Khi bắt đầu hành trình chinh phục ngoại ngữ, việc nắm vững các từ loại cơ bản là bước đi tiên quyết để xây dựng nền móng vững chắc. Bên cạnh danh từ, động từ hay tính từ, trạng từ trong tiếng Anh đóng một vai trò cực kỳ quan trọng giúp câu văn trở nên sinh động, rõ nghĩa và chuyên nghiệp hơn.
Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn lúng túng về cách sử dụng, vị trí đặt câu hay cách phân loại trạng từ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về trạng từ, từ định nghĩa cơ bản đến các quy tắc nâng cao.
1. Trạng từ trong tiếng Anh là gì?
Trạng từ trong tiếng Anh (Adverb) là những từ loại được sử dụng để bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất, thời gian hoặc hoàn cảnh cho các thành phần khác trong câu. Cụ thể, trạng từ có nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một mệnh đề hoặc thậm chí là một trạng từ khác (nhưng không bổ nghĩa cho danh từ và đại từ).
Hiểu một cách đơn giản, trạng từ giúp giải đáp các câu hỏi về: như thế nào (How), khi nào (When), ở đâu (Where), bằng cách nào và ở mức độ nào.
Ví dụ minh họa:
- Well (tốt)
- Fully (hoàn toàn)
- Quickly (nhanh chóng)
- Mainly (chủ yếu là)
- Easily (dễ dàng)
Trạng từ là gì?
2. Vị trí của trạng từ trong câu
Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ là một từ loại khá linh hoạt. Chúng có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào thành phần mà chúng bổ nghĩa. Dưới đây là các quy tắc xác định vị trí của trạng từ mà bạn cần ghi nhớ:
2.1. Vị trí so với động từ
- Đứng sau động từ: Trạng từ thường đứng ngay sau động từ thường để bổ sung ý nghĩa cho hành động đó. Trong trường hợp này, trạng từ thường nằm ở cuối câu.
- Ví dụ: Nam drives the car carelessly. (Nam lái xe rất ẩu).
- Đứng trước động từ: Một số trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính mà nó bổ nghĩa.
- Ví dụ: We often go to Vung Tau in the summertime. (Chúng tôi thường đến Vũng Tàu vào mùa hè).
2.2. Vị trí so với tính từ và trạng từ khác
- Đứng trước tính từ: Nhằm gia tăng mức độ hoặc miêu tả chi tiết hơn cho tính từ đó.
- Ví dụ: It’s a reasonably cheap restaurant. (Đó là một nhà hàng rẻ hợp lý).
- Đứng trước trạng từ khác: Cung cấp thêm thông tin về mức độ cho trạng từ đi sau.
- Ví dụ: Tom learns cooking terribly quickly. (Tom học nấu ăn nhanh kinh khủng).
2.3. Vị trí đối với cả câu
Khi muốn nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa cho toàn bộ mệnh đề, trạng từ thường được đặt ở đầu câu và ngăn cách bằng dấu phẩy.
- Ví dụ: Unfortunately, the restaurant was closed by the time I got here. (Thật đáng tiếc, nhà hàng đã đóng cửa khi tôi tới đó).
Vị trí của trạng từ trong câu tiếng Anh
3. Chức năng chính của trạng từ
Việc sử dụng thành thạo trạng từ giúp bạn “vẽ” nên một bức tranh ngôn ngữ đầy đủ và chi tiết. Chức năng cốt lõi của chúng là cung cấp thêm thông tin, giúp người nghe/người đọc hiểu rõ bối cảnh sự việc.
Ví dụ so sánh:
- Câu gốc: He always arrives early. (Anh ấy luôn đến sớm).
- Câu gốc: It is terribly cold. (Trời lạnh kinh khủng).
Dưới đây là các chức năng cụ thể:
3.1. Bổ nghĩa cho động từ
Trạng từ biến những động từ khô khan trở nên sinh động hơn.
- So sánh:
- “He completed the project.” (Anh ấy đã hoàn thành dự án – Chỉ thông báo sự việc).
- “He completed the project effortlessly.” (Anh ấy hoàn thành dự án một cách dễ dàng – Thể hiện năng lực chuyên môn cao).
3.2. Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Một trạng từ có thể làm rõ mức độ cho một trạng từ khác, giúp câu văn có chiều sâu hơn. Bạn có thể kết hợp kiến thức này khi học từ trái nghĩa tiếng anh để tạo ra các cặp câu đối lập thú vị.
- Ví dụ:
- She plays badminton well. (Cô ấy chơi cầu lông giỏi).
- She plays badminton extremely well. (Cô ấy chơi cầu lông cực kỳ giỏi).
4. Tổng hợp 90+ trạng từ tiếng Anh thông dụng theo nhóm
Dựa trên chức năng và ý nghĩa, trạng từ được chia thành nhiều nhóm khác nhau. Việc phân loại này giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chính xác hơn.
Phân loại trạng từ trong tiếng Anh
4.1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Dùng để diễn tả mức độ lặp lại của một hành động. Đây là nhóm từ rất quan trọng trong thì hiện tại đơn.
- Always: Luôn luôn
- Usually / Frequently: Thường xuyên
- Often: Thường
- Sometimes / Occasionally: Thỉnh thoảng, đôi khi
- Seldom / Rarely: Hiếm khi
- Never: Không bao giờ
4.2. Trạng từ chỉ địa điểm (Place)
Diễn tả nơi chốn xảy ra hành động hoặc khoảng cách địa lý. Ví dụ, khi tìm hiểu hướng dẫn viên du lịch tiếng anh là gì, bạn sẽ thấy họ phải di chuyển everywhere (khắp mọi nơi).
- Here / There: Ở đây / Ở kia
- Everywhere: Khắp mọi nơi
- Anywhere: Bất kỳ đâu
- Inside / Outside: Bên trong / Bên ngoài
- Nearby: Gần đây
4.3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Xác định thời điểm hành động diễn ra. Nhóm từ này thường xuất hiện trong các câu chúc sinh nhật tiếng anh hoặc các lời hẹn ước.
- Now: Ngay bây giờ
- Yesterday / Tomorrow: Hôm qua / Ngày mai
- Already: Đã rồi
- Lately / Recently: Gần đây
- Soon: Sớm thôi
- Finally: Cuối cùng thì
4.4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Đây là nhóm trạng từ phổ biến nhất, diễn tả cách thức hành động diễn ra.
- Angrily: Một cách tức giận
- Bravely: Một cách dũng cảm
- Carefully: Một cách cẩn thận
- Easily: Một cách dễ dàng
- Happily: Một cách vui vẻ
- Quickly: Một cách nhanh chóng
- Beautifully: Một cách đẹp đẽ
4.5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Diễn tả cường độ của đặc điểm hoặc hành động.
- Very / Too: Rất / Quá
- Fully: Hoàn toàn
- Rather: Khá là
- Extremely: Cực kỳ
- Almost: Gần như
- Enough: Đủ
4.6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
- Just: Chỉ
- Only: Duy nhất
- Mainly: Chủ yếu là
- Generally: Nói chung
4.7. Trạng từ liên kết (Relation)
Dùng để nối các mệnh đề hoặc các câu, tạo sự mạch lạc. Nhóm từ này đặc biệt quan trọng khi viết luận hoặc sử dụng trong các loại câu điều kiện để diễn tả hệ quả.
- However: Tuy nhiên
- Therefore / As a result: Kết quả là
- Moreover / Furthermore: Hơn nữa
- Besides: Bên cạnh đó
- In fact: Trên thực tế
4.8. Trạng từ nghi vấn (Question)
Dùng để đặt câu hỏi: When, Where, Why, How.
5. Quy tắc sắp xếp thứ tự các loại trạng từ
Khi một câu có nhiều trạng từ cùng xuất hiện, chúng ta không thể sắp xếp tùy tiện mà cần tuân theo quy tắc ưu tiên sau:
Cách thức (Manner) ➔ Địa điểm (Place) ➔ Tần suất (Frequency) ➔ Thời gian (Time) ➔ Mục đích (Purpose)
Ví dụ phân tích:
“I run quickly down the road every morning before school because I might miss the bus.”
- Quickly: Cách thức
- Down the road: Địa điểm
- Every morning: Tần suất
- Before school: Thời gian
- Because…: Mục đích
Thứ tự trạng từ trong câu
6. Cách thành lập trạng từ từ tính từ
Phần lớn các trạng từ chỉ cách thức được hình thành từ tính từ tương ứng. Dưới đây là các quy tắc chuyển đổi cơ bản:
- Quy tắc chung: Tính từ + -ly ➔ Trạng từ.
- Careful ➔ Carefully (Cẩn thận)
- Perfect ➔ Perfectly (Hoàn hảo)
- Tận cùng là -y: Đổi -y thành -i rồi thêm -ly.
- Happy ➔ Happily (Vui vẻ)
- Tận cùng là -ic: Thêm đuôi -ally.
- Enthusiastic ➔ Enthusiastically (Nhiệt tình)
- Drastic ➔ Drastically (Quyết liệt)
- Tận cùng là -le hoặc -ue: Bỏ -e rồi thêm -y (hoặc đổi thành -ly tùy trường hợp).
- Terrible ➔ Terribly (Tồi tệ)
- True ➔ Truly (Thật lòng)
Lưu ý: Có một số trạng từ bất quy tắc không tuân theo các luật trên (ví dụ: Good ➔ Well, Fast ➔ Fast, Hard ➔ Hard) mà người học cần học thuộc lòng.
7. Bài tập thực hành về trạng từ
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng thử sức với các bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- The woman will go to the match __.
- A. Sometime
- B. Anywhere
- C. Even if it rains
- It’s time to eat ____!
- A. Tomorrow
- B. Now
- C. Never
- The ice-cream is __ frozen.
- A. Anywhere
- B. Completely
- C. Inside
- Tom _____ late on weekdays.
- A. Gets always up
- B. Always gets up
- C. Gets up always
- Close the door before you go _____.
- A. Out
- B. Seldom
- C. Immediately
Đáp án: 1.C | 2.B | 3.B | 4.B | 5.A
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng trạng từ tương ứng
- Adam is careful. He drives ………………..
- Her English is perfect. She speaks English ………………..
- My sister is a loudspeaker. She speaks ………………..
- John Van De Beck is a bad writer. He writes ………………..
- This exercise is easy. She can do it ………………..
Đáp án:
- carefully
- perfectly
- loudly
- badly
- easily
Trạng từ trong tiếng Anh là một mảng kiến thức rộng nhưng vô cùng thú vị. Việc nắm vững cách sử dụng trạng từ không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi mà còn giúp khả năng giao tiếp trở nên tự nhiên, trôi chảy hơn. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích để áp dụng ngay vào việc học tập hàng ngày. Chúc bạn thành công!











