• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Cho Mọi Cấp Độ

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Các Cặp Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Cho Mọi Cấp Độ
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?
  2. Phân loại các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh
    1. 1. Complementary Antonyms (Từ trái nghĩa bổ sung)
    2. 2. Relational Antonyms (Từ trái nghĩa quan hệ)
    3. 3. Graded Antonyms (Từ trái nghĩa theo cấp độ)
  3. Cách tạo từ trái nghĩa bằng tiền tố (Prefixes)
  4. Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất
  5. Kết luận

Từ vựng luôn là nền tảng cốt lõi khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, và tiếng Anh cũng không ngoại lệ. Một trong những phương pháp học từ vựng hiệu quả, giúp não bộ ghi nhớ lâu và phản xạ nhanh chính là học theo các cặp từ đối lập. Việc nắm vững các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh không chỉ giúp vốn từ của bạn phong phú hơn mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc diễn đạt ý tưởng một cách đa chiều và chính xác.

Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp chi tiết về định nghĩa, phân loại và danh sách 100+ cặp từ trái nghĩa phổ biến nhất để bạn dễ dàng tra cứu và học tập.

Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là gì?

Tương tự như trong tiếng Việt, từ trái nghĩa (Antonyms) trong tiếng Anh là những từ vựng mang ý nghĩa tương phản hoặc hoàn toàn trái ngược nhau. Việc sử dụng từ trái nghĩa giúp làm nổi bật sự vật, hiện tượng, trạng thái, màu sắc hoặc các hoạt động đối lập, từ đó giúp câu văn trở nên sinh động và rõ nghĩa hơn.

Ví dụ điển hình:

  • Difficult (Khó) >< Easy (Dễ)
  • Cool (Mát mẻ) >< Warm (Ấm áp)
  • Beautiful (Xinh đẹp) >< Ugly (Xấu xí)
  • Accurate (Chính xác) >< Inaccurate (Không chính xác)

Khi mới bắt đầu, bạn có thể thắc mắc những từ đơn giản như ăn tiếng anh là gì (eat), nhưng khi trình độ nâng cao hơn, bạn sẽ cần biết từ trái nghĩa của nó (ví dụ: starve – chết đói/nhịn đói) hoặc các sắc thái đối lập khác để diễn đạt ý nghĩa sâu sắc hơn.

Cặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụngCặp từ trái nghĩa tiếng Anh thông dụng

Phân loại các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Không phải tất cả các từ trái nghĩa đều có tính chất giống nhau. Trong ngôn ngữ học tiếng Anh, chúng thường được chia thành ba nhóm chính dựa trên mối quan hệ về nghĩa của chúng.

1. Complementary Antonyms (Từ trái nghĩa bổ sung)

Đây là các cặp từ trái nghĩa mà cấu trúc từ không có điểm chung nào và mang tính tuyệt đối. Nếu sự vật nằm ở trạng thái này thì không thể ở trạng thái kia.

Ví dụ:

  • Night (Đêm) – Day (Ngày)
  • True (Đúng) – False (Sai)
  • Pass (Đỗ) – Fail (Trượt)

2. Relational Antonyms (Từ trái nghĩa quan hệ)

Nhóm này bao gồm các cặp từ có mối quan hệ tương hỗ. Cả hai từ phải cùng tồn tại để tạo nên ngữ cảnh có nghĩa; sự tồn tại của từ này là tiền đề cho từ kia.

Ví dụ:

  • Husband (Chồng) – Wife (Vợ)
  • Buy (Mua) – Sell (Bán)
  • Doctor (Bác sĩ) – Patient (Bệnh nhân)

3. Graded Antonyms (Từ trái nghĩa theo cấp độ)

Đây là các cặp từ mang ý nghĩa so sánh và có thể đo lường được theo mức độ. Giữa hai cực của cặp từ này có thể tồn tại các trạng thái trung gian. Ví dụ, giữa “nóng” và “lạnh” còn có “ấm” hoặc “mát”.

Ví dụ:

  • Fast (Nhanh) – Slow (Chậm)
  • Hard (Khó khăn) – Easy (Dễ dàng)
  • Warm (Ấm) – Cold (Lạnh)

Việc hiểu rõ các sắc thái này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn mô tả chi tiết về sự vật, chẳng hạn như khi học về tất cả các màu sắc (sáng >< tối, đậm >< nhạt) để miêu tả bức tranh một cách sống động nhất.

Cách tạo từ trái nghĩa bằng tiền tố (Prefixes)

Trong tiếng Anh, một cách rất phổ biến để tạo ra từ trái nghĩa là thêm tiền tố (prefix) vào trước từ gốc. Tiền tố là một chữ cái hoặc nhóm chữ cái được thêm vào đầu từ để thay đổi nghĩa của nó, thường là biến nó thành nghĩa phủ định hoặc ngược lại.

Việc nắm vững quy tắc tiền tố cũng quan trọng như việc biết từ held đi với giới từ gì trong ngữ pháp, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hệ thống mà không cần học thuộc lòng quá nhiều.

Dưới đây là bảng các tiền tố phổ biến tạo thành từ trái nghĩa:

Tiền tố Từ gốc (Ví dụ) Nghĩa từ gốc Từ trái nghĩa Nghĩa từ trái nghĩa
dis- Connect Kết nối Disconnect Mất kết nối
il- Legal Hợp pháp Illegal Bất hợp pháp
im- Possible Khả thi Impossible Bất khả thi
in- Direct Trực tiếp Indirect Gián tiếp
mis- Understand Hiểu Misunderstand Hiểu lầm
non- Existent Tồn tại Non-existent Không tồn tại
un- Happy Hạnh phúc Unhappy Bất hạnh

Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất

Dưới đây là danh sách các cặp từ trái nghĩa cơ bản và thường gặp nhất trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh. Việc vận dụng linh hoạt các cặp từ này sẽ giúp ích rất nhiều khi bạn viết các đoạn văn, ví dụ như một bài viết về my hobby lớp 7 ngắn gọn, nơi bạn cần so sánh sở thích này với sở thích khác (like >< dislike, boring >< exciting).

STT Cặp từ trái nghĩa (Tiếng Anh) Nghĩa Tiếng Việt
1 Above – Below Trên – Dưới
2 Accepted – Unaccepted Chấp nhận – Không chấp nhận
3 Admit – Deny Thừa nhận – Phủ nhận
4 Agree – Disagree Đồng ý – Không đồng ý
5 All – None Tất cả – Không ai cả
6 Amateur – Professional Nghiệp dư – Chuyên nghiệp
7 Alike – Different Giống – Khác
8 Alive – Dead Sống – Chết
9 Allow – Forbid Cho phép – Cấm
10 Angel – Devil Thiên thần – Ác quỷ
11 Ask – Answer Hỏi – Trả lời
12 Asleep – Awake Buồn ngủ – Tỉnh táo
13 Attack – Defend Tấn công – Phòng thủ
14 Back – Front Phía sau – Phía trước
15 Bad – Good Xấu – Tốt
16 Beautiful – Ugly Đẹp – Xấu
17 Before – After Trước – Sau
18 Begin – End Bắt đầu – Kết thúc
19 Best – Worst Tốt nhất – Tồi tệ nhất
20 Better – Worse Tốt hơn – Tồi tệ hơn
21 Big – Small To – Nhỏ
22 Bitter – Sweet Đắng – Ngọt
23 Black – White Đen – Trắng
24 Boring – Exciting Tẻ nhạt – Hứng thú
25 Buy – Sell Mua – Bán
26 Bright – Dark Sáng – Tối
27 Careless – Careful Bất cẩn – Cẩn thận
28 Cheap – Expensive Rẻ – Đắt
29 Clean – Dirty Sạch – Bẩn
30 Clever – Stupid Thông minh – Ngốc nghếch
31 Connect – Disconnect Kết nối – Ngắt kết nối
32 Close – Open Đóng – Mở
33 Cold – Hot Lạnh – Nóng
34 Correct – Wrong Đúng – Sai
35 Cruel – Kind Độc ác – Tốt bụng
36 Cry – Laugh Khóc – Cười
37 Day – Night Ngày – Đêm
38 Dark – Light Tối – Sáng
39 Deep – Shallow Sâu – Nông
40 Defeat – Victory Thất bại – Chiến thắng
41 Die – Live Chết – Sống
42 Difficult – Easy Khó – Dễ
43 Discourage – Encourage Can ngăn – Khuyến khích
44 Division – Union Sự phân chia – Sự hợp nhất
45 Down – Up Xuống – Lên
46 Dry – Wet Khô – Ướt
47 Early – Late Sớm – Muộn
48 Equal – Unequal Ngang bằng – Không bằng nhau
49 Fail – Pass Trượt – Đỗ
50 Fair – Unfair Công bằng – Không công bằng
51 False – True Sai – Đúng
52 Fat – Thin Béo – Gầy
53 Fast – Slow Nhanh – Chậm
54 Friend – Enemy Bạn bè – Kẻ thù
55 Full – Empty Đầy – Rỗng
56 Happy – Unhappy Hạnh phúc – Bất hạnh
57 Harm – Benefit Tai hại – Lợi ích
58 Heavy – Light Nặng – Nhẹ
59 Heaven – Hell Thiên đường – Địa ngục
60 High – Low Cao – Thấp
61 In – Out Vào – Ra
62 Inside – Outside Bên trong – Bên ngoài
63 Increase – Decrease Tăng – Giảm
64 Leave – Stay Rời đi – Ở lại
65 Left – Right Trái – Phải
66 Like – Dislike Thích – Không thích
67 Lock – Unlock Khoá – Mở khoá
68 Long – Short Dài – Ngắn
69 Lost – Found Mất đi – Tìm thấy
70 Loud – Quiet Ồn ào – Yên lặng
71 Mature – Immature Trưởng thành – Chưa trưởng thành
72 Maximum – Minimum Tối đa – Tối thiểu
73 More – Less Hơn – Kém
74 Near – Far Gần – Xa
75 Never – Always Không bao giờ – Luôn luôn
76 New – Old Mới – Cũ
77 Optimist – Pessimist Tích cực – Tiêu cực
78 On – Off Bật – Tắt
79 Passive – Active Thụ động – Chủ động
80 Polite – Rude Lịch sự – Thô lỗ
81 Private – Public Riêng tư – Công cộng
82 Quick – Slow Nhanh – Chậm
83 Rich – Poor Giàu – Nghèo
84 Safe – Dangerous An toàn – Nguy hiểm
85 Same – Different Giống – Khác
86 Simple – Complicated Đơn giản – Phức tạp
87 Sit – Stand Ngồi – Đứng
88 Silent – Noisy Yên lặng – Ồn ào
89 Soft – Hard Mềm mại – Cứng
90 Stand – Lie Đứng – Nằm
91 Strong – Weak Khoẻ – Yếu
92 Success – Failure Thành công – Thất bại
93 Take off – Land Cất cánh – Hạ cánh
94 Tie – Untie Buộc dây – Cởi dây
95 Useful – Useless Hữu ích – Vô ích
96 Wide – Narrow Rộng – Hẹp
97 Win – Lose Thắng – Thua
98 Wise – Foolish Khôn ngoan – Ngu xuẩn
99 Young – Old Trẻ – Già
100 Zip – Unzip Kéo khóa – Mở khóa

Kết luận

Trên đây là tổng hợp kiến thức trọn bộ về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và nguồn tư liệu hữu ích để trau dồi vốn từ vựng của mình. Việc ghi nhớ và áp dụng thường xuyên các cặp từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp, từ những câu chuyện phiếm hàng ngày cho đến việc gửi những câu chúc sinh nhật tiếng anh ý nghĩa đến bạn bè quốc tế.

Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất trên con đường chinh phục ngoại ngữ. Blog Cung ứng giáo viên chúc bạn học tập hiệu quả và sớm thành công!

Bài Trước

Hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh: Từ vựng và mẫu câu giao tiếp chuyên nghiệp

Bài Tiếp

Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Bài Tiếp
Cách sử dụng without trong câu điều kiện

Câu Điều Kiện Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Công Thức, Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết

Dedicated đi với giới từ gì? Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập Vận dụng

Dedicated đi với giới từ gì? Cấu trúc, Cách dùng và Bài tập Vận dụng

Sinh Viên Nên Học IELTS Hay TOEIC? Phân Tích Lợi Ích Cốt Lõi Của Chứng Chỉ IELTS

Sinh Viên Nên Học IELTS Hay TOEIC? Phân Tích Lợi Ích Cốt Lõi Của Chứng Chỉ IELTS

cung ứng giao viện thumb

[Con cò tiếng Anh là gì? Từ vựng, Phiên âm và Ví dụ chi tiết]

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh