Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn không ít lần bạn cảm thấy bối rối khi phải lựa chọn giữa Also, As well as và Too. Dù chúng đều mang ý nghĩa tương tự nhau là “cũng”, “thêm vào đó” hay “cũng như”, nhưng cách sử dụng và vị trí của chúng trong câu lại có những quy tắc riêng biệt.
Việc nắm vững cách phân biệt Also As well as và Too không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn giúp câu văn trở nên tự nhiên, chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn vẫn đang thắc mắc also đọc tiếng anh là gì và làm sao để sử dụng bộ ba này một cách chính xác nhất, hãy cùng chúng tôi đi sâu vào phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.
Phân biệt cách dùng Also, As well as và Too trong tiếng Anh
Sự nhầm lẫn thường gặp giữa Also, As well as và Too
Trước khi đi vào chi tiết khác biệt, chúng ta cần hiểu tại sao người học thường xuyên nhầm lẫn các từ này. Điểm chung lớn nhất là Also, As well as và Too đều đóng vai trò là trạng từ (adverbs).
Khi dịch sang tiếng Việt, chúng đều mang nghĩa: “thêm vào đó”, “vừa…vừa”, “cũng như”. Chính sự tương đồng về mặt ý nghĩa này khiến chúng ta có xu hướng dùng thay thế cho nhau một cách tùy tiện. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, mỗi từ lại phù hợp với một ngữ cảnh (văn nói/văn viết) và vị trí đặt câu khác nhau. Để hiểu rõ hơn về vai trò của các từ loại này, bạn có thể tham khảo thêm về sau trangj tuwf laf gif để nắm vững cấu trúc bổ trợ.
Hướng dẫn chi tiết cách phân biệt Also, As well as và Too
Dưới đây là sự khác biệt cốt lõi về ngữ pháp và sắc thái sử dụng của từng từ:
1. Cách dùng “Also”
Also thường mang sắc thái trang trọng và xuất hiện phổ biến trong văn viết (formal writing) hơn là văn nói. Điểm đặc biệt của Also là vị trí vô cùng linh hoạt trong câu, và mỗi vị trí sẽ mang lại một hiệu quả nhấn mạnh khác nhau.
Vị trí đầu câu:
Khi Also đứng đầu câu, nó có chức năng nhấn mạnh vào nội dung hoặc chủ đề mới sắp được đề cập, hoặc dùng để nối ý với câu trước đó.
- Ví dụ: It’s very humid. Also, you can easily get sunburnt. (Trời rất ẩm ướt. Thêm vào đó, bạn còn dễ bị cháy nắng).
- Ví dụ: OK, I’ll phone you next week and we can discuss it then. Also, we need to decide who will be going to Singapore.
Trong các ví dụ trên, Also đóng vai trò như một liên từ nối, báo hiệu cho người nghe một thông tin quan trọng tiếp theo.
Vị trí giữa câu:
Đây là vị trí phổ biến nhất của Also. Khi nằm giữa câu, Also tuân theo các quy tắc sau:
- Đứng giữa chủ ngữ (Subject) và động từ chính (Main Verb).
- Đứng sau động từ khiếm khuyết (Modal verb) hoặc trợ động từ đầu tiên.
- Đứng sau động từ Tobe (nếu Tobe là động từ chính).
Để vận dụng tốt cấu trúc này, bạn cần nắm vững Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết để xác định đúng thành phần câu.
- Ví dụ: She works very hard but she also goes to the gym every week. (Cô ấy làm việc vất vả nhưng cũng đi tập gym hàng tuần).
- Ví dụ: I’ve been working in the garden this week, and I’ve also been reading a lot.
Vị trí cuối câu:
Also có thể đứng cuối câu để nối hai mệnh đề, tuy nhiên cách dùng này ít phổ biến hơn Too và As well.
2. Cách dùng “As well”
Ngược lại với Also, As well được sử dụng phổ biến trong văn nói (speaking) và giao tiếp hàng ngày. Về mặt vị trí, As well rất dễ nhớ vì nó luôn đứng ở cuối câu.
Khi bạn muốn viết một đoạn văn tiếng anh mang phong cách thân mật hoặc hội thoại, As well là sự lựa chọn phù hợp.
- Ví dụ trong nhà hàng:
- A: I’ll have steak please. (Cho tôi món bít tết).
- B: Yes.
- A: And I’ll have the mixed vegetables as well. (Và cho tôi cả món rau trộn nữa nhé).
Lưu ý rằng As well mang sắc thái nhẹ nhàng hơn và thường dùng để bổ sung thông tin một cách tự nhiên.
3. Cách dùng “Too”
Too là từ thông dụng nhất trong cả ba, thường gặp trong cả văn nói và viết.
Vị trí cuối câu:
Đây là vị trí “kinh điển” của Too.
- Ví dụ: Gill’s having chicken. I’ll probably have chicken too.
- Ví dụ: She looks really tired and she must be really hungry too.
Vị trí ngay sau chủ ngữ:
Trong một số trường hợp trang trọng, Too có thể đứng ngay sau chủ ngữ để bổ nghĩa trực tiếp cho chủ ngữ đó. Khi dùng cách này, Too thường được tách biệt bằng dấu phẩy.
- Ví dụ: We, too, have been very pleased to receive the prize on her behalf. (Cả chúng tôi cũng rất vui mừng khi nhận giải thưởng thay cô ấy).
- Lưu ý: Too thường không đứng sau động từ khiếm khuyết hay trợ động từ như Also.
Dùng trong câu trả lời ngắn:
Too cực kỳ phổ biến khi phản hồi lại lời chúc hoặc sự đồng tình (Me too).
- A: Enjoy the play.
- B: Thanks. You enjoy your evening too. (Dùng Too tự nhiên hơn As well hay Also).
- A: I need to go to the gym.
- B: Yeah, me too.
Trong câu mệnh lệnh, người bản xứ cũng ưu tiên dùng As well hoặc Too hơn là Also.
- Ví dụ: Give me a red pen and a blue one as well then please.
Những lỗi sai cần tránh
Mặc dù quy tắc khá rõ ràng, nhưng người học vẫn thường mắc một số lỗi về vị trí. Lỗi phổ biến nhất là đặt As well ở đầu câu hoặc đầu mệnh đề.
- Sai: As well I think everybody else did.
- Đúng: I think everybody else did as well.
Hãy nhớ nguyên tắc bất di bất dịch: As well luôn nằm ở cuối để gói lại thông tin đã được thêm vào.
Kết luận
Việc phân biệt Also, As well as và Too thực chất không quá phức tạp nếu bạn ghi nhớ các nguyên tắc về vị trí và ngữ cảnh sử dụng:
- Also: Trang trọng, linh hoạt (đầu, giữa, cuối), hay dùng trong văn viết.
- As well: Thân mật, luôn đứng cuối câu, hay dùng trong văn nói.
- Too: Đa năng, thường đứng cuối câu hoặc sau chủ ngữ, phổ biến trong câu đáp lại.
Để thành thạo, bạn hãy thử áp dụng kiến thức này vào việc luyện tập cách viết đoạn văn 200 chữ về sở thích hoặc thói quen hàng ngày, sử dụng luân phiên cả ba từ trên đúng ngữ cảnh. Hy vọng bài viết đã giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc này trong tiếng Anh.












