Giới từ (Prepositions) đóng vai trò như “chất keo” kết nối các thành phần trong câu, giúp diễn đạt chính xác thời gian, địa điểm và mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, đây cũng là mảng kiến thức dễ gây nhầm lẫn nhất đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là khi phải phân biệt giữa in, on, at hay các cụm động từ đi kèm giới từ.
Trong bài viết này, hãy cùng Cung ứng giáo viên ôn tập nhanh và thử sức với các bài tập thực hành để nắm vững cách sử dụng giới từ một cách thành thạo.
Tại sao giới từ lại quan trọng?
Việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu nói hoặc khiến người nghe hiểu lầm. Ví dụ, sự khác biệt giữa “laugh with” (cười cùng) và “laugh at” (cười nhạo) là rất lớn.
Bên cạnh các quy tắc chung về thời gian và nơi chốn, tiếng Anh còn có vô số trường hợp bất quy tắc và các cụm từ cố định (collocations). Chẳng hạn, khi muốn nộp đơn xin việc, bạn cần biết apply đi với giới từ gì để sử dụng cho chính xác trong hồ sơ của mình.
Ôn tập nhanh: Nguyên tắc sử dụng giới từ cơ bản
Trước khi đi vào phần bài tập, chúng ta hãy điểm qua một số quy tắc cốt lõi:
- IN: Dùng cho các khoảng thời gian dài (tháng, năm, mùa, thế kỷ) hoặc không gian lớn, khép kín (trong phòng, trong nước, trong thành phố).
- ON: Dùng cho ngày cụ thể trong tuần, ngày tháng đầy đủ hoặc bề mặt tiếp xúc (trên bàn, trên tường).
- AT: Dùng cho mốc thời gian cụ thể (giờ giấc), thời điểm đặc biệt (at noon, at night) hoặc địa điểm chính xác (at home, at the station).
Ngoài ra, việc ghi nhớ các tính từ đi kèm giới từ cũng rất quan trọng. Ví dụ, bạn có biết tính từ sensitive đi với giới từ gì để diễn tả sự nhạy cảm với một vấn đề nào đó không? Câu trả lời thường là “to”.
Tương tự, với các động từ thông dụng như “make”, tùy vào ngữ cảnh (làm từ chất liệu gì, làm bởi ai) mà ta có các giới từ khác nhau. Việc hiểu rõ make đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt nguồn gốc sản phẩm chính xác hơn.
Bài tập thực hành về giới từ
Dưới đây là các bài tập được tổng hợp để giúp bạn rèn luyện phản xạ chọn giới từ. Hãy đọc kỹ ngữ cảnh của từng câu.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống
Hãy chọn đáp án đúng nhất trong ngoặc đơn để hoàn thành các câu sau:
- This shop doesn’t have the toys I was looking ______. (up/for)
- The teacher divided the sweets ______ all the children. (between/among)
- Bruce did not fare well ______ his examination. (in/at)
- The dog is grateful ______ its owner. (to/for)
- My brother’s anniversary is ______ 5th November. (on/in)
- The boy ______ the store is quite young. (at/on)
- Mahatma Gandhi was born ______ 2nd October. (on/in)
- Rupert is fond ______ muffins. (of/off)
- The dog jumped ______ the sofa. (on/in)
- Humpty Dumpty sat ______ a wall. (on/at)
- The police officer is ______ the station. (at/on)
- The Sun will not rise ______ 6 o’clock. (before/since)
- I know Jack ______ he was a little boy. (for/since)
- Priya’s house is ______ mine. (next to/after)
- The opponents sat ______ to each other. (opposite/behind)
- The scientist looked ______ the microscope. (through/in)
- I met Suhani when I was ______ college. (in/on)
- I will have completed my task ______ Friday. (till/by)
- There’s a rift ______ these two kids. (between/among)
- The soldiers are ______ war. (in/at)
Trong quá trình làm bài, nếu gặp các động từ chỉ sự chia sẻ tâm tư, bạn có thể thắc mắc confide đi với giới từ gì. Đây là một động từ hay gặp trong các bài thi nâng cao.
Bài tập 2: Điền giới từ vào đoạn văn
Đọc đoạn văn kể về chú quạ thông minh dưới đây và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
______ a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying ______ search of water. Due ______ the hot weather, most ______ the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel ______ the ground. When he flew ______ it, he saw there was very little water ______ the bottom ______ the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying ______. He started dropping them one by one ______ the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
Đáp án và Giải thích
Sau khi đã hoàn thành bài tập, hãy so sánh với đáp án dưới đây để đánh giá mức độ hiểu bài của bạn.
Đáp án Bài tập 1:
- For (look for: tìm kiếm)
- Among (giữa nhiều người/vật – từ 3 trở lên)
- In (làm tốt trong kỳ thi)
- To (biết ơn ai đó)
- On (ngày cụ thể trong tháng)
- At (tại địa điểm cụ thể)
- On (ngày cụ thể)
- Of (fond of: yêu thích)
- On (nhảy lên bề mặt)
- On (ngồi trên tường)
- At (địa điểm)
- Before (trước một mốc thời gian)
- Since (kể từ khi – mốc thời gian quá khứ)
- Next to (bên cạnh)
- Opposite (đối diện)
- Through (nhìn xuyên qua)
- In (đang học đại học)
- By (trước hạn chót)
- Between (giữa hai đối tượng)
- At (at war: đang có chiến tranh)
Đáp án Bài tập 2:
On a very hot and sunny day, a thirsty crow was flying in search of water. Due to the hot weather, most of the ponds had dried up. Suddenly, he saw a vessel on the ground. When he flew towards it, he saw there was very little water at the bottom of the vessel. While thinking about how he could drink that water, he saw little pebbles lying around. He started dropping them one by one into the vessel. After some time, the water level rose. The thirsty crow quenched its thirst and flew away happily.
Lời kết
Giới từ là một phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng cần thiết trong quá trình học tiếng Anh. Thông qua bài viết và các bài tập thực hành trên, hy vọng bạn đã nắm vững hơn về vị trí và cách dùng của các preposition trong câu.
Để đạt điểm cao trong các kỳ thi quốc tế hay giao tiếp chuyên nghiệp, bạn cần mở rộng vốn từ vựng về các cấu trúc đặc biệt. Ví dụ, trong môi trường học thuật hoặc công việc, khi muốn nói về chuyên môn của ai đó, hãy tìm hiểu xem specialize đi với giới từ gì để sử dụng cho chuẩn xác.
Hãy kiên trì luyện tập hàng ngày để biến những quy tắc ngữ pháp khô khan thành phản xạ tự nhiên của chính mình!
Tài liệu tham khảo thêm:
- Trật tự từ trong câu tiếng Anh
- Word Form: Quy tắc và Công thức
- Lượng từ (Quantifiers): Phân loại và Cách dùng
- Signposting Language trong bài thi IELTS














