chôm chôm | Rambutan |
| Cóc | Ambarella |
| Đào | Peach |
| Điều (Đào lộn hột) | Cashew |
| Hạnh nhân | Almond |
| Lêkima (Trứng gà) | Lucuma |
| Mận (miền Bắc) | Plum |
| Mận (miền Nam) / Roi | Bell fruit |
| Mắc ca | Macadamia |
| Mơ | Apricot |
| Nhãn | Longan |
| Ô liu | Olive |
| Óc chó | Walnut |
| Sấu | Dracontomelon |
| Vải | Lychee / Litchi |
| Xoài | Mango |
| Xuân đào | Nectarine |
Danh sách các loại trái cây có 1 hạt bằng tiếng Anh
Quả roi tiếng Anh là gì?
Quả roi (cách gọi miền Bắc) hay quả mận (cách gọi miền Nam) trong tiếng Anh là Bell fruit, phiên âm là /bel fruːt/. Tên gọi này xuất phát từ hình dáng giống chiếc chuông của quả. Loại quả này có thịt giòn, ngọt mát và nhiều nước.
Quả táo tiếng Anh là gì?
Quả táo tiếng Anh là Apple, phiên âm /ˈæp.əl/.
Cần lưu ý phân biệt “Apple” (táo tây/quả bom) với các loại táo khác của châu Á:
- Indian jujube: Táo ta (trái nhỏ, vỏ xanh, giòn).
- Jujube: Táo tàu (thường dùng trong thuốc Bắc, vỏ đỏ hoặc đen khi khô).
Việc học từ vựng đôi khi cũng thú vị như việc học các câu thả thính hay thành ngữ. Ví dụ, trong tiếng Anh có câu “You are the apple of my eye” (Bạn là người rất quan trọng với tôi), cũng lãng mạn không kém những cap tiếng anh về tình yêu ngắn mà giới trẻ hay sử dụng.
Phân biệt quả táo và quả roi trong tiếng Anh
Quả xoài tiếng Anh là gì?
Quả xoài tiếng Anh là Mango, phiên âm /ˈmæŋ.ɡəʊ/.
Ấn Độ là quốc gia sản xuất xoài lớn nhất thế giới và cũng là quê hương của nhiều giống xoài nổi tiếng. Có gần 300 giống xoài khác nhau, nhưng chỉ khoảng 20 loại là phổ biến toàn cầu như Alphonso, Keitt hay Kent.
Hình ảnh quả xoài và tên tiếng Anh
Tên các loại trái cây có nhiều hạt
Đây là nhóm trái cây rất phổ biến tại vùng nhiệt đới như Việt Nam. Đặc điểm chung là bên trong phần thịt quả chứa nhiều hạt nhỏ.
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Đu đủ | Papaya |
| Gấc | Gac fruit |
| Hồng | Persimmon |
| Khế | Carambola (Starfruit) |
| Kiwi | Kiwi |
| Lê | Pear |
| Lựu | Pomegranate |
| Măng cụt | Mangosteen |
| Mãng cầu ta (Na) | Custard apple |
| Mãng cầu xiêm | Soursop |
| Me | Tamarind |
| Mít | Jackfruit |
| Nho | Grape |
| Ổi | Guava |
| Sapoche (Hồng xiêm) | Sapodilla |
| Sầu riêng | Durian |
| Sung | Fig |
| Thanh long | Dragon fruit |
| Vú sữa | Star Apple |
Bảng tên các loại trái cây nhiều hạt bằng tiếng Anh
Quả nho và quả mít tiếng Anh
- Quả nho: Tiếng Anh là Grape (/ɡreɪp/). Lưu ý rằng nho khô được gọi là Raisin (/ˈreɪ.zən/).
- Quả mít: Tiếng Anh là Jackfruit (/ˈdʒæk.fruːt/). Đừng nhầm lẫn với mít tố nữ, loại này thường được gọi là Cempedak.
Quả lê tiếng Anh là gì?
Quả lê tiếng Anh là Pear, phiên âm /peər/.
Lê là loại quả rất được ưa chuộng tại Hàn Quốc và Pháp. Một số giống lê nổi tiếng có thể kể đến như Asian Pear (Lê châu Á), Bartlett pear hay Anjou.
Nếu bạn đang mở rộng vốn từ vựng sang cả các lĩnh vực sinh học chuyên sâu, có thể bạn sẽ bắt gặp những thuật ngữ phức tạp hơn như tinh trùng tiếng anh là gì, tuy nhiên trong phạm vi bài viết về ẩm thực và trái cây, chúng ta sẽ tập trung vào các từ vựng thông dụng đời sống.
Minh họa quả nho và quả mít tiếng Anh
Hình ảnh quả lê và quả na trong tiếng Anh
Tổng hợp hình ảnh các loại trái cây nhiều hạt khác
Từ vựng tiếng Anh về các loại dưa (Melons)
Dưa (Melon) là nhóm trái cây giải nhiệt tuyệt vời. Dưới đây là tên gọi các loại dưa quen thuộc:
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Dưa chuột (Dưa leo) | Cucumber |
| Dưa hấu | Watermelon |
| Dưa hoàng yến | Canary Melon |
| Dưa lê Hàn Quốc | Oriental melon |
| Dưa lê (ruột xanh) | Honeydew melon |
| Dưa lưới (ruột cam) | Cantaloupe melon |
Lưu ý nhỏ: Dưa lưới ruột vàng cam thường được gọi là Cantaloupe (/ˈkæn.tə.luːp/), phân biệt với dòng dưa lê ruột xanh là Honeydew.
Các loại dưa bằng tiếng Anh
Một số loại trái cây thông dụng khác
Cuối cùng là những loại trái cây nhiệt đới rất quen thuộc nhưng không thuộc các nhóm trên:
| TIẾNG VIỆT | TIẾNG ANH |
|---|---|
| Chuối | Banana |
| Dừa | Coconut |
| Dứa (Thơm/Khóm) | Pineapple |
| Mía | Sugar cane |
| Củ đậu (Củ sắn) | Jicama |
Tên tiếng Anh của chuối, dừa và các loại quả khác
Kết luận
Thế giới trái cây tiếng Anh vô cùng phong phú và đa dạng. Việc ghi nhớ tên gọi, phiên âm và hình ảnh của chúng không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn mở ra cơ hội tìm hiểu về văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất. Hãy thường xuyên ôn tập và ứng dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi đi chợ, viết danh sách mua sắm hay gọi món để biến kiến thức thành kỹ năng phản xạ tự nhiên nhé!











