Việc nắm vững cách đánh trọng âm tiếng Anh là chìa khóa vàng giúp bạn thoát khỏi lối nói “bằng bằng” thường thấy của người Việt và tiến gần hơn đến ngữ điệu tự nhiên của người bản xứ. Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao cùng một từ vựng, nhưng khi người nước ngoài nói lại nghe rất “sang” và rõ ràng, còn mình nói thì máy tính hoặc người nghe không hiểu? Bí mật nằm ở trọng âm (Word Stress).
Trong bài viết chuyên sâu này, Blog Cung ứng giáo viên sẽ tổng hợp 20 quy tắc vàng về trọng âm, đi kèm với các bài tập thực hành cụ thể. Chúng tôi cũng sẽ hướng dẫn bạn cách đánh dấu trọng âm sao cho chuẩn xác nhất để giao tiếp tự tin hơn.
I. Trọng âm tiếng Anh là gì? (Word Stress)
Trước khi đi vào các quy tắc chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của âm tiết và trọng âm.
1. Âm tiết (Syllable)
Âm tiết là đơn vị cấu tạo nên một từ. Một từ trong tiếng Anh có thể có một hoặc nhiều âm tiết.
- Ví dụ:
- Cat /kæt/: 1 âm tiết.
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: 2 âm tiết.
- Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/: 3 âm tiết.
2. Trọng âm (Stress)
Trọng âm là âm tiết được phát âm to hơn, cao hơn và dài hơn các âm tiết còn lại trong cùng một từ. Trong từ điển, trọng âm chính được ký hiệu bằng dấu phẩy trên (') đặt ngay trước âm tiết đó.
- Ví dụ:
- Begin /bɪˈɡɪn/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
- Family /ˈfæm.əl.i/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
Việc nhấn sai trọng âm không chỉ làm câu nói thiếu tự nhiên mà còn có thể thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ, gây hiểu lầm tai hại trong giao tiếp.
II. Tại sao phải học cách đánh trọng âm?
Tại sao phải học cách đánh trọng âm tiếng Anh để giao tiếp tự nhiên
1. Phát âm chuẩn và ngữ điệu tự nhiên
Tiếng Anh là ngôn ngữ có tính nhạc (rhythm). Việc nhấn đúng trọng âm tạo nên các “nốt nhạc” trầm bổng, giúp lời nói của bạn không bị đơn điệu. Đây là yếu tố tiên quyết để nói tiếng Anh hay như người bản xứ.
2. Tăng khả năng nghe hiểu
Khi bạn biết quy tắc trọng âm, não bộ sẽ dễ dàng “bắt” được từ khóa khi nghe người khác nói. Ngược lại, nếu bạn quen phát âm sai trọng âm, bạn sẽ không thể nhận ra từ đó khi nghe băng ghi âm hoặc nghe người nước ngoài giao tiếp.
Đặc biệt, có những từ viết giống hệt nhau nhưng trọng âm khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau (thường là danh từ và động từ).
- Record (n) /ˈrek.ɔːd/: Bản ghi âm.
- Record (v) /rɪˈkɔːd/: Ghi âm.
3. Sự chuyên nghiệp trong giao tiếp
Dù bạn biết hàng ngàn từ vựng, vân vân trong tiếng anh các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nhưng nếu phát âm sai trọng âm, đối tác vẫn có thể đánh giá thấp khả năng ngôn ngữ của bạn. Nhấn trọng âm đúng giúp bạn truyền đạt thông điệp rõ ràng, tự tin và thuyết phục hơn.
III. 20 Quy tắc đánh trọng âm cơ bản trong tiếng Anh
Dưới đây là hệ thống các quy tắc được phân loại theo số lượng âm tiết và cấu tạo từ để bạn dễ dàng ghi nhớ.
1. Cách đánh trọng âm với từ có 2 âm tiết
Cách đánh trọng âm của từ có 2 âm tiết
Quy tắc 1: Động từ 2 âm tiết -> Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2
- Ví dụ: begin /bɪˈɡɪn/, forgive /fəˈɡɪv/, invite /ɪnˈvaɪt/.
- Ngoại lệ: answer /ˈɑːn.sər/, enter /ˈen.tər/, offer /ˈɒf.ər/.
Quy tắc 2: Danh từ 2 âm tiết -> Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1
Nhiều người thắc mắc đuôi ment là loại từ gì, thì đó thường là dấu hiệu của danh từ. Với danh từ 2 âm tiết nói chung, chúng ta nhấn âm đầu.
- Ví dụ: father /ˈfɑː.ðər/, table /ˈteɪ.bəl/, office /ˈɒf.ɪs/.
- Ngoại lệ: advice /ədˈvaɪs/, machine /məˈʃiːn/, hotel /həʊˈtel/.
Quy tắc 3: Tính từ 2 âm tiết -> Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 1
- Ví dụ: happy /ˈhæp.i/, busy /ˈbɪz.i/, careful /ˈkeə.fəl/.
- Ngoại lệ: alone /əˈləʊn/, amazed /əˈmeɪzd/.
Quy tắc 4: Từ 2 âm tiết bắt đầu bằng nguyên âm “A” -> Trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2
- Ví dụ: about /əˈbaʊt/, above /əˈbʌv/, again /əˈɡen/.
2. Cách đánh trọng âm với từ có 3 âm tiết trở lên
Cách đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết
Quy tắc 5: Động từ 3 âm tiết
- Nếu âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm -> Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
- Ví dụ: encounter /ɪnˈkaʊn.tər/.
- Nếu âm tiết cuối là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên -> Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
- Ví dụ: exercise /ˈek.sə.saɪz/.
Quy tắc 6: Danh từ 3 âm tiết
- Nếu âm tiết thứ 2 chứa âm /ə/ hoặc /i/ -> Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
- Ví dụ: paradise /ˈpærədhaɪs/, pharmacy /ˈfɑːrməsi/.
- Nếu âm tiết thứ 1 chứa âm /ə/ hoặc /i/, hoặc âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài/đôi -> Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
- Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, banana /bəˈnænə/.
Quy tắc 7: Tính từ 3 âm tiết
- Tương tự danh từ, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hoặc /i/ -> Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
- Ví dụ: familiar /fəˈmɪl.i.ər/.
3. Quy tắc trọng âm dựa vào hậu tố (Đuôi từ)
Đây là phần quan trọng nhất và cũng là “cứu cánh” cho bạn trong các bài thi trắc nghiệm.
Các quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh đặc biệt với hậu tố
Quy tắc 8: Các hậu tố nhận trọng âm chính
Trọng âm rơi vào chính các âm tiết chứa: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain (chỉ động từ).
- Ví dụ: engineer /ˌendʒɪˈnɪər/, Vietnamese /ˌvjetnəˈmiːz/, maintain /meɪnˈteɪn/.
Quy tắc 9: Các hậu tố làm trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó
Bao gồm các đuôi: -ic, -tion, -sion, -ian, -ial, -ible, -ity, -ography, -ology, -logy.
- Ví dụ:
- Economic /ˌiː.kəˈnɒm.ɪk/
- Decision /dɪˈsɪʒ.ən/
- Photography /fəˈtɒɡ.rə.fi/
Quy tắc 10: Các hậu tố làm trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên
Bao gồm các đuôi: -cy, -ty, -phy, -gy, -ate.
- Ví dụ:
- Technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/
- Communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
4. Quy tắc với từ ghép và các trường hợp khác
Quy tắc đánh trọng âm từ ghép và các trường hợp đặc biệt
Quy tắc 11: Danh từ ghép -> Trọng âm rơi vào từ thứ nhất
Điều này áp dụng cho cả các danh từ thông thường và tên gọi các loại quả, vật dụng. Chẳng hạn như từ “greenhouse” hay khi bạn học từ vựng về trái cây như dưa lưới tiếng anh là gì (Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/ – tuy không phải danh từ ghép nhưng cũng nhấn âm đầu), nhưng với danh từ ghép như watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/, trọng âm chính vẫn ở từ đầu tiên.
- Ví dụ: raincoats /ˈreɪnkəʊts/, typewriter /ˈtaɪpˌraɪ.tər/.
Quy tắc 12: Động từ ghép -> Trọng âm rơi vào từ thứ hai
- Ví dụ: become /bɪˈkʌm/, understand /ˌʌn.dəˈstænd/.
Quy tắc 13: Tiền tố và hậu tố không làm thay đổi trọng âm
Các hậu tố như: -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -less và các tiền tố như un-, im-, in-, dis- thường không nhận trọng âm.
- Ví dụ:
- Happy -> Happiness /ˈhæp.i.nəs/
- Important -> Unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/
- Teach -> Teacher /ˈtiː.tʃər/
Lưu ý: Tuy có nhiều quy tắc, nhưng ngôn ngữ luôn có sự linh hoạt. In spite of và despite việc học thuộc lòng lý thuyết, bạn cần kết hợp nghe và thực hành thường xuyên để hình thành phản xạ tự nhiên.
IV. Trọng âm câu (Sentence Stress)
Ngoài trọng âm từ, tiếng Anh còn có trọng âm câu. Nguyên tắc cơ bản là:
- Nhấn mạnh vào “Content Words” (Từ nội dung): Động từ chính, danh từ, tính từ, trạng từ, từ để hỏi (wh-questions), từ phủ định.
- Lướt qua “Function Words” (Từ chức năng): Đại từ, giới từ, mạo từ, động từ to be, trợ động từ.
- Ví dụ: I did not eat Quan’s cake. (Tôi KHÔNG ăn bánh của Quân – Nhấn mạnh sự phủ nhận).
V. Bài tập thực hành đánh trọng âm
Để kiểm tra mức độ hiểu bài, bạn hãy thử sức với các bài tập dưới đây nhé.
Bài 1: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
- A. butter B. doctor C. market D. remark
- A. begin B. comfort C. apply D. suggest
- A. happy B. busy C. alone D. lucky
- A. economy B. diplomacy C. information D. psychology
- A. money B. machine C. many D. mother
Bài 2: Đánh dấu trọng âm cho các từ sau
- Decoration
- Computer
- Dictionary
- Expensive
- Develop
Đáp án tham khảo:
Bài 1:
- D (remark nhấn âm 2, còn lại âm 1)
- B (comfort nhấn âm 1, còn lại âm 2)
- C (alone nhấn âm 2, còn lại âm 1)
- C (information nhấn âm 3, còn lại âm 2)
- B (machine nhấn âm 2, còn lại âm 1)
Bài 2:
- ˌDecoration (âm 3)
- Computer (âm 2)
- Dictionary (âm 1)
- Expensive (âm 2)
- Develop (âm 2)
VI. Kết luận
Học cách đánh trọng âm tiếng Anh là một quá trình dài đòi hỏi sự kiên nhẫn. Đừng cố gắng ghi nhớ tất cả 20 quy tắc cùng một lúc mà hãy học dần qua các ví dụ thực tế. Việc kết hợp nghe nhạc, xem phim và tra từ điển thường xuyên sẽ giúp bạn “ngấm” ngữ điệu một cách tự nhiên nhất.
Hy vọng bài viết này của Cung ứng giáo viên đã giúp bạn hệ thống hóa lại kiến thức về trọng âm. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để nâng tầm khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!













