Trong quá trình học và sử dụng ngoại ngữ, chúng ta thường tập trung nhiều vào từ vựng hay ngữ pháp mà vô tình bỏ qua một yếu tố quan trọng: dấu câu trong tiếng Anh. Đã bao giờ bạn lúng túng khi phải đọc to địa chỉ email cho người nước ngoài, hay không biết gọi tên các ký hiệu toán học đơn giản là gì chưa?
Việc nắm vững cách đọc các ký tự đặc biệt này không chỉ giúp bạn giao tiếp chuyên nghiệp hơn mà còn cực kỳ hữu ích trong các bài thi nghe – nói. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp chi tiết tên gọi và cách phát âm của các dấu câu, ký hiệu toán học và đơn vị đo lường phổ biến nhất để bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Để thực hành tốt phần này, bạn có thể kết hợp việc học dấu câu với kỹ năng viết, ví dụ như thử sức với bài tập viết đoạn văn bằng tiếng anh về nghề đầu bếp, nơi bạn phải sử dụng dấu câu thật chính xác.
1. Cách đọc các dấu câu thông dụng trong văn bản
Đây là nhóm các ký tự xuất hiện thường xuyên nhất trong văn bản, sách báo và các bài đọc tiếng anh là gì hàng ngày. Tùy thuộc vào việc bạn dùng Anh-Anh hay Anh-Mỹ, một số dấu câu sẽ có tên gọi khác nhau.
- . (Dấu chấm): Period (Tiếng Anh-Mỹ) hoặc Full Stop (Tiếng Anh-Anh, Úc, New Zealand).
- , (Dấu phẩy): Comma.
- : (Dấu hai chấm): Colon.
- ; (Dấu chấm phẩy): Semicolon.
- ! (Dấu chấm cảm): Exclamation mark.
- ? (Dấu hỏi): Question mark.
- – (Dấu gạch ngang ngắn): Hyphen (thường dùng nối các từ ghép).
- — (Dấu gạch ngang dài): Dash (thường dùng để giải thích hoặc ngắt quãng câu).
- ‘ (Dấu phẩy trên): Apostrophe (dùng trong sở hữu cách hoặc viết tắt, ví dụ: It’s).
Bên cạnh đó, các loại dấu ngoặc cũng rất quan trọng khi trích dẫn hội thoại hay giải thích ý nghĩa:
- ‘ ‘ (Dấu trích dẫn đơn): Single quotation mark.
- ” ” (Dấu trích dẫn kép): Double quotation marks.
- ( ) (Dấu ngoặc đơn): Parenthesis (hoặc gọi chung là ‘brackets’).
- [ ] (Dấu ngoặc vuông): Square brackets.
Khi di chuyển trên đường, việc hiểu các biển báo và ký hiệu cũng quan trọng như việc hiểu ngã tư tiếng anh là gì để tránh lạc đường. Tương tự, hiểu đúng dấu câu giúp bạn không bị “lạc” trong mê cung văn bản.
2. Các ký hiệu toán học và phép tính
Không chỉ dân chuyên ngành Toán mới cần biết những từ này. Trong cuộc sống đời thường, khi đi siêu thị mua rau củ tiếng anh là gì và tính tiền, hay khi so sánh giá cả, bạn đều cần dùng đến chúng.
Các phép tính cơ bản
- + (Dấu cộng): Plus.
- – (Dấu trừ): Minus.
- ± (Dấu cộng hoặc trừ): Plus or minus.
- × (Dấu nhân): Is multiplied by.
- ÷ (Dấu chia): Is divided by.
- = (Dấu bằng): Is equal to.
- ≠ (Dấu khác): Is not equal to.
Các phép so sánh và ký hiệu khác
- ≡ (Tương đương): Is equivalent to.
- < (Nhỏ hơn): Is less than.
- > (Lớn hơn): Is more than.
- ≤ (Nhỏ hơn hoặc bằng): Is less than or equal to.
- ≥ (Lớn hơn hoặc bằng): Is more than or equal to.
- % (Phần trăm): Per cent (Lưu ý: từ này không bao giờ thêm “s”).
- ∞ (Vô cực): Infinity.
3. Ký tự đặc biệt trong Email, công nghệ và đơn vị đo lường
Trong thời đại số, đây có lẽ là phần ứng dụng thực tế nhất. Đặc biệt khi bạn cần đọc địa chỉ email hoặc các thông số kỹ thuật. Đôi khi, việc không biết đọc một địa chỉ email chính xác có thể gây ra những hiểu lầm không đáng có, ảnh hưởng đến tâm trạng tiếng anh là gì của cả người nói và người nghe.
Ký tự trong Email và Web
- @ (A còng): At (Ví dụ:
[email protected]đọc là “abc at yahoo dot com”). - . (Dấu chấm trong email/web): Dot (Lưu ý: khác với dấu chấm hết câu là “period” hay “full stop”).
- & (Dấu và): Ampersand (thường đọc là “and”).
- (Dấu gạch chéo ngược): Back slash.
- / (Dấu gạch chéo/gạch sắc): Slash (hoặc Forward slash).
- # (Dấu thăng/Số): Number.
- → (Dấu mũi tên): Arrow.
Đơn vị đo lường thời gian và nhiệt độ
- ° (Độ): Degree.
- °C (Độ C): Degree(s) Celsius.
- ′ (Phút – dùng trong tọa độ/góc): Minute.
- ” (Giây – dùng trong tọa độ/góc): Second.
Kết luận
Trên đây là tổng hợp toàn bộ cách đọc các dấu câu trong tiếng Anh, từ những dấu chấm phẩy cơ bản trong văn bản đến các ký hiệu toán học và công nghệ phức tạp. Việc ghi nhớ chính xác các từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi phải đánh vần, đọc địa chỉ email hoặc trình bày các vấn đề liên quan đến con số.
Hãy lưu lại bài viết này và luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Nội dung được tổng hợp và biên tập dựa trên các nguồn từ điển Oxford và Cambridge uy tín.
- Sưu tầm và cập nhật kiến thức thực tế từ cộng đồng người học tiếng Anh.










