Hoa không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên mà còn là một phần không thể thiếu trong văn hóa và đời sống tinh thần của người Việt. Từ những dịp lễ Tết, trang trí nhà cửa cho đến những món quà tình yêu, mỗi loài hoa đều mang một thông điệp riêng.
Việc nắm vững tên các loài hoa tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn tự tin hơn khi giao tiếp, miêu tả vẻ đẹp hoặc viết về các chủ đề thiên nhiên. Hãy cùng blog Cung ứng giáo viên khám phá danh sách tổng hợp chi tiết dưới đây để trau dồi kiến thức ngôn ngữ của mình.
Tên các loài hoa bằng tiếng Anh phổ biến nhất
1. Tầm quan trọng của từ vựng về các loài hoa
Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn học, hoa lá thường được sử dụng làm hình ảnh ẩn dụ. Bạn đã bao giờ tự hỏi làm thế nào để giới thiệu về hoa Sen – quốc hoa của Việt Nam, hay hoa Đào ngày Tết với bạn bè quốc tế chưa?
Để làm được điều đó, việc ghi nhớ tên tiếng anh của các loài hoa là bước đệm quan trọng. Dưới đây, chúng tôi đã phân loại và tổng hợp danh sách từ vựng kèm phiên âm quốc tế (IPA) chuẩn xác nhất để bạn dễ dàng luyện phát âm.
2. Các loài hoa phổ biến và quen thuộc nhất
Đây là nhóm những loài hoa bạn sẽ thường xuyên bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong các bài thi tiếng Anh cơ bản.
- Rose /rəʊz/: Hoa hồng
- Sunflower /ˈsʌnˌflaʊər/: Hoa hướng dương
- Lotus /ˈləʊ.təs/: Hoa sen
- Lily /ˈlɪl.i/: Hoa bách hợp (loa kèn)
- Orchid /ˈɔː.kɪd/: Hoa phong lan
- Tulip /ˈtʃuː.lɪp/: Hoa tulip (uá̂t kim hương)
- Daisy /ˈdeɪ.zi/: Hoa cúc dại
- Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: Hoa nhài
Việc học từ vựng theo chủ đề cụ thể như tên các loài hoa tiếng anh sẽ giúp não bộ ghi nhớ nhanh và lâu hơn so với việc học từ rời rạc.
3. Từ vựng hoa theo mùa và dịp lễ Tết
Văn hóa Việt Nam gắn liền với nhiều loài hoa đặc trưng cho các mùa, đặc biệt là dịp Tết Nguyên Đán. Dưới đây là tên gọi của chúng:
- Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: Hoa đào
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: Hoa mai
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: Cúc vạn thọ
- Chrysanthemum /krɪˈsænθ.ə.məm/: Cúc đại đóa
- Gerbera /ˈdʒɜːb(ə)rə/: Hoa đồng tiền
- Poinsettia /ˌpɔɪnˈset.i.ə/: Hoa trạng nguyên
- Tuberose /ˈtjuːbəroʊz/: Hoa huệ
- Gladiolus /ˌɡlæd.iˈəʊ.ləs/: Hoa lay ơn
Khi miêu tả sở thích về các loài hoa này, bạn có thể áp dụng cấu trúc would rather than để so sánh. Ví dụ: “I would rather plant roses than tulips” (Tôi thà trồng hoa hồng còn hơn là hoa tulip).
4. Danh sách chi tiết các loài hoa khác (A-Z)
Ngoài những cái tên quen thuộc kể trên, thế giới loài hoa vô cùng đa dạng. Dưới đây là bảng tổng hợp mở rộng để bạn tra cứu:
Nhóm hoa bụi và dây leo
- Bougainvillea /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: Hoa giấy
- Climbing rose /ˈklaɪmɪŋ rəʊz/: Hoa tường vi
- Honeysuckle /ˈhʌniskʌkl/: Cây kim ngân hoa
- Coral Vine: Hoa Tigon
- Morning glory (thường gọi là Water spinach flower trong ngữ cảnh rau muống, nhưng Morning Glory là tên chung cho hoa bìm bìm/rau muống): Hoa rau muống/Bìm bìm
- Eglantine /ˈeɡləntaɪn/: Hoa tầm xuân
Nhóm hoa có hương thơm đặc biệt
- Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: Hoa oải hương
- Milkwood pine: Hoa sữa (Một loài hoa đặc trưng của mùa thu Hà Nội)
- Hyacinth /ˈhaɪ.ə.sɪnθ/: Hoa lan dạ hương
- Michelia: Hoa ngọc lan
- Magnolia /mæɡˈnəʊ.li.ə/: Hoa mộc lan
Nhóm hoa dại và hoa trang trí
- Dandelion /ˈdændɪlaɪən/: Hoa bồ công anh
- Violet /ˈvaɪə.lət/: Hoa violet (hoa tím)
- Pansy /ˈpæn.zi/: Hoa păng-xê (hoa bướm)
- Forget-me-not /fəˈɡet.mi.nɒt/: Hoa lưu ly
- Mimosa /mɪˈmoʊsə/: Hoa xấu hổ (trinh nữ)
- Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/: Hoa mào gà
- Moss rose /mɔːs roʊz/: Hoa mười giờ
- Hydrangea /haɪˈdreɪn.dʒə/: Hoa cẩm tú cầu
- Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: Hoa cẩm chướng
- Peony /ˈpiː.ə.ni/: Hoa mẫu đơn
- Hibiscus /hɪˈbɪs.kəs/: Hoa dâm bụt
Bên cạnh chủ đề về hoa, việc mở rộng vốn từ sang các chủ đề thiên nhiên khác như tên trái cây tiếng anh cũng rất hữu ích để bạn có cái nhìn toàn diện hơn về thực vật học.
Nhóm hoa độc đáo khác
- Dahlia /ˈdeɪ.li.ə/: Hoa thược dược
- Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/: Hoa thủy tiên vàng
- Narcissus /nɑːˈsɪs.əs/: Hoa thủy tiên trắng
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: Hoa diên vĩ
- Water lily /ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/: Hoa súng
- Cyclamen /ˈsɪk.lə.mən/: Hoa anh thảo
- Plumeria (hoặc Frangipani): Hoa đại (hoa sứ)
- Poppy /ˈpɒp.i/: Hoa anh túc
- Camellia /kəˈmiː.li.ə/: Hoa hồng trà
- Lily of the valley /ˌlɪl.i əv ðə ˈvæl.i/: Hoa linh lan
- Cactus flower /ˈkæk.təs ˈflaʊər/: Hoa xương rồng
- Crocus /ˈkroʊkəs/: Hoa nghệ tây
- Foxglove /ˈfɒksɡlʌv/: Hoa mao địa hoàng
- Arum lily /ˈeərəm ˈlɪl.i/: Hoa loa kèn (Rum)
- Epiphyllum: Hoa quỳnh
- Lagerstroemia: Hoa bằng lăng
- Phalaenopsis: Hoa Lan hồ điệp
- Sword Orchid /sɔːd ˈɔː.kɪd/: Hoa địa lan
- Thea amplexicaulis: Hoa hải đường
- Ageratum conyzoides: Hoa ngũ sắc
Một điều thú vị là nhiều tên loài hoa trong tiếng Anh cũng được dùng để đặt tên cho phái đẹp. Nếu bạn quan tâm đến chủ đề này, có thể tham khảo thêm bài viết về giới tính nữ tiếng anh để hiểu rõ hơn về cách sử dụng tên hoa cho người.
5. Kết luận
Trên đây là tổng hợp danh sách tên các loài hoa tiếng Anh từ thông dụng đến chuyên sâu. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn nguồn tư liệu quý giá để làm giàu vốn từ vựng của mình.
Để ghi nhớ tốt hơn, bạn hãy thử thực hành bằng cách gọi tên các loài hoa mình gặp trên đường hoặc viết những đoạn văn ngắn miêu tả về loài hoa mình yêu thích nhất. Đừng quên thường xuyên ghé thăm Cung ứng giáo viên để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh nhé!











