Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) đóng vai trò như chiếc chìa khóa vạn năng, giúp người nói biểu đạt thái độ, quan điểm và sắc thái ý nghĩa một cách tinh tế. Những từ vựng quen thuộc như “can”, “must”, “should” hay “may” không chỉ đơn thuần diễn tả hành động, mà còn ẩn chứa khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ hoặc những lời khuyên hữu ích.
Việc nắm vững nhóm động từ này không chỉ giúp cấu trúc câu của bạn trở nên phong phú mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp tự nhiên. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về định nghĩa, đặc điểm nhận biết và cách sử dụng chi tiết từng loại động từ khuyết thiếu, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể. Nếu bạn đang thắc mắc cách dùng [can là gì tiếng anh] hay phân biệt các động từ tương tự, hãy cùng khám phá ngay dưới đây để làm chủ công cụ ngữ pháp quan trọng này.
Học tiếng Anh hiệu quả với phương pháp đúng đắn
1. Động từ khuyết thiếu là gì?
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) là một nhóm động từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính. Chúng giúp diễn tả các sắc thái khác nhau như: khả năng (ability), sự cho phép (permission), nghĩa vụ (obligation), sự cần thiết (necessity) hoặc dự đoán (probability).
Các động Từ Khuyết Thiếu phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường xuyên gặp phải bao gồm: “can”, “could”, “may”, “might”, “must”, “shall”, “should”, “will”, và “would”.
Ví dụ minh họa:
- She can speak three languages. (Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng.)
- It may rain tomorrow. (Có thể ngày mai trời sẽ mưa.)
2. Đặc điểm nhận biết của động từ khuyết thiếu
Khác với các động từ thường, động từ khuyết thiếu sở hữu những đặc tính ngữ pháp riêng biệt mà bạn cần ghi nhớ để tránh mắc lỗi sai cơ bản.
2.1. Không thay đổi hình thức (Không chia động từ)
Một trong những ưu điểm lớn nhất của động từ khuyết thiếu là sự “bất biến”. Chúng không cần chia theo ngôi số ít hay số nhiều của chủ ngữ. Bạn không cần thêm “s”, “es”, “ing” hay “ed” vào sau chúng.
Động từ khuyết thiếu chủ yếu được sử dụng ở thì hiện tại và quá khứ để diễn đạt các sắc thái nghĩa khác nhau:
- Thì hiện tại: may, should, can, will, ought to, had better.
- Thì quá khứ: might, should, could, would, ought to, had better.
Ví dụ:
- You should eat more vegetables. (Bạn nên ăn nhiều rau hơn.)
- You can leave early today. (Bạn có thể về sớm hôm nay.)
Đặc điểm ngữ pháp của động từ khuyết thiếu cần ghi nhớ
2.2. Luôn đi kèm với động từ nguyên thể (Bare Infinitive)
Động từ khuyết thiếu không bao giờ đứng một mình làm vị ngữ chính (trừ câu trả lời ngắn) và không có dạng nguyên mẫu có “to” (to infinitive) hay phân từ. Quy tắc vàng là: Modal Verb + Verb (nguyên thể không to).
Ví dụ:
- He may join us later. (Anh ấy có thể tham gia với chúng ta sau.)
- We ought to respect our elders. (Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi.)
2.3. Không cần trợ động từ trong câu phủ định và nghi vấn
Khi sử dụng động từ khuyết thiếu, bạn không cần mượn trợ động từ (do, does, did) như đối với động từ thường.
- Trong câu phủ định: Chỉ cần thêm “not” ngay sau động từ khuyết thiếu. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc này, bạn có thể tham khảo thêm bài viết [Tìm hiểu về câu phủ định trong tiếng Anh và cách sử dụng hiệu quả] để nắm vững nguyên tắc.
- Trong câu nghi vấn: Đảo động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ. Đây cũng là nguyên tắc cơ bản khi đặt [Câu hỏi Yes No trong Tiếng Anh: Cách sử dụng và các mẫu câu].
Ví dụ:
- Can you help me with this problem? (Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?)
- Should I bring an umbrella? (Tôi nên mang theo ô không?)
Banner học từ vựng hiệu quả
3. Cách sử dụng chi tiết các động từ khuyết thiếu
Để sử dụng thành thạo, chúng ta cần đi sâu vào ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từng từ.
3.1. Động từ “Can”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + can + V-infinitive + O
- Phủ định: S + cannot/can’t + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Can + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Chỉ khả năng của người hoặc vật tại thời điểm hiện tại.
- Diễn tả sự xin phép, lời đề nghị hoặc yêu cầu một cách thân mật.
Ví dụ:
- He can play the guitar. (Anh ấy có thể chơi đàn guitar.)
- Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút của bạn được không?)
3.2. Động từ “May”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + may + V-infinitive + O
- Phủ định: S + may not + V-infinitive + O
- Nghi vấn: May + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Diễn tả khả năng xảy ra khá cao của một sự việc (trên 50%).
- Xin phép ai đó làm gì (trang trọng hơn “can”).
Ví dụ:
- They may move to a new house soon. (Họ có thể sẽ chuyển đến nhà mới sớm.)
- May I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?)
3.3. Động từ “Should”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + should + V-infinitive + O
- Phủ định: S + should not/shouldn’t + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Should + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị.
- Diễn tả một suy luận logic, điều gì đó nên xảy ra theo lẽ thường.
Trong giao tiếp, đôi khi chúng ta muốn bổ sung thêm thông tin. Nếu bạn thắc mắc từ nối [also đọc tiếng anh là gì] và dùng như thế nào, hãy nhớ rằng nó thường không đi kèm trực tiếp với modal verb theo quy tắc ngữ pháp, mà dùng để nối ý.
Ví dụ:
- They should save more money. (Họ nên tiết kiệm nhiều tiền hơn.)
- The weather is clear, so it should be a good day for a hike. (Thời tiết trong lành, nên sẽ là một ngày tốt để đi bộ đường dài.)
3.4. Động từ “Must”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + must + V-infinitive + O
- Phủ định: S + must not/mustn’t + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Must + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Diễn tả sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai (thường đến từ phía chủ quan người nói).
- Dạng phủ định (mustn’t) diễn tả sự cấm đoán tuyệt đối.
Ví dụ:
- Visitors must show their ID at the entrance. (Khách thăm phải xuất trình giấy tờ tùy thân tại lối vào.)
- You mustn’t talk during the exam. (Bạn không được nói chuyện trong khi thi.)
3.5. Động từ “Shall”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + shall + V-infinitive + O
- Phủ định: S + shall not + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Shall + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Dùng trong thì tương lai đơn (chủ yếu với ngôi “I” và “We”).
- Diễn tả lời hứa, sự quả quyết hoặc đôi khi là sự đe dọa.
- Dùng trong câu hỏi đuôi hoặc câu đề nghị (Shall we…?).
Ví dụ:
- We shall overcome these challenges. (Chúng tôi sẽ vượt qua những thử thách này.)
3.6. Động từ “Could”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + could + V-infinitive + O
- Phủ định: S + could not/couldn’t + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Could + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Diễn tả khả năng trong quá khứ.
- Diễn tả điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại/tương lai nhưng không chắc chắn (kém hơn “can”).
- Lời xin phép hoặc yêu cầu lịch sự.
Ví dụ, bạn có thể hỏi một câu đơn giản về từ vựng như: “Could you tell me [quả dâu tiếng anh là gì]?” (Bạn có thể cho tôi biết quả dâu tiếng Anh là gì không?).
Ví dụ khác:
- My grandmother could knit very well. (Bà của tôi có thể đan len rất giỏi.)
- Could I have some water, please? (Tôi có thể xin chút nước được không?)
3.7. Động từ “Would”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + would + V-infinitive + O
- Phủ định: S + would not/wouldn’t + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Would + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Diễn tả giả định trong quá khứ hoặc dự đoán về tình huống có thể xảy ra (thường trong câu điều kiện loại 2, 3).
- Dùng trong lời mời, yêu cầu lịch sự (Would you like…?).
Ví dụ:
- If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)
- Would you like some tea? (Bạn có muốn uống trà không?)
3.8. Động từ “Might”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + might + V-infinitive + O
- Phủ định: S + might not + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Might + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Diễn tả khả năng xảy ra thấp của sự việc (thấp hơn “may”).
- Xin phép một cách rất trang trọng (ít dùng trong văn nói hàng ngày).
Ví dụ:
- They might come to the party, but it’s unlikely. (Họ có thể đến buổi tiệc, nhưng không chắc lắm.)
3.9. Động từ “Will”
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + will + V-infinitive + O
- Phủ định: S + will not/won’t + V-infinitive + O
- Nghi vấn: Will + S + V-infinitive + O?
Cách dùng:
- Dự đoán sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
- Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói.
- Lời hứa, yêu cầu hoặc lời mời.
Ví dụ:
- I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)
- Will you help me with this task? (Bạn sẽ giúp tôi với nhiệm vụ này chứ?)
4. Phương pháp luyện tập động từ khuyết thiếu hiệu quả
Động từ khuyết thiếu xuất hiện dày đặc trong cả văn nói và văn viết, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỳ thi học thuật như IELTS. Để sử dụng chúng một cách tự nhiên (“natural”) và có trách nhiệm (“responsible”) với ngữ pháp của mình, việc luyện nghe là vô cùng quan trọng.
Một trong những cách hiệu quả là thực hành nghe qua các đoạn hội thoại thực tế hoặc sử dụng các công cụ hỗ trợ như Mochi Listening. Phương pháp Intensive Listening (Nghe sâu) giúp bạn không chỉ bắt được từ vựng mà còn hiểu được ngữ cảnh sử dụng của các modal verbs.
Quy trình luyện nghe sâu thường bao gồm 3 bước:
- Nghe bắt âm: Làm quen với ngữ điệu và từ vựng.
- Nghe vận dụng: Hiểu cấu trúc câu và ngữ pháp trong ngữ cảnh.
- Nghe chi tiết: Đi sâu vào từng từ để hoàn thiện kỹ năng.
Quy trình nghe bắt âm – Bước 1
Quy trình nghe vận dụng – Bước 2
Quy trình nghe chi tiết – Bước 3
5. Bài tập vận dụng (Có đáp án)
Hãy thử sức với các câu hỏi trắc nghiệm dưới đây để kiểm tra kiến thức của bạn về động từ khuyết thiếu:
- Keep quiet. You _____ talk so loudly in here. Everybody is working.
A. may
B. must
C. might
D. mustn’t - You _____ eat too much fast food. It’s not good for your health.
A. should
B. must
C. might
D. could - _____ you help me with my homework, please?
A. May
B. Should
C. Can
D. Will - If it doesn’t rain, we _____ go to the park tomorrow.
A. might
B. should
C. will
D. could - He _____ speak three languages fluently.
A. must
B. should
C. can
D. will - I’m not sure, but he _____ come to the party tonight.
A. can
B. might
C. must
D. will - You _____ forget to lock the door when you leave the house.
A. may
B. might
C. mustn’t
D. could - They _____ finish the project by the end of this week.
A. should
B. may
C. will
D. could - _____ I borrow your pen for a moment?
A. Must
B. Would
C. Should
D. Can - You _____ wear a helmet when riding a motorcycle.
A. must
B. might
C. could
D. may
ĐÁP ÁN:
- D | 2. A | 3. C | 4. C | 5. C
- B | 7. C | 8. A | 9. D | 10. A
Kết luận
Động từ khuyết thiếu là một phần không thể thiếu giúp tiếng Anh của bạn trở nên linh hoạt và chính xác hơn. Việc phân biệt rõ ràng giữa “can”, “could”, “must” hay “should” sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra ngữ pháp.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về chủ đề ngữ pháp thú vị này. Đừng quên ôn luyện thường xuyên và áp dụng chúng vào thực tế hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm các chủ đề từ vựng thú vị khác, chẳng hạn như [also đọc tiếng anh là gì] để bổ trợ cho việc học ngữ pháp, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo trên website của chúng tôi!











