Chủ đề về các loại trái cây luôn là một trong những mảng từ vựng thú vị và gần gũi nhất khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, ngoài những loại quả cơ bản như Apple (táo) hay Banana (chuối), chúng ta thường gặp khó khăn khi muốn gọi tên những loại trái cây nhiệt đới đặc trưng.
Để làm chủ ngôn ngữ này, bạn cần hiểu rằng việc trau dồi từ vựng là một hành trình dài hơi và liên tục. Dù bạn có nắm vững ngữ pháp hay hiểu rõ a lot of nghĩa là gì để diễn tả số lượng, nhưng nếu thiếu đi vốn từ vựng về sự vật cụ thể, cuộc hội thoại vẫn sẽ gặp bế tắc. Hôm nay, chúng ta sẽ giải đáp câu hỏi “Jackfruit là quả gì” và cùng ôn lại Phần 1 của loạt bài từ vựng về các loại hoa quả phổ biến nhất.
Jackfruit là quả gì trong tiếng Anh?
Trong danh sách các loại trái cây nhiệt đới, Jackfruit là một từ khóa được rất nhiều người Việt tìm kiếm.
- Từ vựng: Jackfruit
- Phiên âm: /’dʒæk,fru:t/
- Nghĩa tiếng Việt: Quả mít
Đây là loại quả rất phổ biến tại Việt Nam và các nước Đông Nam Á. Việc ghi nhớ từ này không chỉ giúp bạn tự tin khi giới thiệu về đặc sản quê hương mà còn tránh được sự bối rối khi giao tiếp với người nước ngoài. Thay vì lo lắng không biết mình có bị đánh giá là ngu trong tiếng anh là gì hay không, hãy bắt đầu tích lũy từng từ vựng nhỏ như thế này mỗi ngày.
Các loại hoa quả và từ vựng tiếng Anh tương ứng minh họa
Tổng hợp 35 từ vựng tiếng Anh về các loại hoa quả (Phần 1)
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết 35 loại quả thông dụng, bao gồm cả từ vựng, phiên âm quốc tế (IPA) và nghĩa tiếng Việt. Việc học kèm phiên âm là cực kỳ quan trọng để đảm bảo bạn phát âm chuẩn ngay từ đầu.
Đôi khi, việc học tên các loại quả cũng hỗ trợ rất nhiều trong các tình huống thực tế, ví dụ như khi bạn cần viết địa chỉ bằng tiếng anh để gửi quà là các loại nông sản đi quốc tế, hoặc mô tả nguồn gốc xuất xứ của chúng.
Nhóm các loại quả nhiệt đới và đặc sản
- Ambarella – /’æmbə’rælə/ – Quả cóc
- Malay apple – /mə’lei ‘æpl/ – Quả điều (mận đỏ)
- Avocado – /¸ævə´ka:dou/ – Quả bơ
- Mango – /´mæηgou/ – Quả xoài
- Pineapple – /’pain,æpl/ – Quả dứa / Quả thơm
- Mangosteen – /ˈmaŋgəstiːn/ – Quả măng cụt
- Rambutan – /ræmˈbuːtən/ – Quả chôm chôm
- Durian – /´duəriən/ – Quả sầu riêng
- Coconut – /’koukənʌt/ – Quả dừa
- Guava – /´gwa:və/ – Quả ổi
- Jackfruit – /’dʒæk,fru:t/ – Quả mít
- Longan – /lɔȵgən/ – Quả nhãn
- Papaya (hoặc Pawpaw) – /pə´paiə/ – Quả đu đủ
- Sapota – /sə’poutə/ – Quả hồng xiêm / Quả sa pô chê
- Dragon fruit – /’drægənfru:t/ – Quả thanh long
- Star apple – /’stɑ:r ‘æpl/ – Quả vú sữa
- Tamarind – /’tæmərind/ – Quả me
Nhóm các loại quả có múi (Citrus)
Khi học nhóm từ này, bạn cần chú ý đến ngữ pháp đi kèm khi mô tả hành động vắt nước hay ăn uống, ví dụ như cấu trúc permit to v hay ving khi nói về việc cho phép ai đó ăn loại quả nào (tuy không liên quan trực tiếp đến tên quả nhưng rất cần thiết khi đặt câu).
- Orange – /ɒrɪndʒ/ – Quả cam
- Grapefruit – / ˈɡreɪp.fruːt/ – Quả bưởi (thường chỉ bưởi chùm, ruột đỏ)
- Pomelo – /ˈpɒm.ə.loʊ/ – Quả bưởi (loại to, vỏ dày thường thấy ở VN)
- Mandarin / Tangerine – /’mændərin/ – Quả quýt
- Lemon – /´lemən/ – Quả chanh vàng
- Lime – /laim/ – Quả chanh vỏ xanh
- Kumquat – /’kʌmkwɔt/ – Quả quất / Quả tắc
Nhóm các loại quả phổ biến khác
- Banana – /bə’nɑ:nə/ – Quả chuối
- Grape – /greɪp/ – Quả nho
- Starfruit – /’stɑ:r.fru:t/ – Quả khế
- Watermelon – /’wɔ:tə´melən/ – Quả dưa hấu
- Lychee / Litchi – /’li:tʃi:/ – Quả vải
- Pomegranate – /´pɔm¸grænit/ – Quả lựu
- Strawberry – /ˈstrɔːbəri/ – Quả dâu tây
- Custard-apple – /’kʌstəd,æpl/ – Quả na / Quả mãng cầu
- Fig – /fig/ – Quả sung
- Passion fruit – /´pæʃən¸fru:t/ – Quả chanh dây
- Pear – /peə/ – Quả lê
Lời khuyên khi học từ vựng về hoa quả
Từ vựng tiếng Anh về hoa quả rất phong phú và đa dạng. Bạn không thể nhớ hết tất cả chỉ trong “một sớm một chiều”. Bí quyết nằm ở sự kiên trì và tích lũy đều đặn. Hãy bắt đầu bằng những loại quả bạn yêu thích như Jackfruit, Avocado hay Mango, sau đó mở rộng dần sang các loại quả lạ hơn.
Đừng quên ghé thăm blog thường xuyên để cập nhật các bài viết tiếp theo. Khi vốn từ vựng đã phong phú, bạn sẽ tự tin hơn để tìm hiểu những chủ đề khó hơn, chẳng hạn như chức vụ tiếng anh là gì để phục vụ cho công việc và sự nghiệp sau này.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Jackfruit là quả gì” và nạp thêm được một lượng từ vựng đáng kể. Chúc các bạn học tập hiệu quả!











