Nếu bạn là người mới bước chân vào các hội nhóm mua bán online, đặc biệt là cộng đồng sưu tầm album K-pop, trading card hay hàng thời trang, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp thuật ngữ “Keep”. Vậy keep là gì? Tại sao người bán và người mua lại cần đến hành động này?
Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao dịch thuận lợi mà còn tránh được những rủi ro không đáng có. Tương tự như việc nắm vững kiến thức [văn tiếng anh lớp 7] là nền tảng cho việc học ngôn ngữ, việc hiểu đúng “luật chơi” trong mua bán là nền tảng để bạn trở thành một người mua hàng thông thái.
Keep là gì trong mua bán?
Trong lĩnh vực thương mại điện tử cá nhân hoặc các nhóm giao dịch (trade), Keep được hiểu là hành động giữ hàng.
Cụ thể, Keep là thỏa thuận mà người bán (Seller) đồng ý giữ một món hàng cụ thể (như card bo góc, album, quần áo…) cho người mua (Buyer) trong một khoảng thời gian nhất định mà người mua chưa cần thanh toán ngay lập tức. Thời hạn này do người bán quy định hoặc do hai bên thương lượng.
Nếu hết thời hạn Keep mà người mua vẫn chưa thanh toán (thường gọi là “bùng”), người bán có toàn quyền bán món hàng đó cho người khác mà không cần xin phép lại.
Phân biệt Keep, Đặt cọc (Deposit) và Giữ hàng
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Keep và Đặt cọc. Dưới đây là sự khác biệt cơ bản:
- Đặt cọc (Deposit): Người mua bắt buộc phải chuyển trước một khoản tiền (thường là 10-50% giá trị món hàng) để đảm bảo sẽ mua. Nếu người mua đổi ý, họ sẽ mất số tiền cọc này (tùy chính sách).
- Keep: Thường mang tính chất “tín chấp”. Người bán giữ hàng dựa trên uy tín hoặc thỏa thuận miệng, có thể không yêu cầu cọc tiền. Tuy nhiên, ngày nay nhiều người bán vẫn yêu cầu “cọc để keep” nhằm tránh rủi ro.
- Giữ hàng (Holding): Là thuật ngữ chung chỉ việc người bán tạm ngưng giao dịch món hàng đó với người khác. Keep chính là một hình thức giữ hàng có thời hạn và điều kiện cụ thể.
Quy tắc về thời hạn Keep và thanh toán
Thời hạn Keep kéo dài bao lâu?
Không có quy định cứng nhắc về thời gian Keep. Nó phụ thuộc hoàn toàn vào người bán (Seller) hoặc sự thỏa thuận giữa hai bên.
- Hàng “Hot”: Thời gian keep thường rất ngắn (vài giờ đến 1 ngày) để đảm bảo hàng được luân chuyển nhanh.
- Hàng thường: Có thể keep từ 3-5 ngày hoặc lâu hơn nếu người mua có uy tín tốt.
Người mua nên chủ động hỏi rõ: Thời gian bắt đầu và kết thúc Keep là khi nào? Nếu bạn cần giao dịch với người nước ngoài, việc biết cách [viết một bài văn tiếng anh] hay đơn giản là những mẫu câu giao tiếp thương mại cơ bản sẽ giúp bạn thỏa thuận thời hạn này chính xác hơn.
Điều gì xảy ra khi hết hạn Keep nhưng chưa thanh toán?
Đây là tình huống nhạy cảm thường dẫn đến tranh chấp. Nếu hết hạn Keep mà bạn chưa chuyển khoản:
- Hủy Keep: Người bán có quyền hủy giao dịch và bán cho người khác ngay lập tức.
- Thông báo: Một số người bán lịch sự sẽ nhắn tin nhắc nhở.
- Xử lý vi phạm: Nếu có cọc trước đó, tiền cọc sẽ được xử lý theo thỏa thuận ban đầu (thường là mất cọc).
Các thuật ngữ tiếng Anh phổ biến khác trong mua bán (Album/Card)
Ngoài câu hỏi Keep là gì, khi tham gia vào thị trường này (đặc biệt là Goods K-pop), bạn sẽ gặp vô số thuật ngữ “lai” Anh-Việt khác. Dưới đây là giải nghĩa chi tiết:
1. Slot (Chỗ/Suất)
Ví dụ: “Shop còn 5 slot order album giá rẻ”.
Nghĩa là shop có 5 suất đặt hàng với giá ưu đãi. Người nhanh tay “tranh slot” sẽ mua được giá tốt.
2. Trợ giá
Đây là hình thức các Fanpage hoặc cá nhân hỗ trợ một phần tiền để giảm giá bán album, mục đích là tăng doanh số (sales) cho thần tượng trong các đợt comeback. Người mua sẽ được hưởng lợi trực tiếp (ví dụ album giá gốc 400k, được trợ giá còn 350k).
3. Lõi album (Unsealed/Core)
Là phần “ruột” của album sau khi đã bóc seal, thường bao gồm đĩa CD, photobook nhưng có thể đã bị lấy mất card ngẫu nhiên (random card).
4. Share (Chia sẻ)
Nhiều người cùng mua một set đồ lớn và chia nhỏ ra. Ví dụ, mua một bộ Season’s Greetings, người A lấy lịch bàn, người B lấy sổ tay. Đây là cách mua sắm thông minh và tiết kiệm.
5. Scam và Legit (Quan trọng)
Trong bất kỳ [đoạn văn bản tiếng anh] nào cảnh báo về mua sắm online, bạn sẽ thấy hai từ này xuất hiện nhiều nhất:
- Scam: Lừa đảo. Kẻ gian nhận tiền nhưng không gửi hàng, hoặc gửi hàng giả, hàng sai mô tả.
- Legit (Legitimate): Uy tín, hợp pháp. “Check legit” là hành động kiểm tra độ uy tín của người bán trước khi giao dịch.
Kinh nghiệm Check Legit và giao dịch an toàn khi Keep
Để tránh tình trạng “tiền mất tật mang”, đặc biệt khi bạn nhờ người bán Keep hàng và phải chuyển khoản trước, hãy tuân thủ quy trình sau:
- Soi kỹ Profile: Kiểm tra Facebook/Instagram chính chủ, thời gian hoạt động, tương tác thật. Nick ảo mới lập thường có nguy cơ scam cao.
- Check Legit công khai: Tìm kiếm tên/số tài khoản người bán trong các hội nhóm. Đăng bài hỏi: “Mọi người cho mình xin legit của bạn A với ạ”.
- Yêu cầu Proof (Bằng chứng): Yêu cầu người bán chụp ảnh sản phẩm kèm tờ giấy ghi tên bạn hoặc ngày giờ hiện tại để chứng minh họ thực sự sở hữu món hàng.
- Thỏa thuận rõ ràng: Luôn chụp lại màn hình các đoạn chat thỏa thuận về giá, phí ship, thời hạn keep và tình trạng hàng (condition).
Kết luận
Hiểu rõ Keep là gì và các thuật ngữ đi kèm như Slot, Deal, Legit là bước đầu tiên để trở thành một người mua hàng thông minh trong thời đại số. Keep mang lại sự linh hoạt cho người mua khi chưa đủ tài chính ngay lập tức, nhưng cũng đòi hỏi trách nhiệm giữ lời hứa để xây dựng uy tín cá nhân.
Hãy luôn thỏa thuận minh bạch, kiểm tra kỹ lưỡng (check legit) và tôn trọng thời hạn đã cam kết. Chúc bạn săn được những món hàng ưng ý (good deal) và có những trải nghiệm mua sắm an toàn!
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Dictionary – Định nghĩa về “Scam” và “Deposit”.
- Merriam-Webster – Định nghĩa về “Legit”.
- Kinh nghiệm thực tế từ cộng đồng giao dịch Goods/Album K-pop tại Việt Nam.









