• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Văn Mẫu Tiếng Anh

Từ Vựng Về Cơ Thể Người Trong Tiếng Anh: Trọn Bộ Chi Tiết Và Dễ Nhớ Nhất

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 23, 2025
trong Văn Mẫu Tiếng Anh
0
Từ vựng tiếng Anh chi tiết về các bộ phận thuộc phần đầu và cổ

Từ vựng tiếng Anh chi tiết về các bộ phận thuộc phần đầu và cổ

0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. 1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Các bộ phận bên ngoài
    1. Phần đầu và cổ (Head and Neck)
    2. Phần thân (Torso)
    3. Phần tay (Arms and Hands)
    4. Phần chân (Legs and Feet)
  2. 2. Từ vựng chuyên sâu: Các cơ quan nội tạng và xương khớp
    1. Hệ xương khớp (Bones and Joints)
    2. Các cơ quan nội tạng (Internal Organs)
  3. 3. Thành ngữ (Idioms) thú vị liên quan đến cơ thể người
  4. 4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề cơ thể
  5. 5. Phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả
  6. 6. Bài tập thực hành
  7. Kết luận

Từ vựng về cơ thể người là một trong những chủ đề nền tảng và quan trọng nhất khi bắt đầu học tiếng Anh. Dù bạn là người mới bắt đầu hay các bậc phụ huynh đang đồng hành cùng con trẻ, việc nắm vững tên gọi các bộ phận cơ thể không chỉ giúp mô tả bản thân chính xác mà còn hỗ trợ đắc lực trong giao tiếp hằng ngày và thăm khám sức khỏe.

Trong bài viết này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp hơn 50 từ vựng chi tiết, kèm theo phiên âm, thành ngữ và các mẫu câu giao tiếp thông dụng. Hệ thống từ vựng được chia nhỏ theo từng nhóm để bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng. Hãy cùng khám phá ngay danh sách các bộ phận cơ thể con người bằng tiếng Anh chuẩn xác nhất dưới đây.

1. Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Các bộ phận bên ngoài

Để quá trình học tập hiệu quả, chúng ta sẽ chia từ vựng thành các nhóm nhỏ dựa trên vị trí giải phẫu: đầu, thân, tay và chân. Cách chia này giúp não bộ tư duy logic và ghi nhớ lâu hơn.

Phần đầu và cổ (Head and Neck)

Phần đầu là nơi chứa bộ não – trung tâm điều khiển của cơ thể, trong khi cổ đóng vai trò kết nối và giúp đầu cử động linh hoạt. Đây là khu vực có nhiều từ vựng chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổTừ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần đầu và cổ

Bảng từ vựng chi tiết phần Đầu và Cổ:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Head /hed/ Đầu
Hair /heər/ Tốc
Face /feɪs/ Khuôn mặt
Forehead /ˈfɔː.hed/ Trán
Eye /aɪ/ Mắt
Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ Lông mày
Eyelashes /ˈaɪ.læʃ/ Lông mi
Eyelid /ˈaɪ.lɪd/ Mí mắt
Pupil /ˈpjuː.pəl/ Con ngươi
Ear /ɪər/ Tai
Nose /nəʊz/ Mũi
Nostril /ˈnɒs.trəl/ Lỗ mũi
Cheek /tʃiːk/ Má
Mouth /maʊθ/ Miệng
Lip /lɪp/ Môi
Tooth /tuːθ/ Răng (số ít)
Tongue /tʌŋ/ Lưỡi
Chin /tʃɪn/ Cằm
Neck /nek/ Cổ
Adam’s apple /ˌæd.əmz ˈæp.əl/ Yết hầu
Beard /bɪəd/ Râu (quai nón)
Mustache /məˈstɑːʃ/ Ria mép

Phần thân (Torso)

Tiếp theo là phần thân mình, bao gồm các bộ phận từ vai xuống đến hông. Việc nắm rõ các từ này giúp bạn mô tả vóc dáng hoặc các triệu chứng đau nhức cơ bản chính xác hơn.

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: phần thânTừ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: phần thân

Bảng từ vựng chi tiết phần Thân:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Shoulder /ˈʃəʊl.dər/ Vai
Back /bæk/ Lưng
Armpit /ˈɑːm.pɪt/ Nách
Chest /tʃest/ Ngực
Breast /brest/ Vú/Ngực phụ nữ
Abdomen /ˈæb.də.mən/ Bụng (thuật ngữ y học)
Stomach /ˈstʌm.ək/ Bụng/Dạ dày
Navel /ˈneɪ.vəl/ Rốn
Waist /weɪst/ Eo
Hip /hɪp/ Hông
Buttocks /ˈbʌt.əks/ Mông

Khi học từ vựng, bạn có thể mở rộng vốn từ bằng cách liên hệ với thế giới xung quanh. Ví dụ, khi so sánh các Bộ Phận Cơ Thể Người với động vật, bạn có thể tự đặt câu hỏi như con cò tiếng anh là gì và chân của nó khác gì chân người (stork legs vs. human legs).

Phần tay (Arms and Hands)

Đôi tay giúp con người thực hiện vô số thao tác phức tạp từ cầm nắm đến viết lách. Đây cũng là bộ phận có nhiều danh từ riêng cho từng chi tiết nhỏ.

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể: Phần tayTừ vựng tiếng Anh về cơ thể: Phần tay

Bảng từ vựng chi tiết phần Tay:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Arm /ɑːm/ Cánh tay
Hand /hænd/ Bàn tay
Wrist /rɪst/ Cổ tay
Knuckle /ˈnʌk.əl/ Khớp ngón tay
Finger /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay
Thumb /θʌm/ Ngón cái
Index finger /ˈɪn.deks ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón trỏ
Middle finger /ˌmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón giữa
Ring finger /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón đeo nhẫn (áp út)
Little finger /ˈlɪt.əl ˌfɪŋ.ɡər/ Ngón út
Palm /pɑːm/ Lòng bàn tay
Fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ Móng tay

Phần chân (Legs and Feet)

Chân chịu trách nhiệm nâng đỡ cơ thể và di chuyển. Các từ vựng về chân thường bị nhầm lẫn, ví dụ như sự khác biệt giữa “Leg” (cả chân) và “Foot” (bàn chân).

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần chânTừ vựng tiếng Anh về cơ thể người: Phần chân

Bảng từ vựng chi tiết phần Chân:

Từ vựng Phiên âm (IPA) Nghĩa tiếng Việt
Leg /leɡ/ Chân
Thigh /θaɪ/ Đùi
Knee /niː/ Đầu gối
Calf /kɑːf/ Bắp chân
Ankle /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân
Heel /hiːl/ Gót chân
Foot /fʊt/ Bàn chân
Toe /təʊ/ Ngón chân
Big toe /bɪɡ təʊ/ Ngón chân cái
Toenail /ˈtəʊ.neɪl/ Móng chân

2. Từ vựng chuyên sâu: Các cơ quan nội tạng và xương khớp

Để đạt đến trình độ tiếng Anh cao hơn hoặc phục vụ cho mục đích y khoa, bạn cần nắm vững các từ vựng về cấu trúc bên trong cơ thể.

Hệ xương khớp (Bones and Joints)

Hệ vận động giúp cơ thể linh hoạt và chịu lực tốt.

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bone /bəʊn/ Xương
Joint /dʒɔɪnt/ Khớp
Cartilage /ˈkɑː.tɪ.lɪdʒ/ Sụn
Ligament /ˈlɪɡ.ə.mənt/ Dây chằng
Tendon /ˈten.dən/ Gân

Nếu bạn muốn mô tả các tình huống vận động hoặc chấn thương trong thể thao, việc sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp là rất quan trọng. Ví dụ, để diễn tả kết quả của việc tập luyện sai cách, bạn có thể cần ôn lại các loại câu điều kiện để diễn đạt gãy gọn và chính xác.

Các cơ quan nội tạng (Internal Organs)

Các cơ quan nội tạng đảm nhiệm chức năng duy trì sự sống. Biết tên gọi của chúng rất hữu ích khi bạn cần mô tả triệu chứng bệnh với bác sĩ.

Tên gọi tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thểTên gọi tiếng Anh của các cơ quan trong cơ thể

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Brain /breɪn/ Não
Heart /hɑːt/ Tim
Lung /lʌŋ/ Phổi
Liver /ˈlɪv.ər/ Gan
Stomach /ˈstʌm.ək/ Dạ dày
Kidney /ˈkɪd.ni/ Thận
Intestines /ɪnˈtes.tɪnz/ Ruột
Muscle /ˈmʌs.əl/ Cơ bắp
Blood /blʌd/ Máu
Sweat /swet/ Mồ hôi
Tears /teərz/ Nước mắt

3. Thành ngữ (Idioms) thú vị liên quan đến cơ thể người

Người bản xứ thường xuyên sử dụng các bộ phận cơ thể để tạo thành các câu thành ngữ mang nghĩa bóng rất thú vị. Hiểu được những cụm từ này sẽ giúp tiếng Anh của bạn tự nhiên hơn rất nhiều.

Thành ngữ và cụm từ liên quan đến cơ thểThành ngữ và cụm từ liên quan đến cơ thể

  • Head over heels: Yêu ai đó say đắm.
    • Ví dụ: She fell head over heels in love with him.
  • Cold feet: Hồi hộp, lo sợ, chùn bước trước sự kiện quan trọng.
    • Ví dụ: He got cold feet before the wedding.
  • Break a leg: Chúc may mắn (thường dùng trước khi biểu diễn).
    • Ví dụ: Break a leg in your performance tonight!
  • Give a hand: Giúp đỡ một tay.
    • Ví dụ: Can you give me a hand with this box?
  • Keep an eye on: Để mắt tới, trông chừng.
    • Ví dụ: Please keep an eye on the baby.
  • All ears: Lắng nghe chăm chú.
    • Ví dụ: Tell me the story, I’m all ears.

Khi học thành ngữ, bạn cũng cần chú ý đến bối cảnh thời gian của câu chuyện. Nếu bạn muốn kể lại việc mình đã “all ears” ngay khi nghe tin tức, cấu trúc as soon as là thì gì sẽ là một kiến thức ngữ pháp bổ trợ hữu ích để câu chuyện thêm mạch lạc.

4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng về chủ đề cơ thể

Dưới đây là những mẫu câu hỏi và trả lời phổ biến nhất giúp trẻ em và người mới bắt đầu luyện tập phản xạ:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh để bé luyện tập từ vựng cơ thểMẫu câu giao tiếp tiếng Anh để bé luyện tập từ vựng cơ thể

  1. Hỏi về ngoại hình:
    • Question: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
    • Answer: She has long black hair and blue eyes. (Cô ấy có mái tóc đen dài và đôi mắt xanh.)
  2. Yêu cầu chỉ bộ phận cơ thể (dành cho trẻ em):
    • Question: Can you show me where your nose is? (Con có thể chỉ cho mẹ mũi con ở đâu không?)
    • Action: Pointing to the nose. (Chỉ vào mũi).
  3. Hỏi về chức năng:
    • Question: What do you use to speak? (Con dùng gì để nói?)
    • Answer: I use my mouth. (Con dùng miệng).
  4. Kiểm tra khả năng vận động:
    • Question: Can you clap your hands? (Con có thể vỗ tay không?)

5. Phương pháp ghi nhớ từ vựng hiệu quả

Việc học từ vựng sẽ trở nên nhàm chán nếu chỉ học vẹt. Dưới đây là hai phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả:

  • Học qua bài hát: Giai điệu vui nhộn giúp não bộ ghi nhớ từ vựng tự nhiên. Một số bài hát nổi tiếng như “Head, Shoulders, Knees and Toes” hay “The Hokey Pokey” là lựa chọn tuyệt vời.
  • Học qua hình ảnh (Flashcards): Sử dụng hình ảnh trực quan giúp liên kết giữa từ vựng và sự vật thực tế. Bạn có thể dán nhãn tên tiếng Anh lên các bộ phận trong các hình vẽ hoặc poster treo tường.

6. Bài tập thực hành

Để củng cố kiến thức, hãy thử sức với bài tập điền từ dưới đây:

Bài tập củng cố từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể ngườiBài tập củng cố từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. Please wash your __ before eating. (hand/foot)
  2. We use our __ to see things. (ears/eyes)
  3. She wears a necklace around her __. (neck/knee)
  4. My __ hurt after walking 5km. (legs/hair)

(Đáp án: 1. hand, 2. eyes, 3. neck, 4. legs)

Bài tập viết tên bộ phận cơ thể bằng tiếng AnhBài tập viết tên bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

Kết luận

Nắm vững từ vựng về cơ thể người là bước khởi đầu vững chắc cho hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn. Từ những bộ phận bên ngoài đến các cơ quan nội tạng và thành ngữ liên quan, tất cả đều tạo nên vốn ngôn ngữ phong phú giúp bạn tự tin giao tiếp.

Dù mục tiêu của bạn là giao tiếp hàng ngày hay hướng đến các chứng chỉ học thuật, việc xây dựng nền tảng từ vựng vững chắc là điều bắt buộc. Nếu bạn đang phân vân về lộ trình học tập cao hơn, chẳng hạn như nên học toeic hay ielts, hãy nhớ rằng một vốn từ vựng đa dạng luôn là chìa khóa vàng cho mọi kỳ thi.

Hãy luyện tập hàng ngày cùng con trẻ hoặc tự ôn luyện qua các bài hát và hình ảnh để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên nhé!

Bài Trước

Cấu trúc As soon as trong tiếng Anh: Lý thuyết, Cách dùng và Bài tập có đáp án

Bài Tiếp

Tổng Hợp Bài Tập A An The Có Đáp Án Chi Tiết Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Bài Tiếp
cung ứng giao viện thumb

Tổng Hợp Bài Tập A An The Có Đáp Án Chi Tiết Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao

Top 100+ Họ Tên Tiếng Anh Cho Nữ Hay, Sang Trọng và Ý Nghĩa Nhất 2025

Top 100+ Họ Tên Tiếng Anh Cho Nữ Hay, Sang Trọng và Ý Nghĩa Nhất 2025

Tên Vị Trí Ghế Ngồi Trên Máy Bay Bằng Tiếng Anh: Cẩm Nang Chi Tiết Nhất

Tên Vị Trí Ghế Ngồi Trên Máy Bay Bằng Tiếng Anh: Cẩm Nang Chi Tiết Nhất

Hướng dẫn viết email tiếng Anh chuyên nghiệp và hiệu quả

Hướng dẫn viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp: 50+ Mẫu câu và Cấu trúc chuẩn

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh