Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi học thuật, chúng ta thường xuyên cần đánh giá, đối chiếu sự khác biệt giữa người này với người kia, vật này với vật nọ. Khi đó, việc nắm vững cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh (Comparisons) là chìa khóa vàng giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên nhất.
Vậy có bao nhiêu loại so sánh? Làm sao để phân biệt khi nào dùng “more”, khi nào dùng đuôi “-er”? Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn làm chủ hoàn toàn ngữ pháp quan trọng này.
Khái niệm câu so sánh trong tiếng Anh
1. Phân biệt tính từ/trạng từ ngắn và dài
Trước khi đi vào công thức cụ thể, điều kiện tiên quyết là bạn phải hiểu rõ về các loại từ được sử dụng trong phép so sánh. Trong tiếng Anh, tính từ (Adjective) và trạng từ (Adverb) được chia thành hai nhóm chính: ngắn và dài. Việc xác định đúng nhóm từ sẽ quyết định cấu trúc câu bạn sử dụng.
Để hiểu sâu hơn về bản chất của các từ loại này, bạn có thể tham khảo thêm bài viết về các loại từ trong tiếng anh để củng cố nền tảng ngữ pháp.
1.1. Tính từ và trạng từ ngắn (Short adjectives/adverbs)
Đây là những từ chỉ có một âm tiết.
- Ví dụ: short (ngắn), tall (cao), fast (nhanh), hard (khó), big (to).
Lưu ý đặc biệt: Các tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng các đuôi sau đây cũng được coi là tính từ ngắn:
- -y: happy (vui vẻ), busy (bận rộn).
- -le: simple (đơn giản), gentle (nhẹ nhàng).
- -ow: narrow (chật hẹp).
- -er: clever (thông minh).
- -et: quiet (yên lặng).
1.2. Tính từ và trạng từ dài (Long adjectives/adverbs)
Nhóm này bao gồm các từ có từ hai âm tiết trở lên (ngoại trừ các trường hợp đặc biệt nêu trên).
- Tính từ dài: beautiful (xinh đẹp), expensive (đắt đỏ), intelligent (thông minh).
- Trạng từ dài: quickly (một cách nhanh chóng), carefully (một cách cẩn thận).
Phân biệt tính từ/trạng từ ngắn với tính từ/trạng từ dài
2. Các cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh phổ biến
Tiếng Anh có 3 dạng so sánh chính mà bất kỳ người học nào cũng cần thuộc nằm lòng: So sánh bằng, So sánh hơn và So sánh nhất.
2.1. So sánh bằng (Equal Comparison)
Dạng này dùng để thể hiện sự tương đồng, ngang bằng giữa hai đối tượng về một tính chất nào đó.
Công thức với Tính từ/Trạng từ:
S + V + as + Adj/Adv + as + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- Lan is as tall as her mother. (Lan cao bằng mẹ cô ấy.)
- He works as hard as his colleagues. (Anh ấy làm việc chăm chỉ như các đồng nghiệp.)
Công thức với Danh từ:
Đôi khi chúng ta không so sánh tính chất mà so sánh về số lượng. Lúc này, bạn cần nắm rõ a lot of nghĩa là gì hoặc cách dùng many/much để áp dụng chính xác.
S + V + as + many/much/little/few + Noun + as + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- I have as many books as you. (Tôi có nhiều sách bằng bạn.)
Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh
2.2. So sánh hơn (Comparative)
Đây là cấu trúc dùng để so sánh giữa hai đối tượng, trong đó một đối tượng có đặc điểm nổi trội hơn.
Với Tính từ/Trạng từ ngắn:
Thêm đuôi “-er” vào sau từ.
S + V + Adj/Adv + “-er” + than + Noun/Pronoun
Quy tắc thêm đuôi “-er”:
- Kết thúc bằng “y” $rightarrow$ đổi thành “i” rồi thêm “er” (happy $rightarrow$ happier).
- Kết thúc bằng “e” $rightarrow$ chỉ thêm “r” (large $rightarrow$ larger).
- Kết thúc bằng 1 phụ âm, trước đó là 1 nguyên âm $rightarrow$ gấp đôi phụ âm cuối (big $rightarrow$ bigger).
Với Tính từ/Trạng từ dài:
Thêm “more” vào trước từ.
S + V + more + Adj/Adv + than + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- This ruler is longer than that one. (Cây thước này dài hơn cây kia.)
- She is more careful than her brother. (Cô ấy cẩn thận hơn anh trai mình.)
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
2.3. So sánh nhất (Superlative)
Dùng khi so sánh từ 3 đối tượng trở lên, để chỉ ra cái nổi bật nhất. Trong cấu trúc này, mạo từ “the” là bắt buộc. Bạn nên xem lại cách dùng mạo từ a an the để tránh những lỗi sai cơ bản khi viết câu.
Với Tính từ/Trạng từ ngắn:
S + V + the + Adj/Adv + “-est” + Noun/Pronoun
Với Tính từ/Trạng từ dài:
S + V + the most + Adj/Adv + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- Nam is the tallest student in my class. (Nam là học sinh cao nhất lớp tôi.)
- This is the most difficult problem to solve. (Đây là vấn đề khó giải quyết nhất.)
Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh
3. Các dạng cấu trúc so sánh đặc biệt
Ngoài các dạng cơ bản, tiếng Anh còn có những biến thể nâng cao giúp câu văn của bạn “sang” hơn và diễn đạt được nhiều sắc thái ý nghĩa hơn.
3.1. So sánh bội số (Gấp nhiều lần)
Dùng để nói cái này gấp đôi, gấp ba cái kia.
S + V + số lần (twice/three times…) + as + much/many/adj/adv + as + Noun/Pronoun
Ví dụ:
- Their house is twice as big as ours. (Nhà của họ to gấp đôi nhà chúng tôi.)
3.2. Các trường hợp bất quy tắc
Một số từ không tuân theo quy tắc thêm “-er” hay “more”. Đây là những từ bạn buộc phải học thuộc lòng:
| Từ gốc | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
| Good / Well | Better | Best |
| Bad / Badly | Worse | Worst |
| Many / Much | More | Most |
| Little | Less | Least |
| Far | Farther/Further | Farthest/Furthest |
Ví dụ: Bạn không nói “gooder”, mà phải nói “better”.
- You should try to do better next time. (Bạn nên cố gắng làm tốt hơn vào lần tới.)
3.3. So sánh kép (Càng… càng…)
Cấu trúc này mô tả sự thay đổi của một yếu tố dẫn đến sự thay đổi tương ứng của yếu tố khác.
Cấu trúc:
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ:
- The harder you study, the better your results will be. (Bạn càng học chăm, kết quả càng tốt.)
- The more he travels, the more he learns. (Anh ấy càng đi du lịch nhiều, anh ấy càng học hỏi được nhiều.)
Cấu trúc so sánh kép
4. Bảng tổng hợp các dạng so sánh
Để giúp bạn dễ dàng ôn tập, dưới đây là bảng tóm tắt ngắn gọn:
Bảng tổng hợp các dạng so sánh (Tính từ & Trạng từ)
5. Lỗi sai phổ biến khi sử dụng câu so sánh
Dù đã thuộc công thức, nhiều người học vẫn mắc lỗi. Trong quá trình học ngữ pháp, việc hiểu rõ các quy tắc kết hợp từ, ví dụ như allow đi với giới từ gì, cũng quan trọng như việc tránh các lỗi so sánh dưới đây:
- Nhầm lẫn giữa “more” và đuôi “-er”:
- Sai: She is more tall than me.
- Đúng: She is taller than me.
- Thiếu “as” trong so sánh bằng:
- Sai: He is as strong a bull.
- Đúng: He is as strong as a bull.
- Dùng sai đối tượng so sánh:
- Sai: My car is faster than you. (Xe của tôi nhanh hơn bạn $rightarrow$ Vô lý).
- Đúng: My car is faster than yours. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn).
Lỗi sai phổ biến khi sử dụng câu so sánh
6. Bài tập thực hành
Hãy thử sức với các câu bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Bài tập 1: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc
- This building is (tall) __ than that one.
- She is the (smart) __ student in the class.
- Today is (bad) __ than yesterday.
- He drives (carefully) __ than I do.
Đáp án:
- taller
- smartest
- worse
- more carefully
Bài tập 2: Viết lại câu
- No one in the team plays better than Tom.
$rightarrow$ Tom is… - The red dress is expensive, but the blue one is cheaper.
$rightarrow$ The blue dress is not as…
Đáp án:
- Tom is the best player in the team.
- The blue dress is not as expensive as the red one.
7. Kết luận
Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh là một mảng kiến thức rộng nhưng vô cùng thú vị và hữu ích. Việc sử dụng thành thạo các cấu trúc này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi mà còn khiến lời nói của bạn trở nên sinh động, thuyết phục hơn trong công việc, ví dụ như khi đàm phán về chức vụ tiếng anh là gì hay so sánh hiệu quả công việc.
Hy vọng bài viết này của Cung ứng giáo viên đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những công thức khô khan thành phản xạ tự nhiên nhé!












