Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn giữa Stop to V hay Ving. Đây là một trong những cấu trúc thú vị nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất, bởi chỉ cần thay đổi dạng động từ đi sau, ý nghĩa của câu sẽ thay đổi hoàn toàn.
Việc nắm vững quy tắc này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tránh được những lỗi sai đáng tiếc trong các bài thi. Hãy cùng Blog Cung ứng giáo viên đi sâu vào phân tích và giải mã chi tiết cách dùng cấu trúc Stop ngay trong bài viết dưới đây.
1. Stop trong tiếng Anh là gì?
Trước khi đi vào phân biệt chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của từ “Stop”. Trong tiếng Anh, Stop (/stɑːp/) đóng vai trò linh hoạt, vừa là động từ, vừa là danh từ.
- Khi là động từ: Stop mang nghĩa là “dừng lại”, “ngừng lại” hoặc “ngăn chặn”.
- Khi là danh từ: Stop có nghĩa là “sự dừng lại”, “điểm dừng” (xe buýt, tàu hỏa) hoặc “dấu chấm câu”.
Để hiểu rõ hơn về cách từ này hoạt động trong các cấu trúc câu tiếng anh, chúng ta sẽ xem xét các ví dụ cụ thể dưới đây.
Ví dụ:
- Động từ: She stopped the car. (Cô ấy đã dừng xe lại).
- Danh từ: We made a brief stop for lunch. (Chúng tôi dừng lại một chút để ăn trưa).
Cấu trúc stop có nghĩa là dừng lại, ngừng lại
2. Phân biệt cấu trúc Stop To V và Stop V-ing
Đây là phần trọng tâm nhất. Sự khác biệt giữa Stop to V hay Ving nằm ở mục đích của hành động dừng lại. Tương tự như sự bối rối khi gặp cấu trúc forget to v hay ving, việc ghi nhớ ngữ cảnh là chìa khóa để sử dụng đúng.
2.1. Cấu trúc Stop + To V (Infinitive)
Chúng ta sử dụng Stop + to V khi chủ thể tạm dừng một việc đang làm để thực hiện một hành động khác.
Công thức:
S + stop(s/ed) + to V
Ý nghĩa: Dừng lại để làm gì.
Ví dụ:
- On the way home, he stopped to buy some flowers.
(Trên đường về nhà, anh ấy dừng lại để mua hoa. -> Tức là anh ấy đang đi, rồi dừng việc đi lại để thực hiện việc mua hoa). - I stopped to answer the phone.
(Tôi dừng lại để nghe điện thoại).
2.2. Cấu trúc Stop + V-ing (Gerund)
Ngược lại, Stop + V-ing được dùng khi muốn diễn tả việc chấm dứt hoàn toàn một hành động nào đó (có thể là cai nghiện, bỏ thói quen, hoặc ngừng việc đang làm).
Công thức:
S + stop(s/ed) + V-ing
Ý nghĩa: Dừng hẳn việc gì đó.
Ví dụ:
- He stopped smoking because it is bad for his health.
(Anh ấy đã bỏ hút thuốc vì nó có hại cho sức khỏe. -> Hành động hút thuốc bị chấm dứt). - Please stop talking!
(Làm ơn ngừng nói chuyện lại!)
Bạn cũng có thể bắt gặp sự phân vân tương tự ở các cấu trúc như like đi với to v hay ving, tuy nhiên với “Stop”, sự khác biệt về nghĩa là rõ rệt nhất.
2.3. Bảng so sánh tóm tắt
Để dễ dàng ghi nhớ, bạn hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây:
| Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ minh họa |
|---|---|---|
| Stop + To V | Dừng lại (tạm thời) để làm việc khác | She stopped to rest after 3 hours of driving. (Cô ấy dừng lại để nghỉ ngơi sau 3 giờ lái xe). |
| Stop + V-ing | Dừng hẳn, thôi không làm việc gì nữa | He stopped harassing me. (Anh ấy đã ngừng quấy rối tôi). |
Phân biệt cấu trúc Stop To V hay V-ing
3. Các cấu trúc đặc biệt với Stop và Giới từ
Ngoài việc băn khoăn Stop to V hay Ving, người học cũng cần lưu ý các cụm động từ (Phrasal Verbs) đi kèm với Stop để mở rộng vốn từ vựng.
3.1. Stop by
Dùng để diễn tả việc ghé thăm ai đó hoặc nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn (thường là tiện đường).
- Ví dụ: Can you stop by the grocery store on your way home?
(Bạn có thể ghé qua cửa hàng tạp hóa trên đường về nhà không?)
3.2. Stop off
Diễn tả việc dừng lại ở một địa điểm nào đó khi đang trong một cuộc hành trình dài.
- Ví dụ: We decided to stop off in Paris for a few days before flying to London.
(Chúng tôi quyết định ghé lại Paris vài ngày trước khi bay tới London).
3.3. Stop over
Thường dùng trong du lịch, hàng không, chỉ việc quá cảnh hoặc dừng chân tại một địa điểm (stopover).
- Ví dụ: The plane stops over in Dubai.
(Máy bay quá cảnh tại Dubai).
3.4. Stop up
Mang nghĩa là thức khuya để làm một việc gì đó (tương tự stay up).
- Ví dụ: He often stops up late to finish his assignments.
(Anh ấy thường thức khuya để hoàn thành bài tập).
Các giới từ thường đi với Stop
Việc nắm vững các cụm động từ này cũng quan trọng như việc bạn hiểu về câu điều kiện loại 1 2, giúp câu văn trở nên phong phú và tự nhiên hơn rất nhiều.
4. Bài tập vận dụng cấu trúc Stop (Có đáp án)
Để khắc sâu kiến thức, hãy cùng thực hành ngay các bài tập dưới đây.
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
- Daniel stopped ____ (work) for them last week.
- On the way to Hanoi, I stopped ____ (look) at a fair.
- She has stopped ____ (cycle) to work.
- He advises me to stop ____ (smoke).
- We stopped ____ (have) breakfast at the station.
- My sister stopped ____ (drive) her car to answer her phone.
- The doctor recently told her she should stop ____ (drink) wine.
- Lily wishes it would stop ____ (rain).
Bài 2: Viết lại câu dựa trên từ gợi ý
- Linda!/ Please/ stop/ make/ some noise/ my baby/ sleep.
- My brother/ stop/ smoke/ and/ start/ do/ exercise.
- They/ hungry/ so/ they/ stop/ have/ a taco.
- Jason/ stop/ drink/ his cappuccino/ because/ he/ in a hurry.
- My grandfather/ stop/ drive/ when/ he/ 80.
Bài tập thực hành cấu trúc Stop
Đáp án chi tiết
Bài 1:
- working (Dừng hẳn việc làm)
- to look (Dừng lại để xem)
- cycling (Dừng hẳn thói quen đạp xe)
- smoking (Khuyên bỏ thuốc)
- to have (Dừng lại để ăn sáng)
- driving (Dừng lái xe để nghe điện thoại)
- drinking (Nên bỏ uống rượu)
- raining (Ước trời ngừng mưa)
Bài 2:
- Linda! Please stop making some noise, my baby is sleeping.
- My brother stopped smoking and started doing exercise.
- They were hungry, so they stopped to have a taco.
- Jason stopped drinking his cappuccino because he was in a hurry.
- My grandfather stopped driving when he was 80.
Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp liên quan như as soon as + gì để nâng cao khả năng kết nối câu trong tiếng Anh.
5. Kết luận
Như vậy, bí quyết để phân biệt Stop to V hay Ving nằm gọn trong hai từ khóa: “Mục đích” (To V – dừng để làm gì) và “Chấm dứt” (Ving – dừng hẳn việc đang làm).
Hy vọng qua bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên đã giúp bạn gỡ rối hoàn toàn thắc mắc về cấu trúc Stop. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!













