• Giới Thiệu
  • Liên Hệ
  • Chính Sách Bảo Mật
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
  • Kiến Thức Tiếng Anh
  • Bài Tập Tiếng Anh
  • Đề Thi Tiếng Anh
  • Văn Mẫu Tiếng Anh
  • Trung Tâm Tiếng Anh
  • Blog
No Result
View All Result
Cung ứng giáo viên
No Result
View All Result
Cung Ứng Giáo Viên Kiến Thức Tiếng Anh

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Động Vật Hoang Dã Đầy Đủ Và Chi Tiết Nhất

Duyên Anh Ngữ bởi Duyên Anh Ngữ
Tháng mười hai 22, 2025
trong Kiến Thức Tiếng Anh
0
Cấu trúc Hope: Cách phân biệt Hope to V và Hope Ving chi tiết nhất
0
Chia sẻ
0
Lượt xem
Chia Sẻ FacebookChia Sẻ Twitter

Contents

  1. Nhóm thú săn mồi và động vật lớn
    1. Fox /fɒks/: Con cáo
    2. Lion /ˈlaɪən/: Con sư tử
    3. Bear /beə/: Con gấu
    4. Elephant /ˈɛlɪfənt/: Con voi
  2. Nhóm động vật nhỏ và động vật ăn cỏ
    1. Squirrel /ˈskwɪrəl/: Con sóc
    2. Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: Con hà mã
    3. Raccoon /rəˈkuːn/: Con gấu mèo
    4. Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: Con hươu cao cổ
    5. Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: Con tê giác
  3. Các loài linh trưởng và động vật đặc hữu
    1. Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: Con hắc tinh tinh
    2. Zebra /ˈziːbrə/: Con ngựa vằn
    3. Panda /ˈpændə/: Con gấu trúc
    4. Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: Con chuột túi
  4. Các loài gặm nhấm và động vật khác
    1. Hedgehog /ˈhɛʤhɒg/: Con nhím (loại nhỏ, thường nuôi làm cảnh)
    2. Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím (loại lớn, có gai dài)
    3. Wolf /wʊlf/: Con chó sói
    4. Alligator /ˈælɪgeɪtə/: Con cá sấu (Mỹ)
    5. Bat /bæt/: Con dơi
  5. Lời kết

Thế giới tự nhiên luôn chứa đựng những điều kỳ thú với sự đa dạng sinh học phong phú. Từ những sa mạc khô cằn, rừng rậm nhiệt đới ẩm ướt, đến các đồng bằng rộng lớn hay thậm chí là ngay sát các khu đô thị phát triển, chúng ta đều có thể bắt gặp dấu ấn của động vật hoang dã.

Việc trang bị vốn từ vựng về chủ đề này không chỉ giúp bạn mở rộng kiến thức ngôn ngữ mà còn hỗ trợ đắc lực khi bạn cần viết một đoạn văn tiếng anh miêu tả về thiên nhiên hay xem các chương trình thế giới động vật. Hãy cùng blog Cung ứng giáo viên khám phá danh sách từ vựng chi tiết kèm phiên âm và ví dụ minh họa dưới đây.

Nhóm thú săn mồi và động vật lớn

Trong thế giới động vật hoang dã, các loài thú săn mồi và động vật có kích thước lớn luôn gây ấn tượng mạnh bởi sức mạnh và vẻ uy nghi của chúng.

Fox /fɒks/: Con cáo

Loài vật này nổi tiếng với sự tinh ranh và nhanh nhẹn.

  • Ví dụ: He himself has been fox-hunting on several occasions.
  • Dịch nghĩa: Bản thân anh ấy đã từng tham gia săn cáo vài lần.

Lion /ˈlaɪən/: Con sư tử

Được mệnh danh là chúa sơn lâm, sư tử là biểu tượng của sức mạnh hoang dã.

  • Ví dụ: I’m here at Clausen Middle School, where only hours ago a mountain lion was shot dead.
  • Dịch nghĩa: Tôi đang ở đây, tại trường trung học Clausen, nơi mà chỉ vài giờ trước một con sư tử núi đã bị bắn hạ.

Sư tử núi thuộc nhóm động vật hoang dã nguy hiểmSư tử núi thuộc nhóm động vật hoang dã nguy hiểm

Bear /beə/: Con gấu

Gấu là loài động vật có khả năng thích nghi tốt với nhiều môi trường sống khác nhau.

  • Ví dụ: The National Park is an important refuge for rare species of the Andes, like mountain tapir and spectacled bear.
  • Dịch nghĩa: Vườn quốc gia là nơi ẩn náu quan trọng của các loài quý hiếm vùng Andes, như heo vòi núi và gấu kính (gấu bốn mắt).

Elephant /ˈɛlɪfənt/: Con voi

Là loài động vật trên cạn lớn nhất hiện nay, voi thường sống theo bầy đàn và có tập tính xã hội cao. Việc tìm hiểu về chúng cũng thú vị như khi bạn học về cảm xúc trong tiếng anh, bởi loài voi rất giàu tình cảm.

  • Ví dụ: In the wild, an elephant like that would roam an area of 20 square miles minimum.
  • Dịch nghĩa: Trong môi trường hoang dã, một con voi như vậy sẽ đi lang thang trong một khu vực tối thiểu là 20 dặm vuông.

Nhóm động vật nhỏ và động vật ăn cỏ

Bên cạnh những loài thú dữ, hệ sinh thái còn vô cùng phong phú với các loài động vật nhỏ bé, nhanh nhẹn hoặc các loài ăn cỏ hiền lành.

Squirrel /ˈskwɪrəl/: Con sóc

Những chú sóc nhỏ nhắn luôn thu hút sự chú ý bởi vẻ ngoài đáng yêu và sự linh hoạt.

  • Ví dụ: Bird-screeches echoed through the woods, and squirrels on high branches regarded the horse and man with great interest.
  • Dịch nghĩa: Tiếng chim rít vang vọng khắp cánh rừng, và những con sóc trên cành cao quan sát người và ngựa với sự thích thú tột độ.

Sóc là loài động vật hoang dã nhỏ bé và nhanh nhẹnSóc là loài động vật hoang dã nhỏ bé và nhanh nhẹn

Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: Con hà mã

Mặc dù có vẻ ngoài ục ịch, hà mã là một trong những loài động vật nguy hiểm nhất tại châu Phi.

  • Ví dụ: They eventually discovered 127 bones that came mostly from a hippopotamus, with a few belonging to rhinoceros and elephant.
  • Dịch nghĩa: Cuối cùng, họ đã phát hiện ra 127 mẫu xương chủ yếu từ hà mã, một số ít thuộc về tê giác và voi.

Raccoon /rəˈkuːn/: Con gấu mèo

Loài vật này nổi bật với “mặt nạ” đen quanh mắt và chiếc đuôi có vòng. Khi miêu tả chúng, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về bảng màu bằng tiếng anh để nói về bộ lông đặc trưng này.

  • Ví dụ: Contrary to popular belief, raccoons only occasionally eat active or large prey, such as birds and mammals.
  • Dịch nghĩa: Trái với suy nghĩ phổ biến, gấu mèo chỉ thỉnh thoảng mới ăn những con mồi lớn hoặc đang hoạt động, chẳng hạn như chim và động vật có vú.

Giraffe /ʤɪˈrɑːf/: Con hươu cao cổ

Với chiếc cổ dài đặc trưng, hươu cao cổ có thể vươn tới những tán lá cao nhất.

  • Ví dụ: Hannibal enlisted tamed African elephants in his unsuccessful war against Rome, and ancient Egyptians may have tamed giraffes and other species.
  • Dịch nghĩa: Hannibal đã huy động voi châu Phi được thuần hóa trong cuộc chiến thất bại chống lại La Mã, và người Ai Cập cổ đại có thể đã thuần hóa hươu cao cổ cùng các loài khác.

Hươu cao cổ là loài động vật hoang dã có chiều cao ấn tượngHươu cao cổ là loài động vật hoang dã có chiều cao ấn tượng

Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: Con tê giác

Tê giác đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng cao do nạn săn trộm lấy sừng.

  • Ví dụ: Meanwhile, urgent efforts are also under way to protect the African rhinoceros.
  • Dịch nghĩa: Trong khi đó, các nỗ lực khẩn cấp cũng đang được tiến hành để bảo vệ loài tê giác châu Phi.

Các loài linh trưởng và động vật đặc hữu

Nhóm này bao gồm những loài có trí thông minh cao hoặc mang những đặc điểm sinh học độc đáo.

Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: Con hắc tinh tinh

Đây là loài có quan hệ họ hàng gần gũi nhất với con người.

  • Ví dụ: On 10 June 2007, in Mwema, north of Kasango, a man was prosecuted, along with his wife, for having killed a chimpanzee.
  • Dịch nghĩa: Vào ngày 10 tháng 6 năm 2007, tại Mwema, phía bắc Kasango, một người đàn ông cùng vợ đã bị truy tố vì giết một con tinh tinh.

Zebra /ˈziːbrə/: Con ngựa vằn

Những sọc đen trắng của ngựa vằn là một trong những hoa văn độc đáo nhất của tự nhiên. Nếu bạn đang tìm hiểu trường học tiếng anh là gì và các chương trình học quốc tế, bạn sẽ thấy ngựa vằn thường xuất hiện trong các bài học khám phá thiên nhiên dành cho trẻ em.

  • Ví dụ: It is famous for its annual migration of over 1.5 million white-bearded (or brindled) wildebeest and 250,000 zebra and for its numerous Nile crocodile and honey badger.
  • Dịch nghĩa: Nơi đây nổi tiếng với cuộc di cư hàng năm của hơn 1,5 triệu con linh dương đầu bò râu trắng và 250.000 con ngựa vằn, cùng vô số cá sấu sông Nile và lửng mật.

Ngựa vằn sống theo bầy đàn trong môi trường hoang dãNgựa vằn sống theo bầy đàn trong môi trường hoang dã

Panda /ˈpændə/: Con gấu trúc

Biểu tượng của nỗ lực bảo tồn thiên nhiên toàn cầu, gấu trúc nổi tiếng với chế độ ăn tre trúc khổng lồ.

  • Ví dụ: Given this voluminous diet, the giant panda defecates up to 40 times a day.
  • Dịch nghĩa: Với chế độ ăn uống khối lượng lớn này, gấu trúc khổng lồ đi vệ sinh tới 40 lần mỗi ngày.

Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: Con chuột túi

Loài vật biểu tượng của nước Úc với chiếc túi trước bụng để nuôi con.

  • Ví dụ: Dad, we’re gonna see lions, gorillas, and kangaroos.
  • Dịch nghĩa: Bố ơi, chúng ta sắp được xem sư tử, khỉ đột và chuột túi rồi.

Các loài gặm nhấm và động vật khác

Cuối cùng, chúng ta không thể bỏ qua những loài động vật có cơ chế tự vệ đặc biệt hoặc tập tính sinh hoạt thú vị.

Hedgehog /ˈhɛʤhɒg/: Con nhím (loại nhỏ, thường nuôi làm cảnh)

Hedgehog thường nhỏ hơn và có gai mềm hơn so với Porcupine. Nhiều bạn nhỏ thích viết đoạn văn giới thiệu một nhân vật trong cuốn sách em đã đọc thường chọn chú nhím Sonic làm chủ đề vì sự nhanh nhẹn và thông minh.

  • Ví dụ: She also loves squirrels and hedgehogs and tries to find them.
  • Dịch nghĩa: Cô ấy cũng yêu thích sóc và nhím nên luôn cố gắng tìm kiếm chúng.

Nhím Hedgehog có kích thước nhỏ và đáng yêuNhím Hedgehog có kích thước nhỏ và đáng yêu

Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím (loại lớn, có gai dài)

Khác với Hedgehog, Porcupine là loài gặm nhấm lớn với bộ gai dài và sắc nhọn để tự vệ.

  • Ví dụ: The two lieutenants had sat on two porcupines hidden under the saddle blankets.
  • Dịch nghĩa: Hai trung úy đã vô tình ngồi lên hai con nhím đang ẩn nấp dưới tấm chăn yên ngựa.

Porcupine là loài nhím có bộ gai sắc nhọn để tự vệPorcupine là loài nhím có bộ gai sắc nhọn để tự vệ

Wolf /wʊlf/: Con chó sói

Tổ tiên của loài chó nhà, sói sống và săn mồi theo bầy đàn rất kỷ luật.

  • Ví dụ: It is rare for wolves to be hunted for food, though historically, people have resorted to consuming wolf flesh in times of scarcity, or for medicinal reasons.
  • Dịch nghĩa: Hiếm khi chó sói bị săn bắt để làm thức ăn, mặc dù trong lịch sử, con người đã từng phải ăn thịt sói trong những thời kỳ khan hiếm hoặc vì lý do y học.

Alligator /ˈælɪgeɪtə/: Con cá sấu (Mỹ)

Loài bò sát đáng sợ vùng đầm lầy.

  • Ví dụ: Some animals, such as the sea lion and alligator, are not completely piscivorous, often preying on aquatic invertebrates or land animals in addition to fish.
  • Dịch nghĩa: Một số loài động vật, chẳng hạn như sư tử biển và cá sấu, không hoàn toàn chỉ ăn cá, chúng thường săn cả các loài không xương sống dưới nước hoặc động vật trên cạn bên cạnh cá.

Bat /bæt/: Con dơi

Là động vật có vú duy nhất biết bay thực sự.

  • Ví dụ: Bat is the only mammal that even flies but it is considered to be mammal because of the characteristic feature which is exhibited only by the mammals.
  • Dịch nghĩa: Dơi là loài động vật có vú duy nhất biết bay nhưng nó vẫn được coi là động vật có vú vì những đặc điểm đặc trưng chỉ có ở lớp thú.

Lời kết

Hy vọng với danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh về động vật hoang dã trên đây, bạn đã có thêm một nguồn tư liệu quý giá để làm giàu vốn từ của mình. Việc ghi nhớ các từ vựng này không chỉ qua cách học thuộc lòng, mà hãy cố gắng đặt câu và áp dụng vào các bài viết thực tế. Đừng quên ôn tập thường xuyên để sử dụng thành thạo nhé!

Bài Trước

Phân Biệt “Flesh Tone” Và Các Từ Đồng Nghĩa Chỉ Màu Da Trong Tiếng Anh

Bài Tiếp

Tính từ là gì? Tổng hợp kiến thức về phân loại, chức năng và ví dụ minh họa

Bài Tiếp
Cách nhận biết các đuôi tính từ

Tính từ là gì? Tổng hợp kiến thức về phân loại, chức năng và ví dụ minh họa

Phân biệt Can và Could: Hướng dẫn chi tiết cách dùng và bài tập vận dụng

Phân biệt Can và Could: Hướng dẫn chi tiết cách dùng và bài tập vận dụng

Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Cách Viết, Phân Biệt Với Số Đếm & Hướng Dẫn A-Z

Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Cách Viết, Phân Biệt Với Số Đếm & Hướng Dẫn A-Z

cung ứng giao viện thumb

Bí Quyết Trả Lời Câu Hỏi "Sở Thích Của Bạn Là Gì?" Ghi Điểm Tuyệt Đối Với Nhà Tuyển Dụng

Please login to join discussion
  • Xu Hướng
  • Yêu Thích
  • Mới Nhất
3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

3 Đoạn văn tiếng anh nói về Nghề Luật Sư Mẫu

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Viết đoạn văn về đi mua sắm bằng tiếng Anh – Tìm Hiểu Về Thói Quen Mua Sắm

Tháng mười một 22, 2024
Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Hướng dẫn bài tập về câu hỏi yes no trong tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn

Tháng mười một 22, 2024
Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Viết đoạn văn về Vịnh Hạ Long bằng tiếng Anh dành cho bé tham khảo

Tháng mười một 22, 2024
Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

Cách Viết Bài Văn Tiếng Anh Về Lễ Hội : 5+ Mẫu Bài Viết Chi Tiết và Sâu Sắc

0
Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

Bài văn viết về halloween bằng tiếng anh kèm dịch – Giúp học sinh nâng cao kỹ năng viết

0
Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

Các loại câu trong tiếng Anh: Tất tần tật kiến thức cần biết

0
Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

Khám phá câu điều kiện trong tiếng Anh: Bí kíp làm chủ các cấu trúc quan trọng

0
cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025
cung ứng giao viện thumb

Daily Standup Meeting Là Gì? Bí Quyết Tổ Chức “Họp Đứng” Hiệu Quả Trong Agile

Tháng mười hai 24, 2025
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Shape of You – Ed Sheeran: Lời Dịch & Cấu Trúc Hay

Tháng mười hai 24, 2025
Logo Website Cung Ứng Giáo Viên

cungunggiaovien.com là trang chuyên sâu, cung cấp tài liệu học tập, mẹo cải thiện kỹ năng và chia sẻ kinh nghiệm chinh phục Anh Ngữ. Với nội dung đa dạng, website hướng đến mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao. Bạn có thể tìm thấy bài viết hướng dẫn phát âm, ngữ pháp, từ vựng, cùng các bí quyết để làm bài thi TOEIC, IELTS, hoặc TOEFL hiệu quả.

DANH MỤC

  • Bài Tập Tiếng Anh (92)
  • Blog (54)
  • Đề Thi Tiếng Anh (42)
  • Kiến Thức Tiếng Anh (458)
  • Trung Tâm Tiếng Anh (51)
  • Văn Mẫu Tiếng Anh (277)

TIN NỔI BẬT

cung ứng giao viện thumb

Thị Trường Bất Động Sản Tiếng Anh Là Gì? Tổng Hợp Các Thuật Ngữ Và Cách Dùng Chuẩn Xác

Tháng mười hai 25, 2025
Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Phân biệt Advice và Advise: Định Nghĩa, Cách Dùng và Ví Dụ Chi Tiết

Tháng mười hai 25, 2025
Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Quy tắc đặt dấu thanh trong Tiếng Việt: Hướng dẫn chuẩn xác tránh nhầm lẫn

Tháng mười hai 25, 2025

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh

No Result
View All Result

© 2024 Cung Ứng Giáo Viên - Đồng Hành Cùng Bạn Trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Anh