Cấu trúc Advise là một trong những điểm ngữ pháp căn bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh. Dù bạn đang luyện thi hay giao tiếp hàng ngày, việc nắm vững cách sử dụng động từ này sẽ giúp bạn đưa ra lời khuyên một cách chính xác và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, không ít người học vẫn còn nhầm lẫn giữa Advise (động từ) và Advice (danh từ), hoặc băn khoăn khi nào dùng to V, khi nào dùng V-ing.
Trong bài viết này, hãy cùng Cung ứng giáo viên giải mã toàn bộ kiến thức về cấu trúc Advise, từ định nghĩa, công thức chi tiết đến các bài tập vận dụng nhé. Trước khi đi sâu vào ngữ pháp, nếu bạn đang muốn mở rộng vốn từ vựng học thuật, đừng quên tham khảo thêm về [15 môn học bằng tiếng anh] để làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của mình.
1. Advise là gì?
Advise là một động từ (Verb) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là khuyên bảo, đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý cho ai đó về một vấn đề cụ thể.
- Phiên âm: /ədˈvaɪz/
Điểm đặc biệt cần lưu ý trong phát âm là Advise kết thúc bằng âm /z/. Điều này giúp phân biệt nó với danh từ Advice (lời khuyên), vốn kết thúc bằng âm /s/ (/ədˈvaɪs/).
Cấu trúc advise
Ví dụ:
- If you advise someone, you are giving them advice. (Nếu bạn khuyên ai đó, bạn đang đưa cho họ lời khuyên).
- I would advise you to buy a raincoat before you travel to Hanoi. (Tôi khuyên bạn nên mua một chiếc áo mưa trước khi đi du lịch tới Hà Nội).
2. Các cấu trúc Advise thông dụng nhất
Advise rất linh hoạt và có thể kết hợp với nhiều thành phần khác nhau trong câu. Dưới đây là các công thức phổ biến mà bạn cần ghi nhớ.
2.1. Advise đi với mệnh đề (Clause)
Cấu trúc này dùng để khuyên ai đó nên làm gì một cách trang trọng.
Công thức: S + advise + O + (that) + S2 + (should) + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I advise the children that they should not play near the road. (Tôi khuyên bọn trẻ rằng chúng không nên chơi gần đường lớn).
- The interviewer advised the candidates that they should arrive early. (Người phỏng vấn khuyên các ứng viên nên đến sớm).
2.2. Advise + Object + to V (Khuyên ai làm gì)
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, thường xuất hiện trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Nó cũng thường được dùng khi nói về các lời khuyên trong công việc, ví dụ như khi thảo luận về [các nghề nghiệp bằng tiếng anh] và kỹ năng cần thiết cho từng nghề.
Chủ động: S + advise + O + to V
Bị động: S (O) + be advised + to V
Ví dụ:
- Some experts have advised employers to dismiss incompetent staff. (Một số chuyên gia đã khuyên các chủ lao động sa thải nhân viên không đủ năng lực).
- We advised guests to pay attention to hygiene. (Chúng tôi khuyên khách mời nên chú ý đến vấn đề vệ sinh).
2.3. Advise + Object + against + V-ing
Thay vì dùng “not to V”, người bản xứ thường sử dụng cấu trúc “advise against” để khuyên ai đó không nên làm gì (ngăn cản).
Công thức: S + advise + O + against + V-ing
Ví dụ:
- I strongly advise against making a sudden decision. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên đưa ra quyết định đột ngột).
- I would advise against you taking this job. (Tôi khuyên bạn không nên nhận công việc này).
2.4. Advise đi với giới từ (Preposition)
Nhiều bạn thắc mắc ngoài các cấu trúc trên, Advise còn đi với giới từ nào? Tương tự như việc tìm hiểu [allow đi với giới từ gì], việc nắm rõ giới từ đi kèm Advise sẽ giúp bạn dùng từ chính xác hơn.
Cấu trúc 1: Khuyên ngăn cản (như mục 2.3)
S + advise + O + against + V-ing
- Ví dụ: I advise you against trusting him. (Tôi khuyên bạn không nên tin anh ta).
Cấu trúc 2: Khuyên về một chủ đề/lĩnh vực cụ thể
S + advise + O + on/about + Noun
Cấu trúc này dùng khi người đưa ra lời khuyên có kiến thức chuyên môn hoặc thẩm quyền về lĩnh vực đó.
- Ví dụ: The Marketing teacher advises the students on promotion issues. (Giáo viên Marketing đưa ra lời khuyên cho sinh viên về các vấn đề quảng bá).
3. Phân biệt: Advise to V hay V-ing?
Đây là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu. Câu trả lời phụ thuộc vào việc có tân ngữ (Object) trong câu hay không.
advise to v hay ving
Trường hợp 1: Có tân ngữ (Object) -> Dùng To V
Khi bạn chỉ định rõ đối tượng được khuyên là ai, chúng ta dùng động từ nguyên mẫu có “to”.
S + advise + O + to V
- My teacher advised us to revise the subjects regularly. (Giáo viên khuyên chúng tôi nên ôn tập thường xuyên).
Trường hợp 2: Không có tân ngữ -> Dùng V-ing
Khi lời khuyên mang tính chất chung chung, không nhắm vào một cá nhân cụ thể nào, chúng ta dùng V-ing ngay sau Advise.
S + advise + V-ing
- The doctor advised learning English implies reducing stress. (Bác sĩ khuyên rằng việc học tiếng Anh giúp giảm căng thẳng – lời khuyên chung).
- I advised having dinner at home. (Tôi khuyên nên ăn tối ở nhà).
Lưu ý: Kiến thức về V-ing và To V này rất quan trọng, đặc biệt khi bạn làm [bài tập câu trực tiếp gián tiếp], vì cấu trúc Advise thường xuyên xuất hiện khi chuyển đổi câu trần thuật sang câu tường thuật.
4. Bài tập thực hành cấu trúc Advise
Để phân biệt rõ hơn giữa Advise (động từ) và Advice (danh từ), mời bạn hoàn thành bài tập nhỏ dưới đây.
Yêu cầu: Điền advise hoặc advice vào chỗ trống thích hợp.
- I ______ you to exercise everyday.
- My boss is always ready to offer ______.
- My mother ______ me to wake up early.
- What do you ______ me to do?
- He is always ready to take my ______.
- Can you ______ me on which bike to buy?
- You should listen to your father’s ______.
- The doctor ______ Linh to give up smoking.
- I need your ______ on what to wear for my job interview.
- He is the best person to ask for ______ on planes.
Đáp án tham khảo:
- advise (cần động từ: khuyên)
- advice (cần danh từ: lời khuyên)
- advised (động từ thì quá khứ)
- advise (động từ trong câu hỏi)
- advice (danh từ sau tính từ sở hữu)
- advise (động từ sau Can you)
- advice (danh từ sau sở hữu cách)
- advised (động từ chia thì)
- advice (danh từ: lời khuyên của bạn)
- advice (danh từ: hỏi xin lời khuyên)
5. Kết luận
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm vững cấu trúc Advise cũng như cách phân biệt nó với danh từ Advice. Hãy nhớ quy tắc cốt lõi: Có tân ngữ dùng To V, không tân ngữ dùng V-ing. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra ngữ pháp mà còn giúp văn phong giao tiếp của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn.
Nếu bạn đang gặp khó khăn với các cấu trúc ngữ pháp tương tự hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về các quy tắc trong câu tường thuật, đừng bỏ lỡ các bài viết chuyên sâu khác trên blog của chúng tôi. Hãy thực hành thường xuyên để biến kiến thức này thành phản xạ tự nhiên của bạn nhé!
Tài liệu tham khảo:
- Nội dung được tổng hợp và biên tập dựa trên kiến thức ngữ pháp tiếng Anh chuẩn Cambridge và Oxford.
- Tham khảo bài viết gốc từ IZONE.












