Thiên văn học (Astronomy) luôn là một chủ đề hấp dẫn, kích thích trí tò mò của con người về những bí ẩn nằm ngoài bầu khí quyển Trái Đất. Từ những vì sao lấp lánh đến các thiên hà xa xôi, vũ trụ chứa đựng vô vàn điều kỳ thú. Nếu bạn là người yêu thích khám phá không gian và muốn nâng cao vốn ngoại ngữ, bài viết này chính là dành cho bạn.
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào thế giới từ vựng tiếng Anh về thiên văn học. Bài viết không chỉ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết, phiên âm chuẩn mà còn đưa ra các ví dụ cụ thể giúp bạn áp dụng dễ dàng. Trước khi bắt đầu, hãy chắc chắn rằng bạn đã nắm vững kiến thức về các loại từ tiếng anh để việc học trở nên hiệu quả hơn.
Khám phá từ vựng tiếng Anh về thiên văn học
1. Từ vựng tiếng Anh về thiên văn học cơ bản nhất
Vũ trụ bao la rộng lớn bao gồm các hành tinh, ngôi sao, thiên thể và vô số hiện tượng kỳ vĩ. Để bắt đầu hành trình chinh phục chủ đề này, chúng ta cần nắm vững những thuật ngữ nền tảng nhất. Dưới đây là nhóm từ vựng cơ bản được phân loại để bạn dễ dàng ghi nhớ.
Các khái niệm chung về vũ trụ
- Astronomy /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
- Universe /’ˈjuːnɪvœːs/: Vũ trụ
- Space /speɪs/: Không gian
- Cosmos /´kɔzmɔs/: Vũ trụ (thường dùng với nghĩa trang trọng, tổng thể hài hòa)
- Galaxy /’gæləksi/: Dải ngân hà
- Milky Way /’milki wei/: Tên dải ngân hà chứa hệ mặt trời của chúng ta
- Solar system /ˈsəʊlər ˈsɪstəm/: Hệ mặt trời
- Atmosphere /’ætməsfɪr/: Khí quyển
- Gravity /ˈɡrævəti/: Lực hấp dẫn
- Orbit /’ɔ:bit/: Quỹ đạo, quay quanh quỹ đạo
Từ vựng tiếng Anh về thiên văn học cơ bản
Các thiên thể và hiện tượng tự nhiên
Khi quan sát bầu trời, bạn sẽ bắt gặp nhiều hiện tượng khác nhau. Việc hiểu rõ sau for là loại từ gì có thể giúp bạn đặt câu chính xác khi miêu tả mục đích của các thiết bị quan sát thiên văn.
- Star /stɑːr/: Ngôi sao
- Sun /sʌn/: Mặt trời
- Moon /muːn/: Mặt trăng
- Planet /ˈplænɪt/: Hành tinh
- Asteroid /’æstərɔid/: Tiểu hành tinh
- Comet /’kɔmit/: Sao chổi
- Meteor /ˈmiːtiər/: Sao băng
- Constellation /kɒnstəˈleɪʃən/: Chùm sao
- Nebula /ˈnɛbjʊlə/: Tinh vân (mây bụi vũ trụ)
- Black hole /blæk həʊl/: Hố đen
- Eclipse /ɪˈklɪps/: Nhật thực/Nguyệt thực (nói chung)
- Solar eclipse /ˈsəʊ.lər ɪˈklɪps/: Nhật thực
- Lunar eclipse /ˈluː.nər ɪˈklɪps/: Nguyệt thực
Dụng cụ và con người trong thiên văn
- Telescope /ˈtɛlɪskəʊp/: Kính viễn vọng
- Astronaut /ˈæstrənɔːt/: Phi hành gia
- Satellite /ˈsætəlaɪt/: Vệ tinh (nhân tạo hoặc tự nhiên)
- Rocket /’rɒkɪt/: Tên lửa
- Spacecraft /’speɪskrɑːft/: Tàu vũ trụ
- Observatory /əb’zɜːvətri/: Đài thiên văn
2. Tên các hành tinh trong Hệ Mặt Trời bằng tiếng Anh
Hệ Mặt Trời (Solar System) là ngôi nhà chung của chúng ta. Việc ghi nhớ tên các hành tinh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về thiên văn học mà còn hữu ích trong các cuộc trò chuyện về khoa học thường thức.
Dưới đây là danh sách 8 hành tinh (và một số hành tinh lùn) theo thứ tự từ gần Mặt Trời nhất:
- Mercury /’mœ:kjʊri/: Sao Thủy
- Venus /’vi:nəs/: Sao Kim
- Earth /œ:θ/: Trái Đất
- Mars /mɑ:z/: Sao Hỏa
- Jupiter /’dʒu:pɪtər/: Sao Mộc
- Saturn /’sætən/: Sao Thổ
- Uranus /’jʊərənəs/: Sao Thiên Vương
- Neptune /’neptju:n/: Sao Hải Vương
- Pluto /’plu:təʊ/: Sao Diêm Vương (hiện được xếp là hành tinh lùn)
Tên các hành tinh bằng tiếng Anh
Việc học thuộc thứ tự các hành tinh có thể khá khó khăn, nhưng bạn hãy tự nhủ cố lên trong tiếng anh là gì để tạo động lực cho bản thân chinh phục kiến thức mới này nhé!
3. Từ vựng về 12 cung hoàng đạo (Zodiac Signs)
Trong thiên văn học cổ đại và chiêm tinh học, các chòm sao đóng vai trò quan trọng. Rất nhiều người yêu thích việc tìm hiểu về cung hoàng đạo của mình. Đây là bộ từ vựng thú vị giúp bạn kết nối với bạn bè quốc tế.
- Aries /’eriːz/: Bạch Dương (Con Cừu)
- Taurus /’tɔːrəs/: Kim Ngưu (Con Trâu)
- Gemini /’dʒemɪnaɪ/: Song Tử (Sinh Đôi)
- Cancer /’kænsər/: Cự Giải (Con Cua)
- Leo /’liːəʊ/: Sư Tử
- Virgo /’vœːɡəʊ/: Xử Nữ (Trinh Nữ)
- Libra /’liːbrə/: Thiên Bình (Cái Cân)
- Scorpius /’skɔːrpiəs/: Bọ Cạp (Thiên Yết)
- Sagittarius /sædʒə’teriəs/: Nhân Mã (Xạ Thủ)
- Capricornus /kæprɪ’kɔːrnəs/: Ma Kết (Con Dê)
- Aquarius /ə’kweriəs/: Bảo Bình (Người Mang Nước)
- Pisces /’paɪsiːz/: Song Ngư (Con Cá)
Từ vựng về 12 cung hoàng đạo
Sau một tuần làm việc và học tập căng thẳng, việc đọc sách về các chòm sao cũng là một cách hay để giải trí. Nếu bạn chưa biết diễn đạt ý này thế nào, hãy tham khảo bài viết về thư giãn cuối tuần tiếng anh để có thêm vốn từ phong phú.
4. Các thuật ngữ và cụm từ tiếng Anh chuyên ngành thiên văn
Để nói tiếng Anh “sang” hơn và chuyên nghiệp hơn, bạn không nên bỏ qua những cụm từ chuyên ngành. Những từ vựng này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học, phim ảnh viễn tưởng hoặc các bản tin thời sự về vũ trụ.
Cụm từ tiếng Anh về thiên văn học
- Light-year /’laitjə:/: Năm ánh sáng (đơn vị đo chiều dài trong thiên văn)
- Unidentified Flying Objects (UFOs): Vật thể bay không xác định
- Alien /’eiliən/: Người ngoài hành tinh
- Supernova /ˌsuːpərˈnoʊvə/: Siêu tân tinh (vụ nổ của một ngôi sao)
- Explore the cosmos: Khám phá vũ trụ
- Celestial body: Thiên thể
- Planetary alignment: Sự thẳng hàng của các hành tinh
- Dark matter: Vật chất tối
- Space debris: Rác thải vũ trụ
- Interstellar space: Không gian giữa các vì sao
Khi giao tiếp với người nước ngoài về chủ đề này, đôi khi câu chuyện sẽ dẫn đến việc hỏi thăm nơi ở hoặc quê quán để xác định vị trí địa lý (như việc định vị ngôi sao trên bản đồ trời vậy). Bạn có thể xem lại cách giới thiệu địa chỉ nhà bằng tiếng anh để tự tin hơn trong giao tiếp.
5. Ví dụ minh họa sử dụng từ vựng thiên văn học
Học từ vựng phải đi đôi với hành. Dưới đây là các ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu ngữ cảnh sử dụng của các từ vựng tiếng Anh về thiên văn học đã học ở trên.
Ví dụ sử dụng từ vựng thiên văn học
-
Astronomy
- Example: Astronomy is the scientific study of celestial bodies such as stars, planets, comets, and galaxies.
- Dịch: Thiên văn học là ngành khoa học nghiên cứu về các thiên thể như ngôi sao, hành tinh, sao chổi và các thiên hà.
-
Solar System
- Example: The Solar System consists of the Sun and everything bound to it by gravity.
- Dịch: Hệ Mặt Trời bao gồm Mặt Trời và mọi thứ liên kết với nó bằng lực hấp dẫn.
-
Black hole
- Example: A black hole is a region in space where gravity is so strong that nothing, not even light, can escape.
- Dịch: Hố đen là một vùng trong không gian nơi lực hấp dẫn mạnh đến mức không gì có thể thoát ra, kể cả ánh sáng.
-
Eclipse
- Example: A solar eclipse occurs when the Moon passes between the Sun and the Earth.
- Dịch: Nhật thực xảy ra khi Mặt Trăng đi qua giữa Mặt Trời và Trái Đất.
-
Light-year
- Example: The nearest star to Earth (after the Sun) is about 4.2 light-years away.
- Dịch: Ngôi sao gần Trái Đất nhất (sau Mặt Trời) cách chúng ta khoảng 4,2 năm ánh sáng.
6. Kết luận
Vũ trụ là một kho tàng kiến thức vô tận, và việc nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh về thiên văn học sẽ là chìa khóa giúp bạn mở cánh cửa khám phá thế giới kỳ diệu này. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã tích lũy thêm được nhiều từ vựng giá trị từ tên các hành tinh, chòm sao cho đến các thuật ngữ chuyên ngành.
Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những từ vựng này vào việc đọc sách, xem phim tài liệu hoặc giao tiếp hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn. Chúc bạn luôn giữ vững niềm đam mê học hỏi và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh!










