Việc khám phá vũ trụ luôn là một chủ đề hấp dẫn, không chỉ đối với trẻ em mà còn cả người lớn. Trong hành trình học ngoại ngữ, việc nắm vững tên các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh là bước đệm cơ bản nhưng vô cùng thú vị. Nó không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn hỗ trợ đắc lực khi bạn cần viết một bài văn tiếng anh về chủ đề khoa học hay thiên văn học.
Bài viết này sẽ cung cấp danh sách chi tiết tên 9 hành tinh theo thứ tự từ gần Mặt Trời nhất đến xa nhất, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt chuẩn xác.
Danh Sách Tên Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời
Hệ Mặt Trời (Solar System) của chúng ta bao gồm Mặt Trời ở trung tâm và các thiên thể quay xung quanh nó. Dưới đây là danh sách từ vựng chi tiết:
Tên các hành tinh trong hệ mặt trời
Nhóm hành tinh vòng trong (Inner Planets)
Đây là những hành tinh nằm gần Mặt Trời nhất, có cấu tạo chủ yếu từ đá và kim loại.
- Mercury /ˈmɜːrkjəri/: Sao Thủy
- Đây là hành tinh nhỏ nhất và gần Mặt Trời nhất.
- Venus /ˈviːnəs/: Sao Kim
- Được mệnh danh là “hành tinh sinh đôi” với Trái Đất do kích thước tương đồng.
- Earth /ɜːrθ/: Trái Đất
- Hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống. Bề mặt Trái Đất được bao phủ phần lớn bởi nước, khác hẳn với lượng nước giới hạn trong một bể bơi tiếng anh là gì, đại dương của chúng ta là mênh mông vô tận.
- Mars /mɑːrz/: Sao Hỏa
- Thường được gọi là “Hành tinh Đỏ” (The Red Planet).
Nhóm hành tinh vòng ngoài (Outer Planets)
Những hành tinh này có kích thước khổng lồ và chủ yếu chứa khí.
- Jupiter /ˈdʒuːpɪtər/: Sao Mộc
- Hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời.
- Saturn /ˈsætɜːrn/: Sao Thổ
- Nổi tiếng với hệ thống vành đai rực rỡ bao quanh.
- Uranus /ˈjʊrənəs/: Sao Thiên Vương
- Hành tinh lạnh giá với màu xanh nhạt đặc trưng.
- Neptune /ˈneptjuːn/: Sao Hải Vương
- Hành tinh xa nhất trong nhóm các hành tinh chính thức, nổi tiếng với những cơn gió mạnh.
Trường hợp đặc biệt
- Pluto /ˈpluːtoʊ/: Sao Diêm Vương
- Lưu ý: Trước đây Pluto được xem là hành tinh thứ 9. Tuy nhiên, từ năm 2006, Hiệp hội Thiên văn Quốc tế (IAU) đã phân loại lại nó là “hành tinh lùn” (dwarf planet). Dù vậy, trong nhiều tài liệu giáo dục truyền thống, cái tên này vẫn thường được nhắc đến.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Đa Dạng
Học tiếng Anh là một quá trình tích lũy liên tục. Bên cạnh các từ vựng về thiên văn, việc trang bị kiến thức ở nhiều lĩnh vực khác nhau là rất cần thiết để giao tiếp thành thạo.
Ví dụ, nếu bạn làm việc trong khối hành chính văn phòng, bạn sẽ cần biết bộ tài chính tiếng anh là gì để xử lý các văn bản giấy tờ. Hoặc để hiểu sâu hơn về các vấn đề sinh học và sức khỏe con người, bạn cũng có thể cần tìm hiểu những thuật ngữ nhạy cảm nhưng khoa học như thủ dâm tiếng anh là gì. Sự đa dạng trong vốn từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi ngữ cảnh.
Mẹo Ghi Nhớ Thứ Tự Các Hành Tinh
Để nhớ thứ tự 9 hành tinh này (bao gồm cả Pluto), bạn có thể sử dụng câu thần chú tiếng Anh nổi tiếng sau:
“My Very Educated Mother Just Served Us Nine Pizzas”
- My – Mercury
- Very – Venus
- Educated – Earth
- Mother – Mars
- Just – Jupiter
- Served – Saturn
- Us – Uranus
- Nine – Neptune
- Pizzas – Pluto
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững tên các hành tinh trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập phát âm thường xuyên và sử dụng các mẹo ghi nhớ để kiến thức in sâu vào tâm trí.
Việc học ngoại ngữ đôi khi sẽ gặp khó khăn, nhưng đừng nản lòng. Nếu bạn chưa thuộc bài ngay lập tức, chúc bạn may mắn lần sau tiếng anh sẽ tốt hơn! Hãy kiên trì và tiếp tục khám phá kho tàng tri thức vô tận.











