Trong hành trình chinh phục ngoại ngữ, việc mở rộng vốn từ vựng luôn là một thách thức lớn. Đã bao giờ bạn gặp một từ mới, trông khá quen thuộc nhưng không dám chắc về nghĩa của nó? Rất có thể, chìa khóa nằm ở tiền tố (prefix).
Hiểu rõ về tiền tố không chỉ giúp bạn đoán nghĩa của từ một cách chính xác mà còn hỗ trợ đắc lực khi phân tích bất kỳ [đoạn văn bản tiếng anh] nào mà không cần tra từ điển liên tục. Hãy cùng Cung ứng giáo viên tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này và bỏ túi ngay 15 tiền tố phổ biến nhất hiện nay.
Tiền tố tiếng Anh là gì?
Tiền tố (Prefix) là một chữ cái hoặc một nhóm chữ cái được thêm vào phía trước một từ gốc (root word). Sự xuất hiện của tiền tố sẽ làm thay đổi hoặc bổ sung ý nghĩa cho từ gốc đó.
Điểm đặc biệt thú vị là mỗi Tiền Tố Trong Tiếng Anh thường mang một ý nghĩa cụ thể và gần như cố định. Lợi dụng đặc điểm này, người học có thể dễ dàng suy luận ý nghĩa của hàng loạt từ vựng mới chỉ bằng cách phân tích cấu trúc của chúng.
Dưới đây là danh sách 15 tiền tố thông dụng mà bạn chắc chắn sẽ bắt gặp thường xuyên trong giao tiếp và văn bản học thuật.
Các nhóm tiền tố chỉ sự phủ định hoặc đối nghịch
Nhóm tiền tố này cực kỳ phổ biến, giúp biến đổi nghĩa của từ sang hướng ngược lại hoặc mang sắc thái tiêu cực.
1. Anti- (Chống lại, đối nghịch)
Tiền tố Anti- xuất hiện từ thế kỷ XV và ngày càng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại. Nó mang nghĩa là chống đối, kháng lại hoặc ngăn chặn.
- Body (Cơ thể) -> Antibody (Kháng thể)
- Septic (Nhiễm trùng) -> Antiseptic (Khử trùng)
Ví dụ:
You should put some antiseptic on that cut.
(Bạn nên bôi một ít thuốc khử trùng lên vết đứt tay đó.)
2. Dis- (Không, thiếu hụt, làm trái)
Có nguồn gốc từ tiếng Latin, Dis- là tiền tố mang tính phủ định mạnh mẽ. Khi Dis- đi kèm với một từ, nó thường ám chỉ sự thiếu hụt, mất đi hoặc hành động trái ngược lại.
- Connect (Kết nối) -> Disconnect (Mất kết nối)
- Appear (Xuất hiện) -> Disappear (Biến mất)
Ví dụ:
You won’t believe it! That creature just disappeared into thin air.
(Bạn sẽ không tin nổi đâu! Sinh vật đó tự nhiên biến mất vào hư không.)
3. Non- (Không)
Tương tự như Dis-, tiền tố Non- dùng để thể hiện ý phủ định đơn thuần. Nó có thể kết hợp linh hoạt với cả danh từ và tính từ.
- Negotiable (Có thể đàm phán) -> Non-negotiable (Miễn bàn luận/Không thể thương lượng)
- Alcoholic (Có chứa cồn) -> Non-alcoholic (Không chứa cồn)
Ví dụ:
The restaurant only serves non-alcoholic products.
(Nhà hàng chỉ phục vụ các sản phẩm không chứa cồn.)
4. Un- (Không, trái ngược)
Un- là một trong những tiền tố linh hoạt nhất, có thể kết hợp với động từ, tính từ, trạng từ và cả danh từ. Khi bạn đang tập [viết 1 đoạn văn bằng tiếng anh], việc sử dụng linh hoạt tiền tố Un- sẽ giúp câu văn trở nên phong phú hơn.
- Fair (Công bằng) -> Unfair (Bất công)
- Rest (Nghỉ ngơi, yên ổn) -> Unrest (Bất ổn, náo loạn)
Ví dụ:
The unrest we are witnessing now may lead to full-scale civil war.
(Những bất ổn mà chúng ta đang chứng kiến hiện nay có thể dẫn đến nội chiến toàn diện.)
5. Mis- (Sai, nhầm lẫn)
Tiền tố Mis- chuyên dùng để chỉ những sai lầm, sự hiểu sai hoặc đánh giá không chính xác.
- Understand (Hiểu) -> Misunderstand (Hiểu lầm)
- Judge (Phán xét) -> Misjudge (Phán xét sai/Đánh giá sai)
Ví dụ:
Don’t misjudge her based on a single mistake. She is generally a very competent and reliable person.
(Đừng đánh giá sai cô ấy chỉ dựa trên một lỗi lầm. Nhìn chung cô ấy là người rất có năng lực và đáng tin cậy.)
Đôi khi, việc thiếu vốn từ vựng cơ bản cũng gây ra sự hiểu lầm (misunderstanding). Ví dụ, nếu không biết [cành cây tiếng anh là gì] (branch), bạn có thể miêu tả sai sự vật trong giao tiếp hàng ngày.
Các nhóm tiền tố chỉ thời gian và thứ tự
Nhóm tiền tố này giúp xác định thời điểm xảy ra sự việc so với mốc thời gian gốc.
6. Pre- (Trước)
Pre- dùng để chỉ sự việc, hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc sự kiện khác.
- Historic (Thuộc lịch sử) -> Prehistoric (Tiền sử)
- War (Chiến tranh) -> Prewar (Trước chiến tranh)
Ví dụ:
The country experienced economic growth during the prewar period, but everything changed when the war broke out.
(Đất nước đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ trước chiến tranh, nhưng mọi thứ đã thay đổi khi chiến tranh bùng nổ.)
7. Post- (Sau, muộn)
Bắt nguồn từ chữ “postscript” (tái bút) trong tiếng Latin, Post- mang nghĩa là phía sau, muộn hơn hoặc xảy ra sau đó. Đây là từ vựng nâng cao thường gặp khi bạn cần [viết một bài văn tiếng anh] mang tính học thuật hoặc phân tích xã hội.
- Graduate (Tốt nghiệp) -> Postgraduate (Sau đại học/Cao học)
- Lunch (Bữa trưa) -> Post-lunch (Sau bữa trưa)
Ví dụ:
He took a post-lunch nap to relax.
(Anh ấy đã chợp mắt sau bữa trưa để thư giãn.)
8. Ex- (Cũ, cựu)
Tiền tố này rất quen thuộc trong đời sống, dùng để chỉ những gì thuộc về quá khứ, không còn giữ vị trí hay mối quan hệ như trước nữa.
- Boyfriend (Bạn trai) -> Ex-boyfriend (Bạn trai cũ)
- President (Tổng thống) -> Ex-president (Cựu tổng thống)
Ví dụ:
She is still friends with her ex-boyfriend even though they broke up years ago.
(Cô ấy vẫn là bạn với bạn trai cũ mặc dù họ đã chia tay nhiều năm trước.)
Các nhóm tiền tố chỉ mức độ và tính chất
9. Auto- (Tự động, tự thân)
Xuất phát từ tiếng Hy Lạp, Auto- thường đi kèm với các thuật ngữ kỹ thuật hoặc danh từ để nhấn mạnh khả năng tự vận hành hoặc xuất phát từ chính bản thân chủ thể.
- Pilot (Phi công) -> Autopilot (Chế độ lái tự động)
- Biography (Tiểu sử) -> Autobiography (Tự truyện)
Ví dụ:
In his autobiography, he recalls the poverty he grew up in.
(Trong cuốn tự truyện của mình, ông ấy hồi tưởng lại cảnh nghèo khó nơi mình lớn lên.)
10. Hyper- (Quá mức, vượt trội)
Hyper- giúp tăng thêm một tầng nghĩa cho từ gốc, biểu thị sự vượt quá giới hạn thông thường, đôi khi mang nghĩa tiêu cực là “quá đà”.
- Sensitive (Nhạy cảm) -> Hypersensitive (Quá mẫn cảm)
- Critical (Chỉ trích) -> Hypercritical (Quá khắt khe)
Ví dụ:
He becomes hypersensitive after being criticized by his wife.
(Anh ta trở nên nhạy cảm quá mức sau khi bị vợ càm ràm.)
11. Over- (Vượt quá)
Tương tự như Hyper nhưng thông dụng hơn, Over- chỉ sự vượt quá mức định trước hoặc làm điều gì đó quá mức cần thiết.
- Weight (Cân nặng) -> Overweight (Thừa cân)
- Come (Đến) -> Overcome (Vượt qua)
Ví dụ:
Despite facing many challenges, she managed to overcome them and achieve her goals.
(Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã nỗ lực vượt qua chúng và đạt được mục tiêu của mình.)
12. Under- (Dưới mức, không đủ)
Trái ngược với Over, Under- chỉ sự nằm dưới mức tiêu chuẩn hoặc thực hiện điều gì đó chưa đủ.
- Estimate (Đánh giá) -> Underestimate (Đánh giá thấp)
- Performance (Hiệu suất) -> Underperformance (Kém hiệu quả)
Ví dụ:
I underestimated the complexity of the task. It turned out to be much more challenging than I thought.
(Tôi đã đánh giá thấp sự phức tạp của nhiệm vụ. Hóa ra nó khó khăn hơn nhiều so với tôi nghĩ.)
Các nhóm tiền tố chỉ mối quan hệ và sự dịch chuyển
13. Co- (Cùng nhau)
Là dạng rút gọn của “Com-“, tiền tố Co- mang ý nghĩa cùng nhau, phối hợp hoặc đồng hành.
- Exist (Tồn tại) -> Co-exist (Cùng tồn tại)
- Worker (Người lao động) -> Co-worker (Đồng nghiệp)
Ví dụ:
He is worried about his job after witnessing how his co-workers got fired.
(Anh ta bắt đầu lo lắng về công việc sau khi chứng kiến các đồng nghiệp bị sa thải.)
14. Inter- (Liên kết, ở giữa)
Tiền tố Inter- thể hiện sự kết nối qua lại giữa các quốc gia, khu vực hoặc sự vật. Trong quá trình học từ vựng, bạn sẽ thấy người học tìm kiếm rất nhiều chủ đề đa dạng, từ các từ vựng học thuật như “International” cho đến các từ lóng hay các câu hỏi riêng tư như [thủ dâm tiếng anh là gì]. Điều này cho thấy sự phong phú của ngôn ngữ khi kết hợp các tiền tố.
- Continental (Lục địa) -> Intercontinental (Liên lục địa)
- National (Thuộc quốc gia) -> International (Quốc tế)
Ví dụ:
The discussion suddenly became aggressive when he criticized the intercontinental missiles.
(Cuộc thảo luận đột nhiên trở nên gay gắt khi ông ta chỉ trích các tên lửa liên lục địa.)
15. Trans- (Xuyên qua, biến đổi)
Trans- mang hai sắc thái nghĩa chính: một là băng qua/vượt qua (địa lý), hai là sự thay đổi hoàn toàn về trạng thái (biến đổi).
- Form (Hình thành/Hình dạng) -> Transform (Biến đổi)
- Atlantic (Đại Tây Dương) -> Transatlantic (Ngang qua Đại Tây Dương)
Ví dụ:
The transatlantic flight has to be cancelled as the storm gets stronger.
(Chuyến bay ngang qua Đại Tây Dương buộc phải hủy bỏ khi cơn bão ngày càng mạnh lên.)
Kết luận
Việc nắm vững 15 tiền tố tiếng Anh trên đây sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng đoán nghĩa từ vựng và đọc hiểu. Thay vì học vẹt từng từ riêng lẻ, hãy học theo hệ thống tiền tố – hậu tố để xây dựng một nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Để khám phá thêm nhiều kiến thức mới và có lộ trình học tập hiệu quả, bạn có thể tham khảo thêm các bài viết chuyên sâu khác tại Cung ứng giáo viên. Chúc các bạn học tốt!













