Từ vựng luôn là nền tảng cốt lõi khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp não bộ ghi nhớ lâu và phản xạ nhanh chính là học theo các cặp từ đối lập. Việc nắm vững các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không chỉ giúp vốn từ của bạn phong phú hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc diễn đạt ý tưởng một cách đa chiều và chính xác.
Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp chi tiết về định nghĩa, phân loại và danh sách 100+ cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất để bạn dễ dàng tra cứu và học tập.
Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?
Tương tự như trong tiếng Việt, từ trái nghĩa (Antonyms) trong tiếng Anh là những từ vựng mang ý nghĩa tương phản hoặc hoàn toàn trái ngược nhau. Việc sử dụng từ trái nghĩa giúp làm nổi bật sự vật, hiện tượng, trạng thái, màu sắc hoặc các hoạt động đối lập, từ đó giúp câu văn trở nên sinh động và rõ nghĩa hơn.
Ví dụ điển hình:
- Difficult (Khó) >< Easy (Dễ)
- Cool (Mát mẻ) >< Warm (Ấm áp)
- Beautiful (Xinh đẹp) >< Ugly (Xấu xí)
- Accurate (Chính xác) >< Inaccurate (Không chính xác)
Khi mới bắt đầu, bạn có thể thắc mắc những từ đơn giản như ăn tiếng anh là gì (eat), nhưng khi trình độ nâng cao hơn, bạn sẽ cần biết từ trái nghĩa của nó (ví dụ: starve – chết đói/nhịn đói) hoặc các sắc thái đối lập khác để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.
Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng
Phân loại các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Không phải tất cả các từ trái nghĩa đều có tính chất giống nhau. Trong ngôn ngữ học tiếng Anh, chúng thường được chia thành ba nhóm chính dựa trên mối quan hệ về nghĩa của chúng.
1. Complementary Antonyms (Từ trái nghĩa bổ sung)
Đây là các cặp từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm chung nào và mang tính tuyệt đối. Nếu sự vật nằm ở trạng thái này thì không thể ở trạng thái kia.
Ví dụ:
- Night (Đêm) – Day (Ngày)
- True (Đúng) – False (Sai)
- Pass (Đỗ) – Fail (Trượt)
2. Relational Antonyms (Từ trái nghĩa quan hệ)
Nhóm này bao gồm các cặp từ có mối quan hệ tương hỗ. Cả hai từ phải cùng tồn tại để tạo nên ngữ cảnh có nghĩa; sự tồn tại của từ này là tiền đề cho từ kia.
Ví dụ:
- Husband (Chồng) – Wife (Vợ)
- Buy (Mua) – Sell (Bán)
- Doctor (Bác sĩ) – Patient (Bệnh nhân)
3. Graded Antonyms (Từ trái nghĩa theo cấp độ)
Đây là các cặp từ mang ý nghĩa so sánh và có thể đo lường được theo mức độ. Giữa hai cực của cặp từ này có thể tồn tại các trạng thái trung gian. Ví dụ, giữa “nóng” và “lạnh” còn có “ấm” hoặc “mát”.
Ví dụ:
- Fast (Nhanh) – Slow (Chậm)
- Hard (Khó khăn) – Easy (Dễ dàng)
- Warm (Ấm) – Cold (Lạnh)
Việc hiểu rõ các sắc thái này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn mô tả chi tiết về sự vật, chẳng hạn như khi học về tất cả các màu sắc (sáng >< tối, đậm >< nhạt) để miêu tả bức tranh một cách sống động nhất.
Cách tạo từ trái nghĩa bằng tiền tố (Prefixes)
Trong tiếng Anh, một cách rất phổ biến để tạo ra từ trái nghĩa là thêm tiền tố (prefix) vào trước từ gốc. Tiền tố là một chữ cái hoặc nhóm chữ cái được thêm vào đầu từ để thay đổi nghĩa của nó, thường là biến nó thành nghĩa phủ định hoặc ngược lại.
Việc nắm vững quy tắc tiền tố cũng quan trọng như việc biết từ held đi với giới từ gì trong ngữ pháp, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống mà không cần học thuộc lòng quá nhiều.
Dưới đây là bảng các tiền tố phổ biến tạo thành từ trái nghĩa:
| Tiền tố | Từ gốc (Ví dụ) | Nghĩa từ gốc | Từ trái nghĩa | Nghĩa từ trái nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| dis- | Connect | Kết nối | Disconnect | Mất kết nối |
| il- | Legal | Hợp pháp | Illegal | Bất hợp pháp |
| im- | Possible | Khả thi | Impossible | Bất khả thi |
| in- | Direct | Trực tiếp | Indirect | Gián tiếp |
| mis- | Understand | Hiểu | Misunderstand | Hiểu lầm |
| non- | Existent | Tồn tại | Non-existent | Không tồn tại |
| un- | Happy | Hạnh phúc | Unhappy | Bất hạnh |
Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất
Dưới đây là danh sách các cặp từ trái nghĩa cơ bản và thường gặp nhất trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Việc vận dụng linh hoạt các cặp từ này sẽ giúp ích rất nhiều khi bạn viết các đoạn văn, ví dụ như một bài viết về my hobby lớp 7 ngắn gọn, nơi bạn cần so sánh sở thích này với sở thích khác (like >< dislike, boring >< exciting).
| STT | Cặp từ trái nghĩa (Tiếng Anh) | Nghĩa Tiếng Việt |
|---|---|---|
| 1 | Above – Below | Trên – Dưới |
| 2 | Accepted – Unaccepted | Chấp nhận – Không chấp nhận |
| 3 | Admit – Deny | Thừa nhận – Phủ nhận |
| 4 | Agree – Disagree | Đồng ý – Không đồng ý |
| 5 | All – None | Tất cả – Không ai cả |
| 6 | Amateur – Professional | Nghiệp dư – Chuyên nghiệp |
| 7 | Alike – Different | Giống – Khác |
| 8 | Alive – Dead | Sống – Chết |
| 9 | Allow – Forbid | Cho phép – Cấm |
| 10 | Angel – Devil | Thiên thần – Ác quỷ |
| 11 | Ask – Answer | Hỏi – Trả lời |
| 12 | Asleep – Awake | Buồn ngủ – Tỉnh táo |
| 13 | Attack – Defend | Tấn công – Phòng thủ |
| 14 | Back – Front | Phía sau – Phía trước |
| 15 | Bad – Good | Xấu – Tốt |
| 16 | Beautiful – Ugly | Đẹp – Xấu |
| 17 | Before – After | Trước – Sau |
| 18 | Begin – End | Bắt đầu – Kết thúc |
| 19 | Best – Worst | Tốt nhất – Tồi tệ nhất |
| 20 | Better – Worse | Tốt hơn – Tồi tệ hơn |
| 21 | Big – Small | To – Nhỏ |
| 22 | Bitter – Sweet | Đắng – Ngọt |
| 23 | Black – White | Đen – Trắng |
| 24 | Boring – Exciting | Tẻ nhạt – Hứng thú |
| 25 | Buy – Sell | Mua – Bán |
| 26 | Bright – Dark | Sáng – Tối |
| 27 | Careless – Careful | Bất cẩn – Cẩn thận |
| 28 | Cheap – Expensive | Rẻ – Đắt |
| 29 | Clean – Dirty | Sạch – Bẩn |
| 30 | Clever – Stupid | Thông minh – Ngốc nghếch |
| 31 | Connect – Disconnect | Kết nối – Ngắt kết nối |
| 32 | Close – Open | Đóng – Mở |
| 33 | Cold – Hot | Lạnh – Nóng |
| 34 | Correct – Wrong | Đúng – Sai |
| 35 | Cruel – Kind | Độc ác – Tốt bụng |
| 36 | Cry – Laugh | Khóc – Cười |
| 37 | Day – Night | Ngày – Đêm |
| 38 | Dark – Light | Tối – Sáng |
| 39 | Deep – Shallow | Sâu – Nông |
| 40 | Defeat – Victory | Thất bại – Chiến thắng |
| 41 | Die – Live | Chết – Sống |
| 42 | Difficult – Easy | Khó – Dễ |
| 43 | Discourage – Encourage | Can ngăn – Khuyến khích |
| 44 | Division – Union | Sự phân chia – Sự hợp nhất |
| 45 | Down – Up | Xuống – Lên |
| 46 | Dry – Wet | Khô – Ướt |
| 47 | Early – Late | Sớm – Muộn |
| 48 | Equal – Unequal | Ngang bằng – Không bằng nhau |
| 49 | Fail – Pass | Trượt – Đỗ |
| 50 | Fair – Unfair | Công bằng – Không công bằng |
| 51 | False – True | Sai – Đúng |
| 52 | Fat – Thin | Béo – Gầy |
| 53 | Fast – Slow | Nhanh – Chậm |
| 54 | Friend – Enemy | Bạn bè – Kẻ thù |
| 55 | Full – Empty | Đầy – Rỗng |
| 56 | Happy – Unhappy | Hạnh phúc – Bất hạnh |
| 57 | Harm – Benefit | Tai hại – Lợi ích |
| 58 | Heavy – Light | Nặng – Nhẹ |
| 59 | Heaven – Hell | Thiên đường – Địa ngục |
| 60 | High – Low | Cao – Thấp |
| 61 | In – Out | Vào – Ra |
| 62 | Inside – Outside | Bên trong – Bên ngoài |
| 63 | Increase – Decrease | Tăng – Giảm |
| 64 | Leave – Stay | Rời đi – Ở lại |
| 65 | Left – Right | Trái – Phải |
| 66 | Like – Dislike | Thích – Không thích |
| 67 | Lock – Unlock | Khoá – Mở khoá |
| 68 | Long – Short | Dài – Ngắn |
| 69 | Lost – Found | Mất đi – Tìm thấy |
| 70 | Loud – Quiet | Ồn ào – Yên lặng |
| 71 | Mature – Immature | Trưởng thành – Chưa trưởng thành |
| 72 | Maximum – Minimum | Tối đa – Tối thiểu |
| 73 | More – Less | Hơn – Kém |
| 74 | Near – Far | Gần – Xa |
| 75 | Never – Always | Không bao giờ – Luôn luôn |
| 76 | New – Old | Mới – Cũ |
| 77 | Optimist – Pessimist | Tích cực – Tiêu cực |
| 78 | On – Off | Bật – Tắt |
| 79 | Passive – Active | Thụ động – Chủ động |
| 80 | Polite – Rude | Lịch sự – Thô lỗ |
| 81 | Private – Public | Riêng tư – Công cộng |
| 82 | Quick – Slow | Nhanh – Chậm |
| 83 | Rich – Poor | Giàu – Nghèo |
| 84 | Safe – Dangerous | An toàn – Nguy hiểm |
| 85 | Same – Different | Giống – Khác |
| 86 | Simple – Complicated | Đơn giản – Phức tạp |
| 87 | Sit – Stand | Ngồi – Đứng |
| 88 | Silent – Noisy | Yên lặng – Ồn ào |
| 89 | Soft – Hard | Mềm mại – Cứng |
| 90 | Stand – Lie | Đứng – Nằm |
| 91 | Strong – Weak | Khoẻ – Yếu |
| 92 | Success – Failure | Thành công – Thất bại |
| 93 | Take off – Land | Cất cánh – Hạ cánh |
| 94 | Tie – Untie | Buộc dây – Cởi dây |
| 95 | Useful – Useless | Hữu ích – Vô ích |
| 96 | Wide – Narrow | Rộng – Hẹp |
| 97 | Win – Lose | Thắng – Thua |
| 98 | Wise – Foolish | Khôn ngoan – Ngu xuẩn |
| 99 | Young – Old | Trẻ – Già |
| 100 | Zip – Unzip | Kéo khóa – Mở khóa |
Kết luận
Trên đây là tổng hợp kiến thức trọn bộ về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và nguồn tư liệu hữu ích để trau dồi vốn từ vựng của mình. Việc ghi nhớ và áp dụng thường xuyên các cặp từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp, từ những câu chuyện phiếm hàng ngày cho đến việc gửi những câu chúc sinh nhật tiếng anh ý nghĩa đến bạn bè quốc tế.
Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Blog Cung ứng giáo viên chúc bạn học tập hiệu quả và sớm thành công!













