Động từ nguyên thể (Infinitive) là một trong những khái niệm ngữ pháp nền tảng và quan trọng nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Bạn có thể bắt gặp chúng ở khắp mọi nơi, từ sách giáo khoa, phim ảnh cho đến các biển báo hàng ngày. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa “to do” và “do”, hay tại sao lại dùng “make me cry” nhưng lại là “want to cry” vẫn khiến nhiều người học bối rối.
Bên cạnh việc học phát âm chuẩn các nguyên âm trong tiếng anh, việc làm chủ các dạng động từ sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chính xác hơn. Bài viết này của Cung ứng giáo viên sẽ giúp bạn giải mã toàn bộ kiến thức về động từ nguyên thể, từ định nghĩa, phân loại cho đến cách dùng chi tiết trong từng ngữ cảnh.
1. Động từ nguyên thể là gì?
Động từ nguyên thể (Infinitive) là hình thức cơ bản nhất của động từ, hay còn gọi là động từ ở dạng “mộc”. Đặc điểm nhận dạng chính của loại động từ này là chúng hoàn toàn không chia.
Điều này có nghĩa là động từ nguyên thể sẽ không bị biến đổi hình thức (không thêm -s, -es, -ed, hay -ing) bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, và bất kể câu đang ở thì quá khứ, hiện tại hay tương lai.
Ví dụ minh họa:
- She can sing beautifully. (Cô ấy có thể hát rất hay.)
- They decide to go home. (Họ quyết định về nhà.)
- We didn’t know what to say. (Chúng tôi không biết phải nói gì.)
Động từ nguyên thể tiếng Anh là gì?
2. Phân loại động từ nguyên thể
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ nguyên thể được chia thành 2 loại chính:
- Động từ nguyên thể có “to” (To Infinitive / To V)
- Động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive / V)
Ví dụ so sánh:
- To V: to meet, to play, to eat.
- Bare V: meet, play, eat.
Để tạo thành thể phủ định, chúng ta chỉ cần thêm “not” vào trước động từ nguyên thể.
- Ví dụ: not to meet, not play.
Lưu ý quan trọng: Trong câu, động từ nguyên mẫu có “to” thường không đóng vai trò là động từ chính (V-main) của câu mà thường giữ các chức năng ngữ pháp khác.
Hai loại động từ nguyên thể trong tiếng Anh
3. Cách dùng Động từ nguyên thể có “to” (To Infinitive)
Đây là dạng phổ biến nhất và có nhiều chức năng ngữ pháp đa dạng trong câu. Dưới đây là 5 vị trí và cách dùng cốt lõi của “To V”.
Động từ nguyên thể có
3.1. Làm chủ ngữ trong câu
Khi muốn nói về một hành động như một sự việc hay khái niệm trừu tượng, ta có thể dùng “To V” làm chủ ngữ. Cấu trúc này thường mang sắc thái trang trọng, văn chương và xuất hiện nhiều trong văn viết.
Ví dụ:
- To learn a new language is challenging. (Học một ngôn ngữ mới thật đầy thách thức.)
- To walk everyday is good for your health. (Đi bộ mỗi ngày tốt cho sức khỏe của bạn.)
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường sử dụng chủ ngữ giả “It” để câu văn tự nhiên hơn: It is good for your health to walk everyday.
3.2. Đứng sau tính từ
Động từ nguyên thể có “to” thường đứng sau tính từ để diễn tả cảm xúc, thái độ hoặc nhận xét về một hành động nào đó. Để sử dụng đúng cấu trúc này, bạn cần nắm vững cách chia động từ tobe để phối hợp với chủ ngữ và thì của câu.
Công thức chung:
S + to be + Adjective + (for/of + someone) + (not) to V
Ví dụ:
- I’m really happy to be here. (Tôi rất vui khi được ở đây.)
- It is very kind of you to help me. (Bạn thật tốt bụng khi giúp đỡ tôi.)
- It is difficult to predict the result. (Rất khó để dự đoán kết quả.)
3.3. Đứng sau một số động từ thường
Đây là phần kiến thức quan trọng nhất. Trong tiếng Anh, có những động từ bắt buộc phải theo sau bởi “To V”. Việc ghi nhớ nhóm từ này sẽ giúp bạn tránh được lỗi ngữ pháp cơ bản.
Dưới đây là bảng các động từ thông dụng đi kèm với To V:
| Nhóm từ | Các động từ tiêu biểu | Ví dụ |
|---|---|---|
| A | afford, agree, appear, arrange, ask, attempt | He agreed to sign the contract. |
| D | decide, demand, determine, deserver | They decided to stay home. |
| E | expect, encourage | I expect to see you soon. |
| H | happen, hope, hesitate | She hoped to pass the exam. |
| I | intend, invite | He invited me to go out. |
| L | learn, like, love | I want to learn English. |
| O | offer | He offered to help us. |
| P | plan, pretend, promise, prepare | We plan to visit Hanoi. |
| R | refuse, regret (lấy làm tiếc), remember (nhớ phải làm gì) | I promise to return the book. |
| W | want, wish, would like | I would like to have a tea. |
Lưu ý:
Có một số động từ (như ask, advise, allow, encourage, invite, remind, tell, want…) có thể dùng theo cấu trúc:
S + V + Object + to V
(Ai đó muốn/khuyên/bảo người khác làm gì)
Ví dụ: She advised me to practice English daily. (Cô ấy khuyên tôi luyện tiếng Anh mỗi ngày.)
Khi đặt câu với các động từ này, bạn cũng cần chú ý đến việc sử dụng mạo từ. Nếu bạn chưa rõ khi nào dùng a và an hoặc the, hãy ôn lại kiến thức này để câu văn hoàn chỉnh hơn.
3.4. Sau các từ để hỏi (WH-questions)
Động từ nguyên thể có “to” thường đi sau các từ để hỏi như who, what, where, when, how (ngoại trừ why) để tạo thành mệnh đề danh ngữ rút gọn hoặc câu hỏi gián tiếp.
Ví dụ:
- I don’t know what to do. (Tôi không biết phải làm gì.)
- Can you show me how to use this machine? (Bạn có thể chỉ tôi cách dùng cái máy này không?)
- She wondered where to go for dinner. (Cô ấy tự hỏi nên đi đâu ăn tối.)
Động từ nguyên thể theo sau các từ nghi vấn
3.5. Trong các cấu trúc đặc biệt
Cấu trúc “Enough” (Đủ… để làm gì)
S + V + Adj/Adv + enough + (for sb) + to V
S + V + enough + Noun + (for sb) + to V
Khi sử dụng cấu trúc này với danh từ, bạn cần lưu ý vị trí của mạo từ a an the nếu có.
- He is old enough to understand the problem. (Anh ấy đủ lớn để hiểu vấn đề.)
- I don’t have enough money to buy a car. (Tôi không có đủ tiền để mua ô tô.)
Cấu trúc “Too” (Quá… đến nỗi không thể làm gì)
S + V + too + Adj/Adv + (for sb) + to V
- The coffee is too hot for me to drink. (Cà phê quá nóng để tôi có thể uống.)
Cấu trúc chỉ mục đích (Để làm gì)
In order (not) to V
So as (not) to V
- I study hard in order to pass the exam. (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
4. Cách dùng Động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive)
Động từ nguyên thể không “to” (Bare Infinitive) ít phổ biến hơn To V nhưng lại có những quy tắc bắt buộc mà bạn không được phép sai.
Động từ nguyên thể không
4.1. Sau động từ khuyết thiếu (Modal verbs)
Đây là quy tắc bất di bất dịch: Theo sau các động từ khuyết thiếu (can, could, may, might, must, shall, should, will, would…) luôn là động từ nguyên thể không “to”.
Ví dụ:
- I can swim. (Tôi có thể bơi.) – Không dùng “can to swim”
- You should study harder. (Bạn nên học chăm hơn.)
- It might rain today. (Hôm nay trời có thể mưa.)
Lưu ý: Cụm từ had better (tốt hơn là nên) cũng theo sau bởi V nguyên thể.
- You had better go now. (Tốt hơn là bạn nên đi ngay bây giờ.)
Động từ nguyên thể theo sau các động từ khiếm khuyết
4.2. Sau các động từ chỉ tri giác (Perception verbs)
Với các động từ chỉ giác quan như see, hear, feel, watch, notice, smell…, chúng ta dùng V nguyên thể để chỉ việc chứng kiến toàn bộ hành động từ đầu đến cuối.
S + Verbs of perception + Object + V (bare)
Ví dụ:
- I saw him cross the street. (Tôi đã thấy anh ấy băng qua đường – nhìn thấy toàn bộ quá trình.)
- Did you hear the phone ring? (Bạn có nghe thấy tiếng điện thoại reo không?)
Lưu ý: Nếu chỉ chứng kiến một phần hành động đang diễn ra, ta dùng V-ing.
Động từ nguyên thể theo sau các động từ tri giác
4.3. Các trường hợp đặc biệt: Let, Make, Help
Ba động từ này có quy tắc riêng rất thú vị:
- Let (để/cho phép): Let + O + V (bare)
- My parents let me go out. (Bố mẹ cho phép tôi đi chơi.)
- Make (bắt buộc/khiến): Make + O + V (bare)
- The sad movie made her cry. (Bộ phim buồn khiến cô ấy khóc.)
- Help (giúp đỡ): Help + O + to V / V (bare) (Cả hai đều đúng)
- He helped me (to) fix the car. (Anh ấy giúp tôi sửa xe.)
Ngoài ra, cấu trúc Would rather (thà… hơn) cũng đi với V nguyên thể:
- I would rather stay home than go out. (Tôi thà ở nhà còn hơn đi chơi.)
5. Kết luận
Việc phân biệt và sử dụng thành thạo động từ nguyên thể (Infinitive) không chỉ giúp bạn tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản mà còn nâng cao khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên. Hãy ghi nhớ quy tắc: “To V” thường dùng sau tính từ và các động từ chỉ kế hoạch, mong muốn; trong khi “Bare V” gắn liền với động từ khuyết thiếu và động từ giác quan.
Để nắm chắc kiến thức này, bạn hãy thử luyện tập bằng cách viết đoạn văn 150 chữ về sở thích hoặc kế hoạch tương lai của mình, trong đó sử dụng ít nhất 5 động từ nguyên thể khác nhau. Chúc các bạn học tập hiệu quả!












