Trong tiếng Anh, chủ đề thời tiết là một trong những nội dung giao tiếp phổ biến nhất, đặc biệt là các từ vựng về mưa. Tuy nhiên, nếu chỉ sử dụng từ “Rain” cho mọi tình huống, bạn sẽ khó diễn đạt chính xác sắc thái của thời tiết. Mưa phùn khác với mưa rào, và mưa bão hoàn toàn khác với mưa ngắt quãng.
Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, phân biệt chi tiết các từ đồng nghĩa của Rain để diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn như người bản xứ.
1. Các từ vựng chỉ Mưa nhỏ và Mưa sương
Khi thời tiết chỉ có mưa nhẹ, hạt nước nhỏ hoặc sương mù, việc sử dụng “Heavy rain” là không chính xác. Dưới đây là những từ vựng cụ thể cho các hiện tượng này.
Drizzle – Mưa phùn
Định nghĩa: Drizzle dùng để chỉ những cơn mưa rất nhẹ, các hạt nước cực nhỏ và rơi chậm rãi, từ từ. Loại mưa này thường không gây ướt sũng ngay lập tức nhưng tạo cảm giác ẩm ướt kéo dài.
- Ví dụ: Drizzle made the park look dreamy.
- Dịch nghĩa: Mưa phùn làm công viên trông như mơ.
Light drizzle – Mưa phùn nhẹ
Định nghĩa: Đây là cấp độ nhẹ hơn cả mưa phùn thông thường. Light drizzle mô tả những hạt mưa rất nhỏ, mật độ thưa, thường chỉ đủ làm ẩm bề mặt các vật thể.
- Ví dụ: Light drizzle covered the windows.
- Dịch nghĩa: Mưa phùn nhẹ bao phủ các cửa sổ.
Mist rain – Mưa sương
Định nghĩa: Mist rain là sự kết hợp giữa mưa và sương mù. Hiện tượng này tạo ra bầu không khí mờ ảo và cảm giác ẩm ướt nhẹ nhàng khắp không gian, thường thấy ở các vùng núi cao hoặc vào sáng sớm.
- Ví dụ: Mist rain settled on the mountains.
- Dịch nghĩa: Mưa sương đọng trên các ngọn núi.
2. Các từ vựng chỉ Mưa lớn và Bão
Khi cần miêu tả những cơn mưa nặng hạt, có sấm chớp hoặc kèm theo gió lớn, bạn cần những từ vựng “mạnh” hơn để mô tả sự khắc nghiệt của thời tiết.
Heavy rain – Mưa lớn (Nặng hạt)
Định nghĩa: Đây là từ vựng phổ biến nhất để chỉ những cơn mưa có lượng nước đáng kể, rơi mạnh và dày hạt.
- Ví dụ: Heavy rain caused a landslide.
- Dịch nghĩa: Mưa lớn gây ra một trận lở đất.
Rainstorm – Mưa bão (Mưa lớn bất chợt)
Định nghĩa: Rainstorm chỉ những cơn mưa lớn xảy ra trong thời gian ngắn, cường độ mạnh và thường đi kèm với gió giật. Đây thường là những cơn mưa rào bất chợt.
- Ví dụ: A sudden rainstorm caught everyone by surprise.
- Dịch nghĩa: Mưa lớn bất ngờ khiến mọi người ngạc nhiên.
Torrential rain – Mưa như trút nước
Định nghĩa: Khi muốn nhấn mạnh sự dữ dội cực độ của cơn mưa, hãy dùng Torrential rain. Từ này mô tả lượng mưa cực lớn, kéo dài và có khả năng gây ngập lụt nhanh chóng.
- Ví dụ: Torrential rain inundated the city streets.
- Dịch nghĩa: Mưa như trút nước đã ngập tràn các con phố trong thành phố.
Thunderstorm – Mưa dông
Định nghĩa: Thunderstorm đặc trưng bởi mưa lớn kèm theo các hiện tượng điện từ như sấm, sét và gió mạnh. Đây là loại hình thời tiết nguy hiểm hơn mưa thường.
- Ví dụ: The thunderstorm lit up the night sky.
- Dịch nghĩa: Cơn mưa dông thắp sáng bầu trời đêm.
Storm rain – Mưa trong cơn bão
Định nghĩa: Khác với Thunderstorm, Storm rain nhấn mạnh vào lượng mưa xối xả xảy ra trong một cơn bão lớn (storm), thường kèm theo gió xoáy mạnh và sức tàn phá cao.
- Ví dụ: Storm rain flooded the streets.
- Dịch nghĩa: Mưa trong cơn bão làm ngập đường phố.
3. Các loại hình mưa đặc biệt khác
Ngoài phân loại theo cường độ (lớn/nhỏ), tiếng Anh còn có các từ vựng chỉ tính chất hóa học hoặc tần suất của cơn mưa.
Acid rain – Mưa axit
Định nghĩa: Đây là thuật ngữ môi trường, chỉ loại mưa có chứa các thành phần axit như axit sulfuric hoặc nitric do ô nhiễm không khí. Loại mưa này gây hại nghiêm trọng cho cây cối, nguồn nước và các công trình kiến trúc.
- Ví dụ: Acid rain damages historical monuments.
- Dịch nghĩa: Mưa axit làm hư hại các di tích lịch sử.
Intermittent rain – Mưa ngắt quãng
Định nghĩa: Dùng để chỉ những cơn mưa không liên tục, lúc mưa lúc tạnh lặp đi lặp lại trong ngày. Kiểu thời tiết này thường gây khó khăn cho việc lên kế hoạch hoạt động ngoài trời.
- Ví dụ: Intermittent rain slowed the outdoor activities.
- Dịch nghĩa: Mưa ngắt quãng làm chậm các hoạt động ngoài trời.
Kết luận
Việc phân biệt các từ đồng nghĩa của Rain không chỉ giúp bạn làm giàu vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng miêu tả chính xác, sinh động hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh là mưa phùn lãng mạn (Drizzle) hay mưa như trút nước (Torrential rain), hãy lựa chọn từ ngữ phù hợp để thể hiện đúng ý đồ của mình.
Hãy luyện tập đặt câu với các từ vựng trên để ghi nhớ lâu hơn và sử dụng thành thạo trong các tình huống thực tế.











