Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là khi tiếp cận thì hiện tại hoàn thành, rất nhiều người học gặp khó khăn trong việc phân biệt cấu trúc since và for. Dù cả hai đều được dùng để chỉ thời gian, nhưng cách sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác biệt. Việc nhầm lẫn giữa hai giới từ này có thể dẫn đến việc diễn đạt sai ý nghĩa câu chuyện.
Vậy trước và sau “since” là thì gì? Khi nào nên dùng “for”? Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu, giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp hệ thống bài tập thực hành giúp bạn làm chủ hoàn toàn điểm ngữ pháp quan trọng này.
cấu trúc since và for
Tổng quan về cấu trúc Since và For
Trong tiếng Anh, “since” và “for” là hai giới từ phổ biến nhất để chỉ mốc thời gian hoặc khoảng thời gian. Chúng thường xuất hiện trong các thì hoàn thành, nhưng đôi khi cũng gây ra sự bối rối cho người học vì sự tương đồng về chức năng.
Hiểu đơn giản, “Since” nhấn mạnh vào thời điểm bắt đầu, trong khi “For” nhấn mạnh vào tổng thời gian diễn ra hành động. Việc nắm vững quy tắc này không chỉ giúp bạn làm bài tập ngữ pháp chính xác mà còn hỗ trợ đắc lực khi học các từ nối trong tiếng anh để diễn đạt câu văn trôi chảy hơn.
1. Since là gì? Quy tắc thì trước và sau Since
Since mang ý nghĩa là “từ khi, kể từ lúc”. Giới từ này được sử dụng để đề cập đến một mốc thời gian cụ thể trong quá khứ khi một hành động bắt đầu và hành động đó vẫn còn tiếp diễn hoặc có liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc Since + gì?
Thông thường, “Since” sẽ nằm trong một mệnh đề phụ chỉ thời gian. Quy tắc phối thì cơ bản như sau:
- Trước Since (Mệnh đề chính): Chia ở các thì hoàn thành (thường là Hiện tại hoàn thành).
- Sau Since (Mệnh đề phụ): Chia ở thì Quá khứ đơn.
Ví dụ minh họa:
- Since the company implemented the new policy, productivity has significantly increased. (Kể từ khi công ty áp dụng chính sách mới, năng suất đã tăng lên đáng kể.)
2. Định nghĩa và cách dùng giới từ For
Khác với “Since”, giới từ For (có nghĩa là “khoảng”, “trong vòng”) được dùng để biểu thị một khoảng thời gian (duration) mà một hành động diễn ra. Nó trả lời cho câu hỏi “How long?” (Bao lâu?).
Ví dụ minh họa:
- Bruce has been traveling for the past two weeks. (Bruce đã đi du lịch trong hai tuần qua.)
- Harry will be here for a few hours. (Harry sẽ ở đây trong vài giờ.)
Phân tích chi tiết giới từ Since và For
cấu trúc since và for chi tiết
Để sử dụng thành thạo, chúng ta cần đi sâu vào chi tiết từng trường hợp cụ thể của cấu trúc since và for.
1. Sau Since là gì?
Như đã đề cập, “Since” thường đi kèm với một mốc thời gian (point of time). Đây là điểm mấu chốt để phân biệt với “For”.
Ví dụ:
- I have been living in this city since 2010. (Mốc thời gian là năm 2010).
- They have been friends since childhood. (Mốc thời gian là thời thơ ấu).
- She has been working at that company since last year. (Mốc thời gian là năm ngoái).
Khi viết thư hoặc giao tiếp, việc xác định đúng mốc thời gian giúp người nghe hiểu rõ thời điểm bắt đầu câu chuyện. Điều này cũng quan trọng tương tự như việc nắm vững cách viết email bằng tiếng anh để truyền tải thông tin chính xác.
cấu trúc since
2. Sau For là gì?
Ngược lại với “Since”, sau “For” luôn là một khoảng thời gian (period of time). Chúng ta thường thấy các cụm từ định lượng thời gian đi sau “For”.
Ví dụ:
- She has been studying French for five years. (Khoảng thời gian là 5 năm).
- They have been living in that house for a long time. (Một khoảng thời gian dài).
- I have been waiting for you for hours. (Đã đợi vài tiếng đồng hồ).
Công thức chuyên sâu của cấu trúc Since và For
Nhiều bạn thường thắc mắc: “For dùng thì gì?”, “Trước since là thì gì?”. Dưới đây là bảng công thức chi tiết giúp bạn hệ thống hóa kiến thức.
ngữ pháp tiếng anh
1. Các trường hợp sử dụng của Since
Since có hai vai trò chính trong câu: là giới từ chỉ thời gian và là từ nối (liên từ) chỉ nguyên nhân.
a. Since đóng vai trò là từ nối (Conjunction) chỉ lý do
Trong trường hợp này, “Since” đồng nghĩa với “Because” hoặc “As”, mang nghĩa là “bởi vì”. Lúc này, bạn không bị giới hạn về thì của động từ mà chia theo ngữ cảnh thực tế của câu.
Công thức:
Since + Mệnh đề nguyên nhân, Mệnh đề kết quả
Ví dụ:
- Since it’s raining, we should bring an umbrella. (Vì trời mưa nên chúng ta nên mang theo ô).
- Since she’s the manager, her opinion carries a lot of weight. (Vì cô ấy là quản lý, ý kiến của cô ấy rất có trọng lượng).
b. Since đóng vai trò giới từ chỉ thời gian
Đây là cấu trúc phổ biến nhất trong các bài thi ngữ pháp.
Công thức:
Mệnh đề chính (Hoàn thành) + Since + Mệnh đề phụ (Quá khứ đơn)
Ví dụ:
- Since I moved to this city, I have made many new friends. (Kể từ khi chuyển đến thành phố này, tôi đã kết bạn với nhiều người mới).
- Since they got married, they have traveled to many different countries. (Kể từ khi kết hôn, họ đã đi du lịch nhiều nước).
Đôi khi, bạn có thể bắt gặp các câu hỏi giao tiếp cơ bản lồng ghép cấu trúc này. Ví dụ, khi hỏi thăm ai đó đã làm gì từ lần cuối gặp nhau, thay vì chỉ hỏi how are you là gì, bạn có thể mở rộng câu chuyện bằng cách dùng “since”: “How have you been since we last met?”.
lớp học tiếng anh
c. Since + Mốc thời gian
Khi “Since” đứng giữa câu và theo sau là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ thời gian.
Công thức:
Mệnh đề (Hoàn thành) + since + mốc thời gian
Ví dụ:
- I haven’t seen him since yesterday. (Tôi chưa gặp anh ấy từ hôm qua).
2. Công thức cấu trúc For
Giới từ “For” linh hoạt hơn “Since” vì nó có thể được sử dụng với tất cả các thì trong tiếng Anh, miễn là để diễn tả một hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.
Công thức:
For + Khoảng thời gian
Ví dụ:
- They have lived in that house for ten years. (Hiện tại hoàn thành: sống được 10 năm và có thể vẫn đang sống).
- She has been working as a teacher for two months. (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
Ngay cả trong các bài viết đơn giản như bài viết về my hobby lớp 7 ngắn gọn, học sinh cũng thường xuyên sử dụng cấu trúc “for” để nói về sở thích của mình đã kéo dài bao lâu (Ví dụ: I have played soccer for 2 years).
quá khứ của fall
Bảng so sánh và cách dùng chi tiết
Để tránh nhầm lẫn, hãy xem bảng tổng hợp cách dùng cấu trúc since và for tương ứng với các thì:
1. Cách dùng cấu trúc Since với các thì
| Thì | Ví dụ minh họa |
|---|---|
| Since + Quá khứ đơn | They have been friends since they were in elementary school. (Họ là bạn từ khi còn học tiểu học). |
| Hiện tại hoàn thành | They have been living in this city since last year. (Họ sống ở đây từ năm ngoái). |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | They have been studying English intensively since they enrolled in the course. (Họ học tiếng Anh cường độ cao từ khi đăng ký khóa học). |
| Quá khứ hoàn thành | They had been married for 10 years since they had met in college. (Lưu ý: Ngữ cảnh này ít gặp hơn và thường kết hợp phức tạp). |
2. Cách dùng cấu trúc For với các thì
“For” có phạm vi sử dụng thì rộng hơn hẳn so với “Since”.
| Thì | Ví dụ minh họa |
|---|---|
| Hiện tại đơn | Mary does homework for 2 hours a day. (Thói quen hàng ngày). |
| Hiện tại tiếp diễn | They are watching a movie for an hour. (Đang diễn ra). |
| Hiện tại hoàn thành | They have known each other for a long time. (Kết quả kéo dài từ quá khứ đến hiện tại). |
| Quá khứ đơn | He worked in that company for 10 years before he retired. (Hành động đã chấm dứt trong quá khứ). |
| Tương lai đơn | I will stay in London for two weeks. (Dự định trong tương lai). |
Nếu bạn đang học cách viết email tiếng anh chuyên nghiệp, việc sử dụng đúng “For” để nói về kinh nghiệm làm việc (ví dụ: I have worked in this field for 5 years) là cực kỳ quan trọng để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng.
các thì trong tiếng anh
3. Phân biệt nhanh Since và For
- Since: Trả lời cho câu hỏi When? (Khi nào bắt đầu?). Đi kèm với Mốc thời gian.
- For: Trả lời cho câu hỏi How long? (Kéo dài bao lâu?). Đi kèm với Khoảng thời gian.
Bài tập thực hành Cấu trúc Since và For
Để khắc sâu kiến thức, hãy cùng thực hành ngay các bài tập dưới đây.
bài tập tiếng anh
Bài tập 1: Điền Since hoặc For vào chỗ trống
- They have been best friends __________ childhood.
- I have been studying French __________ three years.
- She hasn’t eaten any fast food __________ last month.
- We have been waiting for the bus __________ 20 minutes.
- He has been working at that company __________ 2010.
- She has been working here ________ three years.
- We have been friends ________ childhood.
- He has been studying Spanish ________ last semester.
- They have been living in this city ________ a decade.
- I have been waiting for the bus ________ half an hour.
Bài tập 2: Viết lại câu trả lời dùng Since hoặc For
- How long have you been studying English? – I have been studying English _____ three years.
- How long has she worked at the company? – She has worked at the company _____ 2010.
- How long have they known each other? – They have known each other _____ they were in high school.
- How long have you been living in this city? – I have been living in this city _____ five months.
- How long has he been playing the guitar? – He has been playing the guitar _____ he was a child.
làm bài tập
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
- since | 2. for | 3. since | 4. for | 5. since
- for | 7. since | 8. since | 9. for | 10. for
Bài tập 2:
- for | 2. since | 3. since | 4. for | 5. since
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cấu trúc since và for cũng như cách phân biệt chúng một cách rõ ràng. Hãy nhớ nguyên tắc cốt lõi: “Since” đi với mốc thời gian bắt đầu, còn “For” đi với khoảng thời gian kéo dài. Việc thực hành thường xuyên thông qua các bài tập và áp dụng vào giao tiếp thực tế sẽ giúp bạn sử dụng hai giới từ này một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Chúc các bạn học tốt!
Nguồn tham khảo:
- Cambridge Dictionary – Grammar: Since
- Oxford Learner’s Dictionaries – Present perfect simple with for and since













