Bạn có phải là người đam mê những trang sách và tìm thấy niềm vui bất tận trong việc khám phá tri thức? Hay đơn giản, bạn đang tìm kiếm động lực để việc học trở nên thú vị hơn? Nếu câu trả lời là có, thì danh sách 12 thành ngữ tiếng Anh về đọc sách dưới đây chính là “kho báu” dành cho bạn.
Không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với những hình ảnh so sánh, ví dụ sinh động, bộ sưu tập này còn là vũ khí bí mật giúp bạn ghi điểm ấn tượng khi nói về sở thích trong các bài thi Speaking. Đọc sách là một trong các hoạt động trong tiếng anh mang lại nhiều giá trị nhất, và việc nắm vững các thành ngữ liên quan sẽ nâng tầm khả năng ngôn ngữ của bạn đáng kể. Hãy chuẩn bị giấy bút để ghi lại và vận dụng ngay nhé!
1. Be a bookworm (Mọt sách)
Trong tiếng Anh, “bookworm” là một từ ghép thú vị giữa “book” (sách) và “worm” (con sâu). Nếu như tiếng Việt chúng ta có cụm từ “mọt sách”, thì tiếng Anh sử dụng hình ảnh “con sâu sách” để chỉ những người cực kỳ yêu thích việc đọc.
Đây là danh từ chỉ người, vì vậy khi sử dụng, bạn cần lưu ý vị trí của nó và tham khảo thêm kiến thức về các loại từ tiếng anh để đặt câu cho chính xác.
Ví dụ:
- Well, long ago I was a little bookworm, living in a lonely country house, and I had the run of some good shelves. (À, ngày xưa tôi là một con mọt sách nhỏ, sống trong một ngôi nhà nông thôn vắng vẻ và tôi đã đọc hết những kệ sách hay.)
Bạn có phải là “Bookworm” chính hiệu hay không?
2. Know something or someone like a book (Hiểu rõ như lòng bàn tay)
Khi bạn nói mình biết một ai đó hoặc một vấn đề gì đó “like a book” (như một cuốn sách), điều này có nghĩa là bạn thấu hiểu họ hoàn toàn, tường tận mọi ngóc ngách và vô cùng quen thuộc với đối tượng đó.
Ví dụ:
- I know Greg like a book. I’m sure he’ll come. (Tôi hiểu rõ Greg như lòng bàn tay. Tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến.)
3. Don’t judge a book by its cover (Đừng trông mặt mà bắt hình dong)
Đây có lẽ là thành ngữ tiếng Anh về đọc sách phổ biến nhất mà nhiều người Việt đã từng nghe qua. Nghĩa đen là “đừng đánh giá cuốn sách qua bìa của nó”, và nghĩa bóng khuyên chúng ta không nên phán xét giá trị của sự vật, sự việc hay con người chỉ thông qua vẻ bề ngoài.
Giá trị thực sự thường ẩn chứa bên trong, và vẻ ngoài hào nhoáng hay giản dị không nói lên tất cả. Bạn cần thời gian tiếp xúc và tìm hiểu kỹ càng trước khi đưa ra nhận định.
Ví dụ:
- That professor may seem slow and awkward, but don’t judge a book by its cover. He is one of the brightest minds in his field. (Vị giáo sư đó có vẻ chậm chạp và vụng về, nhưng đừng trông mặt mà bắt hình dong. Ông ấy là một trong những bộ óc sáng chói nhất trong lĩnh vực của mình.)
4. Read between the lines (Hiểu ý ẩn ý)
“Read between the lines” là hành động cố gắng tìm ra cảm xúc hoặc ý định thực sự của ai đó ẩn sau những gì họ viết hoặc nói. Cụm từ này bắt nguồn từ phương pháp mật mã xưa, nơi thông điệp bí mật được viết bằng mực vô hình giữa các dòng chữ thường. Ngày nay, nó ám chỉ việc bạn đủ tinh tế để nhận ra những điều không được nói ra trực tiếp.
Ví dụ:
- Reading between the lines, I’d say that Martin isn’t very happy with the situation. (Hiểu theo hàm ý bên trong, tôi cho rằng Martin không mấy vui vẻ với tình huống này.)
5. Cook the books (Gian lận sổ sách)
Trái ngược với vẻ đẹp của tri thức, “cook the books” mang sắc thái tiêu cực trong kinh doanh và tài chính. Thành ngữ này ám chỉ hành động thay đổi số liệu kế toán, tài khoản một cách không trung thực, thường là để biển thủ hoặc kiếm lợi bất chính.
Khi phân tích ngữ pháp câu này, bạn có thể tự hỏi trước động từ là loại từ gì trong các cấu trúc phức tạp hơn, nhưng ở dạng đơn giản, “cook” đóng vai trò là động từ chính chỉ hành động gian lận.
Ví dụ:
- My partner had been cooking the books for years. (Cộng sự của tôi đã gian lận sổ sách trong nhiều năm trời.)
Cook the books – hành động không trung thực vì lợi ích cá nhân
6. Be an open book (Người cởi mở, dễ đoán)
Được ví như một “cuốn sách mở”, thành ngữ này mô tả những người có tính cách cởi mở, không che giấu cảm xúc hay bí mật nào. Mọi suy nghĩ và tâm tư của họ đều thể hiện rõ ràng, khiến người khác dễ dàng thấu hiểu.
Ví dụ:
- His personal affairs are like an open book. (Chuyện cá nhân của anh ấy giống như một cuốn sách mở vậy – ai cũng biết.)
- I could read her true feelings like an open book. It was easy to know how much she loved me. (Tôi có thể đọc được cảm xúc thật của cô ấy như một cuốn sách mở. Thật dễ để biết cô ấy yêu tôi nhiều đến nhường nào.)
7. Read someone’s mind (Đọc được suy nghĩ người khác)
Bạn đã bao giờ gặp tình huống vừa định nói gì đó thì người bạn của mình đã nói ra y hệt chưa? Đó chính là lúc họ “read your mind”. Thành ngữ này có nghĩa là thấu hiểu suy nghĩ của ai đó mà không cần họ phải nói ra, như thể có thần giao cách cảm.
Ví dụ:
- You’ll have to tell me what you want. I can’t read your mind, you know. (Bạn phải nói cho tôi biết bạn muốn gì chứ. Tôi đâu thể đọc được suy nghĩ của bạn, bạn biết mà.)
Đọc ai đó như một "quyển sách" có nghĩa là bạn có thể hiểu được tâm trí họ
8. Read too much into something (Suy diễn thái quá)
Đây là tình trạng bạn gán ghép quá nhiều ý nghĩa cho một sự việc đơn giản, hay nói cách khác là “suy diễn”. Bạn giả định rằng một hành động hay lời nói mang hàm ý sâu xa nào đó, trong khi thực tế có thể nó chẳng có ý nghĩa gì đặc biệt cả.
Ví dụ:
- Don’t read too much into her leaving so suddenly, she probably just had a train to catch. (Đừng suy diễn quá nhiều về việc cô ấy rời đi đột ngột, có lẽ cô ấy chỉ vội bắt tàu thôi.)
9. Be on the same page (Đồng quan điểm)
Trong môi trường học tập hay công sở, sự thống nhất là rất quan trọng. Khi mọi người “on the same page”, nghĩa là tất cả đều đang có cùng một cách hiểu, cùng một tư duy và đồng thuận về một vấn đề nào đó. Thành ngữ này xuất phát từ việc trong lớp học, mọi người cần mở sách ở cùng một trang để theo dõi bài giảng.
Để sử dụng thành ngữ này chính xác trong các ngữ cảnh phức tạp, đôi khi bạn cần nắm vững các giới từ đi kèm. Ví dụ, nếu câu mở rộng thêm thông tin về mục đích, bạn cần biết sau for là loại từ gì để cấu trúc câu không bị sai ngữ pháp.
Ví dụ:
- Before we make any decisions today, I’d like to make sure that everyone is on the same page. (Trước khi chúng ta đưa ra bất kỳ quyết định nào hôm nay, tôi muốn đảm bảo rằng mọi người đều đang đồng quan điểm với nhau.)
On the same page thể hiện sự đồng thuận trong công việc
10. A closed book (Một bí ẩn hoặc chuyện đã qua)
Trái ngược với “open book”, cụm từ “a closed book” thường được hiểu theo hai nghĩa chính:
- Chuyện đã kết thúc: Một sự việc, vấn đề mà bạn coi như đã chấm dứt hoàn toàn, không còn nhắc lại nữa.
- As far as she is concerned, her marriage is a closed book. (Đối với cô ấy, cuộc hôn nhân đã là chuyện quá khứ.)
- Một điều khó hiểu: Chỉ một người hoặc một môn học, lĩnh vực nào đó mà bạn hoàn toàn mù tịt.
- I’m afraid accountancy is a closed book to me. (Tôi e rằng kế toán là một lĩnh vực hoàn toàn xa lạ đối với tôi.)
11. Take a leaf out of someone’s book (Noi gương ai đó)
Khi bạn “lấy một chiếc lá (trang sách) ra khỏi cuốn sách của ai đó”, nghĩa là bạn đang bắt chước hoặc noi gương họ. Thường thì chúng ta làm điều này vì thấy người đó đã đạt được thành công nhờ cách hành xử hoặc phương pháp đó.
Ví dụ:
- They should take a leaf out of industry’s book and pay both management and staff on results. (Họ nên noi gương ngành công nghiệp và trả lương cho cả quản lý lẫn nhân viên dựa trên kết quả làm việc.)
Hành động noi gương thành công của người khác
12. Do something by the book (Làm việc đúng quy tắc)
Nếu ai đó làm việc “by the book”, họ là người tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc, luật lệ và quy trình chuẩn. Họ làm mọi thứ một cách chính xác, không “đi đường tắt” hay bỏ qua bất kỳ bước nào. Đây là phong cách làm việc của những người cẩn trọng và nguyên tắc.
Ví dụ:
- If you’re looking for someone to approve an exception, don’t go to Ted – he does everything by the book. (Nếu bạn đang tìm ai đó để phê duyệt một ngoại lệ, đừng đến gặp Ted – anh ấy làm mọi thứ hoàn toàn đúng theo quy tắc.)
Kết luận
Với 12 thành ngữ tiếng Anh về đọc sách trên đây, hy vọng các “mọt sách” đã bỏ túi được thêm nhiều vốn từ vựng thú vị để diễn đạt ý tưởng của mình. Việc học ngôn ngữ cũng giống như đọc một cuốn sách hay, càng đi sâu tìm hiểu, bạn càng phát hiện ra nhiều điều kỳ diệu mà trước đây mình chưa biết, và có những kiến thức nền tảng như can not forget nghĩa là gì sẽ giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục tiếng Anh.
Bạn tâm đắc nhất với thành ngữ nào? Hãy chia sẻ bài viết này đến những người bạn có cùng đam mê để cùng nhau tiến bộ nhé!













