Cấu trúc Allow là một trong những điểm ngữ pháp căn bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh, thường được dùng với ý nghĩa “cho phép ai đó làm gì”. Tuy nhiên, không ít người học vẫn thường xuyên nhầm lẫn giữa Allow to V hay Ving, hoặc chưa phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa Allow với các từ đồng nghĩa như Let, Permit hay Advise.
Để giúp bạn nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo, bài viết này sẽ tổng hợp chi tiết định nghĩa, các công thức áp dụng, và bài tập thực hành cụ thể. Đặc biệt, nếu bạn đang chuẩn bị cho một bài Đoạn văn Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh siêu đơn giản, việc sử dụng đúng cấu trúc Allow sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chuyên nghiệp và tự nhiên hơn rất nhiều.
1. Allow là gì?
Trong tiếng Anh, động từ Allow (/əˈlaʊ/) mang ý nghĩa chính là: cho phép, thừa nhận hoặc chấp nhận. Đây là một động từ quy tắc, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết trang trọng.
Bên cạnh nghĩa gốc, Allow còn có thể thay thế bằng nhiều từ đồng nghĩa khác tùy vào ngữ cảnh, giúp câu văn phong phú hơn:
| Từ đồng nghĩa | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Permit | /pəˈmɪt/ | Cho phép (trang trọng hơn) |
| Let | /lɛt/ | Để cho, cho phép (thân mật) |
| Accept | /əkˈsɛpt/ | Chấp nhận |
| Authorize | /ˈɔːθəraɪz/ | Ủy quyền, cho phép |
| Grant | /ɡrɑːnt/ | Ban cho, cấp cho |
| Approve | /əˈpruːv/ | Tán thành, phê duyệt |
| Consent | /kənˈsɛnt/ | Đồng ý, ưng thuận |
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa này sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi diễn đạt, ví dụ như khi viết một đoạn văn tiếng anh về khoa học công nghệ, nơi thường xuyên sử dụng các thuật ngữ về cấp phép và ủy quyền.
2. Các cấu trúc Allow thông dụng trong tiếng Anh
Để trả lời cho câu hỏi “Allow + gì?”, chúng ta cần xét đến từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là 5 công thức quan trọng nhất.
2.1. Cấu trúc: S + Allow + Sb + to V + Sth
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để diễn tả việc cho phép một ai đó cụ thể thực hiện hành động gì.
Công thức:
Khẳng định: S + allow(s/ed) + O (tân ngữ) + to V
Phủ định: S + do/does/did + not + allow + O + to V
Ví dụ:
- My mother allows me to go swimming tomorrow. (Mẹ tôi cho phép tôi đi bơi vào ngày mai.)
- My dad doesn’t allow me to dye my hair. (Bố tôi không cho phép tôi nhuộm tóc.)
Cấu trúc Allow trong tiếng Anh diễn tả sự cho phép
2.2. Cấu trúc: S + Allow + V-ing
Điểm khác biệt lớn nhất cần ghi nhớ: Khi không có tân ngữ (Sb/O) đi kèm, theo sau Allow sẽ là một V-ing (Danh động từ). Cấu trúc này dùng để diễn tả việc cho phép một hành động nào đó nói chung, không hướng đến đối tượng cụ thể.
Công thức:
S + allow(s/ed) + V-ing
Ví dụ:
- They don’t allow smoking in this area. (Họ không cho phép hút thuốc ở khu vực này.)
- The teacher allows using calculators during the exam. (Giáo viên cho phép sử dụng máy tính trong kỳ thi.)
Nếu bạn đang viết một Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết, bạn có thể dùng cấu trúc này: “They allow dressing up as ghosts at the party” (Họ cho phép hóa trang thành ma tại bữa tiệc).
2.3. Cấu trúc: S + Allow + for + Sb/Sth
Cấu trúc này mang nghĩa: tính đến, xem xét đến hoặc chấp nhận một người/vật/sự việc nào đó trong kế hoạch.
Ví dụ:
- The government does not allow for demonstrations to be held in the city square. (Chính phủ không cho phép tổ chức biểu tình tại quảng trường thành phố.)
- You should allow for delays when travelling by train. (Bạn nên tính đến khả năng bị trễ giờ khi đi tàu hỏa.)
2.4. Cấu trúc: S + Allow + Sb + out/up/in
Allow có thể kết hợp với các giới từ chỉ hướng để diễn tả sự cho phép ai đó vào, ra hoặc đứng lên/ngồi dậy.
Công thức:
S + Allow + Sb + out/up/in…
Ví dụ:
- The board of directors did not allow me out while the meeting was in progress. (Ban giám đốc không cho phép tôi ra ngoài khi cuộc họp đang diễn ra.)
- She allows her children out to play in the park every afternoon. (Cô ấy cho phép các con ra ngoài chơi ở công viên mỗi chiều.)
2.5. Cấu trúc: S + Allow + of + Sth
Đây là một cấu trúc trang trọng, dùng để diễn tả sự chấp nhận, nhượng bộ hoặc khả năng xảy ra của một sự việc.
Ví dụ:
- This rule allows of no exceptions. (Quy tắc này không cho phép có ngoại lệ nào.)
Trong các bài viết học thuật, ví dụ như Viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh ngắn Từ Vựng & Bài Mẫu, bạn có thể bắt gặp cấu trúc này khi nói về các quy tắc an toàn của robot: “The safety protocol allows of no errors.”
3. Cấu trúc Allow trong câu bị động
Khi muốn nhấn mạnh vào việc ai đó hoặc điều gì đó được cho phép, ta sử dụng thể bị động. Đây là phần kiến thức thường xuất hiện trong các bài thi chuyển đổi câu.
Công thức:
S (O) + to be + allowed + to V + (by O)
Chuyển đổi từ câu chủ động sang bị động:
| Loại câu | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|
| Chủ động | S + let + O + V… | My father let me drive his motorcycle. (Bố để tôi lái xe của ông.) |
| Bị động | S + to be + allowed + to V… | I was allowed to drive my father’s motorcycle. (Tôi được phép lái xe của bố.) |
Lưu ý: Trong câu bị động, chúng ta thường dùng “allowed” thay thế cho “let”.
Sơ đồ chuyển đổi cấu trúc Allow sang câu bị động
4. Phân biệt Allow với Let, Permit và Advise
Nhiều người học thường băn khoăn về sự khác nhau giữa permit to v hay ving và cách dùng của chúng so với Allow. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết.
4.1. Allow và Permit
Hai từ này có nghĩa rất giống nhau và thường có thể thay thế cho nhau. Tuy nhiên, có những điểm khác biệt nhỏ về sắc thái và ngữ pháp:
- Giống nhau: Đều mang nghĩa cho phép, chấp nhận.
- Ví dụ: They allowed/permitted us to leave early.
- Khác nhau:
- Permit mang sắc thái trang trọng (formal) hơn Allow. Thường dùng trong các quy định, luật lệ.
- Allow có thể đi kèm với trạng từ (adverbs), trong khi Permit thì không.
- Đúng: He wouldn’t allow me in.
- Sai: He wouldn’t permit me in.
- Trong câu bị động với chủ ngữ giả “It”, ta chỉ dùng Permit:
- Ví dụ: It is not permitted to smoke here. (Không được phép hút thuốc ở đây).
4.2. Allow và Let
- Giống nhau: Đều có nghĩa là cho phép ai làm gì.
- Khác nhau:
- Cấu trúc: Allow + O + to V | Let + O + V (nguyên thể).
- Sắc thái: Allow lịch sự và trang trọng hơn. Let thân thiện, dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Allow: Please allow me to help you. (Trang trọng)
- Let: Let me help you. (Thân mật)
- Thể bị động: Let hiếm khi dùng ở bị động, thay vào đó người ta chuyển sang dùng Allowed.
4.3. Allow và Advise
- Về cấu trúc: Cả hai đều đi với O + to V.
- Về ý nghĩa:
- Allow: Cho phép (trao quyền).
- Advise: Khuyên bảo (đưa ra lời khuyên).
- Ví dụ:
- I allow him to go. (Tôi cho phép anh ấy đi – Quyền quyết định thuộc về tôi).
- I advise him to go. (Tôi khuyên anh ấy nên đi – Anh ấy có thể nghe theo hoặc không).
5. Bài tập thực hành cấu trúc Allow
Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, hãy cùng làm một số bài tập vận dụng dưới đây.
5.1. Đề bài
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng.
- They don’t allow visitors ___ (take) photos in the museum.
- The doctor doesn’t permit ___ (eat) red meat.
- She wasn’t allowed ___ (go) to the party alone.
- They won’t let you ___ (know) the secret.
- She never allows anybody ___ (give) advice to her.
- My father permits me ___ (go) out tonight.
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Allow sao cho nghĩa không đổi.
- My parents don’t allow me to go out late.
- My parents don’t let ____.
- The authorities in France would not let her leave the country.
- The authorities in France do not allow ____.
- Mary will not let her husband go on a business trip.
- Mary will not allow ____.
- Our teacher didn’t let us speak freely in class.
- Our teacher didn’t allow ____.
- Will your girlfriend let you go out with us?
- Will your girlfriend allow ____?
Bài tập vận dụng cấu trúc Allow và Permit
5.2. Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
- to take (Allow + O + to V)
- eating (Permit + V-ing khi không có tân ngữ)
- to go (Bị động: Be allowed + to V)
- know (Let + O + V nguyên thể)
- to give (Allow + O + to V)
- to go (Permit + O + to V)
Bài tập 2:
- My parents don’t let me go out late.
- The authorities in France do not allow her to leave the country.
- Mary will not allow her husband to go on a business trip.
- Our teacher didn’t allow us to speak freely in class.
- Will your girlfriend allow you to go out with us?
Lời kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững toàn bộ kiến thức về cấu trúc Allow, từ định nghĩa, các công thức biến thể cho đến cách phân biệt với Permit và Let. Việc sử dụng chính xác cấu trúc này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài thi ngữ pháp mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Đừng quên luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các bài viết thực tế. Nếu bạn cần thêm tài liệu luyện viết, hãy tham khảo các bài mẫu như Viết đoạn văn về robot bằng tiếng Anh ngắn Từ Vựng & Bài Mẫu để học cách lồng ghép ngữ pháp vào ngữ cảnh cụ thể nhé!













