Trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp cụm từ “in addition to”. Đây là một trong những cấu trúc quan trọng giúp câu văn trở nên phong phú, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn, đặc biệt là trong các bài thi viết hay giao tiếp trang trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm vững công thức và cách vận dụng chính xác của nó.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc in addition to, từ định nghĩa, công thức chi tiết, cách phân biệt với các từ nối tương tự cho đến hệ thống bài tập thực hành có đáp án. Hãy cùng khám phá để nâng cao vốn tiếng Anh của mình ngay hôm nay.
Cấu trúc in addition to nghĩa là gì, cách dùng như thế nào?
Cấu trúc In addition to là gì?
In addition to trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “ngoài ra”, “thêm vào đó” hoặc “bên cạnh”. Đây là một cụm từ nối (linking phrase) được sử dụng rộng rãi để bổ sung thông tin, thêm một đối tượng hoặc sự việc vào một danh sách, một câu hoặc một đoạn văn đã có trước đó.
Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh được sự lặp từ và gia tăng tính liên kết cho bài nói hoặc bài viết. Đây cũng là một trong [các từ nối trong tiếng anh] phổ biến nhất mà người học cần ghi nhớ.
Ví dụ minh họa:
- In addition to playing tennis, she also swims.
(Ngoài việc chơi quần vợt, cô ấy còn đi bơi.) - In addition to the salary, the company offers a good bonus package.
(Bên cạnh tiền lương, công ty còn cung cấp gói tiền thưởng hấp dẫn.)
Công thức và cách dùng cấu trúc In addition to
Để sử dụng đúng ngữ pháp, bạn cần nắm vững công thức cấu tạo của cụm từ này. Khác với một số liên từ đứng độc lập, “in addition to” có những quy tắc kết hợp từ loại riêng biệt.
1. Công thức chuẩn
Công thức tổng quát của cấu trúc in addition to như sau:
In addition to + Noun Phrase (Cụm danh từ) / V-ing (Danh động từ)
Trong đó:
- Noun Phrase: Là các cụm danh từ chỉ người, vật, sự việc.
- V-ing (Gerund): Là động từ thêm đuôi “-ing”, đóng vai trò như một danh từ.
Cấu trúc in addition to được dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày
Ví dụ chi tiết:
- Với Cụm danh từ:
- In addition to English, I can speak French. (Ngoài tiếng Anh, tôi có thể nói tiếng Pháp.)
- Với V-ing:
- In addition to completing the report, he has to prepare for the meeting. (Ngoài việc hoàn thành báo cáo, anh ấy còn phải chuẩn bị cho cuộc họp.)
2. Ngữ cảnh sử dụng
Cấu trúc này thường được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh thông tin bổ sung, sau đó là một mệnh đề hoàn chỉnh (có chủ ngữ và vị ngữ). Tuy nhiên, nó cũng có thể đứng giữa câu hoặc cuối câu tùy thuộc vào ý đồ của người viết.
Khi bạn đang học [thế nào là đoạn văn] chuẩn mực, việc biết cách đặt “in addition to” đúng chỗ sẽ giúp các câu văn liên kết chặt chẽ hơn, tránh cảm giác rời rạc.
- Bổ sung vào danh sách có sẵn:
- In addition to apples, we need to buy oranges and bananas. (Ngoài táo, chúng ta cần mua thêm cam và chuối.)
- Cung cấp thêm thông tin chi tiết:
- In addition to being a talented singer, she is a successful businesswoman. (Bên cạnh việc là một ca sĩ tài năng, cô ấy còn là một nữ doanh nhân thành đạt.)
3. Lưu ý quan trọng về giới từ “To”
Một sai lầm phổ biến mà rất nhiều người học mắc phải là nhầm lẫn chức năng của từ “to” trong cấu trúc này.
Addition đi với giới từ gì
Trong cụm “in addition to”, từ “to” đóng vai trò là một giới từ (preposition), không phải là một phần của động từ nguyên mẫu (to infinitive). Do đó, theo sau nó bắt buộc phải là một Danh từ hoặc V-ing. Tuyệt đối không dùng động từ nguyên mẫu (V-infinitive) sau “in addition to”.
- Đúng: In addition to buying a car…
- Sai: In addition to buy a car…
Đây là quy tắc bất di bất dịch giúp bạn ghi điểm trong các bài thi ngữ pháp hoặc khi thực hành [viết đoạn văn sử dụng thì hiện tại hoàn thành] hay các thì khác đòi hỏi độ chính xác cao.
Phân biệt In addition to và In addition
Rất nhiều người nhầm lẫn giữa In addition to và In addition. Mặc dù cả hai đều mang nghĩa bổ sung, nhưng cách dùng ngữ pháp của chúng hoàn toàn khác nhau.
| Đặc điểm | In addition to | In addition |
|---|---|---|
| Vai trò | Giới từ ghép (Prepositional phrase). | Trạng từ liên kết (Conjunctive adverb). |
| Cấu trúc | Theo sau bởi Noun/V-ing. | Theo sau bởi một dấu phẩy và một mệnh đề hoàn chỉnh (S + V). |
| Chức năng | Kết nối một cụm từ vào câu để thêm thông tin. | Nối hai câu độc lập hoặc hai mệnh đề để bổ sung ý. |
| Ví dụ | In addition to math, she is good at literature. | She is good at math. In addition, she excels in literature. |
Phân biệt cấu trúc in addition to và in addition
Lưu ý: “In addition” thường đứng đầu câu thứ hai hoặc sau dấu chấm phẩy (;) để nối tiếp ý của câu trước đó.
Tránh nhầm lẫn với “An addition to”
Một cụm từ khác cũng dễ gây hoang mang là “an addition to”. Tuy nhiên, cụm từ này mang ý nghĩa hoàn toàn khác.
- An addition to: Có nghĩa là một người, vật hoặc điều gì đó được thêm vào một nhóm, một tổng thể cụ thể (thường dùng danh từ “addition” với nghĩa đen là “sự thêm vào”).
- Ví dụ:
- The new library is a wonderful addition to our school facilities.
(Thư viện mới là một sự bổ sung tuyệt vời cho cơ sở vật chất của trường chúng tôi.)
- The new library is a wonderful addition to our school facilities.
in addition to
Trong trường hợp này, “addition” hoạt động như một danh từ chính, không phải là một từ nối.
Các cấu trúc tương đương với In addition to
Để tránh lặp từ và làm giàu vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ sau để thay thế cho cấu trúc in addition to hoặc “in addition” trong các ngữ cảnh phù hợp:
in addition to
- Besides (+ Noun/V-ing): Bên cạnh, ngoài ra.
- Besides English, he speaks German.
- Moreover / Furthermore: Hơn nữa, vả lại (Thường dùng như “In addition”, đứng đầu câu và theo sau là dấu phẩy).
- The report is well-written. Furthermore, it includes valuable data.
- Additionally: Thêm vào đó (Dùng tương tự “In addition”).
- Additionally, we need to consider the cost.
- As well as (+ Noun/V-ing): Cũng như là.
- She plays the piano as well as the violin.
Khi bạn thực hành [viết một đoạn văn bằng tiếng anh về giao thông] hay bất kỳ chủ đề xã hội nào, việc luân phiên sử dụng các từ nối này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên chuyên nghiệp và thuyết phục hơn.
Bài tập về cấu trúc In addition to
Cách tốt nhất để ghi nhớ kiến thức là thực hành. Hãy thử sức với các bài tập viết lại câu dưới đây để thành thạo cách dùng “in addition to”.
Bài tập
1. Đề bài: Viết lại câu sử dụng In addition to
- Ashley is not only beautiful but also smart.
- He didn’t only buy a new car but also a house.
- I not only like to eat pizza but also ice cream.
- He not only went to the store but also to the park.
- She not only studied hard but also played sports.
- He is not only a good student but also a talented musician.
- I not only want to travel the world but also learn new things.
- Katie not only speaks English but also Japanese.
- He not only plays the piano but also the guitar.
- She is not only beautiful but also kind.
2. Đáp án tham khảo
Sau khi làm xong, hãy so sánh với đáp án dưới đây:
Đáp án
- In addition to being beautiful, Ashley is also smart.
- In addition to buying a new car, he also bought a house.
- In addition to pizza, I also like ice cream.
- In addition to going to the store, he also went to the park.
- In addition to studying hard, she also played sports.
- In addition to being a good student, he is also a talented musician.
- In addition to traveling the world, I also want to learn new things.
- In addition to English, Katie also speaks Japanese.
- In addition to playing the piano, he also plays the guitar.
- In addition to her beauty, she is also kind.
Kết luận
Cấu trúc in addition to là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về sự bổ sung một cách rõ ràng và tinh tế. Việc nắm vững công thức In addition to + Noun/V-ing và phân biệt nó với các từ nối khác sẽ tạo nền tảng vững chắc cho kỹ năng viết và nói tiếng Anh của bạn.
Hãy áp dụng ngay kiến thức này vào thực tế, ví dụ như thử [Viết một đoạn văn bằng tiếng Anh về Hà Nội – Thủ Đô Nghìn Năm Văn Hiến Của Việt Nam] và sử dụng linh hoạt các từ nối đã học để giới thiệu về vẻ đẹp và văn hóa nơi đây. Chúc các bạn học tập hiệu quả và ngày càng tự tin hơn trên con đường chinh phục ngoại ngữ!
Nguồn tham khảo:
- In addition in a sentence – Sentencedict
- In Addition in a Sentence – Wordsinasentence












