Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn phải đau đầu khi đứng trước lựa chọn: Sau động từ này nên dùng To V hay V-ing? Cấu trúc remember chính là một trong những điểm ngữ pháp gây “hoang mang” nhiều nhất cho người học. Việc sử dụng sai cấu trúc này không chỉ làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu nói mà còn khiến bạn mất điểm oan uổng trong các bài thi.
Vậy thực chất remember + gì? Khi nào dùng remember to V, khi nào dùng remember V-ing? Bài viết dưới đây của Blog Cung ứng giáo viên sẽ giải mã chi tiết mọi thắc mắc của bạn, cung cấp hệ thống lý thuyết chuẩn xác cùng bài tập vận dụng thực tế.
Minh họa cấu trúc remember trong tiếng Anh
1. Tổng quan về định nghĩa và vị trí của Remember
Trước khi đi sâu vào các biến thể ngữ pháp, chúng ta cần nắm vững bản chất của từ vựng này. Hiểu rõ nghĩa gốc và vị trí trong câu là nền tảng để bạn áp dụng chính xác các cấu trúc phức tạp hơn.
Remember nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, remember (/rɪˈmɛmbər/) là một động từ mang ý nghĩa là “nhớ”, “ghi nhớ” hoặc “hồi tưởng”. Nó được sử dụng phổ biến để diễn tả hành động lưu giữ thông tin trong trí nhớ hoặc nhớ lại một sự kiện, kỷ niệm đã diễn ra trong quá khứ.
Ví dụ minh họa:
- I can’t remember his name, but I recognize his face. (Tôi không thể nhớ tên anh ấy, nhưng tôi nhận ra gương mặt này.)
- He hardly remembers his childhood. (Anh ấy hầu như không nhớ gì về tuổi thơ của mình.)
Để học tốt ngữ pháp, việc nắm vững từ vựng là điều kiện tiên quyết. Nếu bạn đang tìm kiếm phương pháp ghi nhớ hiệu quả, có thể tham khảo thêm các kỹ thuật về siêu trí nhớ hoặc đơn giản là luyện tập thường xuyên qua việc đọc. Những [câu nói hay về đọc sách] đôi khi cũng là nguồn cảm hứng tuyệt vời để bạn duy trì thói quen học tập mỗi ngày.
Định nghĩa remember là nhớ hoặc hồi tưởng
Vị trí của Remember trong câu
Remember là một động từ có quy tắc. Ở thì quá khứ và quá khứ phân từ, chúng ta chỉ cần thêm đuôi “-ed” để thành remembered.
Về mặt cú pháp, remember thường xuất hiện ở các vị trí sau:
- Đứng sau chủ ngữ (S).
- Đứng trước tân ngữ (O).
- Đứng sau các trạng từ chỉ tần suất (always, sometimes, never…).
Ví dụ:
- Remember, practice makes perfect. (Hãy nhớ rằng, có công mài sắt có ngày nên kim.)
Vị trí của remember trong câu tiếng Anh
2. Giải đáp: Sau Remember là To V hay V-ing?
Đây là phần quan trọng nhất của bài viết. Câu trả lời là: Cả hai đều đúng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng [remember to v hay ving] là chìa khóa để bạn làm chủ cấu trúc này.
Cấu trúc Remember to V (Nhớ phải làm gì)
Chúng ta sử dụng Remember + To V (động từ nguyên mẫu có “to”) khi muốn nhắc nhở ai đó phải thực hiện một hành động, hoặc bản thân nhớ phải làm một việc gì đó (thường là nghĩa vụ, bổn phận hoặc dự định trong tương lai/hiện tại).
Công thức:
S + remember + to V_inf
Ví dụ:
- Remember to turn off the stove before you leave the house. (Hãy nhớ tắt bếp trước khi bạn rời nhà.)
- Please remember to send me an email when you arrive safely. (Làm ơn nhớ gửi email cho tôi khi bạn đến nơi an toàn nhé.)
- He needs to remember to call his mom on her birthday. (Anh ấy cần nhớ gọi điện cho mẹ vào ngày sinh nhật của bà.)
Lưu ý: Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự như “not forget to V”. Vì vậy, khi học, bạn nên liên hệ so sánh với cấu trúc [forget to v hay ving] để tạo ra mạng lưới kiến thức liên kết, giúp trí não ghi nhớ sâu hơn.
Cấu trúc Remember to V hay Ving
Cấu trúc Remember V-ing (Nhớ đã làm gì)
Ngược lại, Remember + V-ing (Gerund) được dùng để diễn tả việc chủ ngữ nhớ lại một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ. Tức là việc đó đã được thực hiện rồi, và bây giờ họ hồi tưởng lại.
Công thức:
S + remember + V-ing
Ví dụ:
- I remember seeing her at the party last night. (Tôi nhớ là đã thấy cô ấy ở bữa tiệc tối qua.)
- She remembered locking the door before leaving. (Cô ấy nhớ là đã khóa cửa trước khi đi rồi.)
- Do you remember meeting him before? (Bạn có nhớ đã từng gặp anh ấy trước đây không?)
Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh
Bảng so sánh tóm tắt
Để dễ dàng ôn tập, bạn có thể tham khảo bảng so sánh dưới đây:
| Tiêu chí | Remember + To V | Remember + V-ing |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Nhớ phải làm gì (bổn phận, nhiệm vụ) | Nhớ đã làm gì (hồi ức, kỷ niệm) |
| Thời gian hành động | Hành động chưa xảy ra hoặc xảy ra sau việc “nhớ” | Hành động đã xảy ra trước việc “nhớ” |
| Ví dụ | Remember to lock the door. (Nhớ khóa cửa nhé – chưa khóa) | I remember locking the door. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi – đã khóa) |
Trong các bài kiểm tra hoặc khi viết luận, ví dụ như viết [bài văn về thầy cô bằng tiếng anh], việc sử dụng linh hoạt và chính xác hai cấu trúc này sẽ giúp bài viết của bạn có chiều sâu và tự nhiên hơn rất nhiều.
3. Các cấu trúc Remember nâng cao và mở rộng
Ngoài hai cấu trúc cơ bản trên, trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật (như IELTS, TOEIC), “remember” còn xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh thú vị khác.
Remember trong câu gián tiếp (Reported Speech)
Khi chuyển câu trực tiếp chứa “Remember to V” sang câu gián tiếp, chúng ta thường sử dụng động từ “remind” (nhắc nhở).
Công thức:
S + reminded + O + to V_inf…
Ví dụ:
-
Trực tiếp: John said: “Remember to lock the door.”
-
Gián tiếp: John reminded her to lock the door. (John nhắc cô ấy nhớ khóa cửa.)
-
Trực tiếp: The teacher said: “Remember to submit your assignments by Friday.”
-
Gián tiếp: The teacher reminded the students to submit their assignments by Friday.
Cấu trúc câu gián tiếp với remind
Cấu trúc Remember that + Clause
Thay vì dùng V-ing, bạn có thể dùng một mệnh đề (clause) sau “that” để diễn đạt ý nghĩa ghi nhớ một sự thật hoặc thông tin nào đó.
Công thức:
Remember (that) + S + V…
Ví dụ:
- Remember that you have an important meeting tomorrow. (Hãy nhớ rằng bạn có cuộc họp quan trọng vào ngày mai.)
- Remember that honesty is always the best policy. (Hãy nhớ rằng trung thực luôn là thượng sách.)
Việc mở rộng vốn từ và cấu trúc ngữ pháp là vô cùng cần thiết. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các biện pháp tu từ như [ẩn dụ tiếng anh là gì] để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
Lưu ý về các cấu trúc khác của remember
Cấu trúc Remember somebody doing something
Dùng để chỉ việc nhớ ai đó đã làm gì trong quá khứ.
Ví dụ:
- I remember my sister playing the piano when we were kids. (Tôi nhớ chị gái tôi đã chơi piano khi chúng tôi còn nhỏ.)
- We will always remember our teacher telling inspiring stories. (Chúng tôi sẽ luôn nhớ thầy giáo đã kể những câu chuyện đầy cảm hứng.)
Nhật ký ghi nhớ
Cấu trúc Remember somebody/something as…
Dùng để ghi nhớ về ai đó/cái gì đó với một đặc điểm hoặc vai trò cụ thể.
Ví dụ:
- He is remembered as a great leader. (Ông ấy được nhớ đến như một nhà lãnh đạo vĩ đại.)
- I remember her as a talented artist. (Tôi nhớ cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
Người nghệ sĩ được nhớ đến
4. Bài tập thực hành cấu trúc Remember (Có đáp án)
Lý thuyết cần đi đôi với thực hành. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra mức độ hiểu bài của bạn nhé.
Bài tập thực hành tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
- Remember (turn) off the stove before (leave) the house.
- Remember (take) your medicine after (eat) .
- Remember (close) the windows before (go) out.
- She remembered (turn) ___ off the lights before leaving.
- I remembered (bring) ___ my umbrella because it was raining outside.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
- I always remember (feed / feeding) my cat before I leave the house.
- Did you remember (turn / turning) off the lights before you left?
- She remembered (pack / packing) her suitcase before going on vacation.
- Remember (lock / locking) the door when you leave.
Trời mưa và việc nhớ mang dù
Đáp án tham khảo
Bài tập 1:
- to turn – leaving
- to take – eating
- to close – going
- turning
- bringing
Bài tập 2:
- to feed (Nhớ phải cho ăn)
- to turn (Nhớ phải tắt – hỏi về việc thực hiện nhiệm vụ)
- packing (Nhớ là đã đóng gói rồi)
- to lock (Nhớ khóa cửa nhé)
Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã phân biệt rõ ràng cấu trúc remember đi với To V và V-ing. Hãy nhớ quy tắc cốt lõi: To V cho hành động cần làm (tương lai/nhiệm vụ), V-ing cho hành động đã làm (quá khứ/hồi ức). Đừng quên luyện tập thường xuyên để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh nhé!










