Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần muốn bày tỏ sự yêu thích hoặc ưu tiên của mình đối với một sự vật, sự việc nào đó. Khi ấy, cấu trúc Prefer chính là “chìa khóa” giúp bạn diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên và chính xác nhất.
Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn bối rối không biết sau Prefer nên dùng to V hay V-ing, hoặc làm sao để phân biệt Prefer với Would Prefer. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, từ định nghĩa, công thức chi tiết cho đến các bài tập thực hành, giúp bạn làm chủ hoàn toàn cấu trúc ngữ pháp quan trọng này.
Prefer là gì?
Trong tiếng Anh, Prefer mang nghĩa là “thích hơn”, được sử dụng để diễn tả sự ưu tiên hoặc ý thích của chủ thể đối với cái gì hơn cái gì. Về mặt ngữ pháp, Prefer hoạt động như một động từ và mang tính chất của một động từ chỉ trạng thái khi diễn tả cảm xúc, sở thích của người nói.
Ví dụ:
- I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.)
- She prefers reading books to watching TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn xem TV.)
Các từ và cụm từ đồng nghĩa với Prefer
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp từ, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau với ý nghĩa tương đương:
- Like better: Thích hơn.
- Ví dụ: She likes to watch movies better than reading books.
- Would rather: Thích hơn, thà… còn hơn (thường dùng trong văn nói hoặc tình huống cụ thể).
- Ví dụ: I would rather stay at home than go out.
- Favor: Ưu ái, thiên vị hoặc thích hơn.
- Ví dụ: The teacher favors the students who sit in the front row.
- Opt for: Lựa chọn (sau khi cân nhắc).
- Ví dụ: After careful consideration, I opted for the blue dress.
Các cụm từ thông dụng chứa Prefer
Mở rộng vốn từ với các collocations (cụm từ cố định) chứa Prefer sẽ giúp bạn ghi điểm trong các bài thi nói và viết:
- Have a preference for: Có sự ưu tiên cho điều gì.
- Ví dụ: I have a preference for Asian countries when traveling.
- Preferably: Tốt nhất là (trạng từ).
- Ví dụ: I’d like a table for two, preferably by the window.
- In preference to: Thay vì, hơn là.
- Ví dụ: I chose the red dress in preference to the blue one.
- Preferential treatment: Sự đối đãi/ưu đãi đặc biệt.
- Ví dụ: VIP members receive preferential treatment.
Các công thức Cấu trúc Prefer
Tùy vào mục đích diễn đạt và từ loại đi kèm (danh từ hay động từ), chúng ta có các công thức cấu trúc Prefer khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt và hướng dẫn chi tiết:
Cấu trúc prefer trong tiếng Anh
1. Cấu trúc Prefer to V (Thích làm gì hơn)
Công thức này dùng để diễn tả sở thích chung chung hoặc thói quen thích làm một việc gì đó.
Công thức:
S + prefer + to V
Ví dụ:
- I prefer to read books. (Tôi thích đọc sách hơn.)
- My brother prefers to play football. (Anh trai tôi thích chơi bóng đá hơn.)
2. Cấu trúc Prefer V-ing (So sánh sở thích)
Khi muốn so sánh việc thích làm việc này hơn việc kia, chúng ta sử dụng cấu trúc với V-ing và giới từ “to”. Đây là điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong các bài thi.
Công thức:
S + prefer + V-ing + to + V-ing
Ví dụ:
- I prefer reading novels to watching movies. (Tôi thích đọc tiểu thuyết hơn xem phim.)
- He prefers playing video games to playing sports. (Anh ấy thích chơi điện tử hơn chơi thể thao.)
3. Cấu trúc Prefer Noun (So sánh vật/việc)
Tương tự như so sánh hành động, khi so sánh hai danh từ (sự vật/sự việc), ta cũng dùng giới từ “to”.
Công thức:
S + prefer + N + to + N
Ví dụ:
- I prefer Vietnamese food to Chinese food. (Tôi thích đồ ăn Việt Nam hơn đồ ăn Trung Quốc.)
- I prefer comedies to horror movies. (Tôi thích phim hài hơn phim kinh dị.)
Sau Prefer dùng To V hay V-ing?
Đây là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu. Câu trả lời là: Prefer có thể đi với cả To V và V-ing, nhưng sắc thái nghĩa có chút khác biệt nhỏ:
- Prefer + to V: Thường dùng để chỉ sở thích trong một tình huống cụ thể hoặc nhấn mạnh vào hành động muốn thực hiện.
- Prefer + V-ing: Thường dùng để chỉ sở thích chung chung, mang tính lâu dài (General preference).
Tuy nhiên, trong giao tiếp hiện đại, ranh giới này khá mờ nhạt và hai cấu trúc thường được dùng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi nghĩa quá nhiều. Lưu ý quan trọng nhất là khi so sánh “thích cái này hơn cái kia”, bạn phải tuân thủ đúng cấu trúc: Prefer V-ing TO V-ing.
Cấu trúc Would Prefer
Khác với Prefer diễn tả sở thích lâu dài, Would Prefer (viết tắt: ‘d prefer) thường được dùng để diễn tả mong muốn, sở thích trong một thời điểm cụ thể ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn.
Cấu trúc Would Prefer
1. Cấu trúc Would Prefer to V
Diễn tả mong muốn làm gì đó ngay lúc nói.
Công thức:
S + would prefer + to V (+ N)
Ví dụ:
- I would prefer to drink coffee right now. (Bây giờ tôi muốn uống cà phê hơn.)
- They would prefer to go home early. (Họ muốn về nhà sớm hơn.)
2. Cấu trúc Would Prefer … Rather Than …
Dùng để so sánh sự lựa chọn giữa hai hành động trong trường hợp cụ thể.
Công thức:
S + would prefer + to V + rather than + V (bare)
Lưu ý: Sau “rather than” là động từ nguyên thể không “to”.
Ví dụ:
- She would prefer to stay at home rather than go out. (Cô ấy thà ở nhà còn hơn là đi ra ngoài.)
- He would prefer to save money rather than spend it on clothes. (Anh ấy muốn tiết kiệm tiền hơn là tiêu vào quần áo.)
3. Cấu trúc Would Prefer Somebody
Dùng khi muốn ai đó làm gì (mang tính cầu khiến lịch sự).
Công thức:
S + would prefer + Sb + to V
Ví dụ:
- I would prefer you to be quiet. (Tôi muốn bạn giữ im lặng.)
- My mom would prefer me to study medicine. (Mẹ tôi muốn tôi học y.)
Phân biệt Prefer và Would Prefer
Để tránh nhầm lẫn trong bài thi và giao tiếp, hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây:
| Tiêu chí | Prefer | Would Prefer |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Diễn tả sở thích chung chung, lâu dài, thói quen. | Diễn tả sở thích cụ thể tại thời điểm nói, mang tính nhất thời. |
| Sắc thái | Trung tính. | Trang trọng, lịch sự hơn. |
| Cấu trúc so sánh | Prefer V-ing to V-ing | Would prefer to V rather than V |
| Ví dụ | I prefer walking to driving. (Tôi thích đi bộ hơn lái xe – nói chung). | I ‘d prefer to walk rather than drive today. (Hôm nay tôi muốn đi bộ hơn lái xe). |
Việc nắm vững sự khác biệt này giúp bạn sử dụng động từ chỉ trạng thái mong muốn một cách tinh tế và chính xác hơn trong từng ngữ cảnh.
Bài tập vận dụng cấu trúc Prefer (Có đáp án)
Hãy cùng luyện tập để khắc sâu kiến thức vừa học nhé.
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- I prefer tea ………… coffee.
A. to
B. than
C. from - I prefer trains ………… motorbikes.
A. from
B. than
C. to - Although I love relaxing on beaches, I think I prefer ………… in the mountains.
A. walk
B. walked
C. walking - Lan’d rather have lunch inside, but I’d prefer ………… outside in the garden.
A. eat
B. eating
C. to eat - I’m not a big fan of cars; I prefer ………… by train.
A. traveling
B. travel
C. to travel (Lưu ý: Prefer to V cũng đúng ngữ pháp nhưng Prefer V-ing phổ biến hơn khi nói về sở thích chung. Trong trắc nghiệm nếu có cả 2, hãy xem xét ngữ cảnh so sánh. Ở đây chọn A cho sở thích chung). - Thanh would prefer ………… a dress rather than pants.
A. wear
B. wearing
C. to wear - I would prefer you ………… out late.
A. not to go
B. not going
C. didn’t go - He would prefer to live with his parents rather ………… alone.
A. to
B. than
C. for
Đáp án Bài 1:
- A | 2. C | 3. C | 4. C | 5. A | 6. C | 7. A | 8. B
Bài 2: Điền “prefer” hoặc “would rather” vào chỗ trống
- I ……………….. buy the red shirt immediately.
- Why do you ……………….. going out with Thao usually?
- I ……………….. have the meeting at 6 pm tonight.
- Normally, we ……………….. going to the beach in summer.
- I ……………….. watch the badminton game right now.
Đáp án Bài 2:
- would rather (hoặc would prefer to) -> Ngữ cảnh này dùng would rather + V nguyên thể.
- prefer (Do đi với V-ing và chỉ thói quen).
- would rather (hoặc would prefer to) -> Chỉ thời điểm cụ thể “tonight”.
- prefer (Có từ “Normally” chỉ thói quen).
- would rather (Chỉ mong muốn ngay lúc này).
Kết luận
Qua bài viết trên, Blog Cung ứng giáo viên đã hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về cấu trúc Prefer, từ các công thức cơ bản đến nâng cao, cũng như cách phân biệt với Would Prefer.
Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt sở thích cá nhân và hoàn thành tốt các bài kiểm tra ngữ pháp. Hãy nhớ rằng, việc luyện tập thường xuyên là cách tốt nhất để biến kiến thức sách vở thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Chúc bạn học tốt!












